Chuẩn mực kế toán số 2 hàng tồn kho là một tài sản quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản.
1. Khái niệm chuẩn mực kế toán số 2 hàng tồn kho
Chuẩn mực kế toán hàng tồn kho là hệ thống các quy định, hướng dẫn về việc ghi chép và trình bày thông tin về hàng tồn kho trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.
Hàng tồn kho là tài sản được giữ để bán trong quá trình kinh doanh bình thường, hoặc để sử dụng trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ, hoặc để phân phối cho khách hàng theo thỏa thuận.
Chuẩn mực kế toán hàng tồn kho có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và so sánh được của báo cáo tài chính của các doanh nghiệp. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán hàng tồn kho mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, bao gồm:
- Tăng cường tính minh bạch và tin cậy của báo cáo tài chính, giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể đưa ra các quyết định đầu tư và kinh doanh chính xác hơn.
- Tạo thuận lợi cho việc so sánh, đối chiếu báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.
- Giảm chi phí cho doanh nghiệp khi tham gia vào thị trường chứng khoán và huy động vốn từ nước ngoài.
2. Vai trò chuẩn mực kế toán số 2 hàng tồn kho
Hàng tồn kho là một tài sản quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản. Việc kế toán hàng tồn kho một cách chính xác và phù hợp với các chuẩn mực kế toán có vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp, bao gồm:
- Đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin tài chính
Thông tin về hàng tồn kho là một phần quan trọng của báo cáo tài chính. Việc kế toán hàng tồn kho một cách chính xác sẽ giúp đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin tài chính, giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể đưa ra các quyết định kinh tế – tài chính chính xác.
- Tăng cường tính minh bạch của hoạt động kinh doanh
Việc kế toán hàng tồn kho một cách phù hợp với các chuẩn mực kế toán sẽ giúp tăng cường tính minh bạch của hoạt động kinh doanh. Điều này là cần thiết để các bên liên quan có thể hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Tạo thuận lợi cho việc so sánh thông tin tài chính
Việc kế toán hàng tồn kho theo các chuẩn mực kế toán chung sẽ giúp tạo thuận lợi cho việc so sánh thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp. Điều này là cần thiết để các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
Các chuẩn mực kế toán hàng tồn kho
Các chuẩn mực kế toán hàng tồn kho quy định các nguyên tắc và phương pháp kế toán hàng tồn kho. Các chuẩn mực kế toán hàng tồn kho thường bao gồm các nội dung sau:
- Định nghĩa và phân loại hàng tồn kho
- Phương pháp kế toán hàng tồn kho
- Giá trị hàng tồn kho
- Sự biến động của hàng tồn kho
Các chuẩn mực kế toán hàng tồn kho thường được ban hành bởi các cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB), Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VASC).
3.Các nguyên tắc chuẩn mực kế toán số 2 hàng tồn kho
Chuẩn mực kế toán hàng tồn kho dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau:
- Nguyên tắc giá gốc: Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí thu mua và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho về trạng thái và vị trí hiện tại để sẵn sàng cho việc bán.
- Nguyên tắc thận trọng: Trong trường hợp không chắc chắn về giá trị của hàng tồn kho, doanh nghiệp phải áp dụng các phương pháp định giá thận trọng để đảm bảo rằng hàng tồn kho được ghi nhận theo giá trị thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thị trường.
- Nguyên tắc hợp nhất: Hàng tồn kho được phân loại theo nhóm hàng hóa, sản phẩm, nguyên vật liệu, phụ tùng, dụng cụ, thiết bị, vật liệu xây dựng, hàng hóa gửi đi bán, hàng hóa đang trên đường đi và các khoản tương tự.
4. Các phương pháp đánh giá chuẩn mực kế số 2 toán hàng tồn kho
Theo chuẩn mực kế toán hàng tồn kho, có 5 phương pháp đánh giá hàng tồn kho, bao gồm:
- Phương pháp giá gốc
- Phương pháp giá thành thực tế đích danh
- Phương pháp bình quân gia quyền
- Phương pháp LIFO
- Phương pháp FIFO
- Phương pháp giá gốc
Theo phương pháp giá gốc, hàng tồn kho được đánh giá theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí thu mua và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho về trạng thái và vị trí hiện tại để sẵn sàng cho việc bán.
Giá gốc của hàng tồn kho được xác định như sau:
- Giá mua: Là giá trả tiền để mua hàng tồn kho, bao gồm giá mua ghi trên hóa đơn, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ, phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo hiểm và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc mua hàng tồn kho.
- Chi phí thu mua: Là các chi phí phát sinh sau khi mua hàng tồn kho, bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo hiểm, chi phí lưu kho, chi phí bảo quản và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho về trạng thái và vị trí hiện tại để sẵn sàng cho việc bán.
Phương pháp giá thành thực tế đích danh
Theo phương pháp giá thành thực tế đích danh, hàng tồn kho được đánh giá theo giá thành thực tế của từng loại hàng tồn kho.
Giá thành thực tế của từng loại hàng tồn kho được xác định như sau:
- Giá mua: Là giá trả tiền để mua hàng tồn kho, bao gồm giá mua ghi trên hóa đơn, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ, phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo hiểm và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc mua hàng tồn kho.
- Chi phí sản xuất: Là các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất hàng tồn kho, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.
Phương pháp bình quân gia quyền
Theo phương pháp bình quân gia quyền, hàng tồn kho được đánh giá theo giá trị bình quân gia quyền của từng loại hàng tồn kho.
Giá trị bình quân gia quyền của từng loại hàng tồn kho được xác định như sau:
- Giá gốc của hàng tồn kho tồn kho cuối kỳ: Là tổng giá gốc của hàng tồn kho tồn kho cuối kỳ.
- Số lượng hàng tồn kho tồn kho cuối kỳ: Là tổng số lượng hàng tồn kho tồn kho cuối kỳ.
Giá trị bình quân gia quyền của từng loại hàng tồn kho được tính theo công thức sau:
Giá trị bình quân gia quyền = (Giá gốc của hàng tồn kho tồn kho cuối kỳ) / (Số lượng hàng tồn kho tồn kho cuối kỳ)
Phương pháp LIFO
Theo phương pháp LIFO, hàng tồn kho được đánh giá theo giá trị của những lô hàng tồn kho được nhập kho đầu tiên.
Giá trị của những lô hàng tồn kho được nhập kho đầu tiên được xác định như sau:
- Giá mua: Là giá mua ghi trên hóa đơn của lô hàng tồn kho được nhập kho đầu tiên.
- Chi phí thu mua: Là chi phí thu mua của lô hàng tồn kho được nhập kho đầu tiên.
- Phương pháp FIFO
Theo phương pháp FIFO, hàng tồn kho được đánh giá theo giá trị của những lô hàng tồn kho được nhập kho cuối cùng.
Giá trị của những lô hàng tồn kho được nhập kho cuối cùng được xác định như sau:
- Giá mua: Là giá mua ghi trên hóa đơn của lô hàng tồn kho được nhập kho cuối cùng.
- Chi phí thu mua: Là chi phí thu mua của lô hàng tồn kho được nhập kho cuối cùng.
- Cách lựa chọn phương pháp đánh giá hàng tồn kho
Doanh nghiệp được tự lựa chọn phương pháp đánh giá hàng tồn kho phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của mình. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải đảm bảo rằng phương pháp đánh giá hàng tồn kho được lựa chọn phải đảm bảo tính nhất quán trong kỳ kế toán và giữa các kỳ kế toán.
5.Các khoản giảm trừ chuẩn mực kế toán số 2 hàng tồn kho
Theo chuẩn mực kế toán hàng tồn kho, giá trị hàng tồn kho phải được giảm trừ để phản ánh giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho. Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho là giá trị ước tính thấp nhất của các giá trị sau:
- Giá bán ước tính, trừ các chi phí ước tính để hoàn thành và bán
- Giá trị hiện tại của các khoản dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Các khoản giảm trừ cụ thể
Các khoản giảm trừ cụ thể cho hàng tồn kho bao gồm:
- Giảm giá hàng tồn kho
Giảm giá hàng tồn kho là khoản giảm trừ được thực hiện khi giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc. Giảm giá hàng tồn kho được ghi nhận ngay khi có bằng chứng xác đáng về việc giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho thấp hơn giá gốc.
- Hàng tồn kho bị hư hỏng, lỗi thời
Hàng tồn kho bị hư hỏng, lỗi thời là hàng tồn kho không thể bán được hoặc sử dụng được cho mục đích dự định. Hàng tồn kho bị hư hỏng, lỗi thời phải được ghi giảm giá trị xuống giá trị thu hồi ước tính, nếu có.
- Hàng tồn kho bị mất cắp, thất lạc
Hàng tồn kho bị mất cắp, thất lạc được ghi giảm giá trị xuống giá trị thu hồi ước tính, nếu có.
6.Báo cáo liên quan về chuẩn mực kế toán số 2 hàng tồn kho
Chuẩn mực kế toán hàng tồn kho quy định các nguyên tắc và phương pháp kế toán hàng tồn kho. Các báo cáo liên quan về chuẩn mực kế toán hàng tồn kho bao gồm:
- Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính là một tập hợp các báo cáo tài chính được lập và trình bày theo các chuẩn mực kế toán. Báo cáo tài chính bao gồm:
* Báo cáo kết quả kinh doanh
* Bảng cân đối kế toán
* Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
* Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Trong báo cáo tài chính, hàng tồn kho được trình bày trong bảng cân đối kế toán, cụ thể là ở tài khoản hàng tồn kho.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính cung cấp thông tin về dòng tiền vào và ra của một doanh nghiệp trong một kỳ báo cáo. Hàng tồn kho được trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cụ thể là ở khoản mục “Thay đổi trong hàng tồn kho”.
- Báo cáo quản trị
Báo cáo quản trị là một báo cáo được lập và trình bày cho các bên liên quan ngoài doanh nghiệp. Báo cáo quản trị có thể bao gồm các thông tin về hàng tồn kho, chẳng hạn như:
* Phân tích về cơ cấu hàng tồn kho
* Phân tích về biến động của hàng tồn kho
* Phân tích về giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể lập các báo cáo khác liên quan đến hàng tồn kho, chẳng hạn như:
- Báo cáo kiểm kê hàng tồn kho
- Báo cáo về tổn thất hàng tồn kho
- Báo cáo về tình hình quản lý hàng tồn kho
Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán số 2 Hàng tồn kho. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.