0764704929

4 phương pháp kế toán phổ biến nhất hiện nay

Phương pháp kế toán được áp dụng thống nhất trong các doanh nghiệp, giúp cho việc so sánh, đối chiếu thông tin kế toán giữa các doanh nghiệp được thuận lợi. Vậy 4 phương pháp kế toán phổ biến nhất hiện nay như thế nào ? Hãy cùng ACC tìm hiểu về vấn đề này thông qua bài viết dưới đây 

1. Phương pháp kế toán là gì? 

4 phương pháp kế toán phổ biến nhất hiện nay
4 phương pháp kế toán phổ biến nhất hiện nay

Phương pháp kế toán là cách thức và thủ tục cụ thể để thực hiện từng nội dung công việc kế toán. Nó bao gồm các quy tắc, nguyên tắc và thủ tục được sử dụng để ghi nhận, phân loại, tổng hợp và trình bày thông tin tài chính. Phương pháp kế toán đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, trung thực và đáng tin cậy của thông tin tài chính.

Có nhiều phương pháp kế toán khác nhau được sử dụng trên toàn thế giới. Một số phương pháp phổ biến nhất bao gồm:

  • Phương pháp ghi sổ kép: Phương pháp này yêu cầu mỗi nghiệp vụ kinh tế được ghi lại hai lần, một lần ở bên nợ và một lần ở bên có của một tài khoản. Điều này đảm bảo rằng tổng số tiền nợ và tổng số tiền có luôn bằng nhau.
  • Phương pháp kế toán dồn tích: Phương pháp này ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế theo thời gian, bất kể khi nào tiền mặt được thực sự nhận hoặc trả. Điều này đảm bảo rằng tất cả các chi phí và doanh thu được ghi nhận trong kỳ kinh doanh mà chúng phát sinh.
  • Phương pháp kế toán tiền mặt: Phương pháp này chỉ ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế khi tiền mặt được thực sự nhận hoặc trả. Điều này đơn giản hơn phương pháp kế toán dồn tích nhưng có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính.
  • Việc lựa chọn phương pháp kế toán nào sẽ được sử dụng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hình doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp và các yêu cầu của luật pháp và quy định.

Ở Việt Nam, các doanh nghiệp được phép lựa chọn phương pháp kế toán phù hợp với nhu cầu của mình. Tuy nhiên, các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán, chẳng hạn như Luật Kế toán và Chế độ kế toán Việt Nam.

2. Các phương pháp kế toán phổ biến 

2.1. Phương pháp chứng từ kế toán 

Phương pháp chứng từ kế toán là phương pháp sử dụng chứng từ kế toán để ghi chép các giao dịch kinh tế. Chứng từ kế toán là các văn bản, tài liệu phản ánh các nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra và được sử dụng làm căn cứ để ghi vào sổ kế toán.

Vai trò của phương pháp chứng từ kế toán

Phương pháp chứng từ kế toán có vai trò quan trọng trong kế toán, bao gồm:

  • Là căn cứ để ghi chép các nghiệp vụ kinh tế: Chứng từ kế toán phản ánh đầy đủ, chính xác các thông tin về nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra. Đây là cơ sở để kế toán ghi chép các nghiệp vụ kinh tế vào sổ kế toán.
  • Là cơ sở để kiểm tra, đối chiếu và xác minh số liệu kế toán: Chứng từ kế toán là bằng chứng pháp lý về các nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra. Do đó, các nghiệp vụ kinh tế được ghi chép trong sổ kế toán phải được đối chiếu với chứng từ kế toán để đảm bảo tính chính xác, trung thực của số liệu kế toán.
  • Là bằng chứng pháp lý về các nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra: Chứng từ kế toán có giá trị pháp lý trong các giao dịch kinh tế. Do đó, chứng từ kế toán được sử dụng làm căn cứ giải quyết các tranh chấp, khiếu nại về các nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra.

Quy trình luân chuyển chứng từ kế toán

Chứng từ kế toán được luân chuyển qua các bước sau:

  • Lập chứng từ: Đây là bước đầu tiên trong quá trình luân chuyển chứng từ kế toán. Người có trách nhiệm lập chứng từ kế toán phải đảm bảo đầy đủ, chính xác các thông tin về nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra.
  • Kiểm tra chứng từ: Chứng từ kế toán sau khi lập xong phải được kiểm tra bởi người có trách nhiệm kiểm tra chứng từ. Mục đích của việc kiểm tra chứng từ là để đảm bảo tính chính xác, hợp lệ của chứng từ.
  • Ký chứng từ: Chứng từ kế toán sau khi được kiểm tra phải được ký bởi người có thẩm quyền. Việc ký chứng từ là để xác nhận tính chính xác, hợp lệ của chứng từ.
  • Gửi chứng từ: Chứng từ kế toán sau khi được ký phải được gửi đến bộ phận kế toán để ghi chép vào sổ kế toán.

