0764704929

Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là bao nhiêu?

Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là một trong những loại thuế quan trọng mà các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này cần phải nắm rõ. Mức thuế này có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành và chiến lược kinh doanh của các đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng. Vậy, thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là bao nhiêu? Bài viết này Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mức thuế áp dụng và quy định pháp lý liên quan.

Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là bao nhiêu
Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là bao nhiêu

1. Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là bao nhiêu?

Kinh doanh vật liệu xây dựng là một ngành quan trọng trong nền kinh tế, đóng góp vào sự phát triển cơ sở hạ tầng và xây dựng. Kinh doanh vật liệu xây dựng tại Việt Nam chịu các loại thuế sau:

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

  • Mức thuế: 10%
  • Đặc điểm: Thuế VAT là một loại thuế gián thu, có nghĩa là doanh nghiệp sẽ thu thuế này từ khách hàng và nộp lại cho Nhà nước. Mức thuế VAT áp dụng cho vật liệu xây dựng là 10%, và doanh nghiệp cần tính toán và thu đúng mức thuế này khi bán sản phẩm vật liệu xây dựng. Điều này có nghĩa là nếu bạn bán một sản phẩm vật liệu xây dựng với giá 100 triệu đồng, bạn sẽ cần phải thu thêm 10 triệu đồng tiền thuế từ khách hàng và nộp cho Nhà nước.

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

  • Mức thuế: 20%
  • Đặc điểm: Thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh vật liệu xây dựng là 20% trên lợi nhuận sau thuế. Lợi nhuận sau thuế là khoản tiền còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí hợp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh (như chi phí sản xuất, chi phí nhân viên, chi phí vận chuyển…). Doanh nghiệp phải kê khai và nộp thuế này hàng năm, dựa trên báo cáo tài chính hợp lệ.

Thuế xuất nhập khẩu (nếu có)

  • Mức thuế: Phụ thuộc vào từng loại vật liệu và các hiệp định thương mại.
  • Đặc điểm: Nếu doanh nghiệp nhập khẩu vật liệu xây dựng từ nước ngoài, sẽ phải chịu thuế xuất nhập khẩu. Mức thuế này thay đổi tùy theo loại vật liệu xây dựng nhập khẩu và các hiệp định thương mại quốc tế mà Việt Nam tham gia. Ví dụ, nếu vật liệu xây dựng thuộc danh mục có thuế suất cao, doanh nghiệp sẽ phải trả mức thuế cao hơn. Các doanh nghiệp cần phải kiểm tra mã HS (Harmonized System code) của vật liệu để xác định mức thuế chính xác.

2. Các chính sách thuế ưu đãi, giảm thuế đối với ngành vật liệu xây dựng

Nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng, Nhà nước đã ban hành một số chính sách ưu đãi thuế. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại vật liệu đều được hưởng ưu đãi này.

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) giảm cho một số sản phẩm

  • Theo Nghị định số 15/2022/NĐ-CP, một số vật liệu xây dựng được giảm thuế GTGT từ mức 10% xuống 5% như gạch xây dựng (bao gồm gạch nung, gạch không nung), cát xây dựng, đá xây dựng (bao gồm đá dùng trong xây dựng, đá nghiền, đá lát vỉa hè), xi măng và các sản phẩm từ xi măng như bê tông tươi, bê tông đúc sẵm; vật liệu cách nhiệt, vật liệu chống thấm, vật liệu lót sàn và các vật liệu xây dựng khác phục vụ cho công tác xây dựng cơ sở hạ tầnv.
  • Tuy nhiên, các sản phẩm như sắt thép, cát, đá xây dựng không nằm trong diện được giảm thuế GTGT, mà vẫn phải chịu mức thuế 10% như các sản phẩm vật liệu xây dựng thông thường. 

Chính sách miễn thuế cho doanh nghiệp mới thành lập trong ngành xây dựng

Cụ thể, các doanh nghiệp có thể được miễn thuế TNDN trong 2 năm đầu tiên hoạt động và hưởng mức thuế suất ưu đãi 10% thay vì 20% trong các năm tiếp theo, nếu đáp ứng một số tiêu chí cụ thể về quy mô và đóng góp vào phát triển cơ sở hạ tầng.

Chính sách thuế xuất nhập khẩu đối với vật liệu xây dựng

  • Đối với một số loại vật liệu xây dựng nhập khẩu, Nhà nước có thể áp dụng chính sách miễn hoặc giảm thuế xuất nhập khẩu nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc nhập khẩu vật liệu xây dựng thiếu hụt tại thị trường trong nước. 
  • Chính sách này chỉ áp dụng cho các loại vật liệu đặc biệt, có tính chất quan trọng đối với các dự án xây dựng lớn.

Chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới

Các doanh nghiệp trong ngành vật liệu xây dựng nếu đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng hoặc công nghệ tái chế vật liệu có thể được hưởng các ưu đãi thuế, bao gồm giảm thuế GTGT hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp trong một thời gian nhất định. Chính sách này để khuyến khích sự đổi mới công nghệ trong ngành vật liệu xây dựng, từ đó góp phần vào bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

>>>> Xem thêm Hướng dẫn hạch toán xây dựng nhà xưởng trên đất thuê tại đây.

3. Trách nhiệm và nghĩa vụ của người nộp thuế kinh doanh vật liệu xây dựng

Theo quy định tại Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019, người nộp thuế kinh doanh vật liệu xây dựng có các trách nhiệm và nghĩa vụ sau:

  • Đăng ký thuế và sử dụng mã số thuế: Doanh nghiệp phải thực hiện đăng ký thuế và sử dụng mã số thuế theo quy định của pháp luật.
  • Khai thuế chính xác và đầy đủ: Doanh nghiệp cần khai thuế chính xác, trung thực, đầy đủ và nộp hồ sơ thuế đúng thời hạn; chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, đầy đủ của hồ sơ thuế.
  • Nộp thuế đúng hạn: Doanh nghiệp phải nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt đầy đủ, đúng thời hạn, đúng địa điểm.
  • Chấp hành chế độ kế toán và sử dụng hóa đơn: Doanh nghiệp cần chấp hành chế độ kế toán, thống kê và quản lý, sử dụng hóa đơn, chứng từ theo quy định của pháp luật.
  • Ghi chép và cung cấp thông tin: Doanh nghiệp phải ghi chép chính xác, trung thực, đầy đủ những hoạt động phát sinh nghĩa vụ thuế, khấu trừ thuế và giao dịch phải kê khai thông tin về thuế; cung cấp chính xác, đầy đủ, kịp thời thông tin, tài liệu liên quan đến việc xác định nghĩa vụ thuế theo yêu cầu của cơ quan quản lý thuế.
  • Lập và giao hóa đơn, chứng từ: Doanh nghiệp cần lập và giao hóa đơn, chứng từ cho người mua theo đúng số lượng, chủng loại, giá trị thực thanh toán khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ theo quy định của pháp luật.
  • Chấp hành quyết định của cơ quan thuế: Doanh nghiệp phải chấp hành quyết định, thông báo, yêu cầu của cơ quan quản lý thuế, công chức quản lý thuế theo quy định của pháp luật.
  • Tuân thủ quy định về giao dịch điện tử: Doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh tại địa bàn có cơ sở hạ tầng về công nghệ thông tin phải thực hiện kê khai, nộp thuế, giao dịch với cơ quan quản lý thuế thông qua phương tiện điện tử theo quy định của pháp luật.

4. Thủ tục khai thuế kinh doanh vật liệu xây dựng

Thủ tục khai thuế kinh doanh vật liệu xây dựng
Thủ tục khai thuế kinh doanh vật liệu xây dựng

Khi bắt đầu kinh doanh vật liệu xây dựng, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục khai thuế ban đầu để tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Đăng ký thuế ban đầu:

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ khai thuế ban đầu tại Chi cục Thuế nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ bao gồm:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh.
  • Giấy tờ tùy thân của người đại diện theo pháp luật.
  • Các giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của cơ quan thuế.

Bước 2: Kê khai và nộp thuế:

Doanh nghiệp cần kê khai và nộp thuế VAT theo phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp, tùy thuộc vào quy mô và ngành nghề kinh doanh.

Doanh nghiệp phải kê khai và nộp thuế TNDN theo quy định, dựa trên lợi nhuận sau thuế. Tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp có thể phải kê khai và nộp các loại thuế khác như thuế tài nguyên, thuế bảo vệ môi trường, v.v.

Bước 3: Sử dụng hóa đơn, chứng từ:

Doanh nghiệp cần đăng ký phát hành hóa đơn và sử dụng hóa đơn điện tử hoặc hóa đơn giấy theo quy định và lưu trữ đầy đủ các chứng từ liên quan đến hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế trong thời gian quy định.

Bước 4: Kê khai thuế qua mạng:

Doanh nghiệp cần đăng ký và sử dụng chữ ký số để thực hiện khai thuế điện tử.

Sử dụng hệ thống khai thuế điện tử của Tổng cục Thuế để kê khai và nộp thuế.

Bước 5: Tuân thủ các nghĩa vụ thuế khác:

Doanh nghiệp phải nộp thuế môn bài hàng năm theo mức quy định. Tùy thuộc vào hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp có thể phải kê khai và nộp các loại thuế khác như thuế tài nguyên, thuế bảo vệ môi trường, v.v.

>>>> Tìm hiểu Cách hạch toán chi phí bảo hành công trình, sản phẩm xây dựng để biết thêm thông tin nhé!

5. Câu hỏi thường gặp

Mức thuế kinh doanh vật liệu xây dựng có thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu không?

Có, các loại vật liệu khác nhau có thể chịu các mức thuế khác nhau, ví dụ như vật liệu xây dựng thông thường và vật liệu đặc biệt có thể có mức thuế khác nhau.

Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng có được tính theo phương pháp khấu trừ không?

Có, thuế kinh doanh vật liệu xây dựng có thể được tính theo phương pháp khấu trừ đối với các doanh nghiệp có thuế giá trị gia tăng (VAT) đầu vào.

Thuế kinh doanh vật liệu xây dựng có được áp dụng cho các giao dịch online không?

Có, thuế kinh doanh vật liệu xây dựng cũng áp dụng đối với các giao dịch online khi bán hàng qua các nền tảng thương mại điện tử.

Tóm lại, thuế kinh doanh vật liệu xây dựng là một yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp cần lưu ý để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Việc hiểu rõ mức thuế này sẽ giúp các đơn vị kinh doanh có kế hoạch tài chính hợp lý, đồng thời giúp giảm thiểu các rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động. Hy vọng bài viết của Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn có cái nhìn tổng quan về thuế kinh doanh vật liệu xây dựng.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929