Chịu trách nhiệm trước pháp luật là nghĩa vụ của mọi cá nhân, tổ chức trong xã hội, theo quy định của pháp luật. Chịu trách nhiệm trước pháp luật là việc cá nhân, tổ chức phải gánh chịu những hậu quả pháp lý do hành vi của mình gây ra. Vậy Chịu trách nhiệm trước pháp luật tiếng anh là gì ? Hãy để bài này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Chịu trách nhiệm trước pháp luật tiếng anh là gì ?
Trong tiếng Anh, “chịu trách nhiệm trước pháp luật” được dịch là “responsibility before the law”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ nghĩa vụ của cá nhân hoặc tổ chức phải chịu các hậu quả pháp lý do hành vi của mình gây ra.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật. Nguyên tắc này thể hiện sự bình đẳng trước pháp luật của mọi cá nhân và tổ chức. Mọi cá nhân và tổ chức đều có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật có thể được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
- Trách nhiệm hình sự: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm pháp luật hình sự, gây tổn hại đến trật tự an toàn xã hội.
- Trách nhiệm dân sự: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm pháp luật dân sự, gây tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức khác.
- Trách nhiệm hành chính: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm pháp luật hành chính, gây ảnh hưởng đến trật tự, an toàn xã hội.
- Trách nhiệm kỷ luật: Áp dụng đối với các hành vi vi phạm kỷ luật lao động, nội quy, quy chế của cơ quan, tổ chức.
2. Những từ vựng tiếng anh liên quan đến ” chịu trách nhiệm trước pháp luật “
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “chịu trách nhiệm trước pháp luật”:
- Responsibility before the law: Chịu trách nhiệm trước pháp luật.
- Legal responsibility: Trách nhiệm pháp lý.
- Accountability before the law: Trách nhiệm giải trình trước pháp luật.
- Legal liability: Trách nhiệm pháp định.
- Legal obligation: Nghĩa vụ pháp lý.
- Legal penalty: Hình phạt pháp lý.
- Legal sanction: Biện pháp cưỡng chế của pháp luật.
- Legal punishment: Hình phạt của pháp luật.
Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác có thể được sử dụng trong ngữ cảnh này, chẳng hạn như:
- Liability: Trách nhiệm.
- Accountability: Trách nhiệm giải trình.
- Accounting: Kế toán.
- Legal system: Hệ thống pháp luật.
- Rule of law: Pháp quyền.
Ví dụ:
- The company is legally responsible for the damage caused by its employees. (Công ty chịu trách nhiệm pháp lý về thiệt hại do nhân viên của mình gây ra.)
- The government is accountable before the law for its actions. (Chính phủ chịu trách nhiệm giải trình trước pháp luật về hành động của mình.)
- The court found the defendant legally liable for the accident. (Tòa án tuyên bố bị cáo chịu trách nhiệm pháp định về vụ tai nạn.)
Trên đây là một số thông tin về Chịu trách nhiệm trước pháp luật tiếng anh là gì ?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn