Thủ tục kiểm toán là một công cụ quan trọng trong việc giúp kiểm toán viên đưa ra ý kiến chính xác về báo cáo tài chính
1. Thủ tục kiểm toán là gì?
Thủ tục kiểm toán là các bước, công việc cụ thể do kiểm toán viên thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán xác định gắn với mục tiêu kiểm toán. Thủ tục kiểm toán là một trong những yếu tố quan trọng nhất của quá trình kiểm toán, là cơ sở để kiểm toán viên đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính.
Thủ tục kiểm toán có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng thường được phân loại thành hai loại chính:
Thủ tục đánh giá rủi ro: Là các thủ tục kiểm toán được thực hiện nhằm đánh giá rủi ro tiềm ẩn của sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính. Các thủ tục đánh giá rủi ro bao gồm:
- Phân tích ngành nghề, lĩnh vực hoạt động của đơn vị;
- Phân tích báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, các thông tin khác;
- Phỏng vấn ban lãnh đạo, nhân viên của đơn vị;
- Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
Thủ tục thu thập bằng chứng: Là các thủ tục kiểm toán được thực hiện nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán xác định để đánh giá liệu các rủi ro tiềm ẩn đã được kiểm soát hay chưa. Các thủ tục thu thập bằng chứng bao gồm:
- Thủ tục kiểm tra chi tiết nghiệp vụ: Là thủ tục kiểm toán được thực hiện nhằm kiểm tra tính chính xác, hợp lý của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ.
- Thủ tục phân tích: Là thủ tục kiểm toán được thực hiện nhằm phân tích các thông tin, số liệu trong báo cáo tài chính để đánh giá tính hợp lý của các thông tin đó.
- Thủ tục kiểm tra chi tiết số dư: Là thủ tục kiểm toán được thực hiện nhằm kiểm tra tính chính xác, hợp lý của các số dư tài khoản trên báo cáo tài chính.
2. Phân loại thủ tục kiểm toán
Thủ tục kiểm toán là những hoạt động mà kiểm toán viên thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán. Bằng chứng kiểm toán là những thông tin, dữ liệu mà kiểm toán viên sử dụng để đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
Thủ tục kiểm toán có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng cách phân loại phổ biến nhất là dựa trên mục tiêu của thủ tục. Theo cách phân loại này, thủ tục kiểm toán được chia thành hai loại chính là thủ tục kiểm soát và thủ tục cơ bản.
Thủ tục kiểm soát là thủ tục kiểm toán được thiết kế nhằm đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán. Thủ tục kiểm soát giúp kiểm toán viên xác định xem hệ thống kiểm soát nội bộ có đủ khả năng ngăn ngừa, phát hiện và sửa chữa các sai sót trọng yếu hay không.
Thủ tục cơ bản là thủ tục kiểm toán được thiết kế nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán về tính đúng đắn, đầy đủ và phù hợp của thông tin trên báo cáo tài chính. Thủ tục cơ bản bao gồm ba loại thủ tục sau:
- Thủ tục phân tích là thủ tục kiểm toán liên quan đến việc so sánh số liệu trên báo cáo tài chính với các số liệu dự kiến, kế hoạch hoặc các số liệu kỳ vọng khác. Thủ tục phân tích giúp kiểm toán viên phát hiện các sai sót bất thường hoặc các xu hướng bất thường có thể là dấu hiệu của sai sót trọng yếu.
- Thủ tục kiểm tra chi tiết nghiệp vụ là thủ tục kiểm toán liên quan đến việc kiểm tra các hồ sơ, chứng từ liên quan đến một nghiệp vụ cụ thể. Thủ tục kiểm tra chi tiết nghiệp vụ giúp kiểm toán viên xác định tính đúng đắn của việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế.
- Thủ tục kiểm tra chi tiết số dư là thủ tục kiểm toán liên quan đến việc kiểm tra tính chính xác của số dư tài khoản trên báo cáo tài chính. Thủ tục kiểm tra chi tiết số dư giúp kiểm toán viên xác định tính đúng đắn của các nghiệp vụ kinh tế đã ghi nhận trong kỳ và tính đúng đắn của việc phân bổ chi phí trong kỳ.
Ngoài hai loại thủ tục chính trên, còn có một số thủ tục kiểm toán khác có thể được sử dụng trong quá trình kiểm toán, chẳng hạn như:
- Thủ tục thực hiện lại là thủ tục kiểm toán được thiết kế nhằm tái hiện lại các thủ tục kiểm soát hoặc các nghiệp vụ kinh tế đã được thực hiện bởi đơn vị được kiểm toán. Thủ tục thực hiện lại giúp kiểm toán viên xác định tính chính xác của các thủ tục kiểm soát và các nghiệp vụ kinh tế đã được thực hiện.
- Thủ tục xác nhận là thủ tục kiểm toán được thiết kế nhằm thu thập bằng chứng kiểm toán từ bên thứ ba. Thủ tục xác nhận giúp kiểm toán viên xác minh tính chính xác của các thông tin đã được cung cấp bởi đơn vị được kiểm toán.
- Thủ tục kiểm tra cơ sở dẫn liệu là thủ tục kiểm toán được thiết kế nhằm xác minh tính chính xác của các thông tin được sử dụng làm cơ sở để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế trên báo cáo tài chính. Thủ tục kiểm tra cơ sở dẫn liệu giúp kiểm toán viên xác định tính đúng đắn của việc ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế.
Việc lựa chọn loại thủ tục kiểm toán nào để sử dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mục tiêu kiểm toán cụ thể của kiểm toán viên.
- Mức rủi ro sai sót trọng yếu ước tính của kiểm toán viên.
- Tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
- Tính chất và độ phức tạp của các nghiệp vụ kinh tế của đơn vị được kiểm toán.
3. Vì sao cần thủ tục kiểm toán
Thủ tục kiểm toán là các bước được kiểm toán viên thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán, từ đó đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính, liệu chúng có phản ánh đúng quan điểm và công bằng về tình hình tài chính của tổ chức, doanh nghiệp theo đúng quy định hay không.
Thủ tục kiểm toán cần thiết vì những lý do sau:
- Đảm bảo tính trung thực và khách quan của báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính là một nguồn thông tin quan trọng đối với các bên liên quan, bao gồm các nhà đầu tư, chủ nợ, khách hàng, cơ quan quản lý nhà nước,… Nếu báo cáo tài chính không trung thực và khách quan, các bên liên quan sẽ không thể đưa ra các quyết định chính xác. Thủ tục kiểm toán giúp kiểm toán viên phát hiện và điều chỉnh các sai sót, gian lận trong báo cáo tài chính, từ đó đảm bảo tính trung thực và khách quan của báo cáo.
- Tuân thủ các quy định của pháp luật: Các doanh nghiệp, tổ chức có trách nhiệm tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán, kiểm toán. Thủ tục kiểm toán giúp kiểm toán viên xác định liệu doanh nghiệp, tổ chức có tuân thủ các quy định này hay không. Nếu doanh nghiệp, tổ chức không tuân thủ các quy định, kiểm toán viên sẽ đưa ra ý kiến cảnh báo trong báo cáo kiểm toán.
- Nâng cao hiệu quả quản lý của doanh nghiệp: Thủ tục kiểm toán giúp doanh nghiệp phát hiện các vấn đề trong hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý.
4. Các thủ tục kiểm toán sai sót
Thủ tục kiểm toán sai sót là các thủ tục kiểm toán không được thực hiện đúng cách, không mang lại bằng chứng kiểm toán hữu ích, hoặc không đủ để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và có độ tin cậy cao.
Các nguyên nhân dẫn đến thủ tục kiểm toán sai sót:
- Lỗi của kiểm toán viên: Kiểm toán viên có thể mắc lỗi do thiếu kiến thức, kinh nghiệm, hoặc do chủ quan, cẩu thả.
- Lỗi của đơn vị được kiểm toán: Đơn vị được kiểm toán có thể cung cấp thông tin sai lệch, hoặc cố tình cản trở việc kiểm toán của kiểm toán viên.
- Điều kiện kiểm toán không thuận lợi: Điều kiện kiểm toán không thuận lợi, chẳng hạn như thiếu thốn tài liệu, hoặc đơn vị được kiểm toán không hợp tác, có thể dẫn đến thủ tục kiểm toán sai sót.
Các loại thủ tục kiểm toán sai sót:
- Thủ tục kiểm toán không được thực hiện: Đây là loại thủ tục kiểm toán sai sót phổ biến nhất. Kiểm toán viên có thể bỏ qua việc thực hiện thủ tục kiểm toán, hoặc thực hiện thủ tục kiểm toán một cách sơ sài, không đầy đủ.
- Thủ tục kiểm toán được thực hiện không đúng cách: Đây là loại thủ tục kiểm toán sai sót cũng khá phổ biến. Kiểm toán viên có thể thực hiện thủ tục kiểm toán không đúng với mục tiêu kiểm toán, hoặc không đúng với phương pháp kiểm toán đã được thiết kế.
- Thủ tục kiểm toán không mang lại bằng chứng kiểm toán hữu ích: Đây là loại thủ tục kiểm toán sai sót có thể dẫn đến kết luận kiểm toán sai lệch. Kiểm toán viên có thể lựa chọn thủ tục kiểm toán không phù hợp với mục tiêu kiểm toán, hoặc không đủ để thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và có độ tin cậy cao.
Ảnh hưởng của thủ tục kiểm toán sai sót:
- Thủ tục kiểm toán sai sót có thể ảnh hưởng đến kết luận kiểm toán của kiểm toán viên. Nếu thủ tục kiểm toán sai sót không được phát hiện và khắc phục kịp thời, có thể dẫn đến kết luận kiểm toán sai lệch, gây thiệt hại cho các bên liên quan.
Cách khắc phục thủ tục kiểm toán sai sót:
- Kiểm toán viên cần nâng cao kiến thức, kinh nghiệm, và kỹ năng kiểm toán. Kiểm toán viên cần thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn, tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, và trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp để nâng cao kỹ năng kiểm toán.
- Đơn vị được kiểm toán cần hợp tác với kiểm toán viên và cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác. Đơn vị được kiểm toán cần hiểu rõ mục đích của cuộc kiểm toán và hợp tác với kiểm toán viên để cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác.
- Cần thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả. Hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả có thể giúp giảm thiểu rủi ro sai sót trong kiểm toán.
Biện pháp phòng ngừa thủ tục kiểm toán sai sót:
- Kiểm toán viên cần lập kế hoạch kiểm toán chi tiết, bao gồm cả các thủ tục kiểm toán cụ thể. Kế hoạch kiểm toán chi tiết sẽ giúp kiểm toán viên xác định rõ mục tiêu kiểm toán, rủi ro kiểm toán, và các thủ tục kiểm toán cần thiết.
- Kiểm toán viên cần thực hiện kiểm tra chéo (cross-checking) đối với các thủ tục kiểm toán. Kiểm tra chéo giúp kiểm toán viên phát hiện các sai sót hoặc mâu thuẫn trong quá trình kiểm toán.
- Kiểm toán viên cần ghi chép đầy đủ, chính xác về quá trình kiểm toán. Ghi chép kiểm toán giúp kiểm toán viên lưu lại thông tin về các thủ tục kiểm toán đã được thực hiện và kết quả của các thủ tục kiểm toán đó.
Thủ tục kiểm toán sai sót là một vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến kết luận kiểm toán. Kiểm toán viên cần nâng cao kiến thức, kinh nghiệm, và kỹ năng kiểm toán để hạn chế tối đa thủ tục kiểm toán sai sót.
Trên đây là một số thông tin về Các thủ tục kiểm toán sai sót. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.