Các loại chứng từ kế toán

Chứng từ kế toán được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

Theo nội dung phản ánh: Chứng từ kế toán được chia thành các loại sau:

  • Chứng từ nghiệp vụ kinh tế: Là chứng từ phản ánh các nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra.
  • Chứng từ kế toán tổng hợp: Là chứng từ tổng hợp các chứng từ nghiệp vụ kinh tế có cùng nội dung.
  • Theo thời điểm lập: Chứng từ kế toán được chia thành các loại sau:
  • Chứng từ ban đầu: Là chứng từ được lập ngay khi nghiệp vụ kinh tế xảy ra.
  • Chứng từ kế toán chứng minh: Là chứng từ được lập sau khi nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra.
  • Theo hình thức: Chứng từ kế toán được chia thành các loại sau:
  • Chứng từ viết tay: Là chứng từ được lập bằng tay.
  • Chứng từ in sẵn: Là chứng từ được in sẵn theo mẫu quy định.
  • Chứng từ điện tử: Là chứng từ được lập bằng phương tiện điện tử.

Yêu cầu đối với chứng từ kế toán

Chứng từ kế toán phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Tính hợp pháp: Chứng từ kế toán phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.
  • Tính chính xác: Chứng từ kế toán phải phản ánh đầy đủ, chính xác các thông tin về nghiệp vụ kinh tế đã xảy ra.
  • Tính kịp thời: Chứng từ kế toán phải được lập ngay khi nghiệp vụ kinh tế xảy ra.
  • Tính lưu trữ: Chứng từ kế toán phải được lưu trữ đầy đủ, an toàn.

2.2. Phương pháp tài khoản kế toán 

Phương pháp tài khoản kế toán là phương pháp kế toán phân loại các đối tượng kế toán thành các đối tượng cụ thể chi tiết, từ đó theo dõi một cách có hệ thống về tình hình hiện có cùng những biến động về đối tượng kế toán phục vụ cho công tác kế toán và công tác quản lý.

Khái niệm tài khoản kế toán

Tài khoản kế toán là một bảng biểu có hệ thống, được sử dụng để theo dõi, phản ánh tình hình hiện có và những biến động của các đối tượng kế toán. Tài khoản kế toán có các đặc điểm sau:

  • Tài khoản kế toán có tên gọi thể hiện nội dung của đối tượng kế toán mà nó phản ánh.
  • Tài khoản kế toán có hệ thống các chỉ tiêu phản ánh tình hình hiện có và những biến động của đối tượng kế toán.
  • Tài khoản kế toán được sắp xếp theo một hệ thống nhất định, gọi là hệ thống tài khoản kế toán.

Các loại tài khoản kế toán

Tài khoản kế toán được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, trong đó tiêu thức cơ bản nhất là phân loại theo nội dung phản ánh. Theo tiêu thức này, tài khoản kế toán được chia thành 5 loại:

  • Tài khoản loại 1: Tài sản
  • Tài khoản loại 2: Nợ phải trả
  • Tài khoản loại 3: Vốn chủ sở hữu
  • Tài khoản loại 4: Doanh thu
  • Tài khoản loại 5: Chi phí

Nguyên tắc sử dụng tài khoản kế toán

Tài khoản kế toán được sử dụng theo các nguyên tắc sau:

  • Nguyên tắc phân loại tài khoản
  • Nguyên tắc ghi chép trên tài khoản
  • Nguyên tắc định khoản kế toán

Phương pháp ghi chép trên tài khoản kế toán

Phương pháp ghi chép trên tài khoản kế toán là phương pháp ghi chép các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh vào các tài khoản kế toán. Phương pháp này được thực hiện theo các bước sau:

  • Xác định tài khoản kế toán có liên quan: Khi một nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh, kế toán cần xác định các tài khoản kế toán có liên quan đến nghiệp vụ đó.
  • Xác định số tiền phát sinh: Kế toán cần xác định số tiền phát sinh của từng tài khoản kế toán có liên quan đến nghiệp vụ đó.
  • Ghi chép số tiền phát sinh: Kế toán ghi chép số tiền phát sinh vào các tài khoản kế toán có liên quan.

Tầm quan trọng của phương pháp tài khoản kế toán

  • Phương pháp tài khoản kế toán có tầm quan trọng đặc biệt đối với việc ghi chép, xử lý và cung cấp thông tin kế toán. Phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác, trung thực, đầy đủ và kịp thời của thông tin kế toán, từ đó đáp ứng được các yêu cầu của quản lý, điều hành hoạt động của doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước.

2.3. Phương pháp tính giá

Phương pháp tính giá trong kế toán là một phương pháp kế toán sử dụng thước đo tiền tệ để đo lường giá trị các đối tượng kế toán theo những nguyên tắc nhất định. Phương pháp tính giá có vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp.

Có nhiều phương pháp tính giá khác nhau, tùy thuộc vào đối tượng cần tính giá và mục đích của việc tính giá. Một số phương pháp tính giá phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp tính giá theo giá đích danh: Phương pháp này sử dụng giá thực tế của từng loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí để tính giá. Phương pháp này có độ chính xác cao, nhưng đòi hỏi phải có hệ thống sổ sách kế toán chi tiết và tốn kém thời gian, công sức.
  • Phương pháp tính giá theo giá bình quân gia quyền: Phương pháp này sử dụng giá trị bình quân gia quyền của từng loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí để tính giá. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện, nhưng độ chính xác thấp hơn phương pháp tính giá theo giá đích danh. 
  • Phương pháp tính giá theo giá nhập trước, xuất trước (FIFO): Phương pháp này sử dụng giá của những hàng hóa, vật tư nhập kho trước để tính giá cho những hàng hóa, vật tư xuất kho trước. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc hàng nào nhập kho trước thì xuất kho trước. Phương pháp này có độ chính xác cao, nhưng không phù hợp với những doanh nghiệp có hàng hóa, vật tư có giá biến động thường xuyên. 
  • Phương pháp tính giá theo giá xuất sau, nhập trước (LIFO): Phương pháp này sử dụng giá của những hàng hóa, vật tư nhập kho sau để tính giá cho những hàng hóa, vật tư xuất kho trước. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc hàng nào nhập kho sau thì xuất kho trước. Phương pháp này không phù hợp với những doanh nghiệp có hàng hóa, vật tư có giá biến động thường xuyên. 
  • Phương pháp tính giá theo giá trung bình: Phương pháp này sử dụng giá trung bình của tất cả các loại tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí để tính giá. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện, nhưng độ chính xác thấp hơn phương pháp tính giá theo giá đích danh. 

Việc lựa chọn phương pháp tính giá phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như:

  • Đặc điểm của đối tượng cần tính giá
  • Mục đích của việc tính giá
  • Điều kiện thực tế của doanh nghiệp

Ví dụ: Nếu doanh nghiệp kinh doanh sản xuất, có nhiều loại sản phẩm, thì nên sử dụng phương pháp tính giá theo hệ số hoặc phương pháp tính giá theo tỷ lệ. Nếu doanh nghiệp kinh doanh thương mại, có nhiều loại hàng hóa, vật tư, thì nên sử dụng phương pháp tính giá theo giá bình quân gia quyền hoặc phương pháp tính giá theo giá trung bình.

2.4.Phương pháp  tổng hợp và cân đối kế toán 

Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán là một phương pháp kế toán được sử dụng để tổng hợp và cân đối các số liệu từ các sổ kế toán theo các mối quan hệ cân đối vốn có của kế toán nhằm cung cấp thông tin về tài sản, nguồn vốn và quá trình kinh doanh của đơn vị.

Ý nghĩa của phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán

Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán có ý nghĩa quan trọng trong kế toán, cụ thể như sau:

  • Giúp tổng hợp và cung cấp thông tin tổng quát, toàn diện về tài sản, nguồn vốn và quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Giúp kiểm tra, đối chiếu, cân đối các khoản mục trong kế toán.
  • Giúp phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót trong quá trình hạch toán kế toán.

Nội dung của phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán

Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán được thực hiện theo các bước sau:

 

  • Tổng hợp số liệu từ các sổ kế toán chi tiết theo từng loại tài khoản.
  • Cân đối số liệu tổng hợp của các tài khoản theo các mối quan hệ cân đối vốn có của kế toán.
  • Lập các báo cáo tài chính dựa trên kết quả tổng hợp và cân đối số liệu kế toán.

Các mối quan hệ cân đối vốn có của kế toán

Các mối quan hệ cân đối vốn có của kế toán là những mối quan hệ giữa các chỉ tiêu kế toán có tính chất cân đối với nhau. Các mối quan hệ cân đối vốn có của kế toán bao gồm:

  • Tài sản = Nguồn vốn
  • Nguồn vốn chủ sở hữu + Nguồn vốn vay = Tổng tài sản
  • Tài sản ngắn hạn + Tài sản dài hạn = Tổng tài sản
  • Nợ phải trả ngắn hạn + Tài sản ngắn hạn = Nguồn vốn lưu động
  • Nợ phải trả dài hạn + Tài sản dài hạn = Nguồn vốn cố định
  • Nợ phải trả ngắn hạn + Nợ phải trả dài hạn = Tổng nguồn vốn
  • Tổng doanh thu – Tổng chi phí = Lợi nhuận thuần

Lập báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là các văn bản kế toán tổng hợp các số liệu kế toán của một đơn vị trong một kỳ kế toán. Báo cáo tài chính được lập dựa trên kết quả tổng hợp và cân đối số liệu kế toán.

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp bao gồm:

  • Bảng cân đối kế toán
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Thuyết minh báo cáo tài chính

Lưu ý khi áp dụng phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán

Khi áp dụng phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán, kế toán cần lưu ý một số điểm sau:

  • Phải nắm vững các mối quan hệ cân đối vốn có của kế toán.
  • Phải thực hiện tổng hợp và cân đối số liệu kế toán một cách chính xác, đầy đủ, kịp thời.
  • Phải lập các báo cáo tài chính theo đúng quy định của pháp luật.

Phương pháp tổng hợp và cân đối kế toán là một phương pháp kế toán quan trọng, được áp dụng rộng rãi trong thực tế. Việc nắm vững phương pháp này sẽ giúp kế toán tổng hợp và cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ, kịp thời về tài sản, nguồn vốn và quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.

Trên đây là một số thông tin về 4 phương pháp kế toán phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929