Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, nắm giữ toàn bộ quyền lực quyết định trong công ty. Từ việc xây dựng điều lệ, phê duyệt kế hoạch kinh doanh đến việc thành lập bộ máy quản lý, chủ sở hữu đều có tiếng nói quyết định cuối cùng. Bài viết này của ACC sẽ cung cấp những Quy định về chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên.
1. Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên là tổ chức hay cá nhân?
Theo Điều 74 Luật Doanh nghiệp năm 2020, công ty TNHH một thành viên có thể được sở hữu bởi một tổ chức hoặc một cá nhân. Điều này có nghĩa là chủ sở hữu công ty có thể là một công ty khác, một tổ chức phi lợi nhuận, hoặc cá nhân riêng lẻ. Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ. Điều này giúp bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu, chỉ giới hạn trách nhiệm tài chính của họ trong số vốn đã cam kết góp vào công ty.
Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cho phép công ty hoạt động độc lập trong các giao dịch pháp lý. Mặc dù công ty TNHH một thành viên không được phát hành cổ phần, trừ khi chuyển đổi thành công ty cổ phần, nhưng họ vẫn có quyền phát hành trái phiếu theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật khác. Việc này mở ra cơ hội huy động vốn cho các dự án phát triển mà không cần phải thay đổi hình thức doanh nghiệp.
Tóm lại, công ty TNHH một thành viên có tính linh hoạt trong việc lựa chọn chủ sở hữu, với các quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và quản lý doanh nghiệp.
2. Quyền của chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên
Theo Điều 76 Luật Doanh nghiệp năm 2020, quyền của chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên được quy định rõ ràng, giúp họ thực hiện các quyền lợi hợp pháp trong việc quản lý và điều hành công ty. Dưới đây là phân tích chi tiết về các quyền này.
Quyền quyết định về Điều lệ công ty
Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên có quyền quyết định nội dung Điều lệ công ty, cũng như sửa đổi, bổ sung Điều lệ khi cần thiết. Điều này cho phép họ điều chỉnh các quy định nội bộ để phù hợp với tình hình kinh doanh thực tế. Việc có một Điều lệ rõ ràng và đầy đủ giúp định hình các quy trình hoạt động, từ đó tạo ra một môi trường làm việc ổn định và hiệu quả.
Quyền lập kế hoạch phát triển
Chủ sở hữu có quyền quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty. Họ có trách nhiệm xác định mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, phân bổ nguồn lực và lập kế hoạch cho các hoạt động kinh doanh. Điều này không chỉ giúp công ty hoạt động theo đúng hướng mà còn tối ưu hóa lợi nhuận.
Quyền về cơ cấu tổ chức và nhân sự
Chủ sở hữu có quyền quyết định cơ cấu tổ chức quản lý công ty, bao gồm việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm người quản lý và kiểm soát viên. Quyền này giúp chủ sở hữu đảm bảo rằng công ty có một đội ngũ nhân sự đủ năng lực và trách nhiệm, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Quyền đầu tư và phát triển dự án
Chủ sở hữu có quyền quyết định các dự án đầu tư phát triển. Việc đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của công ty. Chủ sở hữu có thể lựa chọn các cơ hội đầu tư phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh, góp phần gia tăng giá trị tài sản của công ty.
Quyền phát triển thị trường và công nghệ
Chủ sở hữu có quyền quyết định các giải pháp phát triển thị trường, tiếp thị và công nghệ. Họ có thể thực hiện các chiến lược tiếp thị và công nghệ để nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường. Việc này rất quan trọng trong việc tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận.
Quyền thông qua hợp đồng và giao dịch tài chính
Chủ sở hữu có quyền thông qua hợp đồng vay, cho vay, bán tài sản và các hợp đồng khác theo quy định của Điều lệ công ty. Các hợp đồng có giá trị từ 50% tổng giá trị tài sản trong báo cáo tài chính gần nhất phải được sự đồng ý của chủ sở hữu. Quyền này giúp họ kiểm soát các giao dịch lớn và đảm bảo rằng các quyết định tài chính được thực hiện một cách cẩn trọng.
Quyền thông qua báo cáo tài chính
Chủ sở hữu có quyền thông qua báo cáo tài chính của công ty. Việc này cho phép họ nắm bắt tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định cần thiết để cải thiện hoạt động kinh doanh.
Quyền quyết định tăng vốn điều lệ
Chủ sở hữu có quyền quyết định tăng vốn điều lệ của công ty, chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức, cá nhân khác, và phát hành trái phiếu. Quyền này tạo cơ hội cho công ty huy động thêm vốn khi cần thiết để mở rộng hoạt động hoặc đầu tư vào các dự án mới.
Quyền thành lập công ty con
Chủ sở hữu có quyền quyết định thành lập công ty con hoặc góp vốn vào công ty khác. Điều này không chỉ mở ra cơ hội phát triển cho công ty mà còn giúp tạo ra thêm nguồn thu nhập và gia tăng sự hiện diện trên thị trường.
Quyền giám sát hoạt động kinh doanh
Chủ sở hữu có quyền tổ chức giám sát và đánh giá hoạt động kinh doanh của công ty. Việc giám sát này giúp đảm bảo rằng các hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch và đạt được các mục tiêu đề ra. Đồng thời, việc giám sát cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp khắc phục kịp thời.
Quyền quyết định sử dụng lợi nhuận
Chủ sở hữu có quyền quyết định việc sử dụng lợi nhuận sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác của công ty. Quyền này cho phép chủ sở hữu xác định cách phân chia lợi nhuận cho các hoạt động đầu tư, phát triển hoặc chi trả cổ tức cho các bên liên quan.
Quyền tổ chức lại và giải thể
Chủ sở hữu có quyền quyết định tổ chức lại, giải thể và yêu cầu phá sản công ty. Quyền này là rất quan trọng trong trường hợp công ty gặp khó khăn hoặc cần tái cấu trúc. Quyết định tổ chức lại có thể giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn, trong khi giải thể là một giải pháp cần thiết khi không còn khả năng hoạt động.
Quyền thu hồi tài sản
Chủ sở hữu có quyền thu hồi toàn bộ giá trị tài sản của công ty sau khi công ty hoàn thành giải thể hoặc phá sản. Quyền này giúp bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu, đảm bảo rằng họ có thể thu hồi tài sản đã đầu tư vào công ty.
3. Nghĩa vụ của chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên
Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên có một số nghĩa vụ quan trọng theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Dưới đây là các nghĩa vụ chính mà chủ sở hữu phải thực hiện:
- Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Chủ sở hữu có trách nhiệm hoàn thành nghĩa vụ tài chính của công ty, bao gồm việc nộp thuế và các khoản phí liên quan theo quy định của pháp luật.
- Đảm bảo vốn điều lệ: Chủ sở hữu phải góp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong thời hạn quy định. Việc này đảm bảo tính khả thi và ổn định tài chính của công ty.
- Quản lý và điều hành công ty: Chủ sở hữu phải quản lý và điều hành hoạt động của công ty theo đúng quy định của pháp luật và Điều lệ công ty. Điều này bao gồm việc ra quyết định đúng đắn và bảo đảm lợi ích hợp pháp cho công ty.
- Bảo vệ tài sản của công ty: Chủ sở hữu có nghĩa vụ bảo vệ và giữ gìn tài sản của công ty, không được lợi dụng tài sản công ty cho mục đích cá nhân.
- Chịu trách nhiệm về các quyết định: Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các quyết định đã đưa ra liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm cả các quyết định có thể dẫn đến thiệt hại cho công ty hoặc bên thứ ba.
- Cung cấp thông tin: Chủ sở hữu có nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác cho cơ quan nhà nước khi có yêu cầu, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính và thuế.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Chủ sở hữu phải tuân thủ mọi quy định của Luật Doanh nghiệp và các luật khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn