Chi phí sửa chữa tài sản cố định là một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp, đặc biệt là khi cần duy trì và bảo dưỡng các phần tử quan trọng của cơ sở hạ tầng và trang thiết bị. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu hơn về khái niệm chi phí sửa chữa tài sản cố định, đồng thời phân tích tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh quản lý doanh nghiệp hiện đại. Cùng Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC tìm hiểu nhé!
1. Chi phí sửa chữa tài sản cố định là gì?
Chi phí sửa chữa tài sản cố định là các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp phải chi trả để bảo dưỡng, khắc phục sự cố, hoặc nâng cấp các tài sản cố định nhằm duy trì hoặc cải thiện chất lượng, hiệu suất của chúng. Tài sản cố định thường là các phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp, như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, đất đai, và các tài sản khác có tuổi thọ lâu dài.
Chi phí sửa chữa tài sản cố định có thể bao gồm các chi phí như vật liệu, lao động, thiết bị và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến quá trình sửa chữa. Ngoài ra, chi phí này còn có thể bao gồm các chi phí gián tiếp như chi phí quản lý dự án, chi phí tiêu thụ năng lượng, và chi phí liên quan đến việc dừng máy, sản xuất hoặc kinh doanh trong thời gian sửa chữa.
Quản lý chi phí sửa chữa tài sản cố định là một phần quan trọng của quản lý tài chính doanh nghiệp, vì nó ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng duy trì tài sản. Doanh nghiệp thường xuyên phải đánh giá rủi ro và lợi ích của việc đầu tư vào sửa chữa tài sản so với việc thay thế chúng bằng các tài sản mới. Việc duy trì tài sản một cách hiệu quả có thể giúp gia tăng tuổi thọ và giảm chi phí vận hành, trong khi việc không chăm sóc đúng mức có thể dẫn đến sự giảm giá trị và tăng chi phí sửa chữa khi xảy ra sự cố.
2. Chi phí sửa chữa tài sản cố định có làm tăng nguyên giá tài sản không?
Tại Điều 7 Thông tư 45/2013/TT-BTC có nêu về việc đầu tư nâng cấp, sửa chữa tài sản cố định, cụ thể như sau:
Đầu tư nâng cấp, sửa chữa tài sản cố định:
- Các chi phí doanh nghiệp chi ra để đầu tư nâng cấp tài sản cố định được phản ánh tăng nguyên giá của TSCĐ đó, không được hạch toán các chi phí này vào chi phí sản xuất kinh doanh trong kỳ.
- Các chi phí sửa chữa tài sản cố định không được tính tăng nguyên giá TSCĐ mà được hạch toán trực tiếp hoặc phân bổ dần vào chi phí kinh doanh trong kỳ, nhưng tối đa không quá 3 năm.
Đối với những tài sản cố định mà việc sửa chữa có tính chu kỳ thì doanh nghiệp được trích trước chi phí sửa chữa theo dự toán vào chi phí hàng năm. Nếu số thực chi sửa chữa tài sản cố định lớn hơn số trích theo dự toán thì doanh nghiệp được tính thêm vào chi phí hợp lý số chênh lệch này. Nếu số thực chi sửa chữa tài sản cố định nhỏ hơn số đã trích thì phần chênh lệch được hạch toán giảm chi phí kinh doanh trong kỳ.
- Các chi phí liên quan đến TSCĐ vô hình phát sinh sau ghi nhận ban đầu được đánh giá một cách chắc chắn, làm tăng lợi ích kinh tế của TSCĐ vô hình so với mức hoạt động ban đầu, thì được phản ánh tăng nguyên giá TSCĐ. Các chi phí khác liên quan đến TSCĐ vô hình phát sinh sau ghi nhận ban đầu được hạch toán vào chi phí sản xuất kinh doanh.
Theo đó thì về chi phí sửa chữa tài sản cố định sẽ không được tính tăng nguyên giá tài sản cố định mà được hạch toán trực tiếp hoặc phân bổ dần vào chi phí kinh doanh trong kỳ, nhưng tối đa không quá 3 năm.
3. Tầm quan trọng của chi phí sửa chữa tài sản cố định trong quản lý doanh nghiệp
Tiêu chí chi phí sửa chữa tài sản cố định đóng một vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của chi phí sửa chữa tài sản cố định:
Duy trì và Nâng Cao Hiệu Suất Tài Sản:
Chi phí sửa chữa giúp duy trì và nâng cao hiệu suất của tài sản cố định. Các biện pháp sửa chữa định kỳ giúp ngăn chặn sự suy giảm chất lượng và đảm bảo rằng tài sản vẫn hoạt động hiệu quả. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể sử dụng tối đa các nguồn lực đầu tư.
Bảo Dưỡng Định Kỳ và An Toàn:
Chi phí sửa chữa còn liên quan đến việc bảo dưỡng tài sản, giúp duy trì mức độ an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Việc thực hiện bảo dưỡng định kỳ không chỉ giảm nguy cơ sự cố và tai nạn mà còn giữ cho tài sản đáp ứng các yêu cầu an toàn và môi trường.
Kiểm Soát Chi Phí Tổng Cộng:
Bằng cách duy trì tài sản cố định thông qua sự chăm sóc và sửa chữa, doanh nghiệp có thể kiểm soát chi phí tổng cộng của mình. Việc dành một số tiền nhỏ để sửa chữa định kỳ thường tốt hơn so với việc phải đối mặt với chi phí lớn do sự cố đột ngột hoặc việc phải thay thế tài sản một cách đột ngột.
Tăng Tuổi Thọ và Giá Trị Tài Sản:
Việc đầu tư vào sửa chữa và bảo dưỡng giúp tăng tuổi thọ của tài sản cố định. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể sử dụng tài sản trong thời gian dài hơn, tăng giá trị lâu dài và giảm nhu cầu thay thế tài sản mới.
Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật:
Việc thực hiện các biện pháp sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến an toàn và bảo quản môi trường. Việc này giúp tránh các vấn đề pháp lý có thể phát sinh nếu doanh nghiệp không tuân thủ các quy định này.
Quản Lý Rủi Ro và Dự Trữ Tài Chính:
Bằng cách lập kế hoạch và chi trả cho chi phí sửa chữa tài sản cố định, doanh nghiệp có thể quản lý rủi ro tài chính một cách hiệu quả hơn. Việc có dự trữ tài chính cho sửa chữa giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến lãi suất và dòng tiền của doanh nghiệp khi có sự cố xảy ra.
Tổng cộng, tầm quan trọng của chi phí sửa chữa tài sản cố định không chỉ nằm ở việc duy trì và nâng cao tài sản mà còn ở khả năng quản lý rủi ro, tuân thủ quy định, và duy trì sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Việc đầu tư đúng mức vào sửa chữa có thể mang lại lợi ích lâu dài và giữ cho doanh nghiệp hoạt động một cách hiệu quả.
4. Câu hỏi thường gặp về chi phí sửa chữa tài sản cố định
4.1 Phân loại chi phí sửa chữa tài sản cố định?
Chi phí sửa chữa tài sản cố định được phân loại thành hai nhóm chính:
- Chi phí sửa chữa nhỏ: Là những chi phí sửa chữa có giá trị thấp hơn hoặc bằng 20% giá trị nguyên giá còn lại của tài sản cố định tại thời điểm sửa chữa. Chi phí sửa chữa nhỏ được hạch toán vào chi phí sản xuất kinh doanh trong cùng kỳ phát sinh.
- Chi phí sửa chữa lớn: Là những chi phí sửa chữa có giá trị lớn hơn 20% giá trị nguyên giá còn lại của tài sản cố định tại thời điểm sửa chữa. Chi phí sửa chữa lớn được hạch toán vào giá trị còn lại của tài sản cố định và được khấu hao dần trong các kỳ kế toán tiếp theo.
4.2 Hạch toán chi phí sửa chữa tài sản cố định?
Chi phí sửa chữa nhỏ:
- Nợ TK 621 – Chi phí sửa chữa bảo dưỡng TSCĐ
- Có TK 111, 112, 152, 153, 214, 334,… – Giá trị TSCĐ
Chi phí sửa chữa lớn:
- Nợ TK 153 – Chi phí đầu tư dở dang TSCĐ
- Có TK 111, 112, 152, 214, 334,… – Giá trị TSCĐ
Sau khi hoàn thành sửa chữa, chi phí sửa chữa lớn được chuyển từ TK 153 sang TK 111, 112, 152, 214, 334,… và được khấu hao dần trong các kỳ kế toán tiếp theo.
4.3 Quy định về chi phí sửa chữa tài sản cố định?
Chi phí sửa chữa tài sản cố định được quy định trong Thông tư 45/2013/TT-BTC ngày 28/11/2013 của Bộ Tài chính về Hạch toán kế toán tài sản cố định.
Bằng cách chú ý đến các chi tiết quản lý chi phí sửa chữa tài sản cố định, doanh nghiệp có thể xây dựng một chiến lược phù hợp, góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày nay. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC nhé!