Thành lập doanh nghiệp nhà nước là một quy trình quan trọng, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và an sinh xã hội. Quy trình này bao gồm các bước và yêu cầu pháp lý cụ thể mà các nhà đầu tư cần tuân thủ. Bài viết này của ACC sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục các bước thành lập doanh nghiệp nhà nước. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Doanh nghiệp nhà nước là gì?
Theo quy định tại Điều 88, Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp nhà nước, hay còn gọi là doanh nghiệp quốc doanh, là những tổ chức mà Nhà nước nắm giữ ít nhất 50% vốn hoặc toàn bộ vốn chủ sở hữu.
2. Thủ tục các bước thành lập doanh nghiệp nhà nước
Dưới đây là các bước thủ tục cần thiết để thành lập doanh nghiệp nhà nước. Việc hiểu rõ quy trình này sẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp nắm bắt được các yêu cầu thực hiện, từ đó thực hiện thành công việc thành lập:
Bước 1: Đề nghị thành lập doanh nghiệp
Người đề nghị thành lập doanh nghiệp nhà nước phải là đại diện cho quyền lợi của Nhà nước. Doanh nghiệp cần xác định quy mô đầu tư và lĩnh vực kinh doanh để đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội mà Nhà nước đã đặt ra.
Chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký theo đúng quy định hiện hành.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ
Khi nhận được hồ sơ hợp lệ từ doanh nghiệp, cơ quan có thẩm quyền sẽ thành lập Hội đồng thẩm định để xem xét hồ sơ đề nghị. Hội đồng này có trách nhiệm đánh giá các tiêu chí thẩm định và điều kiện cần thiết được nêu trong hồ sơ.
Sau khi xem xét, từng thành viên trong Hội đồng sẽ có quyền phát biểu ý kiến. Chủ tịch Hội đồng sẽ tổng hợp các ý kiến và lập báo cáo để trình lên cấp có thẩm quyền về việc thành lập doanh nghiệp nhà nước.
Bước 3: Quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước
Trong thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận báo cáo thẩm định, cơ quan có thẩm quyền sẽ ký quyết định thành lập doanh nghiệp và phê duyệt điều lệ.
Nếu hồ sơ không được chấp nhận, cơ quan có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản trong vòng 30 ngày từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
Khi quyết định thành lập doanh nghiệp nhà nước được ban hành, cơ quan có thẩm quyền cũng cần bổ nhiệm Chủ tịch, các thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc và Tổng Giám đốc.
Bước 4: Đăng ký kinh doanh
Doanh nghiệp cần thực hiện đăng ký kinh doanh trong vòng 60 ngày kể từ khi nhận được quyết định thành lập. Hồ sơ đăng ký kinh doanh sẽ được nộp cho Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp nhà nước bao gồm:
- Quyết định thành lập doanh nghiệp.
- Điều lệ doanh nghiệp nhà nước.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại trụ sở chính.
- Quyết định bổ nhiệm Tổng Giám đốc hoặc Giám đốc, Chủ tịch và các thành viên của Hội đồng quản trị (nếu có).
Bước 5: Công bố công khai về việc thành lập doanh nghiệp
Doanh nghiệp nhà nước có trách nhiệm công bố thông tin về việc thành lập trên các báo hàng ngày của trung ương hoặc địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Việc đăng này phải được thực hiện ít nhất 5 số báo liên tiếp trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận giấy phép kinh doanh.
Doanh nghiệp sẽ không cần đăng báo nếu có sự đồng ý từ người ký quyết định thành lập, và điều này phải được ghi rõ trong quyết định đó.
3. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp nhà nước
Hồ sơ quy chế pháp lý cần thiết để thành lập doanh nghiệp nhà nước bao gồm các tài liệu sau đây:
- Giấy đề nghị thành lập doanh nghiệp Nhà nước: Văn bản chính thức yêu cầu thành lập doanh nghiệp.
- Đề án thành lập: Chi tiết về mục tiêu, kế hoạch và tổ chức của doanh nghiệp.
- Mức vốn điều lệ và văn bản ý kiến của cơ quan tài chính: Xác định vốn điều lệ và nguồn vốn được cấp.
- Dự thảo điều lệ doanh nghiệp: Quy định nội bộ về hoạt động và quản lý doanh nghiệp.
- Giấy đề nghị sử dụng đất: Tài liệu liên quan đến việc sử dụng đất cho doanh nghiệp.
- Kiến nghị về hình thức doanh nghiệp: Đề xuất loại hình doanh nghiệp phù hợp.
- Bản thuyết minh giải pháp bảo vệ môi trường: Các biện pháp đảm bảo tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động của doanh nghiệp.
4. Điều kiện thành lập doanh nghiệp nhà nước
Doanh nghiệp nhà nước cần phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản về pháp lý, chất lượng sản phẩm, tài chính, và trách nhiệm xã hội trước khi được thành lập, cụ thể như sau:
– Hình thức tổ chức và quy mô:
Doanh nghiệp nhà nước phải được tổ chức dưới các hình thức như công ty mẹ, công ty con, liên doanh, tập đoàn, công ty TNHH từ một hoặc hai thành viên trở lên, hoặc công ty cổ phần. Điều này đảm bảo rằng quy mô doanh nghiệp đủ lớn để thực hiện các yêu cầu công việc và tuân thủ quy định pháp luật liên quan.
– Vốn điều lệ:
Mức vốn điều lệ tối thiểu cần có là 10 tỷ đồng, nhằm đảm bảo năng lực tài chính cho doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.
– Đăng ký và hoạt động:
Doanh nghiệp nhà nước cần thực hiện đăng ký kinh doanh và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu về giấy tờ, thủ tục đăng ký và nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật hiện hành tại Việt Nam.
– Quản lý và kiểm soát:
Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp nhà nước cần thiết lập một hệ thống quản lý và kiểm soát tốt, bao gồm kiểm toán, quản lý tài chính, quản lý rủi ro và nhân sự.
– Chất lượng sản phẩm và dịch vụ:
Doanh nghiệp phải đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm và dịch vụ nhằm đáp ứng sự hài lòng của khách hàng, đồng thời tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường.
– Trách nhiệm xã hội:
Doanh nghiệp nhà nước cần có trách nhiệm đối với xã hội, tôn trọng quyền lợi của người lao động và đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của xã hội.
– Quyền sở hữu trí tuệ:
Cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo tuân thủ các quy định về thương hiệu, bản quyền và các quyền sở hữu trí tuệ khác, nhằm duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
>>> Xem thêm: Thủ tục thành lập công ty quảng cáo đơn giản, nhanh chóng
5. Một số loại hình doanh nghiệp do nhà nước nắm giữ vốn điều lệ
Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển và đa dạng, doanh nghiệp nhà nước giữ vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội. Hiện nay, các loại hình doanh nghiệp nhà nước bao gồm:
– Công ty TNHH một thành viên: Đây là loại hình doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
– Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Loại hình này có trên 50% vốn điều lệ do Nhà nước sở hữu.
– Công ty cổ phần: Doanh nghiệp này có hơn 50% cổ phần thuộc về Nhà nước.
– Công ty cổ phần nhà nước: Đây là doanh nghiệp mà hơn 50% cổ phần thuộc sở hữu của các doanh nghiệp nhà nước hoặc các tổ chức được Nhà nước ủy quyền tham gia góp vốn, hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
– Công ty TNHH nhà nước một thành viên: Loại hình này có toàn bộ vốn điều lệ thuộc về Nhà nước và được tổ chức, quản lý theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
– Công ty TNHH nhà nước hai thành viên trở lên: Là công ty TNHH mà tất cả các thành viên đều là doanh nghiệp nhà nước hoặc trên 50% thành viên là doanh nghiệp nhà nước được Nhà nước cho phép góp vốn.
– Doanh nghiệp có cổ phần chi phối từ Nhà nước: Đây là doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ quyền chi phối qua vốn điều lệ hoặc cổ phần.
– Doanh nghiệp có một phần vốn của Nhà nước: Loại hình này có phần vốn góp của Nhà nước chiếm từ 50% trở xuống.
– Công ty nhà nước giữ quyền chi phối doanh nghiệp khác: Đây là doanh nghiệp có trên 50% cổ phần hoặc vốn điều lệ thuộc về Nhà nước, đảm bảo quyền chi phối trong hoạt động của doanh nghiệp.
– Công ty nhà nước độc lập: Là doanh nghiệp nhà nước không thuộc trong cơ cấu tổ chức của tổng công ty hay tập đoàn nhà nước.
Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về thủ tục các bước thành lập doanh nghiệp nhà nước. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng.