Hiện nay trong quá trình kinh doanh có rất nhiều người hiểu giấy phép kinh doanh chính là mã số thuế, điều này đã dẫn đến tình trạng nhiều doanh nghiệp kinh doanh ngành, nghề có điều kiện chưa được cấp phép đã thực hiện hoạt động kinh doanh. Vậy Giấy phép kinh doanh có phải là mã số thuế không? Kế toán kiểm toán ACC mời các bạn cùng nghiên cứu.
1. Giấy phép kinh doanh là gì?
Khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Doanh nghiệp có nghĩa vụ đáp ứng đủ điều kiện đầu tư kinh doanh khi kinh doanh ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện; ngành, nghề tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh.
Như vậy, Giấy phép kinh doanh là loại giấy phép dành cho doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề có điều kiện, tùy vào ngành nghề sẽ có những điều kiện khác nhau, cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ khác nhau, doanh nghiệp phải đăng ký giấy phép kinh doanh khi kinh doanh ngành nghề có điều kiện thì mới đủ giấy tờ hợp pháp được tham gia kinh doanh ngành nghề đó.
Giấy phép kinh doanh thông thường bao gồm những nội dung sau đây:
– Thông tin về doanh nghiệp;
– Địa điểm kinh doanh;
– Phạm vi cấp phép;
– Loại giấy phép và hình thức cấp phép;
– Ngày cấp phép;
– Thời hạn của giấy phép.
2. Mã số thuế là gì?
Theo Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP đã quy định rõ: Mỗi doanh nghiệp được cấp một mã số doanh nghiệp duy nhất, mã số doanh nghiệp đồng thời cũng là mã số thuế và là mã số doanh nghiệp tham gia thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm xã hội.
Chính vì vậy, mã số doanh nghiệp ghi trên giấy phép kinh doanh chính là mã số thuế.
Cũng như mã số doanh nghiệp, mã số thuế của mỗi doanh nghiệp sẽ không được đồng nhất bởi nó liên quan đến vấn đề pháp lý trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh, đặc biệt liên quan đến thuế. Điều này không chỉ góp phần phân biệt giữa doanh nghiệp này với doanh nghiệp khác mà còn tiện lợi hóa quá trình thu thuế và quản lý của Cơ quan có thẩm quyền.
Khi tiến hành thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và mã số doanh nghiệp cũng đồng thời là mã số thuế để sử dụng. Việc tiến hành đồng bộ giữa hai loại mã số này giúp cho quá trình quản lý doanh nghiệp cũng như thủ tục kê khai thuế cùng các thủ tục hành chính liên quan được dễ dàng hơn.
3. Giấy phép kinh doanh có phải là mã số thuế không? Sự khác nhau giữa giấy phép kinh doanh và mã số thuế
Từ những phân tích trên đây, giấy phép kinh doanh không phải mã số thuế.
Sự khác biệt giữa giấy phép kinh doanh và mã số thuế như sau:
Giấy phép kinh doanh | Mã số thuế | |
Định nghĩa | Giấy phép kinh doanh là loại giấy phép dành cho doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề có điều kiện | Một dãy số duy nhất được cấp cho mỗi tổ chức, cá nhân để quản lý nghĩa vụ thuế |
Mục đích | Doanh nghiệp phải đăng ký giấy phép kinh doanh khi kinh doanh ngành nghề có điều kiện thì mới đủ giấy tờ hợp pháp được tham gia kinh doanh ngành nghề đó. | Quản lý thuế: Dùng để xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp, kê khai, nộp thuế, xuất hóa đơn,… |
Thông tin chứa đựng | Thông tin về doanh nghiệp; Địa điểm kinh doanh; Phạm vi cấp phép; Loại giấy phép và hình thức cấp phép; Ngày cấp phép; Thời hạn của giấy phép. | Một dãy số duy nhất, không chứa thông tin cụ thể về doanh nghiệp. |
Cơ quan cấp | Cơ quan có thẩm quyền quản lý theo quy định | Cơ quan thuế (Cục Thuế, Chi cục Thuế) |
Thời hạn | Thời hạn theo quy định | Không có thời hạn, sử dụng suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp. |
Mối quan hệ | Điều kiện cần: Doanh nghiệp có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (có mã số thuế) thì mới thực hiện được các thủ tục để xin cấp giấy phép kinh doanh | Điều kiện cần: Doanh nghiệp có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thì mã số doanh nghiệp là mã số thuế |
4. Nguyên tắc cấp mã số thuế
Mã số thuế là một dãy số duy nhất được cấp cho mỗi tổ chức, cá nhân để quản lý nghĩa vụ thuế. Việc cấp mã số thuế tuân theo một số nguyên tắc nhất định nhằm đảm bảo tính chính xác, minh bạch và thống nhất trong quản lý thuế.
Mỗi tổ chức, cá nhân chỉ được cấp một mã số thuế duy nhất, không trùng lặp với bất kỳ mã số thuế nào khác.
Mã số thuế được cấp một lần và sử dụng trong suốt quá trình hoạt động của tổ chức, cá nhân. Ngay cả khi có thay đổi về địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, mã số thuế vẫn giữ nguyên.
Tất cả các thông tin về mã số thuế của các tổ chức, cá nhân đều được quản lý trong một cơ sở dữ liệu thống nhất của cơ quan thuế. Điều này giúp cho việc tra cứu, đối chiếu thông tin trở nên nhanh chóng và chính xác.
Thông tin về mã số thuế được công khai trên các phương tiện truyền thông và cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế để mọi người có thể tra cứu.
5. Câu hỏi thường gặp
Mã số thuế có thay đổi khi doanh nghiệp thay đổi địa chỉ hay không?
Không. Mã số thuế không thay đổi khi doanh nghiệp thay đổi địa chỉ. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần thông báo thay đổi địa chỉ với cơ quan đăng ký kinh doanh để cập nhật thông tin liên quan.
Số Giấy phép kinh doanh chính là mã số thuế?
Không, số giấy phép kinh doanh không phải là mã số thuế. Hai thông tin này có tính chất khác nhau và phục vụ mục đích khác nhau trong quá trình kinh doanh của bạn. Số giấy phép kinh doanh chỉ chứng minh bạn được phép hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh đã đăng ký, trong khi mã số thuế sẽ được sử dụng cho việc nộp thuế và báo cáo thuế của bạn.
Trên đây là toàn bộ thông tin về Giấy phép kinh doanh có phải là mã số thuế không mà Kế toán kiểm toán ACC muốn cung cấp đến bạn. Hy vọng với những thông tin này đã giúp bạn nắm vững quy định khi kinh doanh.