0764704929

Đối tượng của kế toán quản trị là gì ?

Kế toán quản trị là một hệ thống thông tin cung cấp thông tin kế toán cho các nhà quản lý doanh nghiệp để sử dụng trong các quyết định quản trị. Vậy Đối tượng kế toán quản trị là gì ? Hãy cùng ACC tìm hiểu về vấn đề bằng bài viết dưới đây 

1. Kế toán quản trị là gì ?

Đối tượng của kế toán quản trị là gì ?
Đối tượng của kế toán quản trị là gì ?

Kế toán quản trị là một lĩnh vực của kế toán, tập trung vào việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán cho các nhà quản lý để hỗ trợ cho các quyết định quản lý. Kế toán quản trị khác với kế toán tài chính, vốn tập trung vào việc cung cấp thông tin kế toán cho các bên liên quan bên ngoài, chẳng hạn như chủ sở hữu, nhà đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước.

Mục đích của kế toán quản trị

Mục đích của kế toán quản trị là cung cấp thông tin kế toán hữu ích cho các nhà quản lý để hỗ trợ cho các quyết định quản lý. Thông tin kế toán quản trị có thể được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Lập kế hoạch và ngân sách: Thông tin kế toán quản trị có thể được sử dụng để lập kế hoạch và ngân sách cho các hoạt động của doanh nghiệp.
  • Kiểm soát hoạt động: Thông tin kế toán quản trị có thể được sử dụng để kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và đạt được các mục tiêu đề ra.
  • Ra quyết định: Thông tin kế toán quản trị có thể được sử dụng để ra quyết định về các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp, chẳng hạn như giá cả, sản lượng, đầu tư,…

Các phương pháp của kế toán quản trị

Kế toán quản trị sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán, bao gồm:

  • Phương pháp phân tích: Phương pháp phân tích là phương pháp sử dụng các kỹ năng phân tích để tổng hợp và đánh giá thông tin kế toán.
  • Phương pháp mô hình hóa: Phương pháp mô hình hóa là phương pháp sử dụng các mô hình toán học để mô tả và dự báo các hiện tượng kinh tế.
  • Phương pháp thống kê: Phương pháp thống kê là phương pháp sử dụng các kỹ thuật thống kê để phân tích và tổng hợp thông tin kế toán.

Tiêu chuẩn của kế toán quản trị

Kế toán quản trị cần đảm bảo các tiêu chuẩn sau:

Tính hữu ích: Thông tin kế toán quản trị phải hữu ích cho các nhà quản lý trong việc ra quyết định.

  • Tính chính xác: Thông tin kế toán quản trị phải chính xác, phản ánh trung thực tình hình tài chính, kinh tế của doanh nghiệp.
  • Tính kịp thời: Thông tin kế toán quản trị phải kịp thời, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các nhà quản lý.

Ý nghĩa của kế toán quản trị

Kế toán quản trị có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, cụ thể như sau:

  • Hỗ trợ cho công tác quản lý: Kế toán quản trị cung cấp thông tin kế toán hữu ích cho các nhà quản lý để hỗ trợ cho các quyết định quản lý.
  • Tăng cường hiệu quả hoạt động: Kế toán quản trị giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn thông qua việc kiểm soát hoạt động, lập kế hoạch và ngân sách, ra quyết định.
  • Tăng cường cạnh tranh: Kế toán quản trị giúp doanh nghiệp tăng cường cạnh tranh thông qua việc cung cấp thông tin kế toán hữu ích cho các nhà quản lý.

2. Đối tượng của kế toán quản trị 

Đối tượng của kế toán quản trị là những thông tin kinh tế, tài chính có liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Thông tin này được thu thập, xử lý và cung cấp cho các nhà quản lý để họ ra quyết định một cách hiệu quả.

Đối tượng của kế toán quản trị có thể được phân loại theo các tiêu chí sau:

  • Theo nội dung kinh tế: Tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, giá thành, lợi nhuận, hiệu quả hoạt động,…
  • Theo thời gian: Thông tin ngắn hạn, thông tin dài hạn,…
  • Theo phạm vi sử dụng: Thông tin nội bộ, thông tin bên ngoài,…

Dưới đây là một số ví dụ về đối tượng của kế toán quản trị:

  • Thông tin về tài sản: Giá trị tài sản, tình hình sử dụng tài sản,…
  • Thông tin về nguồn vốn: Nguồn hình thành vốn, tình hình sử dụng vốn,…
  • Thông tin về doanh thu: Doanh thu theo sản phẩm, dịch vụ, theo thị trường,…
  • Thông tin về chi phí: Chi phí sản xuất, kinh doanh, chi phí quản lý,…
  • Thông tin về giá thành: Giá thành sản phẩm, dịch vụ,…
  • Thông tin về lợi nhuận: Lợi nhuận theo sản phẩm, dịch vụ, theo thị trường,…
  • Thông tin về hiệu quả hoạt động: Hiệu quả sản xuất, kinh doanh, hiệu quả sử dụng vốn,…

Đối tượng của kế toán quản trị luôn biến động và phát triển theo nhu cầu quản lý của doanh nghiệp. Kế toán viên cần nắm vững các đối tượng này để thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán quản trị một cách đầy đủ, chính xác, kịp thời, đáp ứng nhu cầu quản lý của doanh nghiệp.

