Cách hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp

Chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp là hoạt động phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cơ cấu sở hữu. Việc hạch toán chuyển nhượng cổ phần cần tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán. Trong bài viết này, ACC sẽ cung cấp cho bạn cách thực hiện hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp một cách hiệu quả.

Cách hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp
Cách hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp

1. Chuyển nhượng cổ phần là gì?

Chuyển nhượng cổ phần là hành động chuyển giao quyền sở hữu cổ phần của một cá nhân hoặc tổ chức cho một cá nhân hoặc tổ chức khác. Quá trình này có thể xảy ra dưới nhiều hình thức, như bán, tặng, hoặc thừa kế cổ phần.

2. Tài khoản được sử dụng để hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp 

Theo nguyên tắc kế toán và các quy định hiện hành, tài khoản 411 được sử dụng để ghi chép các vấn đề liên quan đến vốn chủ sở hữu, đặc biệt trong trường hợp chuyển nhượng hoặc bán cổ phần. 

Tài khoản này bao gồm ba tài khoản chi tiết cấp 2, mỗi tài khoản phản ánh các khía cạnh khác nhau của vốn chủ sở hữu.

2.1 Tài khoản 4111 – Vốn góp thuộc chủ sở hữu

Tài khoản này phản ánh tổng số vốn mà các chủ sở hữu đã đầu tư ban đầu, dựa theo quy định trong Điều lệ công ty. Đối với các công ty cổ phần, số vốn phát hành cổ phiếu được ghi nhận theo mệnh giá tại thời điểm bán. Tài khoản 4111 bao gồm hai tài khoản cấp 3:

  • TK 41111: Dành cho cổ phiếu phổ thông, cho phép chủ sở hữu có quyền biểu quyết và phản ánh tổng giá trị của loại cổ phiếu này.
  • TK 41112: Dành cho cổ phiếu ưu đãi, được chia thành hai nhóm: một nhóm thuộc vốn chủ sở hữu và một nhóm thuộc nợ phải trả.

2.2 Tài khoản 4112 – Thặng dư từ vốn cổ phần

Tài khoản này dùng để phản ánh sự chênh lệch giữa mệnh giá thực tế của cổ phiếu và giá phát hành cổ phiếu tại thời điểm bán. 

Giá trị trong tài khoản này có thể biến động theo thời gian, phụ thuộc vào thị trường và các yếu tố khác. Sự chênh lệch có thể được tính toán dựa trên giá mua lại của quỹ và giá cổ phiếu khi phát hành lại.

2.3 Tài khoản 4113 – Chuyển đổi trái phiếu

Tài khoản 4113 được sử dụng để ghi nhận các giao dịch liên quan đến phát hành trái phiếu chuyển đổi và phản ánh cấu trúc vốn tại thời điểm hạch toán. Tài khoản này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi các khoản trái phiếu chuyển đổi trong doanh nghiệp.

3. Hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp

3.1 Hạch toán khi doanh nghiệp chuyển nhượng chứng khoán kinh doanh

Khi doanh nghiệp tiến hành chuyển nhượng chứng khoán kinh doanh, việc ghi nhận kế toán sẽ phụ thuộc vào kết quả tài chính. Nếu giao dịch mang lại lợi nhuận, cần ghi:

  • Nợ các tài khoản 111, 112, 131 để tổng hợp giá thanh toán.
  • Có tài khoản 121 để phản ánh giá vốn bình quân gia quyền của chứng khoán.
  • Có tài khoản 515 để ghi nhận doanh thu từ hoạt động tài chính, tương ứng với chênh lệch giữa giá bán và giá vốn.

Trong trường hợp bị lỗ, kế toán ghi nhận như sau:

  • Nợ các tài khoản 111, 112, 131 để tổng hợp giá thanh toán.
  • Nợ tài khoản 635 để ghi nhận chi phí tài chính, thể hiện chênh lệch giữa giá bán và giá vốn.
  • Có tài khoản 121 để phản ánh giá vốn bình quân gia quyền của chứng khoán.

Đối với các chi phí liên quan đến việc bán chứng khoán, cần thực hiện hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 635 để ghi nhận các chi phí tài chính.
  • Có các tài khoản 111, 112, 331 để phản ánh các khoản thanh toán và chi phí liên quan đến giao dịch.

3.2 Hạch toán chuyển nhượng cổ phần với giá tương đương giá phát hành

Khi thực hiện chuyển nhượng cổ phần với giá tương đương giá phát hành, kế toán ghi nhận như sau:

  • Nợ tài khoản 111 và 112 để phản ánh mệnh giá của cổ phiếu được chuyển nhượng.
  • Có tài khoản 4111 để thể hiện mệnh giá vốn góp từ các chủ sở hữu.

Trong quá trình hạch toán, công ty cổ phần cần phân bổ chi tiết mệnh giá của cổ phiếu phổ thông (tài khoản 41111) và cổ phiếu ưu đãi (tài khoản 41112) để thể hiện quyền biểu quyết của cổ đông.

3.3 Xử lý chênh lệch giữa giá phát hành và giá cổ phiếu

Khi có sự chênh lệch giữa giá phát hành và giá thực tế của cổ phiếu, kế toán ghi nhận như sau:

  • Nợ tài khoản 111 và 112 để ghi nhận giá phát hành cổ phiếu.
  • Nợ tài khoản 4112 để phản ánh thặng dư vốn cổ phần, khi giá phát hành nhỏ hơn mệnh giá thực tế.
  • Có tài khoản 4111 để thể hiện mệnh giá dựa trên vốn góp thực tế của các chủ sở hữu.
  • Nếu giá phát hành cao hơn mệnh giá thực tế, ghi nhận: Có tài khoản 4112 để ghi nhận thặng dư vốn cổ phần.

3.4 Hạch toán chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH

Quá trình hạch toán chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH bao gồm các bước cụ thể như sau:

Đầu tiên, xác định giá trị vốn góp được chuyển nhượng, bao gồm lãi hoặc lỗ phát sinh.

Nếu việc chuyển nhượng mang lại lợi nhuận, ghi nhận doanh thu từ chuyển nhượng:

  • Nợ tài khoản 111, 112 để ghi nhận tổng số tiền thu được.
  • Có tài khoản 515 để phản ánh lãi từ chuyển nhượng (nếu có).
  • Có tài khoản 411 để ghi nhận số vốn gốc tương ứng với phần vốn góp đã chuyển nhượng.

Nếu có lỗ từ việc chuyển nhượng:

  • Nợ tài khoản 635 để ghi nhận phần lỗ phát sinh.
  • Có tài khoản 111, 112 để ghi nhận số tiền thực tế nhận được từ chuyển nhượng.
  • Có tài khoản 411 để phản ánh số vốn gốc tương ứng với phần vốn góp đã chuyển nhượng.

Cuối cùng, xử lý các khoản thuế liên quan đến việc chuyển nhượng vốn góp như sau:

  • Nợ tài khoản 821 để ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
  • Có tài khoản 3334 để phản ánh khoản thuế phải nộp.

3.5 Hạch toán chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần

Để thực hiện hạch toán chuyển nhượng vốn góp trong công ty cổ phần, cần tuân thủ các quy định kế toán và pháp luật hiện hành với các bước như sau:

Đầu tiên, xác định giá trị chuyển nhượng cổ phần, bao gồm cả lãi hoặc lỗ phát sinh từ việc chuyển nhượng.

Nếu việc chuyển nhượng cổ phần có lãi, ghi nhận doanh thu từ chuyển nhượng:

  • Nợ tài khoản 111, 112 để ghi nhận tổng số tiền thu được.
  • Có tài khoản 515 để ghi nhận phần lãi từ chuyển nhượng (nếu có).
  • Có tài khoản 4111 để ghi nhận số vốn gốc tương ứng với phần vốn đã chuyển nhượng.

Trong trường hợp có lỗ từ chuyển nhượng cổ phần:

  • Nợ tài khoản 635 để ghi nhận khoản lỗ phát sinh.
  • Có tài khoản 111, 112 để ghi nhận số tiền thực tế nhận được từ chuyển nhượng.
  • Có tài khoản 4111 để phản ánh số vốn gốc tương ứng với phần cổ phần đã chuyển nhượng.

Cuối cùng, xử lý các khoản thuế liên quan như sau:

  • Nợ tài khoản 821 để ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
  • Có tài khoản 3334 để phản ánh khoản thuế phải nộp.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn hạch toán chuyển nhượng quyền sử dụng đất

4. Tài liệu và các bước chuyển nhượng cổ phần

4.1 Tài liệu cần chuẩn bị

Hồ sơ cần thiết để thực hiện chuyển nhượng cổ phần bao gồm những tài liệu sau:

  • Quyết định của Đại hội đồng cổ đông về việc thực hiện chuyển nhượng cổ phần.
  • Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông ghi nhận việc chuyển nhượng cổ phần.
  • Danh sách cổ đông sáng lập của công ty cổ phần.
  • Điều lệ công ty, bao gồm các phiên bản sửa đổi và bổ sung.
  • Hợp đồng chuyển nhượng cổ phần giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
  • Biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng cổ phần (nếu có).
  • Giấy chứng nhận cổ phần của các cổ đông liên quan.
  • Sổ đăng ký cổ đông của công ty để theo dõi các thay đổi trong cơ cấu cổ đông.

4.2 Quy trình chuyển nhượng cổ phần

Quy trình chuyển nhượng cổ phần
Quy trình chuyển nhượng cổ phần

Để tiến hành chuyển nhượng cổ phần của cổ đông, các bước cần thực hiện như sau:

Bước 1: Tổ chức cuộc họp Đại hội đồng cổ đông nhằm thông qua quyết định về việc chuyển nhượng cổ phần.

Bước 2: Ký kết hợp đồng chuyển nhượng cổ phần giữa các bên liên quan và thực hiện theo các điều khoản đã thỏa thuận.

Bước 3: Lập và ký biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng để ghi nhận sự hoàn tất của giao dịch.

Bước 4: Cập nhật thông tin của cổ đông vào Sổ đăng ký cổ đông của công ty, đảm bảo thông tin là chính xác và đầy đủ.

Lưu ý: 

Công ty cần duy trì Sổ đăng ký cổ đông để tổng hợp, lưu trữ và quản lý thông tin về các cổ đông hiện tại, vì Cổng thông tin quốc gia chỉ cập nhật thông tin của các cổ đông sáng lập. 

Sau khi hoàn tất chuyển nhượng, cổ đông cần nộp hồ sơ kê khai thuế thu nhập cá nhân và thanh toán thuế thu nhập cá nhân do việc chuyển nhượng cổ phần, với mức thuế suất là 0,1% trên giá trị chuyển nhượng mỗi lần.

>>> Xem thêm: Cách hạch toán chi phí xây dựng nhà xưởng

5. Câu hỏi thường gặp

Hạch toán chuyển nhượng cổ phần có khác nhau giữa công ty cổ phần và công ty TNHH không? 

Có, hạch toán chuyển nhượng cổ phần ở công ty cổ phần phức tạp hơn do tính chất cổ phần và quy định pháp lý khác. Công ty TNHH chủ yếu ghi nhận vốn góp, không có cổ phần. Điều này ảnh hưởng đến cách ghi nhận doanh thu và chi phí.

Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị chuyển nhượng cổ phần? 

Giá trị chuyển nhượng cổ phần chịu ảnh hưởng bởi tình hình tài chính công ty, biến động thị trường và tiềm năng phát triển. Ngoài ra, yếu tố nội bộ như hiệu quả quản lý và thương hiệu cũng quan trọng. Những yếu tố này làm tăng tính phức tạp trong định giá cổ phần.

Khi nào doanh nghiệp cần lập biên bản thanh lý hợp đồng chuyển nhượng cổ phần?

Doanh nghiệp cần lập biên bản thanh lý khi giao dịch đã hoàn tất và không còn nghĩa vụ liên quan. Biên bản này ghi nhận kết quả và điều kiện đã thực hiện trong chuyển nhượng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng kiểm tra sau này.

Trên đây là một số thông tin về cách hạch toán chuyển nhượng cổ phần doanh nghiệp. Hy vọng với những thông tin Kế toán kiểm toán ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *