Việc đánh số chứng từ đòi hỏi sự cẩn trọng và hệ thống hóa để đảm bảo rằng mọi giao dịch được ghi chép đúng và có thể tra cứu dễ dàng trong tương lai. Điều này đóng vai trò quan trọng trong quản lý kế toán và thực hiện kiểm toán sau này. Dưới đây Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cung cấp chi tiết về đánh số chứng từ kế toán.

1. Khái niệm về đánh số chứng từ kế toán
Đánh số chứng từ kế toán là quá trình gán một mã số hoặc ký hiệu duy nhất cho từng chứng từ kế toán nhằm đảm bảo việc quản lý, tra cứu và kiểm soát dữ liệu tài chính một cách hiệu quả. Mỗi chứng từ kế toán, như hóa đơn, phiếu thu, phiếu chi, hay bảng kê, đều cần được đánh số theo một hệ thống nhất quán để tránh trùng lặp, thất lạc và sai sót trong hạch toán.
Việc đánh số chứng từ không chỉ giúp tổ chức lưu trữ và truy xuất thông tin dễ dàng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Đảm bảo tính liên tục và logic: Chứng từ được đánh số theo thứ tự giúp dễ dàng theo dõi trình tự phát sinh các giao dịch.
- Hỗ trợ kiểm soát nội bộ: Việc quản lý chặt chẽ số chứng từ giúp phát hiện kịp thời các sai sót hoặc gian lận trong quá trình hạch toán.
- Tuân thủ quy định kế toán: Theo luật kế toán Việt Nam, chứng từ phải được đánh số và lưu trữ có hệ thống để phục vụ công tác kiểm toán, quyết toán thuế.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho tra cứu và báo cáo tài chính: Một hệ thống đánh số hợp lý giúp kế toán viên nhanh chóng tìm kiếm và đối chiếu thông tin khi cần thiết.
>>> Xem thêm Nguyên tắc chứng từ kế toán chi tiết
2. Các quy định về đánh số chứng từ kế toán

Việc đánh số chứng từ kế toán là một quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát, sắp xếp và lưu trữ chứng từ kế toán một cách có hệ thống. Quy định về đánh số chứng từ kế toán có thể khác nhau tùy theo pháp luật từng quốc gia, quy định của doanh nghiệp hoặc chuẩn mực kế toán áp dụng. Dưới đây là những nguyên tắc cơ bản về đánh số chứng từ kế toán:
– Nguyên tắc đánh số chứng từ kế toán
Nguyên tắc liên tục: Số chứng từ phải được đánh liên tục theo trình tự thời gian phát sinh của các giao dịch.
Nguyên tắc không trùng lặp: Mỗi chứng từ kế toán phải có một số duy nhất, tránh trường hợp trùng lặp gây sai sót trong kế toán.
Nguyên tắc dễ tra cứu: Cách đánh số phải khoa học, thuận tiện cho việc kiểm tra, đối chiếu khi cần thiết.
Nguyên tắc theo loại chứng từ: Mỗi loại chứng từ có thể có cách đánh số riêng, đảm bảo dễ nhận diện và quản lý.
– Quy tắc đánh số theo loại chứng từ
Hóa đơn
Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) và hóa đơn bán hàng thường được đánh số theo mẫu: Mẫu số – Ký hiệu – Số thứ tự.
Ví dụ: 01GTKT3/001 – AA/23P – 0001234, trong đó:
- 01GTKT3/001: Mẫu hóa đơn theo quy định của cơ quan thuế.
- AA/23P: Ký hiệu hóa đơn, phản ánh năm phát hành.
- 0001234: Số thứ tự của hóa đơn.
Phiếu thu – Phiếu chi
Đánh số theo thứ tự phát sinh trong kỳ kế toán, có thể theo năm hoặc theo tháng.
Ví dụ: PT-2024-001, nghĩa là Phiếu thu số 001 trong năm 2024.
Chứng từ ngân hàng (Ủy nhiệm chi, Giấy báo nợ, Giấy báo có, Séc)
Thường được đánh số theo số thứ tự giao dịch của ngân hàng.
Ví dụ: UNC-2024-001 (Ủy nhiệm chi số 001 năm 2024).
Biên bản đối chiếu công nợ
Đánh số theo kỳ đối chiếu, có thể là theo tháng hoặc theo quý.
Ví dụ: BBĐC-01/2024, nghĩa là Biên bản đối chiếu số 01 của năm 2024.
Chứng từ nhập – xuất kho
Phiếu nhập kho (PNK) và phiếu xuất kho (PXK) được đánh số theo trình tự trong năm.
Ví dụ: PNK-2024-045, nghĩa là Phiếu nhập kho số 045 trong năm 2024.
Hợp đồng kinh tế, Biên bản thanh lý hợp đồng
Thường đánh số theo dạng HD-[Năm]-[Số thứ tự].
Ví dụ: HD-2024-015, nghĩa là Hợp đồng số 015 năm 2024.
– Một số lưu ý khi đánh số chứng từ
- Doanh nghiệp cần có quy chế nội bộ về cách đánh số chứng từ để đảm bảo thống nhất.
- Chứng từ phải được đánh số ngay khi lập, tránh tình trạng để trống số hoặc đánh số sai quy tắc.
- Khi hủy bỏ chứng từ đã phát hành, cần lập biên bản hủy và lưu trữ để đảm bảo tính minh bạch.
- Đối với hóa đơn, việc đánh số phải tuân theo quy định của cơ quan thuế, không được tự ý thay đổi.
Việc tuân thủ quy định về đánh số chứng từ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hồ sơ kế toán, tránh thất lạc, sai sót và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
3. Những sai lầm thường gặp khi đánh số chứng từ
Việc đánh số chứng từ kế toán tưởng chừng đơn giản nhưng có thể gây ra nhiều sai sót ảnh hưởng đến công tác kế toán, báo cáo tài chính và kiểm toán. Dưới đây là những sai lầm thường gặp khi đánh số chứng từ kế toán và cách khắc phục.
– Đánh số chứng từ không theo thứ tự
Một trong những lỗi phổ biến là chứng từ không được đánh số liên tục, dẫn đến bỏ sót hoặc trùng lặp số. Ví dụ, sau chứng từ số 002 lại nhảy lên 004, bỏ qua 003. Điều này khiến việc tra cứu, kiểm tra trở nên khó khăn và có thể bị nghi ngờ về tính minh bạch trong quản lý hồ sơ kế toán. Để khắc phục, cần thiết lập quy trình đánh số liên tục, kiểm tra kỹ lưỡng trước khi lập chứng từ mới để đảm bảo không bị nhảy số hoặc trùng lặp.
– Đánh số chứng từ không đồng nhất giữa các loại chứng từ
Nhiều doanh nghiệp mắc lỗi sử dụng cùng một hệ thống đánh số cho nhiều loại chứng từ khác nhau mà không có sự phân biệt rõ ràng. Điều này dễ gây nhầm lẫn khi tra cứu và tổng hợp dữ liệu. Chẳng hạn, nếu Phiếu thu và Phiếu xuất kho cùng sử dụng hệ thống số giống nhau, việc quản lý chứng từ có thể gặp khó khăn. Cách khắc phục là thiết lập mã riêng cho từng loại chứng từ, chẳng hạn như “PT-2024-001” cho Phiếu thu và “PXK-2024-001” cho Phiếu xuất kho.
– Đánh số chứng từ không nhất quán theo thời gian
Một số kế toán đánh số chứng từ theo kiểu ngẫu nhiên, không tuân theo trình tự thời gian phát sinh giao dịch. Điều này có thể dẫn đến tình trạng chứng từ tháng 3 lại có số nhỏ hơn chứng từ tháng 2. Khi kiểm tra dòng tiền hoặc báo cáo tài chính, sự sắp xếp không hợp lý này có thể gây sai lệch và khó đối chiếu. Giải pháp là quy định rõ ràng về cách đánh số theo thời gian phát sinh, ví dụ: sử dụng năm hoặc tháng làm phần đầu số chứng từ (UNC-03-2024-001 cho Ủy nhiệm chi tháng 3 năm 2024).
– Không lập sổ theo dõi số chứng từ
Việc không có sổ theo dõi hoặc phần mềm kiểm soát số chứng từ là nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ sót hoặc trùng lặp số. Điều này không chỉ khiến việc kiểm tra mất thời gian mà còn gây khó khăn trong đối chiếu công nợ, kiểm toán hoặc thanh tra thuế. Để tránh sai sót, doanh nghiệp nên thiết lập sổ theo dõi hoặc sử dụng phần mềm kế toán để tự động kiểm soát số chứng từ.
– Hủy chứng từ nhưng không có biên bản hủy
Một sai lầm khác là khi hủy chứng từ sai, kế toán chỉ gạch bỏ hoặc loại bỏ mà không lập biên bản hủy. Việc này làm thiếu hụt hồ sơ kế toán, gây khó khăn khi cần tra cứu hoặc giải trình với cơ quan thuế. Để đảm bảo minh bạch, khi hủy chứng từ, cần lập biên bản hủy có chữ ký của các bên liên quan, kèm theo lý do cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ.
– Không phân biệt giữa số chứng từ kế toán và số hóa đơn
Nhầm lẫn giữa số chứng từ nội bộ và số hóa đơn VAT là lỗi phổ biến trong nhiều doanh nghiệp. Nếu sử dụng chung hệ thống số cho cả hai loại, có thể dẫn đến sai lệch trong hệ thống sổ sách và rắc rối trong kê khai thuế. Để tránh vấn đề này, kế toán cần phân biệt rõ hai hệ thống đánh số, đảm bảo mỗi loại có quy ước riêng, không gây chồng chéo.
– Không cập nhật số chứng từ khi điều chỉnh hoặc bổ sung
Trong quá trình kế toán, đôi khi cần bổ sung hoặc điều chỉnh chứng từ, nhưng nếu không cập nhật lại số chứng từ theo đúng thứ tự, sẽ gây gián đoạn hoặc trùng lặp. Khi kiểm tra, nếu số chứng từ bị nhảy hoặc không hợp lý, có thể làm phát sinh nghi ngờ về tính chính xác của hồ sơ. Cách giải quyết là khi bổ sung chứng từ, cần đánh số tiếp nối, không chèn số vào giữa khoảng trống hoặc có thể sử dụng ký hiệu bổ sung như “-A, -B” để tránh nhầm lẫn (ví dụ: 002-A nếu bổ sung sau chứng từ 002).
– Sử dụng cùng một số chứng từ cho nhiều giao dịch khác nhau
Một số kế toán sử dụng một số chứng từ cho nhiều giao dịch, chẳng hạn như một phiếu chi được sử dụng cho nhiều khoản thanh toán. Điều này khiến báo cáo không khớp khi đối chiếu, gây khó khăn cho kiểm toán và có thể làm sai lệch dữ liệu tài chính. Nguyên tắc quan trọng là mỗi giao dịch phải có một số chứng từ riêng, ngay cả khi thanh toán nhiều khoản cùng lúc.
– Không tuân thủ quy định của cơ quan thuế về đánh số hóa đơn
Một số doanh nghiệp tự đặt số hóa đơn theo cách riêng thay vì tuân thủ quy định của cơ quan thuế. Điều này có thể dẫn đến hóa đơn không hợp lệ khi quyết toán thuế và bị xử phạt hành chính. Để đảm bảo tuân thủ, doanh nghiệp cần sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử theo quy định của cơ quan thuế, tránh việc tự ý thay đổi hệ thống đánh số.
– Không kiểm tra tính chính xác trước khi phát hành chứng từ
Một lỗi nghiêm trọng khác là kế toán không kiểm tra kỹ trước khi ký hoặc phát hành chứng từ, dẫn đến sai sót trong số thứ tự. Khi phát hiện lỗi sau khi chứng từ đã được gửi đi, việc điều chỉnh trở nên mất thời gian và có thể gây ảnh hưởng đến quá trình kê khai thuế. Để hạn chế sai sót, doanh nghiệp cần thiết lập quy trình kiểm duyệt rõ ràng, đảm bảo số chứng từ được kiểm tra cẩn thận trước khi phát hành.
Việc đánh số chứng từ đúng cách không chỉ giúp quản lý tài chính hiệu quả mà còn tránh được các rủi ro về thuế và kiểm toán. Thực hiện tốt các nguyên tắc trên sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và chính xác trong công tác kế toán.
>>> Xem thêm Mẫu chứng từ kế toán theo thông tư 200 mới nhất
4. Cách quản lý và kiểm soát hệ thống đánh số chứng từ hiệu quả
Để đảm bảo hệ thống đánh số chứng từ kế toán hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp quản lý và kiểm soát phù hợp. Việc này giúp giảm thiểu sai sót, hạn chế gian lận và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu, kiểm tra chứng từ khi cần thiết. Dưới đây là những cách quản lý và kiểm soát hiệu quả hệ thống đánh số chứng từ kế toán:
– Xây dựng quy trình đánh số chứng từ rõ ràng
Thiết lập nguyên tắc đánh số cho từng loại chứng từ, đảm bảo tính nhất quán và dễ kiểm soát.
Xác định cấu trúc số chứng từ (bao gồm ký hiệu, năm, tháng, số thứ tự, v.v.) để phân biệt giữa các loại giao dịch.
Đảm bảo hệ thống đánh số có tính liên tục, không bị trùng lặp hoặc bỏ sót.
– Phân công trách nhiệm trong quản lý chứng từ
Quy định rõ trách nhiệm của từng bộ phận hoặc cá nhân trong việc ghi nhận và đánh số chứng từ.
Kế toán trưởng hoặc người có thẩm quyền cần kiểm tra, giám sát việc đánh số để đảm bảo tuân thủ quy định.
Quy định người có quyền điều chỉnh hoặc bổ sung số chứng từ khi phát sinh sai sót.
– Sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa đánh số
Áp dụng phần mềm kế toán để tự động hóa quá trình đánh số, giúp giảm thiểu lỗi thủ công.
Phần mềm giúp kiểm soát việc trùng lặp số chứng từ và tự động sắp xếp theo thứ tự hợp lý.
Hỗ trợ truy xuất nhanh chóng khi cần kiểm tra, đối chiếu.
– Kiểm tra, đối chiếu số chứng từ định kỳ
Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có sự nhầm lẫn hoặc mất mát chứng từ.
Đối chiếu số chứng từ với sổ sách kế toán và hệ thống báo cáo tài chính để phát hiện sai lệch kịp thời.
Lập biên bản đối chiếu nếu có sai sót và thực hiện điều chỉnh theo quy định.
– Lưu trữ và bảo mật chứng từ kế toán
Chứng từ phải được lưu trữ theo đúng quy định, tránh tình trạng thất lạc hoặc hư hỏng.
Sử dụng hệ thống phân quyền để bảo vệ dữ liệu kế toán, ngăn chặn việc chỉnh sửa hoặc truy cập trái phép.
Đối với chứng từ điện tử, cần có biện pháp sao lưu định kỳ để đảm bảo an toàn dữ liệu.
– Tuân thủ quy định pháp luật về kế toán
Thực hiện đánh số chứng từ theo quy định của pháp luật và chuẩn mực kế toán hiện hành.
Đáp ứng yêu cầu của cơ quan thuế và kiểm toán để tránh các vấn đề liên quan đến pháp lý.
Cập nhật các quy định mới nhất để điều chỉnh hệ thống đánh số cho phù hợp.
Việc quản lý và kiểm soát hệ thống đánh số chứng từ kế toán hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch hơn mà còn hỗ trợ quá trình kiểm tra, đối chiếu và báo cáo tài chính một cách chính xác và nhanh chóng.
5. Câu hỏi thường gặp
Mỗi loại chứng từ kế toán có thể có hệ thống đánh số riêng không?
Có. Doanh nghiệp có thể đặt quy tắc đánh số riêng cho từng loại chứng từ (ví dụ: phiếu thu, phiếu chi, hóa đơn, biên lai…).
Có thể bỏ qua số khi đánh số chứng từ kế toán không?
Không. Chứng từ phải được đánh số theo thứ tự liên tục, không được bỏ trống số để tránh sai sót và gian lận.
Có cần đánh số lại khi phát hiện chứng từ bị sai sót không?
Không. Khi có sai sót, chứng từ không được đánh số lại mà phải hủy và lập mới theo đúng trình tự.
Hệ thống đánh số cần đảm bảo tính liên tục, nhất quán và không trùng lặp để tránh sai sót trong quá trình hạch toán và kiểm toán. Bằng cách tuân thủ các nguyên tắc đánh số chứng từ, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả quản lý kế toán và dễ dàng đối chiếu khi cần thiết. Vì vậy, Kế toán Kiểm toán Thuế ACC hy vọng qua bài viết “Các quy định về đánh số chứng từ kế toán bạn cần biết” bạn sẽ hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định về đánh số chứng từ kế toán là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động tài chính được vận hành một cách chính xác và hợp pháp.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN