Thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô là một trong những vấn đề quan trọng trong lĩnh vực thuế và tài chính của Việt Nam. Được áp dụng đối với các loại ô tô nhập khẩu và sản xuất trong nước, thuế này có mục tiêu kiểm soát sự sử dụng và tiêu thụ ô tô, đồng thời đóng góp vào nguồn thu ngân sách quốc gia. Điều này đã tạo ra nhiều thách thức và tranh cãi .Sau đây Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cung cấp cho bạn về quy định và cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô.
1. Những loại ô tô nào phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt?
Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) đối với ô tô là loại thuế áp dụng cho các dòng xe nhập khẩu và sản xuất, lắp ráp trong nước, nhằm điều tiết tiêu dùng và tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các loại ô tô sau đây thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt:
– Ô tô chở người dưới 24 chỗ (ô tô du lịch)
Bao gồm các loại ô tô chở người từ 9 chỗ ngồi trở xuống, từ 10 đến 15 chỗ, và từ 16 đến 24 chỗ.
Đây là loại xe phổ biến dùng cho mục đích cá nhân, gia đình hoặc du lịch.
Mức thuế suất thuế TTĐB tăng dần theo dung tích xi lanh của động cơ (công suất động cơ), xe càng lớn, thuế suất càng cao.
– Ô tô bán tải (Pick-up), ô tô vừa chở người vừa chở hàng
Loại xe có thiết kế vừa chở người, vừa chở hàng, được sử dụng phổ biến trong kinh doanh và vận tải hàng hóa nhẹ.
Những dòng xe này cũng phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, tuy có thể được áp dụng mức thuế suất thấp hơn so với xe du lịch thông thường.
– Ô tô tải VAN dưới 1.500 kg và chở người dưới 5 chỗ
Đây là loại xe có thiết kế vừa chở hàng hóa (tải trọng dưới 1.500 kg) và có chỗ ngồi cho tối đa 5 người.
Loại xe này thuộc diện chịu thuế TTĐB theo quy định, nhằm kiểm soát việc sử dụng xe VAN làm phương tiện cá nhân.
– Ô tô thể thao, xe chuyên dụng (xe địa hình)
Gồm các loại xe 2 cầu, 4 cầu, xe SUV, xe thể thao đa dụng, có công suất lớn và phục vụ nhu cầu tiêu dùng cao cấp.
Mức thuế TTĐB áp dụng cho các loại xe này rất cao do thuộc nhóm hàng hóa xa xỉ, nhằm hạn chế tiêu dùng không cần thiết và bảo vệ môi trường.
– Ô tô chạy điện, xe hybrid (kết hợp xăng – điện)
Dù là xe thân thiện môi trường, một số loại xe ô tô điện, xe hybrid vẫn phải chịu thuế TTĐB, tuy nhiên mức thuế suất có thể được ưu đãi hoặc giảm thấp hơn so với xe chạy xăng, dầu thông thường, để khuyến khích phát triển phương tiện xanh.
– Ô tô nhập khẩu nguyên chiếc
Bất kỳ loại ô tô nào nhập khẩu nguyên chiếc (dù là xe du lịch hay xe bán tải, xe thể thao) đều phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, ngoài các loại thuế khác như thuế nhập khẩu, thuế VAT.
Các doanh nghiệp, cá nhân khi nhập khẩu, sản xuất, mua bán ô tô cần nắm rõ các loại xe thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt và mức thuế suất tương ứng để có kế hoạch tài chính phù hợp và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
>>> Xem thêm Hướng dẫn cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt chi tiết
2. Mức thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô
Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) đối với ô tô tại Việt Nam được quy định chi tiết tại Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (được sửa đổi, bổ sung qua các năm) và các văn bản hướng dẫn liên quan. Mức thuế suất này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại xe, số chỗ ngồi, dung tích xi lanh (công suất động cơ), và mục đích sử dụng của xe.
2.1. Thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt theo từng loại ô tô
Loại ô tô | Dung tích xi lanh (cm³) | Thuế suất (%) |
Ô tô chở người dưới 10 chỗ (kể cả lái xe) | Dưới 1.500 cm³ | 35% |
Từ 1.500 cm³ đến 2.000 cm³ | 40% | |
Trên 2.000 cm³ đến 2.500 cm³ | 50% | |
Trên 2.500 cm³ đến 3.000 cm³ | 60% | |
Trên 3.000 cm³ đến 4.000 cm³ | 90% | |
Trên 4.000 cm³ đến 5.000 cm³ | 110% | |
Trên 5.000 cm³ đến 6.000 cm³ | 130% | |
Trên 6.000 cm³ | 150% | |
Ô tô chở người từ 10 đến dưới 16 chỗ | Không phân biệt dung tích | 15% |
Ô tô chở người từ 16 đến dưới 24 chỗ | Không phân biệt dung tích | 10% |
Ô tô chở người trên 24 chỗ | Không phân biệt dung tích | 5% |
Ô tô bán tải (xe pick-up, cabin kép) | Không phân biệt dung tích | 15% (quy định theo xe chở hàng nhưng dưới 5 chỗ) |
Ô tô chạy điện (dưới 9 chỗ) | – | 3% (từ 01/3/2022 đến 28/2/2027), sau đó 11% |
Ô tô lai điện (Hybrid) | Không phân biệt dung tích | Áp dụng mức thấp hơn từ 30% đến 70% tùy loại xe so với xe xăng truyền thống cùng dung tích |
2.2. Một số điểm lưu ý quan trọng:
Ô tô dưới 10 chỗ ngồi và có dung tích lớn bị đánh thuế cao nhằm hạn chế nhập khẩu và sử dụng các loại xe tiêu tốn nhiên liệu, bảo vệ môi trường.
Ô tô chạy điện và xe hybrid được hưởng mức thuế suất ưu đãi để khuyến khích tiêu dùng thân thiện với môi trường.
Mức thuế suất không cố định mà có thể điều chỉnh theo chính sách từng giai đoạn nhằm kiểm soát lượng phương tiện lưu thông và tác động đến môi trường.
2.3. Ý nghĩa của thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô
Điều tiết tiêu dùng: Khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường, hạn chế các phương tiện tiêu hao nhiều nhiên liệu.
Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
Góp phần bảo vệ môi trường, kiểm soát ùn tắc giao thông đô thị.
Mức thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô là một yếu tố quan trọng trong chính sách quản lý thị trường ô tô tại Việt Nam, tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm và xu hướng tiêu dùng của xã hội. Do đó, doanh nghiệp và cá nhân cần nắm rõ mức thuế suất áp dụng với từng loại xe để có kế hoạch kinh doanh, mua sắm phù hợp.
3. Hướng dẫn cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô
Việc tính toán thuế TTĐB cho ô tô có thể hơi phức tạp do phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, dung tích xi-lanh, giá bán…. Thuế TTĐB được tính bằng công thức:
Thuế TTĐB = Giá tính thuế TTĐB x Thuế suất thuế TTĐB tương ứng
Với mức thuế suất, chúng ta có thể tra cứu dễ dàng ở mục 2. Tuy nhiên, giá tính thuế TTĐB lại phức tạp hơn khi có sự khác biệt ở các trường hợp. Vì vậy để xác định đúng số thuế TTĐB, cần xác định đúng giá tính thuế.
3.1. Tại khâu nhập khẩu ô tô
Tại khâu nhập khẩu ô tô, tính thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô thường dựa trên giá trị thực của ô tô, và quy trình tính thuế có thể diễn ra như sau:
Bước 1. Xác định giá trị thực của ô tô: Giá trị thực của ô tô thường được xác định bằng giá bán công bố của nhà sản xuất hoặc của đơn vị nhập khẩu. Đây là giá trị của ô tô trước khi tính thuế và các khoản phụ thuộc khác.
Bước 2. Xác định mức thuế tiêu thụ đặc biệt: Mức thuế này phụ thuộc vào giá trị thực của ô tô và loại hình của ô tô. Cơ quan quản lý tài chính sẽ có danh mục các loại ô tô và tỷ lệ thuế tương ứng.
Bước 3. Tính toán mức thuế: Để tính mức thuế tiêu thụ đặc biệt, bạn sử dụng công thức sau đây: Mức thuế = Giá trị thực của ô tô x Tỷ lệ thuế tiêu thụ đặc biệt.
bước 4. Sau khi tính toán mức thuế, bạn phải đóng số tiền này cho cơ quan thuế hoặc cơ quan quản lý tài chính tại cảng nhập khẩu hoặc trước khi ô tô được lưu thông và đăng ký.
Ví dụ: Giả sử có một chiếc ô tô 7 chỗ được sản xuất tại Việt Nam với giá bán ra tại nhà máy là 500 triệu đồng. Thuế suất TTĐB áp dụng cho loại xe này là 10%.
Trong trường hợp này, giá tính thuế TTĐB chính là giá bán ra tại nhà máy: 500 triệu đồng.
Thuế TTĐB = Giá tính thuế x Thuế suất = 500.000.000 x 10% = 50.000.000 đồng.
Giá bán sau thuế = Giá bán trước thuế + Thuế TTĐB = 500.000.000 + 50.000.000 = 550.000.000 đồng.
Vậy, giá bán cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả cho chiếc ô tô này là 550 triệu đồng, bao gồm cả thuế TTĐB.
3.2. Khi thực hiện tiêu thụ trong nước
Khi thực hiện tiêu thụ ô tô trong nước, thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô đã được tính trước đó tại khâu nhập khẩu (đối với ô tô nhập khẩu) hoặc khi mua ô tô từ đại lý (đối với ô tô sản xuất trong nước). Việc tính thuế tiêu thụ đặc biệt đã được tích hợp vào giá bán của ô tô. Công thức tính thuế TTĐB:
Giá tính thuế tiêu thụ đặc biệt = (Giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng–Thuế bảo vệ môi trường (nếu có)) / 1 + Thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế tiêu thụ đặc biệt cho ô tô là một phần quan trọng của hệ thống thuế tài chính tại Việt Nam. Nó được áp dụng cho các loại ô tô nhập khẩu và sản xuất trong nước, nhằm kiểm soát tiêu thụ, đóng góp vào nguồn thu ngân sách quốc gia, và bảo vệ ngành công nghiệp sản xuất ô tô trong nước.
4. Lý do ô tô thuộc mặt hàng chịu thuế đặc biệt theo quy định
Việc áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô không chỉ đơn thuần là một quy định pháp luật mà còn là một giải pháp đa diện nhằm giải quyết những vấn đề xã hội. Ô tô thuộc mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô theo quy định vì có ba lý do chính:

- Kiểm soát tiêu thụ: Thuế tiêu thụ đặc biệt được áp dụng để kiểm soát việc tiêu thụ và sử dụng ô tô tại Việt Nam. Điều này giúp quản lý lưu lượng ô tô trên đường và giảm tắc nghẽn giao thông trong các thành phố lớn.
- Đóng góp vào nguồn thu ngân sách: Thuế tiêu thụ đặc biệt là một nguồn thu quan trọng cho ngân sách quốc gia. Việc thu thuế từ ô tô giúp cung cấp nguồn tài chính cho các dự án và chương trình quốc gia, như cơ sở hạ tầng, giáo dục, và y tế.
- Bảo vệ ngành sản xuất ô tô trong nước: Việc áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cũng có thể nhằm bảo vệ và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất ô tô trong nước, thúc đẩy việc mua sắm ô tô sản xuất tại Việt Nam thay vì nhập khẩu.
Các lý do này cùng nhau tạo nên hệ thống thuế tiêu thụ đặc biệt cho ô tô, nhằm đảm bảo sự cân đối giữa sự phát triển của thị trường ô tô và quyền lợi của quốc gia.
>>> Tham khảo Quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu
5. Câu hỏi thường gặp
Ô tô có thuộc đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không?
Có, ô tô là một trong những đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt theo quy định hiện hành.
Có phải tất cả các loại ô tô đều chịu thuế tiêu thụ đặc biệt?
Không, chỉ các loại ô tô thuộc diện quy định cụ thể như ô tô dưới 24 chỗ, ô tô chở người, ô tô thể thao, xe bán tải chuyển đổi mục đích sử dụng… mới chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
Thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô có phụ thuộc vào dung tích xi lanh không?
Có, thuế suất sẽ thay đổi tùy theo dung tích xi lanh của xe, xe có dung tích càng lớn thì thuế suất càng cao.
Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề thuế tiêu thụ đặc biệt ô tô. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN