Kế toán bán hàng là một bộ phận quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Bộ phận này có nhiệm vụ ghi chép, tổng hợp và cung cấp thông tin về các nghiệp vụ bán hàng, từ đó giúp doanh nghiệp xác định kết quả kinh doanh, quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh hiệu quả. Vậy thực trạng kế toán bán hàng tại công ty hiện này như thế nào? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Vai trò và nhiệm vụ của kế toán bán hàng
Vai trò của kế toán bán hàng
Kế toán bán hàng có vai trò quan trọng trong việc quản lý và ghi chép các nghiệp vụ liên quan đến bán hàng và tiền – hàng trong khâu bán hàng. Cụ thể, kế toán bán hàng có vai trò sau:
- Cung cấp thông tin về tình hình bán hàng, doanh thu, công nợ phải thu cho ban lãnh đạo doanh nghiệp: Thông tin về tình hình bán hàng, doanh thu, công nợ phải thu được cung cấp bởi kế toán bán hàng giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp nắm được tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về kế toán, thuế: Kế toán bán hàng có trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ kế toán bán hàng theo đúng quy định của pháp luật về kế toán, thuế. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý.
- Giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ các nghiệp vụ bán hàng: Kế toán bán hàng có trách nhiệm kiểm tra, đối chiếu các chứng từ kế toán bán hàng, từ đó phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, gian lận trong bán hàng.
Nhiệm vụ của kế toán bán hàng
Kế toán bán hàng có các nhiệm vụ chính sau:
Xuất hóa đơn bán hàng:
- Kiểm tra, đối chiếu các chứng từ liên quan đến bán hàng như bảng báo giá, đơn đặt hàng của khách hàng, hợp đồng bán hàng, phiếu xuất kho hàng hóa… Lập hóa đơn bán hàng theo đúng quy định của pháp luật.
Ghi nhận doanh thu bán hàng:
- Ghi nhận doanh thu bán hàng theo từng loại hàng hóa, dịch vụ. Tính thuế giá trị gia tăng (VAT) theo quy định của pháp luật.
Quản lý công nợ phải thu:
- Theo dõi công nợ phải thu của khách hàng. Kiểm tra, đối chiếu công nợ phải thu với các chứng từ liên quan. Thực hiện các nghiệp vụ thu hồi công nợ phải thu.
Lập báo cáo bán hàng:
- Lập báo cáo doanh thu bán hàng theo từng loại hàng hóa, dịch vụ. Lập báo cáo công nợ phải thu. Lập các báo cáo bán hàng khác theo yêu cầu của cấp trên.
Ngoài ra, kế toán bán hàng còn có thể thực hiện các công việc khác như:
- Tiếp nhận và xử lý thông tin về khách hàng
- Tư vấn cho khách hàng về sản phẩm, dịch vụ
- Tiếp nhận và xử lý khiếu nại của khách hàng
- Kỹ năng cần có của kế toán bán hàng
Để thực hiện tốt các nhiệm vụ của kế toán bán hàng, kế toán bán hàng cần có các kỹ năng sau:
- Kiến thức chuyên môn: Kế toán bán hàng cần có kiến thức vững chắc về các nghiệp vụ kế toán, đặc biệt là các nghiệp vụ liên quan đến bán hàng.
- Kỹ năng tin học: Kế toán bán hàng cần thành thạo các phần mềm kế toán, tin học văn phòng.
- Kỹ năng giao tiếp: Kế toán bán hàng cần có khả năng giao tiếp tốt với khách hàng, đối tác.
- Kỹ năng làm việc độc lập và làm việc nhóm: Kế toán bán hàng cần có khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm hiệu quả.
Tiềm năng phát triển
Kế toán bán hàng là một vị trí có tiềm năng phát triển cao. Với sự phát triển của nền kinh tế, nhu cầu tuyển dụng kế toán bán hàng ngày càng tăng cao. Ngoài ra, kế toán bán hàng cũng có cơ hội thăng tiến lên các vị trí kế toán trưởng, giám đốc tài chính trong doanh nghiệp.
2. Thực trạng kế toán bán hàng tại doanh nghiệp
2.1. Quy trình luân chuyển hàng hóa
Quy trình luân chuyển hàng hóa là một chuỗi các hoạt động liên quan đến việc di chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng. Quy trình này bao gồm ba giai đoạn chính:
Giai đoạn mua hàng: Trong giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ mua hàng hóa từ nhà cung cấp. Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm:
- Lập kế hoạch mua hàng: Doanh nghiệp cần lập kế hoạch mua hàng để đảm bảo có đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh.
- Tìm kiếm nhà cung cấp: Doanh nghiệp cần tìm kiếm nhà cung cấp có uy tín, cung cấp hàng hóa chất lượng với giá cả cạnh tranh.
- Lập hợp đồng mua hàng: Doanh nghiệp cần lập hợp đồng mua hàng với nhà cung cấp để xác định rõ các điều khoản mua hàng, bao gồm giá cả, số lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán,…
- Nhận hàng hóa: Doanh nghiệp cần kiểm tra hàng hóa khi nhận hàng để đảm bảo hàng hóa đúng chủng loại, số lượng, chất lượng và không bị hư hỏng.
Giai đoạn lưu kho: Trong giai đoạn này, hàng hóa sẽ được lưu trữ tại kho của doanh nghiệp. Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm:
- Bảo quản hàng hóa: Doanh nghiệp cần bảo quản hàng hóa đúng cách để đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng.
- Quản lý hàng tồn kho: Doanh nghiệp cần quản lý hàng tồn kho hiệu quả để đảm bảo có đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và tránh tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít.
Giai đoạn bán hàng: Trong giai đoạn này, hàng hóa sẽ được bán cho khách hàng. Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm:
- Tiếp thị và bán hàng: Doanh nghiệp cần tiếp thị và bán hàng để tìm kiếm khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Lập hợp đồng bán hàng: Doanh nghiệp cần lập hợp đồng bán hàng với khách hàng để xác định rõ các điều khoản bán hàng, bao gồm giá cả, số lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán,…
- Giao hàng: Doanh nghiệp cần giao hàng cho khách hàng đúng thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.
- Thu tiền: Doanh nghiệp cần thu tiền từ khách hàng để đảm bảo doanh thu bán hàng.
Quy trình luân chuyển hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo cung cấp đủ hàng hóa cho khách hàng, giảm chi phí lưu kho và tăng doanh thu bán hàng.
2.2. Tình thức kế toán bán hàng
Hình thức kế toán bán hàng là cách thức ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình bán hàng. Có hai hình thức kế toán bán hàng chính là:
- Hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
- Hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền
- Hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
Hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO) là hình thức kế toán hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc: Hàng hóa nào được nhập trước thì được xuất trước.
Theo hình thức này, khi xuất kho hàng hóa, kế toán sẽ căn cứ vào số lượng và giá trị của hàng hóa nhập kho theo thứ tự thời gian để ghi nhận vào sổ sách kế toán.
Ưu điểm của hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
- Phản ánh đúng thực tế hàng tồn kho tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
- Thích hợp với các doanh nghiệp có lượng hàng hóa tồn kho có giá trị cao và biến động thường xuyên.
Nhược điểm của hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước (FIFO)
- Kết quả kế toán có thể bị ảnh hưởng bởi giá cả của hàng hóa.
Hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền
Hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền là hình thức kế toán hàng tồn kho dựa trên nguyên tắc: Hàng hóa được xuất kho theo giá bình quân gia quyền của toàn bộ lượng hàng hóa tồn kho.
Theo hình thức này, sau mỗi lần nhập kho, kế toán sẽ tính lại giá bình quân gia quyền của toàn bộ lượng hàng hóa tồn kho. Giá bình quân gia quyền được tính theo công thức:
Giá bình quân gia quyền = (Tổng giá trị hàng tồn kho)/(Tổng số lượng hàng tồn kho)
Khi xuất kho hàng hóa, kế toán sẽ căn cứ vào giá bình quân gia quyền để ghi nhận vào sổ sách kế toán.
Ưu điểm của hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền
- Kết quả kế toán ít bị ảnh hưởng bởi giá cả của hàng hóa.
- Thích hợp với các doanh nghiệp có lượng hàng hóa tồn kho có giá trị thấp và ổn định.
Nhược điểm của hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền
- Phản ánh không đúng thực tế hàng tồn kho tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
Lựa chọn hình thức kế toán bán hàng
Việc lựa chọn hình thức kế toán bán hàng phụ thuộc vào đặc thù hoạt động của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau để lựa chọn hình thức kế toán phù hợp:
- Lượng hàng hóa tồn kho: Doanh nghiệp có lượng hàng hóa tồn kho có giá trị cao và biến động thường xuyên thì nên lựa chọn hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước.
- Giá cả của hàng hóa: Doanh nghiệp có giá cả của hàng hóa biến động thường xuyên thì nên lựa chọn hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp bình quân gia quyền.
- Yêu cầu quản lý của doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ hàng hóa thì nên lựa chọn hình thức kế toán hàng tồn kho theo phương pháp nhập trước – xuất trước.
2.3. Chứng từ và tài khoản sử dụng
Chứng từ kế toán là những giấy tờ và vật mang tin phản ánh nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh và đã hoàn thành, làm căn cứ ghi sổ kế toán.
Chứng từ kế toán được sử dụng trong các nghiệp vụ kế toán bán hàng bao gồm:
- Phiếu xuất kho: Là chứng từ dùng để ghi nhận việc xuất kho hàng hóa, dịch vụ.
- Hóa đơn bán hàng: Là chứng từ dùng để ghi nhận việc bán hàng hóa, dịch vụ.
- Biên bản giao nhận hàng hóa, dịch vụ: Là chứng từ dùng để ghi nhận việc giao nhận hàng hóa, dịch vụ.
- Phiếu thu tiền: Là chứng từ dùng để ghi nhận việc thu tiền bán hàng.
- Phiếu chi tiền: Là chứng từ dùng để ghi nhận việc chi tiền cho khách hàng.
Tài khoản kế toán là hệ thống các chỉ tiêu dùng để phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh và đã hoàn thành của doanh nghiệp.
Các tài khoản kế toán sử dụng trong các nghiệp vụ kế toán bán hàng bao gồm:
- Tài khoản 156 – Hàng hóa: Tài khoản này dùng để phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động của hàng hóa tồn kho.
- Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tài khoản này dùng để phản ánh doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ phát sinh trong kỳ.
- Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán: Tài khoản này dùng để phản ánh giá vốn hàng bán phát sinh trong kỳ.
- Tài khoản 131 – Phải thu khách hàng: Tài khoản này dùng để phản ánh số tiền khách hàng nợ doanh nghiệp.
- Tài khoản 3331 – Thuế giá trị gia tăng phải nộp: Tài khoản này dùng để phản ánh số thuế giá trị gia tăng phải nộp ngân sách nhà nước.
Ví dụ, khi xuất kho hàng hóa bán cho khách hàng, kế toán sẽ lập phiếu xuất kho và ghi nhận vào tài khoản 156 theo giá thực tế xuất kho. Khi lập hóa đơn bán hàng, kế toán sẽ ghi nhận doanh thu bán hàng vào tài khoản 511 và giá vốn hàng bán vào tài khoản 632. Khi khách hàng thanh toán tiền bán hàng, kế toán sẽ ghi nhận giảm nợ phải thu khách hàng vào tài khoản 131 và ghi nhận số tiền thu được vào tài khoản 111 hoặc 112. Khi khách hàng thanh toán tiền thuế GTGT, kế toán sẽ ghi nhận số tiền thuế GTGT đã nộp vào tài khoản 3331.
Việc sử dụng chứng từ và tài khoản kế toán đúng quy định sẽ giúp kế toán ghi chép, tổng hợp các nghiệp vụ kế toán bán hàng một cách chính xác và hiệu quả.
2.4. Phương thức bán hàng
Phương thức bán hàng là cách thức mà doanh nghiệp thực hiện việc bán hàng hóa, dịch vụ của mình cho khách hàng. Phương thức bán hàng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
- Theo hình thức bán hàng
Bán hàng trực tiếp: Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho khách hàng mà không thông qua bất kỳ trung gian nào.
Bán hàng gián tiếp: Doanh nghiệp bán hàng thông qua các trung gian như đại lý, nhà phân phối,…
- Theo hình thức thanh toán
Bán hàng trả tiền mặt: Khách hàng thanh toán tiền mua hàng ngay khi nhận hàng.
Bán hàng trả góp: Khách hàng thanh toán tiền mua hàng theo nhiều đợt, trong một khoảng thời gian nhất định.
Bán hàng trả chậm: Khách hàng thanh toán tiền mua hàng sau một thời gian nhất định, kể từ khi nhận hàng.
- Theo địa điểm bán hàng
Bán hàng tại cửa hàng: Khách hàng đến cửa hàng của doanh nghiệp để mua hàng.
Bán hàng qua website: Khách hàng mua hàng trực tuyến qua website của doanh nghiệp.
Bán hàng qua điện thoại: Khách hàng mua hàng qua điện thoại của doanh nghiệp.
- Theo hình thức vận chuyển
Giao hàng tận nơi: Doanh nghiệp giao hàng tận nơi cho khách hàng.
Khách hàng tự lấy hàng: Khách hàng tự đến kho hàng của doanh nghiệp để lấy hàng.
- Theo hình thức khuyến mãi
Bán hàng không khuyến mãi: Doanh nghiệp không áp dụng bất kỳ chương trình khuyến mãi nào cho khách hàng.
Bán hàng có khuyến mãi: Doanh nghiệp áp dụng các chương trình khuyến mãi như giảm giá, tặng hàng, tặng voucher,… cho khách hàng.
Việc lựa chọn phương thức bán hàng phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố như đặc thù sản phẩm, thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh,… để lựa chọn phương thức bán hàng phù hợp.
Dưới đây là một số phương thức bán hàng phổ biến hiện nay:
- Bán hàng trực tuyến
Bán hàng trực tuyến là một trong những phương thức bán hàng phổ biến nhất hiện nay. Phương thức này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp như tiết kiệm chi phí, mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng tiềm năng,…
Để thực hiện bán hàng trực tuyến, doanh nghiệp cần xây dựng một website bán hàng chuyên nghiệp. Website bán hàng cần có đầy đủ thông tin về sản phẩm, dịch vụ, chính sách bán hàng,… để thu hút khách hàng.
- Bán hàng qua mạng xã hội
Bán hàng qua mạng xã hội là một phương thức bán hàng hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng. Doanh nghiệp có thể sử dụng các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter,… để đăng tải thông tin về sản phẩm, dịch vụ, chương trình khuyến mãi,…
Để bán hàng hiệu quả qua mạng xã hội, doanh nghiệp cần xây dựng một cộng đồng khách hàng trung thành. Doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động như tổ chức minigame, tặng quà,… để thu hút khách hàng và tăng tương tác với khách hàng.
- Bán hàng qua đại lý
Bán hàng qua đại lý là phương thức bán hàng hiệu quả, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng. Doanh nghiệp cần lựa chọn đại lý uy tín, có khả năng bán hàng hiệu quả.
Để bán hàng hiệu quả qua đại lý, doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, dịch vụ, chính sách bán hàng,… cho đại lý. Doanh nghiệp cũng cần hỗ trợ đại lý trong việc bán hàng và chăm sóc khách hàng.
- Bán hàng qua nhà phân phối
Bán hàng qua nhà phân phối là phương thức bán hàng hiệu quả, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bán hàng. Doanh nghiệp cần lựa chọn nhà phân phối uy tín, có khả năng phân phối hàng hóa hiệu quả.
Để bán hàng hiệu quả qua nhà phân phối, doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, dịch vụ, chính sách bán hàng,… cho nhà phân phối. Doanh nghiệp cũng cần hỗ trợ nhà phân phối trong việc phân phối hàng hóa và chăm sóc khách hàng.
2.5. Phương thức thanh toán tiền hàng
Có nhiều phương thức thanh toán tiền hàng khác nhau, bao gồm:
- Thanh toán bằng tiền mặt là phương thức thanh toán truyền thống và phổ biến nhất. Người mua thanh toán tiền hàng trực tiếp cho người bán bằng tiền mặt.
- Thanh toán bằng chuyển khoản là phương thức thanh toán hiện đại và tiện lợi. Người mua chuyển tiền cho người bán qua ngân hàng.
- Thanh toán bằng thẻ tín dụng là phương thức thanh toán nhanh chóng và dễ dàng. Người mua sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán tiền hàng.
- Thanh toán bằng thẻ ghi nợ là phương thức thanh toán tương tự như thẻ tín dụng, nhưng tiền thanh toán được trừ trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người mua.
- Thanh toán bằng séc là phương thức thanh toán ít phổ biến hơn. Người mua viết séc cho người bán và séc sẽ được ngân hàng của người mua thanh toán cho ngân hàng của người bán
- Thanh toán bằng kỳ hạn là phương thức thanh toán mà người mua thanh toán tiền hàng theo kỳ hạn.
Phương thức thanh toán tiền hàng được lựa chọn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Kích thước của giao dịch
- Khoảng cách giữa người mua và người bán
- Thời gian giao hàng
- Tính chất của hàng hóa hoặc dịch vụ
- Thỏa thuận giữa người mua và người bán
2.6. Trình tự luân chuyển chứng từ
Trình tự luân chuyển chứng từ kế toán là quá trình chuyển giao chứng từ kế toán từ bộ phận lập chứng từ đến các bộ phận có liên quan, sau đó đến kế toán trưởng và cuối cùng là đến bộ phận lưu trữ. Trình tự luân chuyển chứng từ kế toán được quy định tại Điều 7 Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính.
Trình tự luân chuyển chứng từ kế toán bao gồm các bước sau:
Bước 1: Lập, tiếp nhận, xử lý chứng từ kế toán
Bước này bao gồm các công việc sau:
- Lập chứng từ kế toán: Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp phải được ghi chép đầy đủ, kịp thời vào chứng từ kế toán. Chứng từ kế toán được lập bởi các bộ phận có liên quan trong doanh nghiệp.
- Tiếp nhận chứng từ kế toán: Chứng từ kế toán sau khi được lập sẽ được chuyển đến bộ phận kế toán.
- Xử lý chứng từ kế toán: Bộ phận kế toán có trách nhiệm kiểm tra, soát xét tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ kế toán trước khi đưa vào luân chuyển.
Bước 2: Kế toán viên, kế toán trưởng kiểm tra và ký chứng từ kế toán hoặc trình người ký duyệt theo thẩm quyền
Bước này bao gồm các công việc sau:
- Kế toán viên kiểm tra lại tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ kế toán sau khi được tiếp nhận.
- Kế toán trưởng kiểm tra lại chứng từ kế toán sau khi được kế toán viên kiểm tra.
- Chứng từ kế toán sau khi được kế toán trưởng kiểm tra và ký sẽ được trình lên người ký duyệt theo thẩm quyền.
Bước 3: Phân loại, sắp xếp chứng từ kế toán, định khoản và ghi sổ kế toán
Bước này bao gồm các công việc sau:
- Phân loại chứng từ kế toán theo nội dung kinh tế, theo thời gian phát sinh.
- Sắp xếp chứng từ kế toán theo trình tự thời gian.
- Định khoản chứng từ kế toán: Kế toán căn cứ vào nội dung kinh tế của chứng từ kế toán để định khoản các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Ghi sổ kế toán: Kế toán căn cứ vào chứng từ kế toán đã định khoản để ghi sổ kế toán.
Bước 4: Lưu trữ, bảo quản chứng từ kế toán
Bước này bao gồm các công việc sau:
- Sắp xếp chứng từ kế toán theo từng loại, từng năm.
- Đóng thành tập, hồ sơ và ghi mục lục.
- Lưu trữ chứng từ kế toán tại kho lưu trữ của doanh nghiệp.
- Trình tự luân chuyển chứng từ kế toán là một quy trình quan trọng đảm bảo tính chính xác, hợp pháp của thông tin kế toán. Doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện tốt quy trình này để đảm bảo chất lượng thông tin kế toán, phục vụ cho việc ra quyết định kinh doanh của doanh nghiệp.
Dưới đây là một số lưu ý khi thực hiện trình tự luân chuyển chứng từ kế toán:
- Chứng từ kế toán phải được lập đầy đủ, rõ ràng, chính xác, kịp thời.
- Chứng từ kế toán phải được kiểm tra, soát xét kỹ lưỡng trước khi đưa vào luân chuyển.
- Chứng từ kế toán sau khi được kiểm tra, soát xét phải được ký bởi người có thẩm quyền.
- Chứng từ kế toán phải được phân loại, sắp xếp khoa học, hợp lý.
- Chứng từ kế toán phải được lưu trữ, bảo quản đúng quy định.
Trên đây là một số thông tin về Thực trạng kế toán bán hàng tại công ty. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn