Báo cáo tài chính hợp nhất là bức tranh toàn cảnh về tình hình tài chính của một tập đoàn. Tuy nhiên, để bức tranh này chân thực và hữu ích, việc nắm vững các nguyên tắc lập báo cáo là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Những nguyên tắc lập báo cáo tài chính hợp nhất cần nắm rõ, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt.
1. Báo cáo tài chính hợp nhất là gì?
Báo cáo tài chính hợp nhất là một loại báo cáo tài chính được lập dựa trên cơ sở hợp nhất các báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ và các công ty con. Nói cách khác, đây là một bức tranh tổng thể về tình hình tài chính của một tập đoàn, bao gồm cả công ty mẹ và các công ty con của nó, được trình bày như một báo cáo tài chính duy nhất.
Tại sao cần báo cáo tài chính hợp nhất?
- Thay mặt cho toàn bộ tập đoàn: Báo cáo này cho thấy tình hình tài chính của toàn bộ tập đoàn, chứ không chỉ riêng lẻ của từng công ty con.
- Quản lý hiệu quả: Giúp ban lãnh đạo tập đoàn đánh giá hiệu quả hoạt động của toàn bộ tập đoàn, từ đó đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.
- Nhà đầu tư: Cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch cho các nhà đầu tư để họ đưa ra quyết định đầu tư.
- Các bên liên quan: Cung cấp thông tin hữu ích cho các bên liên quan khác như ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp…
2. Những nguyên tắc lập báo cáo tài chính hợp nhất cần nắm rõ
Những nguyên tắc lập báo cáo tài chính hợp nhất bao gồm 16 nguyên tắc, theo Điều 10 Thông tư 202/2014:
Nguyên tắc 1. Phạm vi áp dụng
Công ty mẹ phải lập báo cáo tài chính hợp nhất nếu có quyền kiểm soát công ty con. Quyền kiểm soát là khi công ty mẹ:
- Nắm giữ hơn 50% quyền biểu quyết;
- Có quyền chi phối các chính sách tài chính, hoạt động của công ty con.
Nguyên tắc 2. Trách nhiệm lập báo cáo
Công ty mẹ chịu trách nhiệm chính trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất cho toàn bộ tập đoàn, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Nguyên tắc 3. Nguyên tắc thống nhất
Phải áp dụng thống nhất:
- Chính sách kế toán giữa các công ty trong tập đoàn;
- Niên độ kế toán (thường là từ ngày 1/1 đến 31/12).
Nếu có sự khác biệt, cần điều chỉnh để đồng nhất khi hợp nhất báo cáo.
Nguyên tắc 4. Loại trừ giao dịch nội bộ
Giao dịch giữa công ty mẹ và các công ty con (hoặc giữa các công ty con với nhau) phải được loại trừ, bao gồm:
- Doanh thu, chi phí;
- Các khoản nợ phải thu, phải trả;
- Hàng tồn kho nội bộ (nếu chưa bán ra bên ngoài);
- Cổ tức và lãi nội bộ.
Nguyên tắc 5. Công nhận lợi ích không kiểm soát
Lợi ích không kiểm soát (LNKK):
- Là phần lợi ích của cổ đông không thuộc công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu và lợi nhuận của công ty con.
- Phải được trình bày riêng trên báo cáo tài chính hợp nhất.
Nguyên tắc 6. Ghi nhận ngày mua
Tài sản, nợ phải trả và lợi thế thương mại của công ty con được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại ngày mua (ngày công ty mẹ nắm quyền kiểm soát).
Nguyên tắc 7. Nguyên tắc hợp nhất toàn bộ
Báo cáo tài chính hợp nhất phải bao gồm:
- Toàn bộ tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu của công ty mẹ và công ty con.
- Doanh thu, chi phí, lợi nhuận phát sinh của các công ty trong tập đoàn.
Nguyên tắc 8. Xử lý chênh lệch
Chênh lệch giữa giá trị hợp lý của tài sản thuần với giá mua công ty con:
- Nếu giá mua > giá trị tài sản thuần, ghi nhận lợi thế thương mại.
- Nếu giá mua < giá trị tài sản thuần, ghi nhận lợi nhuận từ mua rẻ vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Nguyên tắc 9. Chuyển đổi ngoại tệ
Báo cáo tài chính của công ty con hoạt động tại nước ngoài phải được chuyển đổi từ ngoại tệ sang đồng Việt Nam:
- Tài sản, nợ phải trả: Chuyển đổi theo tỷ giá cuối kỳ.
- Doanh thu, chi phí: Chuyển đổi theo tỷ giá giao dịch thực tế hoặc tỷ giá bình quân.
Nguyên tắc 10. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết (sở hữu từ 20% – 50%) phải được hạch toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu:
Ghi nhận phần lãi/lỗ tương ứng với tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ.
Nguyên tắc 11. Công ty con bị kiểm soát tạm thời
Công ty con đang trong quá trình thanh lý, bán hoặc không duy trì quyền kiểm soát lâu dài không cần hợp nhất.
Nguyên tắc 12. Thay đổi tỷ lệ sở hữu
Khi tỷ lệ sở hữu thay đổi (mua thêm cổ phần hoặc bán bớt cổ phần):
- Không làm mất quyền kiểm soát: Ghi nhận sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu.
- Làm mất quyền kiểm soát: Chuyển từ hợp nhất sang đầu tư liên kết (nếu vẫn sở hữu từ 20%-50%).
Nguyên tắc 13. Mất quyền kiểm soát
Khi công ty mẹ mất quyền kiểm soát công ty con:
- Ghi giảm toàn bộ tài sản, nợ phải trả và lợi ích không kiểm soát liên quan.
- Ghi nhận lãi/lỗ từ việc mất quyền kiểm soát vào báo cáo kết quả kinh doanh.
Nguyên tắc 14. Báo cáo tài chính của công ty con không đồng niên độ
Nếu công ty con có niên độ kế toán khác công ty mẹ:
Phải điều chỉnh báo cáo tài chính của công ty con để phù hợp với niên độ của công ty mẹ trước khi hợp nhất.
Nguyên tắc 15. Trình bày báo cáo hợp nhất
Báo cáo tài chính hợp nhất phải bao gồm các thành phần:
- Báo cáo tình hình tài chính hợp nhất;
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất;
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất;
- Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất.
Nguyên tắc 16. Công bố thông tin
Thuyết minh đầy đủ các nội dung liên quan:
- Phương pháp hợp nhất;
- Nguyên tắc loại trừ giao dịch nội bộ;
- Chênh lệch trong hợp nhất;
- Tỷ lệ sở hữu và quyền kiểm soát.
3. Sự khác biệt báo cáo tài chính hợp nhất và riêng rẻ
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Báo cáo tài chính hợp nhất và Báo cáo tài chính riêng lẻ. Bảng này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về định nghĩa, mục đích, phạm vi, và các khía cạnh quan trọng khác trong việc lập và trình bày hai loại báo cáo này:
Tiêu chí | Báo cáo tài chính hợp nhất | Báo cáo tài chính riêng lẻ |
Định nghĩa | Tổng hợp tài chính của công ty mẹ và các công ty con. | Tài chính của một công ty riêng lẻ (mẹ hoặc con). |
Mục đích | Cung cấp bức tranh tổng thể về tập đoàn. | Đánh giá tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của công ty riêng lẻ. |
Phạm vi | Gồm tất cả công ty trong tập đoàn (công ty mẹ, con). | Chỉ tập trung vào từng công ty (công ty mẹ hoặc công ty con). |
Giao dịch nội bộ | Loại trừ toàn bộ giao dịch nội bộ trong tập đoàn. | Không loại trừ giao dịch nội bộ. |
Phương pháp hạch toán | – Hợp nhất toàn bộ (đối với công ty con).
– Vốn chủ sở hữu (đối với liên doanh, liên kết). |
Ghi nhận theo giá gốc hoặc giá trị hợp lý cho đầu tư. |
Lợi ích không kiểm soát | Thể hiện rõ lợi ích không kiểm soát trong vốn chủ sở hữu. | Không cần thể hiện lợi ích không kiểm soát. |
Chênh lệch giá mua | Ghi nhận lợi thế thương mại hoặc lợi nhuận từ mua rẻ. | Không ghi nhận lợi thế thương mại. |
Niên độ và chính sách kế toán | Đồng nhất niên độ và chính sách kế toán giữa các công ty. | Chỉ áp dụng chính sách kế toán của công ty riêng lẻ. |
Chuyển đổi ngoại tệ | Yêu cầu chuyển đổi tài chính của công ty con nước ngoài. | Không áp dụng nếu không hoạt động ở nước ngoài. |
Đối tượng lập | Công ty mẹ có công ty con. | Tất cả công ty (mẹ, con, liên doanh, liên kết). |
Công bố thông tin | Yêu cầu đầy đủ: lợi thế thương mại, LNKK, chênh lệch hợp nhất. | Yêu cầu đơn giản hơn, tập trung tình hình riêng lẻ. |
Tính toàn diện | Thể hiện toàn diện sức mạnh tập đoàn. | Thể hiện khả năng tài chính của một công ty cụ thể. |
Pháp lý quy định | Thông tư 202/2014/TT-BTC (về hợp nhất). | Thông tư 200/2014/TT-BTC (về kế toán doanh nghiệp). |
4. Các câu hỏi thường gặp
Mọi công ty con đều phải được hợp nhất vào báo cáo tài chính của công ty mẹ?
Chỉ những công ty con mà công ty mẹ kiểm soát được thì mới phải hợp nhất. Kiểm soát được hiểu là có quyền tham gia vào các quyết định về chính sách tài chính và hoạt động của công ty con, và có khả năng chi phối các hoạt động đó để thu được lợi ích kinh tế.
Báo cáo tài chính hợp nhất chỉ bao gồm các công ty con, không bao gồm các công ty liên kết?
Đúng. Báo cáo tài chính hợp nhất chỉ bao gồm các công ty con, tức là những công ty mà công ty mẹ kiểm soát. Công ty liên kết là những công ty mà công ty mẹ có ảnh hưởng đáng kể nhưng không kiểm soát được, và chúng được ghi nhận trong báo cáo tài chính riêng lẻ của công ty mẹ theo phương pháp vốn góp.
Lợi thế thương mại chỉ được ghi nhận khi mua lại một công ty con?
Lợi thế thương mại là chênh lệch giữa giá mua một đơn vị kinh doanh và giá trị công bằng của các tài sản ròng được mua lại. Nó chỉ được ghi nhận khi có một giao dịch mua bán, tức là khi một công ty mua lại một công ty khác.
Trên đây là một số thông tin về Những nguyên tắc lập báo cáo tài chính hợp nhất cần nắm rõ vào tài khoản nào?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.