0764704929

Đối tượng kế toán là gì? Cách phân loại đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán là các yếu tố mà kế toán phải phản ánh và quản lý trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Vậy đối tượng kế toán là gì ? Hãy để ACC giúp bạn giải đáp thắc mắc bằng bài viết dưới đây 

1.Đối tượng kế toán là gì ?

Đối tượng kế toán là gì? Cách phân loại đối tượng kế toán
Đối tượng kế toán là gì? Cách phân loại đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán là các yếu tố mà kế toán phải phản ánh và quản lý trong quá trình hoạt động của một doanh nghiệp. Đối tượng kế toán bao gồm tài sản, nguồn vốn, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.

Tài sản là những gì có giá trị và có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai, thuộc quyền sở hữu hoặc quyền quản lý của doanh nghiệp. Tài sản được phân loại thành tài sản cố định, tài sản lưu động,…

Nguồn vốn là nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sử dụng để hình thành tài sản. Nguồn vốn được phân loại thành vốn chủ sở hữu, vốn vay,…

Nợ phải trả là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các đối tượng bên ngoài, phát sinh từ các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh trong quá khứ. Nợ phải trả được phân loại thành nợ ngắn hạn, nợ dài hạn,…

Vốn chủ sở hữu là phần tài sản còn lại sau khi đã trừ hết nợ phải trả của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu được phân loại thành vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối,…

Vai trò của đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán có vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình tài chính, kết quả hoạt động của doanh nghiệp, cụ thể như sau:

  • Phản ánh trung thực tình hình tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp: Đối tượng kế toán là cơ sở để xác định giá trị tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp, từ đó phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Giúp cho việc lập báo cáo tài chính được chính xác: Báo cáo tài chính là nguồn thông tin quan trọng cho các bên liên quan, bao gồm chủ sở hữu, nhà quản lý, cơ quan quản lý nhà nước, đối tác,… Đối tượng kế toán là cơ sở để lập báo cáo tài chính được chính xác, phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Giúp cho việc ra quyết định quản lý được hiệu quả: Thông tin kế toán là cơ sở để nhà quản lý ra quyết định quản lý. Đối tượng kế toán là cơ sở để nhà quản lý có được thông tin chính xác, từ đó ra quyết định quản lý hiệu quả.

2. Đặc điểm của đối tượng kế toán 

2.1. Tính tổng hợp của đối tượng kế toán

Tính tổng hợp của đối tượng kế toán là một trong những đặc điểm quan trọng của kế toán. Nó được thể hiện ở chỗ các đối tượng kế toán có thể được tổng hợp lại thành các tổng thể lớn hơn.

Tính tổng hợp của đối tượng kế toán được thể hiện thông qua các phương pháp kế toán sau:

Phương pháp đối ứng: Phương pháp đối ứng là phương pháp kế toán theo đó các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong kỳ được ghi chép theo cặp có quan hệ đối ứng với nhau. Các cặp nghiệp vụ đối ứng có thể là:

  • Nghiệp vụ mua hàng hóa, dịch vụ với nghiệp vụ thanh toán tiền mua hàng hóa, dịch vụ.
  • Nghiệp vụ bán hàng hóa, dịch vụ với nghiệp vụ thu tiền bán hàng hóa, dịch vụ.
  • Nghiệp vụ sản xuất với nghiệp vụ tiêu thụ sản phẩm.
  • Nghiệp vụ đầu tư với nghiệp vụ thu hồi vốn đầu tư.

Phương pháp phân loại: Phương pháp phân loại là phương pháp kế toán theo đó các đối tượng kế toán được phân loại theo các tiêu thức khác nhau để phản ánh một cách rõ ràng, đầy đủ và có hệ thống. Các tiêu thức phân loại đối tượng kế toán có thể là:

  • Theo nội dung kinh tế: Tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, giá vốn,…
  • Theo thời gian: Tài sản, nguồn vốn ngắn hạn, tài sản, nguồn vốn dài hạn,…
  • Theo loại hình doanh nghiệp: Tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp nhà nước, tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp tư nhân,…

Phương pháp tổng hợp: Phương pháp tổng hợp là phương pháp kế toán theo đó các đối tượng kế toán được tổng hợp lại thành các tổng thể lớn hơn. Các tổng thể lớn hơn này có thể là:

  • Bảng cân đối kế toán: Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp nhất, phản ánh tình hình tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh tình hình thu chi tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.

Tính tổng hợp của đối tượng kế toán có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • Đảm bảo tính toàn diện và hệ thống của thông tin kế toán.
  • Giúp cho việc lập báo cáo tài chính được dễ dàng và chính xác hơn.
  • Giúp cho việc phân tích, đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp được hiệu quả hơn.

2.2. Tính cân đối của đối tượng kế toán

Tính cân đối của đối tượng kế toán là một trong những nguyên tắc cơ bản của kế toán. Tính cân đối thể hiện mối quan hệ giữa các chỉ tiêu kế toán trong hệ thống kế toán. Các chỉ tiêu kế toán có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tác động qua lại lẫn nhau. Sự cân đối giữa các chỉ tiêu kế toán là cơ sở để đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin kế toán.

Tính cân đối của đối tượng kế toán được thể hiện qua các mối quan hệ sau:

  • Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn hình thành tài sản: Tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ các nguồn vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Tổng giá trị tài sản luôn bằng tổng giá trị nguồn hình thành tài sản.
  • Mối quan hệ giữa doanh thu và chi phí: Doanh thu là tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ đã bán và cung cấp cho khách hàng. Chi phí là tổng giá trị các khoản tổn thất, hao hụt tài sản của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động kinh doanh. Doanh thu lớn hơn chi phí thì doanh nghiệp có lãi, ngược lại thì doanh nghiệp bị lỗ.
  • Mối quan hệ giữa vốn chủ sở hữu và kết quả kinh doanh: Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn của doanh nghiệp do các chủ sở hữu bỏ ra hoặc hình thành trong quá trình hoạt động kinh doanh. Kết quả kinh doanh là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Kết quả kinh doanh làm thay đổi vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
  • Mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính: Các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Sự thay đổi của một chỉ tiêu tài chính có thể dẫn đến sự thay đổi của các chỉ tiêu tài chính khác.

Tính cân đối của đối tượng kế toán được đảm bảo thông qua việc tuân thủ các nguyên tắc kế toán và quy định của pháp luật về kế toán. Các kế toán viên cần nắm vững các nguyên tắc kế toán và quy định của pháp luật về kế toán để đảm bảo tính cân đối của đối tượng kế toán.

Dưới đây là một số biện pháp đảm bảo tính cân đối của đối tượng kế toán:

  • Tuân thủ các nguyên tắc kế toán: Đây là biện pháp quan trọng nhất để đảm bảo tính cân đối của đối tượng kế toán. Các kế toán viên cần nắm vững và tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc kế toán.
  • Quản lý chặt chẽ tài sản và nguồn vốn: Doanh nghiệp cần có quy trình quản lý tài sản và nguồn vốn chặt chẽ, đảm bảo tính an toàn và hợp lý của tài sản và nguồn vốn.
  • Kiểm tra, giám sát thường xuyên: Doanh nghiệp cần có quy trình kiểm tra, giám sát thường xuyên đối với các hoạt động kinh tế, tài chính của doanh nghiệp. Kiểm tra, giám sát thường xuyên giúp phát hiện kịp thời các sai sót, gian lận trong kế toán.
  • Đào tạo, bồi dưỡng kế toán viên: Doanh nghiệp cần chú trọng đào tạo, bồi dưỡng kế toán viên về nghiệp vụ kế toán và các kiến thức liên quan. Kế toán viên có trình độ chuyên môn cao sẽ giúp đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin kế toán.

2.3. Tính động của đối tượng kế toán

Tính động của đối tượng kế toán là một trong những đặc điểm quan trọng của đối tượng kế toán. Tính động của đối tượng kế toán thể hiện ở chỗ đối tượng kế toán luôn vận động, biến đổi không ngừng trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Tính động của đối tượng kế toán được thể hiện ở các khía cạnh sau:

  • Về lượng: Đối tượng kế toán luôn có sự biến động về lượng, thể hiện ở sự tăng, giảm về số lượng, giá trị của các đối tượng kế toán. Ví dụ, tài sản của doanh nghiệp luôn có sự tăng lên do mua sắm, đầu tư, và giảm đi do tiêu dùng, hao mòn, bán, thanh lý.
  • Về chất: Đối tượng kế toán luôn có sự biến động về chất, thể hiện ở sự thay đổi về thành phần, cấu trúc, chất lượng của các đối tượng kế toán. Ví dụ, tài sản cố định của doanh nghiệp có thể bị hao mòn, hư hỏng, cần phải thay thế, sửa chữa.
  • Về thời gian: Đối tượng kế toán luôn có sự biến động theo thời gian, thể hiện ở sự tăng lên, giảm đi, thay đổi về thành phần, cấu trúc, chất lượng của các đối tượng kế toán trong từng thời kỳ. Ví dụ, vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp có thể tăng lên do phát hành cổ phiếu, chia cổ tức, và giảm đi do chia lợi nhuận, trả cổ tức, rút vốn.

Tính động của đối tượng kế toán là một yêu cầu quan trọng đối với kế toán. Kế toán cần phải phản ánh kịp thời, chính xác sự vận động, biến đổi của đối tượng kế toán để cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng sử dụng.

Để phản ánh đúng tính động của đối tượng kế toán, kế toán cần sử dụng các phương pháp kế toán thích hợp. Các phương pháp kế toán cần đảm bảo tính liên tục, liên tục, hệ thống, đồng bộ, và có khả năng phản ánh kịp thời, chính xác sự vận động, biến đổi của đối tượng kế toán.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về tính động của đối tượng kế toán:

  • Trong quá trình sản xuất, sản phẩm của doanh nghiệp luôn được sản xuất ra và tiêu thụ đi. Do đó, số lượng và giá trị của sản phẩm tồn kho luôn biến động.
  • Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp luôn có các khoản thu và chi. Do đó, số dư tiền và các khoản tương đương tiền luôn biến động.
  • Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp luôn có các khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Do đó, tổng tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp luôn biến động.

2.4. Tính đa dạng và ở trong trạng thái tĩnh của đối tượng kế toán

Tính đa dạng của đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán là những hiện tượng kinh tế có liên quan đến tài sản, nguồn vốn, quá trình kinh doanh của các tổ chức, cá nhân. Đối tượng kế toán có tính đa dạng thể hiện ở những khía cạnh sau:

  • Đa dạng về loại hình: Đối tượng kế toán bao gồm nhiều loại hình khác nhau, như tài sản, nguồn vốn, quá trình kinh doanh, kết quả kinh doanh,…
  • Đa dạng về nội dung: Mỗi loại hình đối tượng kế toán lại có nhiều nội dung khác nhau, như tài sản bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động,…; nguồn vốn bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay,…; quá trình kinh doanh bao gồm sản xuất, kinh doanh, dịch vụ,…; kết quả kinh doanh bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận,…
  • Đa dạng về phạm vi: Đối tượng kế toán có thể được phân chia theo phạm vi, như đối tượng kế toán của một tổ chức, đối tượng kế toán của một ngành, đối tượng kế toán của một quốc gia,…

Tính ở trạng thái tĩnh của đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán là những hiện tượng kinh tế đang vận động, biến đổi không ngừng. Tuy nhiên, trong một thời gian nhất định, đối tượng kế toán có thể được coi là ở trạng thái tĩnh, tức là có thể đo lường và phản ánh bằng các chỉ tiêu định lượng.

Tính ở trạng thái tĩnh của đối tượng kế toán là cơ sở để kế toán có thể thu nhận, xử lý, và cung cấp thông tin về đối tượng kế toán một cách chính xác, đầy đủ.

Ví dụ, trong một ngày, một doanh nghiệp sản xuất ra 100 sản phẩm. Trong trường hợp này, sản phẩm là đối tượng kế toán của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể đo lường sản phẩm bằng chỉ tiêu định lượng là số lượng sản phẩm. Như vậy, sản phẩm được coi là ở trạng thái tĩnh trong thời gian một ngày.

Tính đa dạng và ở trạng thái tĩnh của đối tượng kế toán là những đặc điểm quan trọng của đối tượng kế toán. Kế toán cần nắm vững những đặc điểm này để có thể thực hiện tốt chức năng của mình.

