Chúng ta đã bước chân vào chương 2 của khóa học Kiểm Toán Căn Bản, nơi chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thế giới phức tạp của kiểm toán. Chương này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản và phương pháp kiểm toán cần thiết để đảm bảo tính xác thực và minh bạch trong công việc kiểm toán.Cùng công ty kế toán kiểm toán thuế ACC tìm hiểu bài tập kiểm toán căn bản chương 2 có đáp án nhé!
Bài 1:
a/ Ảnh hưởng của các sai sót đến BCTC của DN ABC như sau:
- Sai sót ghi hóa đơn bán hàng năm N+1 vào kết quả kinh doanh năm N:
- Tăng doanh thu và lợi nhuận gộp trong BCTC năm N.
- Tăng thuế GTGT trong BCTC năm N.
- Sai sót ghi nghiệp vụ bán hàng chưa được bên mua nhận:
- Tăng doanh thu trong BCTC năm N.
- Tăng nợ phải thu và giảm lợi nhuận gộp trong BCTC năm N.
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng thu tiền từ khách hàng.
- Sai sót đối trừ nợ phải trả cho công ty VIVA và nợ phải thu từ công ty EVA:
- Giảm nợ phải thu và nợ phải trả trong BCTC năm N.
- Có thể ảnh hưởng đến tài sản và lợi nhuận trong BCTC năm N.
b/ Thủ tục kiểm toán và bút toán điều chỉnh:
- Kiểm tra hóa đơn bán hàng và thời điểm ghi nhận chính xác. Sửa bút toán bán hàng nếu cần thiết.
- Kiểm tra tình trạng lô hàng chưa được nhận bởi bên mua. Điều chỉnh lợi nhuận gộp và nợ phải thu.
- Kiểm tra và điều chỉnh bút toán đối trừ nợ phải trả và nợ phải thu theo thông tin chính xác.
Bài 2:
a/ Các nghi ngờ về sai phạm có thể xảy ra:
- Khách hàng mới không có đơn đặt hàng và hợp đồng thương mại.
- Khách hàng X nợ quá hạn và trả tiền không đủ.
- Có 3 hóa đơn bán hàng chưa thu tiền.
b/ Thủ tục kiểm toán:
- Kiểm tra xem có đơn đặt hàng và hợp đồng thương mại cho các giao dịch mới.
- Xem xét tình trạng nợ quá hạn của khách hàng X và lịch sử thanh toán của họ.
- Đối chiếu hóa đơn bán hàng chưa thanh toán và lịch sử thanh toán của khách hàng.
Bài 3:
a/ Nhận xét về các bút toán định khoản:
- Bút toán định khoản cho giá bán lẻ và giá vốn cần kiểm tra và điều chỉnh để phản ánh đúng lợi nhuận.
- Bút toán cho doanh nghiệp bán lô hàng chưa thanh toán cần điều chỉnh để phản ánh nợ đúng và lợi nhuận.
- Bút toán cho tiêu thụ nội bộ cần điều chỉnh để phản ánh đúng giá vốn.
- Bút toán cho việc cung cấp dịch vụ cần kiểm tra lịch sử thanh toán và điều chỉnh nợ phải thu.
b/ Kiến nghị và bút toán điều chỉnh:
- Điều chỉnh bút toán bán hàng để phản ánh đúng lợi nhuận và nợ phải thu.
- Điều chỉnh bút toán cho lô hàng chưa thanh toán để phản ánh nợ đúng.
- Điều chỉnh bút toán tiêu thụ nội bộ để phản ánh đúng giá vốn.
- Xác minh lịch sử thanh toán và điều chỉnh bút toán cho cung cấp dịch vụ.
Bài 4:
Trong mỗi trường hợp:
- Trường hợp này cần thẩm tra các hóa đơn, sự khác biệt giữa số tiền ứng trước và hóa đơn. Cần điều tra tại sao số dư nợ lớn hơn hóa đơn.
- Kiểm tra thông tin về thanh toán để đảm bảo số dư đã được thanh toán và điều chỉnh bút toán.
- Kiểm tra thông tin về thanh toán để đảm bảo số dư đã được thanh toán và điều chỉnh bút toán.
- Kiểm tra hóa đơn và xác minh khi nào hàng hóa đã nhận được.
- Xem xét giá của lô hàng và so sánh với giá thị trường.
- Kiểm tra thông tin về thanh toán để đảm bảo số dư đã được thanh toán.
- Cần thẩm tra các thông tin về hàng hóa ký gởi và thỏa thuận thanh toán trong tương lai.
- Xác minh thông tin về lô hàng và xác định tại sao chưa nhận được.
- Kiểm tra thoả thuận thuê tài sản và xác minh số tiền đã cấn trừ.
Bài 5:
Các điểm bất thường dựa trên tỷ số:
- Vòng quay của TS ngắn hạn tăng đáng kể từ N-1 đến N, có thể xuất phát từ nợ phải thu tăng.
- Số ngày thu nợ bình quân tăng, có thể gây trễ trong việc thu tiền từ khách hàng.
- Số ngày bán hàng giảm, có thể ảnh hưởng đến doanh số bán hàng.
- HTK/TS ngắn hạn và tỷ suất lãi gộp thay đổi, có thể chỉ ra sự biến động trong hiệu quả kinh doanh của công ty.Các thông tin KTV cần thu thập thêm:
- Xác định nguyên nhân tăng vòng quay của TS ngắn hạn, có thể là do tăng nợ phải thu hoặc giảm tồn kho.
- Xem xét các thỏa thuận thanh toán với khách hàng để hiểu tại sao số ngày thu nợ bình quân tăng.
- Đánh giá các biện pháp quản lý ngày bán hàng để hiểu tại sao số ngày bán hàng giảm.
- Kiểm tra các thay đổi trong cách công ty quản lý tài sản ngắn hạn và tình trạng tồn kho.
Các thông tin cần thu thập thêm cũng có thể bao gồm:
- Đánh giá tình hình tài chính của các khách hàng chính của công ty. Có thể có thay đổi trong hành vi thanh toán của họ.
- Kiểm tra xem công ty An Bình có thực hiện các biện pháp để kiểm soát nợ phải thu và quản lý ngày bán hàng hiệu quả không.
- Xác định xem có sự thay đổi trong cơ cấu sản phẩm hoặc chính sách giá cả của công ty có thể làm thay đổi tỷ số lãi gộp.
- Kiểm tra các thỏa thuận hợp đồng với các khách hàng để hiểu rõ về các điều khoản thanh toán và thời gian giao hàng.
- Thành thạo kiểm toán tài chính sẽ cung cấp cho công ty An Bình thông tin quan trọng để hiểu rõ về tình hình tài chính của họ và đảm bảo rằng BCTC của họ được lập theo cách chính xác và minh bạch.
Bài tập 6: Xác định Rủi ro và Phương pháp Kiểm toán
Hãy xem xét một công ty sản xuất và bán lẻ các sản phẩm điện tử. Nhiệm vụ của bạn là xác định rủi ro chính liên quan đến tài khoản doanh thu của công ty và đề xuất phương pháp kiểm toán phù hợp. Hãy tính toán tỷ lệ biến động và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng tài chính của công ty.
Gợi ý: Xem xét các yếu tố như thị trường, cạnh tranh, và các chính sách bán hàng để xác định rủi ro. Đối với phương pháp kiểm toán, xem xét việc sử dụng mẫu ngẫu nhiên và phương pháp kiểm tra chi tiết các giao dịch quan trọng.
Bài tập 7: Kiểm toán Quy trình Thu chi Công ty
Lựa chọn một công ty dịch vụ và xây dựng kịch bản cho việc kiểm toán quy trình thu chi của công ty đó. Bao gồm việc xác định các bước chính trong quy trình, đánh giá rủi ro gian lận, và xác định các điểm kiểm soát nội bộ. Hãy tính toán tỷ lệ sai sót có thể xảy ra trong quy trình và đề xuất các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu rủi ro.
Gợi ý: Xác định các bước chính như lập hóa đơn, xác nhận thanh toán, và theo dõi chi phí. Đối với việc tính toán tỷ lệ sai sót, xem xét các yếu tố như quy mô của công ty, số lượng giao dịch hàng ngày, và quy trình xác nhận nội bộ.
Bài tập 8: Kiểm tra Doanh thu
Một công ty sản xuất và bán lẻ điện thoại di động. Hãy kiểm tra tổng doanh thu của công ty trong năm nay. Các bước kiểm toán bao gồm:
- Xác định Phương pháp Bán hàng: Kiểm tra xem công ty sử dụng phương pháp bán hàng nào, có phải là phương pháp FIFO (First-In-First-Out) hay LIFO (Last-In-First-Out)?
- Kiểm tra Bảng cân đối hàng tồn kho: Xác minh số lượng và giá trị của hàng tồn kho cuối kỳ. So sánh với bảng cân đối hàng tồn kho để đảm bảo tính chính xác.
- Xác nhận Doanh thu: Kiểm tra hóa đơn bán hàng, biểu mẫu đặt hàng và các tài liệu khác để xác nhận doanh thu đã được ghi đúng và đầy đủ.
- Kiểm tra Chiết khấu và Trả lại hàng: Đảm bảo rằng các chiết khấu và trả lại hàng được xử lý chính xác trong bảng cân đối doanh thu.
- So sánh Doanh thu thực tế với Dự kiến: So sánh số liệu doanh thu thực tế với dự kiến để xác định sự chênh lệch và kiểm tra xem có giải thích rõ ràng nào không.
Lời giải:
Trong quá trình kiểm toán, chúng ta đã xác nhận rằng phương pháp bán hàng là FIFO. Hàng tồn kho cuối kỳ đã được kiểm tra và so sánh với bảng cân đối hàng tồn kho, không phát hiện ra sự chênh lệch đáng kể.
Doanh thu đã được xác nhận thông qua việc kiểm tra các tài liệu như hóa đơn và biểu mẫu đặt hàng. Các chiết khấu và trả lại hàng cũng đã được kiểm tra kỹ lưỡng và phản ánh chính xác trong bảng cân đối doanh thu.
Sự chênh lệch giữa doanh thu thực tế và dự kiến được giải thích bằng việc thị trường đã phản ánh sự suy giảm trong doanh số bán hàng do sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ.
Bài tập 9: Kiểm tra Công cụ Cố định
Một công ty sản xuất và kinh doanh máy tính. Hãy kiểm tra tài sản cố định của công ty trong năm nay. Các bước kiểm toán bao gồm:
- Xác định Các Mục Tài sản Cố định: Liệt kê và xác định tất cả các mục tài sản cố định trong bảng cân đối tài sản.
- Kiểm tra Đánh giá và Phân loại: Kiểm tra xem tài sản cố định đã được đánh giá và phân loại đúng cách theo các quy định kế toán hiện hành.
- Kiểm tra Độ Tuổi Hữu ích và Phương pháp Amortization/Depreciation: Xác minh xem công ty đã sử dụng các thông số đúng cho độ tuổi hữu ích và phương pháp amortization/depreciation hay chưa.
- Kiểm tra Bảo dưỡng và Sửa chữa: Kiểm tra xem có bất kỳ chi phí bảo dưỡng và sửa chữa nào không được tính vào giá trị tài sản cố định hay không.
- So sánh Tài sản Cố định thực tế với Sổ Cố định: So sánh số liệu tài sản cố định thực tế với sổ cố định để đảm bảo tính chính xác.
Lời giải:
Các mục tài sản cố định đã được xác định và kiểm tra về đánh giá, phân loại, độ tuổi hữu ích và phương pháp amortization/depreciation. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa đã được kiểm tra và xác nhận rằng chỉ có những chi phí liên quan đến việc duy trì giá trị của tài sản đã được tính vào.
So sánh giữa tài sản cố định thực tế và sổ cố định không phát hiện ra bất kỳ sự chênh lệch đáng kể nào, chứng tỏ tính chính xác của thông tin trong bảng cân đối tài sản cố định.
Qua bài viết trên của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, bài tập kiểm toán căn bản chương 2 đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình kiểm toán và những yếu tố quan trọng trong quá trình này. Chúng ta đã tìm hiểu về việc xác định rủi ro, thu thập chứng cứ kiểm toán, và đánh giá kiểm toán nội dung.