0764704929

Điều kiện trở thành thành viên công ty hợp danh

Trở thành thành viên của một công ty hợp danh là quyết định quan trọng đối với nhiều người. Tuy nhiên, để trở thành một thành viên hợp pháp, bạn cần đáp ứng những điều kiện cụ thể nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều kiện để trở thành thành viên của một công ty hợp danh.

Điều kiện trở thành thành viên công ty hợp danh

1. Thành viên công ty hợp danh bao gồm thành viên nào?

Thành viên công ty hợp danh bao gồm thành viên hợp danh và thành viên góp vốn:

1.1 Thành viên hợp danh

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 177), công ty hợp danh là loại hình doanh nghiệp mà trong đó:

  • Phải có ít nhất 2 người là đồng chủ sở hữu, cùng đứng tên và kinh doanh dưới một tên chung, được gọi là “thành viên hợp danh”. Bên cạnh các thành viên hợp danh, công ty có thể có thêm các thành viên góp vốn.
  • Thành viên hợp danh phải là cá nhân và có trách nhiệm với công ty bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình. Điều này có nghĩa là các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới cho các khoản nợ phát sinh từ hoạt động kinh doanh của công ty.

Thành viên hợp danh thường có mối quan hệ chặt chẽ về nhân thân, chuyên môn và uy tín nghề nghiệp. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và vận hành công ty hợp danh. Nếu có sự thay đổi về thành viên hợp danh – như khi một thành viên qua đời, mất năng lực hành vi dân sự, hoặc rút vốn – công ty có thể bị ảnh hưởng lớn về cơ cấu vốn, hoạt động tổ chức, thậm chí có nguy cơ chấm dứt hoạt động.

1.2 Thành viên góp vốn

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (Điều 177), ngoài các thành viên hợp danh, công ty hợp danh có thể có thêm “thành viên góp vốn”. Những thành viên này có thể là tổ chức hoặc cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp.

Nói cách khác, thành viên góp vốn chỉ có trách nhiệm hữu hạn với phần vốn mà họ đã đầu tư vào công ty, và không chịu trách nhiệm liên đới hay vô hạn như thành viên hợp danh.

2. Điều kiện trở thành thành viên công ty hợp danh

Thành viên hợp danh đóng vai trò chủ chốt trong công ty hợp danh, chịu trách nhiệm và có mối quan hệ đặc biệt với các thành viên khác. Vậy, để trở thành thành viên hợp danh trong một công ty, cần đáp ứng những điều kiện gì?

2.1. Không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp

Nếu bạn muốn trở thành thành viên hợp danh, bạn không được nằm trong những trường hợp bị cấm theo khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể, những đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp bao gồm:

  • Cơ quan nhà nước và đơn vị vũ trang: Những cơ quan này không được phép sử dụng tài sản công để thành lập doanh nghiệp nhằm thu lợi cho bản thân.
  • Cán bộ, công chức, viên chức: Những người này bị cấm theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức và viên chức.
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân và công nhân quốc phòng: Họ không được quyền tham gia vào việc thành lập doanh nghiệp, trừ khi được cử làm đại diện để quản lý phần vốn góp của Nhà nước.
  • Cán bộ lãnh đạo trong doanh nghiệp nhà nước: Những người này cũng bị hạn chế trong việc tham gia vào doanh nghiệp khác, ngoại trừ khi họ được cử làm đại diện.
  • Người chưa đủ tuổi, người bị hạn chế năng lực hành vi: Những đối tượng này không có quyền tham gia.
  • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc chịu hình phạt: Nếu bạn đang bị tạm giam hoặc đang chấp hành hình phạt, bạn cũng không thể trở thành thành viên hợp danh.

2.2. Góp vốn theo đúng thỏa thuận và ghi vào Điều lệ công ty

Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn cần phải góp đủ và đúng hạn số vốn như đã cam kết. Nếu thành viên không góp đủ và đúng hạn, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho công ty. Trong trường hợp thành viên không thực hiện nghĩa vụ góp vốn, số vốn chưa góp sẽ được xem là khoản nợ của họ đối với công ty, và họ có thể bị khai trừ theo quyết định của Hội đồng thành viên.

Khi đã hoàn thành nghĩa vụ góp vốn, thành viên sẽ nhận Giấy chứng nhận phần vốn góp. Ngoài ra, nếu góp vốn bằng tài sản có đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất, người góp vốn cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu cho công ty tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đối với tài sản không có đăng ký, việc góp vốn sẽ được xác nhận bằng biên bản giao nhận tài sản.

2.3. Đáp ứng điều kiện về chứng chỉ ngành nghề

Nếu công ty kinh doanh những ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề theo quy định của pháp luật, các thành viên hợp danh cần phải có chứng chỉ phù hợp. Vì thành viên hợp danh thường có trình độ chuyên môn và uy tín nhất định, việc đảm bảo có chứng chỉ hành nghề sẽ giúp củng cố mối quan hệ giữa các thành viên trong công ty. Các ngành nghề có điều kiện được pháp luật quy định rất đa dạng, chẳng hạn như dịch vụ ăn uống, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, hay các công ty luật.

3. Quyền và nghĩa vụ của thành viên hợp danh công ty hợp danh

Quyền và nghĩa vụ của thành viên hợp danh được quy định tại Điều 181 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể như sau:

3.1. Quyền của thành viên hợp danh

Thành viên hợp danh có các quyền sau:

  • Tham gia các cuộc họp, thảo luận và biểu quyết về các vấn đề liên quan đến công ty; mỗi thành viên hợp danh sẽ có một phiếu biểu quyết, hoặc có thể có số phiếu khác theo quy định tại Điều lệ công ty.
  • Nhân danh công ty để kinh doanh các ngành, nghề của công ty; có quyền đàm phán và ký kết hợp đồng, giao dịch với những điều kiện mà mình cho là có lợi nhất cho công ty.
  • Sử dụng tài sản của công ty cho các hoạt động kinh doanh; nếu thành viên ứng trước tiền của mình để đầu tư cho công ty, họ có quyền yêu cầu công ty hoàn trả cả gốc và lãi theo mức lãi suất thị trường.
  • Yêu cầu công ty bù đắp thiệt hại phát sinh từ hoạt động kinh doanh trong phạm vi nhiệm vụ được giao, nếu thiệt hại không phải do lỗi của thành viên đó.
  • Yêu cầu công ty và các thành viên hợp danh khác cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh của công ty; có quyền kiểm tra tài sản, sổ sách kế toán và các tài liệu khác của công ty khi cần thiết.
  • Được chia lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp hoặc theo thỏa thuận quy định tại Điều lệ công ty.
  • Khi công ty giải thể hoặc phá sản, thành viên sẽ được chia giá trị tài sản còn lại theo tỷ lệ phần vốn góp nếu Điều lệ không quy định tỷ lệ khác.
  • Nếu thành viên hợp danh qua đời, người thừa kế sẽ nhận phần giá trị tài sản tại công ty, sau khi trừ đi các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của thành viên đó. Người thừa kế có thể trở thành thành viên hợp danh nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận.
  • Các quyền khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.

3.2. Nghĩa vụ của thành viên hợp danh

Thành viên hợp danh có các nghĩa vụ sau:

  • Quản lý và thực hiện hoạt động kinh doanh một cách trung thực, cẩn thận và tốt nhất để đảm bảo lợi ích hợp pháp tối đa cho công ty.
  • Thực hiện quản lý và hoạt động kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật, Điều lệ công ty và các nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên; nếu vi phạm và gây thiệt hại cho công ty, thành viên sẽ phải bồi thường.
  • Không được sử dụng tài sản của công ty cho lợi ích cá nhân hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác.
  • Hoàn trả cho công ty số tiền, tài sản đã nhận và bồi thường thiệt hại nếu nhận tiền hoặc tài sản từ hoạt động kinh doanh của công ty mà không nộp lại cho công ty.
  • Liên đới chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ nợ của công ty nếu tài sản không đủ để trả nợ.
  • Chịu lỗ tương ứng với phần vốn góp hoặc theo thỏa thuận tại Điều lệ công ty trong trường hợp công ty thua lỗ.
  • Định kỳ hàng tháng, thành viên phải báo cáo trung thực, chính xác bằng văn bản về tình hình và kết quả kinh doanh của mình cho công ty; đồng thời cung cấp thông tin cho các thành viên có yêu cầu.
  • Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty.
Quyền và nghĩa vụ của thành viên hợp danh công ty hợp danh

4. Câu hỏi thường gặp

Thành viên hợp danh có thể rút khỏi công ty không?

  • Trả lời: Có, thành viên hợp danh có thể rút khỏi công ty, nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Việc rút vốn thường phải được thông báo trước và có thể ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

Sự khác biệt giữa thành viên hợp danh và thành viên góp vốn là gì?

  • Trả lời: Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm không hạn chế về các nghĩa vụ của công ty, còn thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp. Thành viên hợp danh thường có quyền tham gia quản lý, điều hành công ty, trong khi thành viên góp vốn thường không có quyền này.

Có những rủi ro nào khi trở thành thành viên công ty hợp danh?

  • Trả lời: Rủi ro lớn nhất khi trở thành thành viên hợp danh là trách nhiệm không hạn chế. Nếu công ty gặp khó khăn về tài chính, tài sản cá nhân của thành viên có thể bị sử dụng để thanh toán các khoản nợ của công ty.

Hy vọng qua bài viết, Kế toán kiểm toán ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Điều kiện trở thành thành viên công ty hợp danh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Kế toán kiểm toán ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929