3. Phân loại đối tượng kế toán 

3.1. đối tượng kế toán của đơn vị sử dụng kế toán 

Đối tượng kế toán của đơn vị sử dụng kế toán là các yếu tố mà kế toán phải phản ánh và quản lý trong quá trình hoạt động của đơn vị đó. Đối tượng kế toán được quy định tại Luật Kế toán năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Theo Luật Kế toán năm 2015, đối tượng kế toán của đơn vị sử dụng kế toán bao gồm:

  • Tài sản: Là những gì có giá trị và có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai, thuộc quyền sở hữu hoặc quyền quản lý của đơn vị. Tài sản được phân loại thành tài sản cố định, tài sản lưu động,…
  • Nguồn vốn: Là nguồn lực kinh tế mà đơn vị sử dụng để hình thành tài sản. Nguồn vốn được phân loại thành vốn chủ sở hữu, vốn vay,…
  • Nợ phải trả: Là những khoản tiền mà đơn vị phải trả cho các đối tượng bên ngoài, phát sinh từ các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh trong quá khứ. Nợ phải trả được phân loại thành nợ ngắn hạn, nợ dài hạn,…
  • Vốn chủ sở hữu: Là phần tài sản còn lại sau khi đã trừ hết nợ phải trả của đơn vị. Vốn chủ sở hữu được phân loại thành vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối,…

Ngoài ra, đối tượng kế toán của đơn vị sử dụng kế toán còn có thể bao gồm các yếu tố khác, tùy thuộc vào đặc điểm hoạt động của đơn vị đó. Ví dụ, đối với các đơn vị sản xuất kinh doanh, đối tượng kế toán còn có thể bao gồm các yếu tố sau:

  • Doanh thu, chi phí, lợi nhuận
  • Giá thành sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ
  • Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh

Đối với các đơn vị hành chính sự nghiệp, đối tượng kế toán còn có thể bao gồm các yếu tố sau:

  • Nguồn kinh phí, quỹ
  • Chi phí hoạt động
  • Hiệu quả hoạt động

Vai trò của đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán có vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình tài chính, kết quả hoạt động của đơn vị sử dụng kế toán, cụ thể như sau:

  • Phản ánh trung thực tình hình tài sản, nguồn vốn của đơn vị: Đối tượng kế toán là cơ sở để xác định giá trị tài sản, nguồn vốn của đơn vị, từ đó phản ánh trung thực tình hình tài chính của đơn vị.
  • Giúp cho việc lập báo cáo tài chính được chính xác: Báo cáo tài chính là nguồn thông tin quan trọng cho các bên liên quan, bao gồm chủ sở hữu, nhà quản lý, cơ quan quản lý nhà nước, đối tác,… Đối tượng kế toán là cơ sở để lập báo cáo tài chính được chính xác, phản ánh trung thực tình hình tài chính của đơn vị.
  • Giúp cho việc ra quyết định quản lý được hiệu quả: Thông tin kế toán là cơ sở để nhà quản lý ra quyết định quản lý. Đối tượng kế toán là cơ sở để nhà quản lý có được thông tin chính xác, từ đó ra quyết định quản lý hiệu quả.

Cách xác định đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán của đơn vị sử dụng kế toán được xác định căn cứ vào các yếu tố sau:

  • Tính chất kinh tế của đối tượng: Đối tượng kế toán phải là những yếu tố có tính chất kinh tế, gắn liền với hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.
  • Khả năng đo lường bằng tiền: Giá trị của đối tượng kế toán phải có thể đo lường được bằng tiền, để phục vụ cho việc ghi chép, phân tích, xử lý thông tin kế toán.
  • Tầm quan trọng của đối tượng: Đối tượng kế toán phải có tầm quan trọng trong việc phản ánh tình hình tài chính, kết quả hoạt động của đơn vị.

Phân loại đối tượng kế toán

Đối tượng kế toán của đơn vị sử dụng kế toán được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

  • Theo tính chất kinh tế: Đối tượng kế toán được phân loại thành tài sản, nguồn vốn, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu.
  • Theo khả năng luân chuyển: Đối tượng kế toán được phân loại thành tài sản cố định, tài sản lưu động.
  • Theo thời gian sử dụng: Đối tượng kế toán được phân loại thành tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn.
  • Theo khả năng thanh toán: Đối tượng kế toán được phân loại thành tài sản có tính thanh khoản cao, tài sản có tính thanh khoản thấp.

 

3.2. đối tượng kế toán của đơn vị hay tổ chức không dùng tiền nhà nước 

 

Theo Luật Kế toán 2015, đối tượng kế toán của đơn vị, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước gồm tài sản, nguồn hình thành tài sản theo quy định. Cụ thể bao gồm các đối tượng sau:

Tài sản:

  • Tài sản cố định: bao gồm nhà cửa, vật kiến trúc, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải,…
  • Tài sản lưu động: bao gồm hàng tồn kho, tiền, các khoản phải thu,…
  • Tài sản phi tài sản: bao gồm quyền sử dụng đất, quyền phát hành,…

Nguồn hình thành tài sản:

  • Vốn chủ sở hữu: bao gồm vốn góp của chủ sở hữu, vốn đầu tư của chủ sở hữu,…
  • Nợ phải trả: bao gồm nợ ngắn hạn, nợ dài hạn,…

Ngoài ra, một số đơn vị, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước có thể có các đối tượng kế toán khác như:

  • Chi phí: bao gồm chi phí sản xuất, kinh doanh, chi phí quản lý,…
  • Doanh thu: bao gồm doanh thu bán hàng, doanh thu cung cấp dịch vụ,…
  • Kết quả hoạt động kinh doanh: bao gồm lợi nhuận, lỗ,…

Việc xác định đối tượng kế toán của đơn vị, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước phải dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tính chất kinh tế của đối tượng: Đối tượng kế toán là tài sản, nguồn hình thành tài sản, sự biến động của tài sản trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Mối quan hệ giữa các đối tượng: Các đối tượng kế toán có mối quan hệ mật thiết với nhau, phản ánh các mặt khác nhau của quá trình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Yêu cầu quản lý của đơn vị, tổ chức: Đối tượng kế toán phải phản ánh đầy đủ, kịp thời và chính xác thông tin về hoạt động của đơn vị, tổ chức để phục vụ cho công tác quản lý.

3.3.đối tượng kế toán của đơn vị hoạt động kinh doanh 

Đối tượng kế toán của đơn vị hoạt động kinh doanh bao gồm:

  • Tài sản: Tài sản là những gì có giá trị, có thể đo lường được và thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp. Tài sản của doanh nghiệp được phân loại thành các nhóm sau:

Tài sản cố định: Là những tài sản có giá trị lớn, có thời gian sử dụng trên 1 năm.

Tài sản lưu động: Là những tài sản có giá trị nhỏ, có thời gian sử dụng dưới 1 năm.

Tài sản khác: Là những tài sản không thuộc các nhóm trên, bao gồm:

Tài sản vô hình: Là những tài sản không có hình thái vật chất, như quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất,…

Tài sản tài chính: Là những tài sản được hình thành từ việc đầu tư của doanh nghiệp vào các đơn vị khác, như cổ phiếu, trái phiếu,…

  • Nợ phải trả: Nợ phải trả là những khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các bên khác trong tương lai. Nợ phải trả của doanh nghiệp được phân loại thành các nhóm sau:

Nợ ngắn hạn: Là những khoản nợ phải thanh toán trong vòng 1 năm.

Nợ dài hạn: Là những khoản nợ phải thanh toán trong vòng trên 1 năm.

  • Vốn chủ sở hữu: Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do các chủ sở hữu của doanh nghiệp bỏ ra hoặc hình thành trong quá trình hoạt động kinh doanh. Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp được phân loại thành các nhóm sau:

Vốn góp của chủ sở hữu: Là những khoản tiền mà các chủ sở hữu của doanh nghiệp bỏ ra để thành lập doanh nghiệp.

Vốn đầu tư của chủ sở hữu: Là những khoản tiền mà các chủ sở hữu của doanh nghiệp bổ sung cho doanh nghiệp.

Lợi nhuận chưa phân phối: Là phần lợi nhuận của doanh nghiệp chưa được chia cho các chủ sở hữu.

  • Doanh thu: Doanh thu là tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ đã bán và cung cấp cho khách hàng. Doanh thu của doanh nghiệp được phân loại thành các nhóm sau:

Doanh thu bán hàng: Là tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa đã bán cho khách hàng.

Doanh thu cung cấp dịch vụ: Là tổng giá trị dịch vụ đã cung cấp cho khách hàng.

  • Chi phí: Chi phí là tổng giá trị các khoản tổn thất, hao hụt tài sản của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động kinh doanh. Chi phí của doanh nghiệp được phân loại thành các nhóm sau:

Chi phí sản xuất, kinh doanh: Là những chi phí phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp trong quá trình sản xuất, kinh doanh.

Chi phí quản lý: Là những chi phí phát sinh trong quá trình quản lý doanh nghiệp.

Chi phí bán hàng: Là những chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng.

  • Thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước: Thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước theo quy định của pháp luật.
  • Kết quả và phân chia kết quả hoạt động kinh doanh: Kết quả kinh doanh là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp được phân loại thành hai loại:

Lợi nhuận: Là phần chênh lệch đường giữa doanh thu và chi phí.

Lỗ: Là phần chênh lệch âm giữa doanh thu và chi phí.

Tài sản, các khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả khác có liên quan đến đơn vị kế toán: Tài sản, các khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả khác có liên quan đến đơn vị kế toán là những tài sản, khoản phải thu, nghĩa vụ phải trả không thuộc các nhóm trên, nhưng có liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Tính cân đối của đối tượng kế toán là một trong những nguyên tắc cơ bản của kế toán. Tính cân đối thể hiện mối quan hệ giữa các chỉ tiêu kế toán trong hệ thống kế toán. Các chỉ tiêu kế toán có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tác động qua lại lẫn nhau. Sự cân đối giữa các chỉ tiêu kế toán là cơ sở để đảm bảo tính chính xác, trung thực của thông tin kế toán.

3.4. đối tượng kế toán của hoạt động kinh doanh, tín dụng, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán 

Đối tượng kế toán của hoạt động kinh doanh

Theo khoản 3 Điều 8 Luật kế toán 2015, đối tượng kế toán của hoạt động kinh doanh bao gồm:

Tài sản, nguồn hình thành tài sản, sự biến động của tài sản trong quá trình hoạt động kinh doanh, bao gồm:

  • Tài sản cố định;
  • Tài sản lưu động;
  • Tài sản vô hình;
  • Nợ phải trả;
  • Vốn chủ sở hữu;
  • Các khoản thu, chi trong quá trình kinh doanh.
  • Kết quả và phân chia kết quả hoạt động kinh doanh.

Đối tượng kế toán của hoạt động tín dụng, ngân hàng

Theo khoản 4 Điều 8 Luật kế toán 2015, đối tượng kế toán của hoạt động tín dụng, ngân hàng bao gồm:

  • Các đối tượng quy định tại khoản 3 Điều này;
  • Các khoản đầu tư tài chính, tín dụng;
  • Các khoản thanh toán trong và ngoài đơn vị kế toán;
  • Các khoản cam kết, bảo lãnh, giấy tờ có giá.

Đối tượng kế toán của hoạt động bảo hiểm

Theo khoản 5 Điều 8 Luật kế toán 2015, đối tượng kế toán của hoạt động bảo hiểm bao gồm:

Tài sản, nguồn hình thành tài sản, sự biến động của tài sản trong quá trình hoạt động bảo hiểm, bao gồm:

  • Tài sản cố định;
  • Tài sản lưu động;
  • Tài sản vô hình;
  • Nợ phải trả;
  • Vốn chủ sở hữu;
  • Các khoản thu, chi trong quá trình hoạt động bảo hiểm.

Các nghiệp vụ bảo hiểm, bao gồm:

  • Hợp đồng bảo hiểm;
  • Phí bảo hiểm;
  • Thiệt hại bảo hiểm;
  • Chi phí bảo hiểm.

Đối tượng kế toán của hoạt động chứng khoán

Theo khoản 6 Điều 8 Luật kế toán 2015, đối tượng kế toán của hoạt động chứng khoán bao gồm:

Tài sản, nguồn hình thành tài sản, sự biến động của tài sản trong quá trình hoạt động chứng khoán, bao gồm:

  • Tài sản cố định;
  • Tài sản lưu động;
  • Tài sản vô hình;
  • Nợ phải trả;
  • Vốn chủ sở hữu;
  • Các khoản thu, chi trong quá trình hoạt động chứng khoán.
  • Các nghiệp vụ chứng khoán, bao gồm:
  • Mua, bán chứng khoán;
  • Mở tài khoản chứng khoán;
  • Giao dịch chứng khoán;
  • Thanh toán trong hoạt động chứng khoán.

So sánh đối tượng kế toán của các hoạt động kinh doanh, tín dụng, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán

Dưới đây là bảng so sánh đối tượng kế toán của các hoạt động kinh doanh, tín dụng, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán:

Đối tượng kế toán Hoạt động kinh doanh Hoạt động tín dụng, ngân hàng Hoạt động bảo hiểm Hoạt động chứng khoán
Tài sản
Nguồn hình thành tài sản
Sự biến động của tài sản
Kết quả và phân chia kết quả hoạt động Không Không Không
Các khoản đầu tư tài chính, tín dụng Không Không Không
Các khoản thanh toán trong và ngoài đơn vị kế toán
Các khoản cam kết, bảo lãnh, giấy tờ có giá Không Không Không
Các nghiệp vụ bảo hiểm Không Không Không
Các nghiệp vụ chứng khoán Không Không Không

 

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng đối tượng kế toán của các hoạt động kinh doanh, tín dụng, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán có một số điểm tương đồng, nhưng cũng có những điểm khác biệt.

Điểm tương đồng

Các đối tượng kế toán cơ bản của các hoạt động này đều bao gồm tài sản, nguồn hình thành tài sản, sự biến động của tài sản.

Các hoạt động kinh doanh, tín dụng, ngân hàng, bảo hiểm và chứng khoán đều có các khoản thu, chi trong quá trình hoạt động.

Điểm khác biệt

Đối với hoạt động kinh doanh, kết quả và phân chia kết quả hoạt động

4. Cách xác định đối tượng kế toán

 Đối tượng kế toán là những hiện tượng kinh tế có liên quan đến tài sản, nguồn vốn, quá trình kinh doanh của các tổ chức, cá nhân. Việc xác định đối tượng kế toán là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch kế toán

Để xác định đối tượng kế toán, cần căn cứ vào các yếu tố sau:

  • Pháp luật: Pháp luật quy định những hiện tượng kinh tế nào phải được phản ánh trong kế toán. Ví dụ, theo Luật Kế toán Việt Nam, tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí,… là những đối tượng kế toán.
  • Nhu cầu thông tin của người sử dụng: Việc xác định đối tượng kế toán cần căn cứ vào nhu cầu thông tin của người sử dụng. Ví dụ, nếu người sử dụng cần thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp thì cần xác định các đối tượng kế toán liên quan đến tài sản, nguồn vốn, kết quả kinh doanh.
  • Thực tế hoạt động của doanh nghiệp: Việc xác định đối tượng kế toán cần căn cứ vào thực tế hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất thì cần xác định các đối tượng kế toán liên quan đến sản xuất, như nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ, sản phẩm thành phẩm,…

Cụ thể, quá trình xác định đối tượng kế toán được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Xác định phạm vi xác định đối tượng kế toán

Phạm vi xác định đối tượng kế toán có thể là một tổ chức, một ngành, hoặc một quốc gia.

Bước 2: Xác định các loại hình đối tượng kế toán

Các loại hình đối tượng kế toán bao gồm: tài sản, nguồn vốn, quá trình kinh doanh, kết quả kinh doanh

Bước 3: Xác định nội dung của từng loại hình đối tượng kế toán

Mỗi loại hình đối tượng kế toán lại có nhiều nội dung khác nhau. Ví dụ, đối tượng kế toán tài sản bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động,…

Bước 4: Xác định các chỉ tiêu định lượng của đối tượng kế toán

Các chỉ tiêu định lượng là cơ sở để kế toán thu nhận, xử lý, và cung cấp thông tin về đối tượng kế toán

Ví dụ, đối tượng kế toán tài sản tiền mặt có thể được xác định bằng các chỉ tiêu định lượng như số lượng tiền mặt, giá trị tiền mặt.

Bước 5: Xác định mối quan hệ giữa các đối tượng kế toán

Các đối tượng kế toán có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Việc xác định mối quan hệ giữa các đối tượng kế toán giúp kế toán có thể hiểu rõ hơn về quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.

Trên đây là một số thông tin về  đối tượng kế toán. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929