So với đối tượng của kế toán tài chính, đối tượng của kế toán quản trị có những điểm khác biệt sau:

  • Hướng đến mục tiêu phục vụ cho công tác quản lý: Đối tượng của kế toán quản trị được lựa chọn và xử lý dựa trên nhu cầu quản lý của doanh nghiệp.
  • Tính linh hoạt cao: Đối tượng của kế toán quản trị có thể được thay đổi, bổ sung tùy theo nhu cầu quản lý của doanh nghiệp.
  • Tính định hướng tương lai: Đối tượng của kế toán quản trị không chỉ phản ánh tình hình hoạt động hiện tại của doanh nghiệp mà còn dự báo, phân tích xu hướng hoạt động trong tương lai.

3. Vai trò của đối tượng kế toán quản trị trong doanh nghiệp

Đối tượng kế toán quản trị là những hiện tượng kinh tế, tài chính có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức, được sử dụng cho mục đích quản trị nội bộ. Đối tượng kế toán quản trị bao gồm:

Tài sản: Tài sản là những gì có giá trị, có thể đo lường được và thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, tổ chức. Tài sản của doanh nghiệp, tổ chức được phân loại thành các nhóm sau:

  • Tài sản cố định: Là những tài sản có giá trị lớn, có thời gian sử dụng trên 1 năm.
  • Tài sản lưu động: Là những tài sản có giá trị nhỏ, có thời gian sử dụng dưới 1 năm.
  • Tài sản khác: Là những tài sản không thuộc các nhóm trên, bao gồm:
  • Tài sản vô hình: Là những tài sản không có hình thái vật chất, như quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất,…
  • Tài sản tài chính: Là những tài sản được hình thành từ việc đầu tư của doanh nghiệp, tổ chức vào các đơn vị khác, như cổ phiếu, trái phiếu,…

Nợ phải trả: Nợ phải trả là những khoản nợ mà doanh nghiệp, tổ chức phải thanh toán cho các bên khác trong tương lai. Nợ phải trả của doanh nghiệp, tổ chức được phân loại thành các nhóm sau:

  • Nợ ngắn hạn: Là những khoản nợ phải thanh toán trong vòng 1 năm.
  • Nợ dài hạn: Là những khoản nợ phải thanh toán trong vòng trên 1 năm.

Kết quả kinh doanh: Kết quả kinh doanh là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của doanh nghiệp, tổ chức trong một kỳ kế toán.

Các chỉ tiêu kinh tế, tài chính khác: Các chỉ tiêu kinh tế, tài chính khác có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức, như:

  • Doanh thu theo sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ.
  • Chi phí theo đối tượng, mục tiêu,…
  • Tỷ suất lợi nhuận.
  • Tỷ suất vòng quay vốn.
  • Tỷ suất tài sản.

Vai trò của đối tượng kế toán quản trị trong doanh nghiệp được thể hiện ở các khía cạnh sau:

Cung cấp thông tin cho các nhà quản lý: Đối tượng kế toán quản trị cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức. Thông tin này được sử dụng để hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định, như:

  • Quyết định sản xuất, kinh doanh.
  • Quyết định đầu tư, tài chính.
  • Quyết định nhân sự.
  • Quyết định marketing.

Giúp doanh nghiệp, tổ chức kiểm soát hoạt động: Đối tượng kế toán quản trị giúp doanh nghiệp, tổ chức kiểm soát các hoạt động kinh doanh, tài chính, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Giúp doanh nghiệp, tổ chức nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực: Đối tượng kế toán quản trị giúp doanh nghiệp, tổ chức phân tích, đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó có những biện pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Giúp doanh nghiệp, tổ chức đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan: Đối tượng kế toán quản trị giúp doanh nghiệp, tổ chức đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan, như:

  • Cổ đông.
  • Nhà đầu tư.
  • Nhà cung cấp.
  • Khách hàng.
  • Cơ quan nhà nước.

Để đảm bảo đối tượng kế toán quản trị thực hiện tốt vai trò của mình, cần phải đảm bảo các yêu cầu sau:

  • Tính đầy đủ: Đối tượng kế toán quản trị phải phản ánh đầy đủ các hiện tượng kinh tế, tài chính có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức.
  • Tính chính xác: Đối tượng kế toán quản trị phải được ghi chép, tính toán chính xác để đảm bảo tính trung thực của thông tin.
  • Tính kịp thời: Đối tượng kế toán quản trị phải được cung cấp kịp thời cho các nhà quản lý để hỗ trợ việc ra quyết định.
  • Tính hữu ích: Đối tượng kế toán quản trị phải cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý trong việc ra quyết định.

Trên đây là một số thông tin về đối tượng của kế toán quản trị. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929