Web tra cứu thông tin doanh nghiệp là một việc làm cần thiết đối với các cá nhân, tổ chức có nhu cầu giao dịch, hợp tác với doanh nghiệp.Việc tra cứu thông tin doanh nghiệp giúp các cá nhân, tổ chức có thể nắm được những thông tin cần thiết về doanh nghiệp. Vậy Các Web tra cứu thông tin doanh nghiệp hiện nay là gì? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Tra cứu thông tin doanh nghiệp
1.1 Tra cứu thông tin doanh nghiệp là gì?
Tra cứu thông tin doanh nghiệp là việc tìm kiếm, khai thác các thông tin về doanh nghiệp từ các nguồn dữ liệu chính thống, được pháp luật quy định.
1.2. Quyền được cung cấp thông tin doanh nghiệp
Quyền được cung cấp thông tin doanh nghiệp là quyền của cá nhân, tổ chức được tiếp cận, khai thác, sử dụng các thông tin về doanh nghiệp được công khai, trừ các thông tin thuộc bí mật nhà nước và bí mật kinh doanh.
Quyền được cung cấp thông tin doanh nghiệp được quy định tại Điều 36 Luật Doanh nghiệp năm 2020, cụ thể như sau:
- Cá nhân, tổ chức có quyền được cung cấp thông tin về doanh nghiệp, bao gồm:
- Tên, địa chỉ trụ sở chính, mã số doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ website;
- Ngành, nghề kinh doanh;
- Người đại diện theo pháp luật;
- Vốn điều lệ;
- Tình hình tài chính;
- Báo cáo tài chính;
- Tình hình lao động;
- Các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
- Các thông tin về doanh nghiệp được công khai theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
- Cá nhân, tổ chức có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin doanh nghiệp theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
- Doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp thông tin doanh nghiệp theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức theo quy định của Luật này và các quy định khác của pháp luật có liên quan.”
Căn cứ quy định trên, có thể thấy, quyền được cung cấp thông tin doanh nghiệp bao gồm các quyền sau:
- Quyền được tiếp cận thông tin doanh nghiệp: Cá nhân, tổ chức có quyền được tiếp cận, khai thác, sử dụng các thông tin về doanh nghiệp được công khai.
- Quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin: Cá nhân, tổ chức có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
Các thông tin về doanh nghiệp được công khai bao gồm:
- Tên, địa chỉ trụ sở chính, mã số doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ website;
- Ngành, nghề kinh doanh;
- Người đại diện theo pháp luật;
- Vốn điều lệ;
- Tình hình tài chính;
- Báo cáo tài chính;
- Tình hình lao động;
- Các thông tin khác theo quy định của pháp luật.
1.3 Ai có quyền tra cứu thông tin doanh nghiệp?
Theo quy định tại Điều 33 Luật Doanh nghiệp 2020, bất kỳ cá nhân/tổ chức nào có nhu cầu đều có quyền tra cứu thông tin doanh nghiệp.
Cụ thể, các đối tượng có quyền tra cứu thông tin doanh nghiệp bao gồm:
- Cá nhân, tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp.
- Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật
1.4 Thông tin tra cứu doanh nghiệp gồm những gì ?
Thông tin tra cứu doanh nghiệp là các thông tin về một doanh nghiệp được đăng ký và công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thông tin này bao gồm các thông tin sau: Tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính, địa chỉ chi nhánh, văn phòng đại diện, ngành, nghề kinh doanh, tình trạng hoạt động, cơ quan đăng ký
Ngoài ra, người tra cứu có thể được cung cấp thêm các thông tin khác như: Tên người đại diện theo pháp luật; Số điện thoại, email; Tên website; Hình ảnh logo
Thông tin tra cứu doanh nghiệp được cập nhật thường xuyên, theo quy định của pháp luật.
Người tra cứu có thể tra cứu thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp theo một trong các cách sau: Tra cứu theo tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ, ngành, nghề kinh doanh
Tra cứu thông tin doanh nghiệp là một việc làm cần thiết để nắm bắt các thông tin về doanh nghiệp, phục vụ cho các mục đích khác nhau như:
- Tìm kiếm đối tác kinh doanh
- Kiểm tra tình trạng hoạt động của doanh nghiệp
- Nghiên cứu thị trường
- Kiểm tra thông tin doanh nghiệp trước khi giao dịch
2. Các Web tra cứu thông tin doanh nghiệp hiện nay
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp. Một số website phổ biến có thể kể đến như:
Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: Là website chính thức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cung cấp thông tin về các doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh tại Việt Nam.
Hosocongty.vn: Hosocongty.vn là website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp, kết nối trực tiếp với cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
masothue.gov.vn: masothue.gov.vn là website của Tổng cục Thuế, cung cấp thông tin về các doanh nghiệp đã đăng ký thuế tại Việt Nam.
thongtindoanhnghiep.co.vn: thongtindoanhnghiep.co.vn là website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp, kết nối trực tiếp với cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
masothue.com.vn: masothue.com.vn là website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp, kết nối trực tiếp với cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Lựa chọn website tra cứu thông tin doanh nghiệp phù hợp cần căn cứ vào nhu cầu của người sử dụng. Nếu cần tra cứu thông tin cơ bản về doanh nghiệp, có thể sử dụng cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp hoặc các website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp miễn phí. Nếu cần tra cứu thông tin chi tiết hơn, có thể sử dụng các website cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp trả phí.
3. Có bao nhiêu cách tra cứu thông tin doanh nghiệp ?
Hiện nay, có 3 cách tra cứu thông tin doanh nghiệp chính, bao gồm:
Tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp là cổng thông tin điện tử chính thức của Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Tra cứu trên Tổng cục Thuế: Tổng cục Thuế cũng cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp trên cổng thông tin điện tử của mình. Thông tin tra cứu bao gồm các thông tin tương tự như trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Tra cứu tại Phòng Đăng ký kinh doanh
Nếu bạn cần tra cứu thông tin chi tiết về doanh nghiệp, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đăng ký trụ sở chính.
Khi đến Phòng Đăng ký kinh doanh, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về doanh nghiệp cần tra cứu, bao gồm: Tên doanh nghiệp; Địa chỉ trụ sở chính; Mã số doanh nghiệp; Mã số thuế
Với các thông tin này, cán bộ Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về doanh nghiệp, bao gồm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; Điều lệ doanh nghiệp; Danh sách thành viên, cổ đông; Báo cáo tài chính
4. Hướng dẫn cách tra cứu thông tin doanh nghiệp trên Web
Hiện nay, có rất nhiều trang web cung cấp dịch vụ tra cứu thông tin doanh nghiệp. Để tra cứu thông tin doanh nghiệp trên web, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào trang web tra cứu thông tin doanh nghiệp.
Bước 2: Nhập thông tin doanh nghiệp cần tra cứu.
- Các thông tin cần nhập bao gồm:
- Mã số thuế hoặc mã số doanh nghiệp.
- Tên doanh nghiệp.
- Địa chỉ doanh nghiệp.
Bước 3: Nhấn nút “Tra cứu”.
Bước 4: Hệ thống sẽ hiển thị kết quả tra cứu.
Kết quả tra cứu bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như:
- Tên doanh nghiệp.
- Mã số thuế.
- Địa chỉ trụ sở chính.
- Ngành nghề kinh doanh.
- Người đại diện theo pháp luật.
- Tình trạng hoạt động.
Ngoài ra, một số trang web còn cung cấp thêm các thông tin khác như: Kết quả kinh doanh, tài sản doanh nghiệp, lịch sử thay đổi.
Trên đây là một số thông tin về Các Web tra cứu thông tin doanh nghiệp hiện nay . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn