Miễn thuế thu nhập cá nhân là một trong những chính sách quan trọng của chính phủ Mỹ nhằm khuyến khích, hỗ trợ các đối tượng, hoạt động được hưởng miễn thuế. Vậy tiểu bang nào ở Mỹ được miễn thuế thu nhập cá nhân ? Hãy để ACC giúp bạn hiểu rõ hơn bằng bài viết dưới đây
1. Thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ như thế nào ?
Thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ là loại thuế đánh vào thu nhập của cá nhân, bao gồm thu nhập từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ đầu tư, thu nhập từ chuyển nhượng, thu nhập từ thừa kế, quà tặng,…
Đối tượng chịu thuế
Cá nhân cư trú tại Mỹ là đối tượng chịu thuế thu nhập cá nhân. Cá nhân cư trú tại Mỹ được xác định dựa trên các tiêu chí như:
- Có mặt tại Mỹ trong thời gian ít nhất 183 ngày trong năm dương lịch.
- Có nhà ở thường trú tại Mỹ.
- Có mối quan hệ chặt chẽ với Mỹ.
Cá nhân không cư trú tại Mỹ cũng có thể là đối tượng chịu thuế thu nhập cá nhân đối với một số khoản thu nhập nhất định, chẳng hạn như thu nhập từ hoạt động kinh doanh tại Mỹ, thu nhập từ tiền lương, tiền công tại Mỹ,…
Thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ bao gồm tất cả các khoản thu nhập của cá nhân, trừ các khoản thu nhập được miễn thuế hoặc được giảm trừ. Các khoản thu nhập chịu thuế phổ biến bao gồm:
- Thu nhập từ tiền lương, tiền công.
- Thu nhập từ kinh doanh.
- Thu nhập từ đầu tư.
- Thu nhập từ chuyển nhượng.
- Thu nhập từ thừa kế, quà tặng.
Thuế suất
Thuế suất thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ được áp dụng theo biểu thuế lũy tiến, tức là mức thuế suất sẽ tăng dần khi thu nhập tăng lên. Thuế suất thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ năm 2023 như sau:
Giảm trừ thuế
Cá nhân có thể được giảm trừ thuế thu nhập cá nhân đối với một số khoản chi tiêu nhất định, chẳng hạn như:
- Giảm trừ gia cảnh: Mỗi cá nhân phụ thuộc được giảm trừ $1,500.
- Giảm trừ đóng góp cho quỹ hưu trí: Cá nhân có thể được giảm trừ 20% khoản đóng góp cho quỹ hưu trí lên tới $20,500 đối với người lao động dưới 50 tuổi và $27,000 đối với người lao động từ 50 tuổi trở lên.
- Giảm trừ chi phí y tế: Cá nhân có thể được giảm trừ chi phí y tế hợp lý vượt quá 7.5% thu nhập chịu thuế.
- Giảm trừ thuế tín dụng: Cá nhân có thể được giảm trừ thuế tín dụng đối với một số khoản chi tiêu nhất định, chẳng hạn như chi phí giáo dục, chi phí nhà ở, chi phí chăm sóc trẻ em,…
Kê khai thuế
Cá nhân có thu nhập chịu thuế tại Mỹ có trách nhiệm kê khai thuế thu nhập cá nhân. Kê khai thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ được thực hiện thông qua tờ khai thuế Form 1040. Tờ khai thuế Form 1040 có thể được nộp trực tuyến hoặc bằng giấy.
Nộp thuế
Thuế thu nhập cá nhân tại Mỹ phải được nộp vào ngày 15 tháng 4 của năm sau năm phát sinh nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, cá nhân có thể yêu cầu gia hạn nộp thuế trong vòng 6 tháng.
2. Ở Mỹ có những loại thu nhập cá nhân nào
Ở Mỹ, thu nhập cá nhân được chia thành 8 loại chính, bao gồm:
Thu nhập từ tiền lương, tiền công
Đây là loại thu nhập phổ biến nhất ở Mỹ, bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thưởng, tiền làm thêm giờ, tiền hoa hồng, v.v. Thu nhập từ tiền lương, tiền công được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 10% đến 37%.
Thu nhập từ kinh doanh
Loại thu nhập này bao gồm thu nhập từ hoạt động kinh doanh độc lập, như kinh doanh tự do, kinh doanh nhỏ, v.v. Thu nhập từ kinh doanh được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 10% đến 37%.
Thu nhập từ vốn
Loại thu nhập này bao gồm thu nhập từ đầu tư, như cổ tức, lãi suất, lợi nhuận từ bán tài sản, v.v. Thu nhập từ vốn được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 0% đến 20%.
Thu nhập từ chuyển nhượng tài sản
Loại thu nhập này bao gồm thu nhập từ bán nhà, đất, ô tô, cổ phiếu, v.v. Thu nhập từ chuyển nhượng tài sản được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 0% đến 20%.
Thu nhập từ trúng thưởng
Loại thu nhập này bao gồm thu nhập từ trúng xổ số, trúng thưởng trong các trò chơi, cuộc thi, v.v. Thu nhập từ trúng thưởng được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 10% đến 37%.
Thu nhập từ nước ngoài
Loại thu nhập này bao gồm thu nhập từ các nguồn bên ngoài nước Mỹ, như tiền lương từ công việc ở nước ngoài, tiền lãi từ tài sản ở nước ngoài, v.v. Thu nhập từ nước ngoài được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 10% đến 37%.
Thu nhập khác
Loại thu nhập này bao gồm thu nhập từ các nguồn khác, như tiền trợ cấp, tiền bồi thường, v.v. Thu nhập khác được khấu trừ thuế theo thuế suất lũy tiến, từ 10% đến 37%.
3. Các tiểu bang tại Mỹ được miễn thuế thu nhập cá nhân
Hiện nay, có 7 tiểu bang tại Mỹ được miễn thuế thu nhập cá nhân, bao gồm:
- Alaska
- Florida
- Nevada
- New Hampshire
- Tennessee
- Texas
- Wyoming
Các tiểu bang này miễn thuế thu nhập cá nhân đối với tất cả các loại thu nhập, bao gồm thu nhập từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ đầu tư,…
Tuy nhiên, các tiểu bang này vẫn có thể thu các loại thuế khác, chẳng hạn như thuế bán hàng, thuế sử dụng, thuế tài sản,…
Alaska
Alaska là tiểu bang đầu tiên tại Mỹ miễn thuế thu nhập cá nhân, bắt đầu từ năm 1959. Alaska có nguồn thu chính từ dầu khí và các khoáng sản, do đó, tiểu bang này không cần phải thu thuế thu nhập cá nhân.
Florida
Florida miễn thuế thu nhập cá nhân bắt đầu từ năm 1971. Florida là một tiểu bang nổi tiếng với các bãi biển và khu nghỉ dưỡng, do đó, tiểu bang này thu được nhiều tiền từ thuế du lịch.
Nevada
Nevada miễn thuế thu nhập cá nhân bắt đầu từ năm 1933. Nevada là một tiểu bang nổi tiếng với các sòng bạc, do đó, tiểu bang này thu được nhiều tiền từ thuế cờ bạc.
New Hampshire
New Hampshire miễn thuế thu nhập cá nhân bắt đầu từ năm 1919. New Hampshire là một tiểu bang có nền kinh tế dựa vào nông nghiệp và công nghiệp, do đó, tiểu bang này thu được nhiều tiền từ thuế tài sản và thuế bán hàng.
Tennessee
Tennessee miễn thuế thu nhập cá nhân bắt đầu từ năm 1999. Tennessee là một tiểu bang có nền kinh tế dựa vào nông nghiệp và công nghiệp, do đó, tiểu bang này thu được nhiều tiền từ thuế tài sản và thuế bán hàng.
Texas
Texas miễn thuế thu nhập cá nhân bắt đầu từ năm 1845. Texas là một tiểu bang có nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, do đó, tiểu bang này thu được nhiều tiền từ thuế bán hàng và thuế tài sản.
Wyoming
Wyoming miễn thuế thu nhập cá nhân bắt đầu từ năm 1935. Wyoming là một tiểu bang có nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, công nghiệp và năng lượng, do đó, tiểu bang này thu được nhiều tiền từ thuế tài sản và thuế bán hàng.
4. Cách tính thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ
Thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ được tính theo hệ thống thuế lũy tiến từng phần, nghĩa là mức thuế suất sẽ tăng dần theo mức thu nhập của người nộp thuế.
Thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế là tổng thu nhập của người nộp thuế, bao gồm:
- Thu nhập từ tiền lương, tiền công: Đây là loại thu nhập phổ biến nhất đối với người lao động.
- Thu nhập từ sở hữu vốn: Đây là loại thu nhập từ việc sở hữu các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản,…
- Thu nhập từ kinh doanh: Đây là loại thu nhập từ việc hoạt động kinh doanh của người nộp thuế.
- Thu nhập từ các nguồn khác: Đây là các loại thu nhập khác không thuộc các loại thu nhập trên, chẳng hạn như thu nhập từ tiền trúng số, thu nhập từ quà tặng,…
Các khoản được trừ khi tính thuế
Người nộp thuế được trừ các khoản sau khi tính thuế thu nhập cá nhân:
- Các khoản đóng góp cho các quỹ tiết kiệm hưu trí, bảo hiểm y tế, bảo hiểm nhân thọ,…
- Các khoản chi phí y tế hợp lý.
- Các khoản chi phí giáo dục hợp lý.
- Các khoản chi phí nhà ở hợp lý.
- Các khoản đóng góp từ thiện.
Mức thuế suất
Mức thuế suất thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ được chia thành 7 bậc, từ 10% đến 37%. Biểu thuế suất thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ như sau:
Bậc | Thu nhập chịu thuế | Thuế suất |
1 | $0 – $9,875 | 10% |
2 | $9,876 – $40,125 | 12% |
3 | $40,126 – $85,525 | 22% |
4 | $85,526 – $163,300 | 24% |
5 | $163,301 – $207,350 | 32% |
6 | $207,351 – $518,400 | 35% |
7 | $518,401 + | 37% |
Cách tính thuế
Để tính thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ, người nộp thuế cần thực hiện theo các bước sau:
1.Tính tổng thu nhập chịu thuế.Trừ các khoản được trừ khi tính thuế.
2.Trừ các khoản được trừ khi tính thuế.
3.Xác định bậc thuế tương ứng với tổng thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản được trừ.
4.Áp dụng thuế suất của bậc thuế tương ứng vào tổng thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản được trừ để tính ra số thuế phải nộp.
Ví dụ
Một cá nhân có tổng thu nhập chịu thuế là 100.000 USD. Sau khi trừ các khoản được trừ, tổng thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản được trừ là 90.000 USD. Bậc thuế tương ứng với tổng thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản được trừ là bậc 2, với thuế suất là 12%. Số thuế phải nộp là 12% x 90.000 USD = 10.800 USD.
Hồ sơ khai thuế
Người nộp thuế có trách nhiệm khai thuế thu nhập cá nhân hàng năm. Hồ sơ khai thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ bao gồm:
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân mẫu 1040.
- Các chứng từ chứng minh thu nhập, các khoản được trừ khi tính thuế, và các khoản khấu trừ thuế.
Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế
Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế thu nhập cá nhân hàng năm ở Mỹ là ngày 15 tháng 4 năm sau năm phát sinh thu nhập. Người nộp thuế có thể nộp hồ sơ khai thuế trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc qua đường bưu điện.
Trên đây là một số thông tin về Các bang miễn thuế thu nhập cá nhân ở Mỹ. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.