Trong hệ thống quản trị của một công ty cổ phần, vai trò của Giám đốc là vô cùng quan trọng. Người đứng đầu này không chỉ điều hành công việc kinh doanh hàng ngày mà còn chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động của công ty. Vậy, pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể nào đối với vị trí này? Bài viết dưới đây sẽ đi sâu phân tích các quy định liên quan đến Giám đốc công ty cổ phần.
1. Giám đốc công ty cổ phần là ai?
Giám đốc công ty cổ phần là người đại diện pháp luật, điều hành công việc kinh doanh hàng ngày của công ty. Họ chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và trước pháp luật về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao. Nói cách khác, giám đốc là người đứng đầu bộ máy quản lý của công ty, chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Quy định về giám đốc công ty cổ phần
Theo Điều 162 Luật Doanh nghiệp 2020, quy định về Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty như sau:
- Bổ nhiệm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc:
- Hội đồng quản trị có thể bổ nhiệm một thành viên trong Hội đồng quản trị hoặc thuê một người khác đảm nhận vai trò Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
- Vai trò và trách nhiệm:
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty, chịu sự giám sát từ Hội đồng quản trị và có trách nhiệm trước Hội đồng quản trị cũng như trước pháp luật về các quyền và nghĩa vụ được giao.
- Nhiệm kỳ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc tối đa là 5 năm và có thể bổ nhiệm lại không giới hạn số lần.
- Quyền và nghĩa vụ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc:
- Quyết định các vấn đề kinh doanh hàng ngày của công ty ngoài thẩm quyền của Hội đồng quản trị.
- Tổ chức thực hiện các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị.
- Thực hiện kế hoạch kinh doanh và các phương án đầu tư của công ty.
- Đề xuất phương án cơ cấu tổ chức, quy chế quản lý nội bộ của công ty.
- Bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm các chức danh quản lý trong công ty, ngoại trừ các chức danh thuộc thẩm quyền của Hội đồng quản trị.
- Quyết định mức lương và các lợi ích khác cho người lao động trong công ty, bao gồm những người quản lý do Giám đốc hoặc Tổng giám đốc bổ nhiệm.
- Tuyển dụng lao động cho công ty.
- Kiến nghị phương án phân chia cổ tức hoặc xử lý lỗ trong hoạt động kinh doanh.
- Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật, Điều lệ công ty, nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị.
- Yêu cầu trong điều hành:
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải điều hành công việc kinh doanh hàng ngày theo đúng quy định pháp luật, Điều lệ công ty, hợp đồng lao động đã ký kết với công ty và nghị quyết của Hội đồng quản trị. Nếu vi phạm các quy định này gây thiệt hại cho công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và bồi thường thiệt hại.
- Tiêu chuẩn đối với công ty đại chúng và doanh nghiệp nhà nước:
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty đại chúng, doanh nghiệp nhà nước (theo điểm b khoản 1 Điều 88) và công ty con của doanh nghiệp nhà nước (theo khoản 1 Điều 88) phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Không thuộc các đối tượng quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật này.
- Không có quan hệ gia đình với người quản lý doanh nghiệp, Kiểm soát viên của công ty và công ty mẹ; người đại diện phần vốn nhà nước, người đại diện phần vốn doanh nghiệp tại công ty và công ty mẹ.
- Có chuyên môn và kinh nghiệm trong quản trị kinh doanh phù hợp với công ty.
- Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty đại chúng, doanh nghiệp nhà nước (theo điểm b khoản 1 Điều 88) và công ty con của doanh nghiệp nhà nước (theo khoản 1 Điều 88) phải đáp ứng các điều kiện sau:
3. Công ty cổ phần có bắt buộc phải có giám đốc không?
Theo Điều 137 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có quyền lựa chọn cơ cấu tổ chức quản lý theo một trong hai mô hình sau:
- Mô hình 1: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Trong trường hợp công ty cổ phần có dưới 11 cổ đông và các cổ đông là tổ chức sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần, thì không bắt buộc phải có Ban kiểm soát.
- Mô hình 2: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Trong mô hình này, ít nhất 20% thành viên của Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập và có Ủy ban kiểm toán trực thuộc Hội đồng quản trị. Cơ cấu tổ chức và nhiệm vụ của Ủy ban kiểm toán sẽ được quy định trong Điều lệ công ty hoặc quy chế hoạt động do Hội đồng quản trị ban hành.
Mặc dù công ty cổ phần có thể lựa chọn một trong hai mô hình tổ chức, nhưng theo quy định, công ty cổ phần bắt buộc phải có Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
4. Quy trình bổ nhiệm giám đốc công ty cổ phần
Bước 1: Tìm kiếm Giám đốc
Theo Khoản 1 Điều 162 Luật Doanh nghiệp 2020, (Tổng) Giám đốc công ty cổ phần có thể được lựa chọn theo hai cách:
- Chọn một trong các thành viên của Hội đồng quản trị làm Giám đốc;
- Thuê nhân sự bên ngoài và ký hợp đồng lao động.
Người được đề cử phải đáp ứng các yêu cầu về chuyên môn, năng lực hành vi và không thuộc các trường hợp bị cấm theo quy định pháp luật.
Bước 2: Tổ chức họp và bổ nhiệm Giám đốc
Hội đồng quản trị tiến hành họp và thông qua việc bổ nhiệm Giám đốc thông qua biểu quyết trực tiếp, lấy ý kiến bằng văn bản hoặc các hình thức khác theo Điều lệ công ty. Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể kiêm nhiệm vai trò Giám đốc nếu Điều lệ công ty và pháp luật về chứng khoán không quy định khác.
Nếu công ty chỉ có một người đại diện theo pháp luật, thì Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc sẽ là người đại diện theo pháp luật của công ty.
Nếu công ty có hơn một người đại diện theo pháp luật, thì cả Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc đều là người đại diện.
Bước 3: Thông qua nghị quyết bổ nhiệm
Nghị quyết Hội đồng quản trị là văn bản ghi lại các quyết định đã được thảo luận và thông qua, bao gồm quyết định bổ nhiệm Giám đốc. Nghị quyết sẽ có hiệu lực khi đa số thành viên (trên 50%) tán thành, trừ khi Điều lệ công ty quy định tỷ lệ khác cao hơn.
Bước 4: Làm thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật
Công ty gửi thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính trong thời hạn 10 ngày kể từ khi có thay đổi. Hồ sơ cần bao gồm biên bản họp và nghị quyết của Hội đồng quản trị để xác nhận việc thay đổi Giám đốc đã được thông qua, không cần nộp hợp đồng lao động nếu thuê Giám đốc.
5. Câu hỏi thường gặp
Ai có quyền bổ nhiệm Giám đốc công ty cổ phần?
- Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Hội đồng quản trị có quyền bổ nhiệm Giám đốc công ty cổ phần. Hội đồng quản trị có thể lựa chọn một thành viên trong Hội đồng hoặc thuê một người khác làm Giám đốc.
Nhiệm kỳ của Giám đốc công ty cổ phần là bao lâu?
- Nhiệm kỳ của Giám đốc công ty cổ phần thường được quy định trong Điều lệ công ty. Không có quy định chung về thời hạn nhiệm kỳ của Giám đốc. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của Giám đốc không được quá dài so với nhiệm kỳ của Hội đồng quản trị.
Giám đốc công ty cổ phần có thể kiêm nhiệm chức vụ khác không?
- Giám đốc công ty cổ phần có thể kiêm nhiệm các chức vụ khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định cấm hoặc Điều lệ công ty có quy định khác. Tuy nhiên, việc kiêm nhiệm nhiều chức vụ có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của Giám đốc.
Hy vọng qua bài viết, Kế toán kiểm toán ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Quy định về giám đốc công ty cổ phần. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Kế toán kiểm toán ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.