Thông tư 200 và Thông tư 133 là hai chế độ kế toán quan trọng tại Việt Nam, áp dụng cho doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ, vừa. Mỗi thông tư có quy định riêng về hệ thống tài khoản, phương pháp hạch toán và báo cáo tài chính. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai chế độ này giúp doanh nghiệp lựa chọn và áp dụng phù hợp. Bài viết này Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ phân tích những điểm khác biệt giữa chế độ kế toán theo thông tư 200 và 133 để kế toán viên và doanh nghiệp nắm bắt rõ hơn.

1. Chế độ kế toán theo thông tư 200 là gì?
Chế độ kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và hướng dẫn về kế toán doanh nghiệp do Bộ Tài chính ban hành ngày 22/12/2014 và có hiệu lực từ 01/01/2015.
– Đối tượng áp dụng:
Thông tư 200 áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp thuộc các thành phần kinh tế khác nhau tại Việt Nam, trừ doanh nghiệp siêu nhỏ được phép áp dụng Thông tư 132 hoặc Thông tư 133.
– Nội dung chính của chế độ kế toán theo Thông tư 200:
Hệ thống tài khoản kế toán: Quy định cụ thể các tài khoản kế toán doanh nghiệp cần sử dụng.
Chứng từ kế toán: Hướng dẫn về các loại chứng từ kế toán và cách lập, lưu trữ.
Sổ kế toán và báo cáo tài chính: Quy định về cách ghi sổ, cách lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Phương pháp kế toán: Hướng dẫn cách hạch toán, ghi nhận doanh thu, chi phí, tài sản, công nợ,… theo nguyên tắc kế toán.
Nguyên tắc kế toán: Quy định về chuẩn mực kế toán, đảm bảo tính minh bạch, trung thực, khách quan và nhất quán.
– Đặc điểm nổi bật của Thông tư 200:
Linh hoạt hơn so với chế độ kế toán trước đây (Quyết định 15/2006/QĐ-BTC).
Cho phép doanh nghiệp tự lựa chọn phương pháp kế toán hàng tồn kho: Phương pháp kê khai thường xuyên hoặc kiểm kê định kỳ.
Quy định rõ ràng hơn về các khoản doanh thu, chi phí, lợi nhuận và phân bổ chi phí.
Giúp doanh nghiệp phản ánh đúng thực trạng tài chính, phù hợp với chuẩn mực kế toán quốc tế.
– Mục đích của chế độ kế toán theo Thông tư 200:
Tạo sự thống nhất và minh bạch trong hoạt động kế toán của doanh nghiệp.
Hỗ trợ doanh nghiệp lập báo cáo tài chính chính xác, phục vụ công tác quản lý kinh tế, tài chính.
Giúp cơ quan thuế, nhà đầu tư, ngân hàng và các bên liên quan dễ dàng kiểm tra, đánh giá hoạt động doanh nghiệp.
Nhìn chung, Thông tư 200 đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa hoạt động kế toán tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
>>> Xem thêm Hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán theo quyết định 15
2. Chế độ kế toán theo thông tư 133 là gì?

Chế độ kế toán theo Thông tư 133/2016/TT-BTC là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp kế toán dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), được Bộ Tài chính ban hành vào 26/8/2016 và có hiệu lực từ 01/01/2017.
– Đối tượng áp dụng
Thông tư 133 áp dụng cho:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc mọi lĩnh vực, ngành nghề (trừ doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp đại chúng).
- Không áp dụng cho doanh nghiệp siêu nhỏ (có thể áp dụng Thông tư 132/2018/TT-BTC).
– Nội dung chính của chế độ kế toán theo Thông tư 133
Hệ thống tài khoản kế toán: Đơn giản hơn so với Thông tư 200, bỏ bớt một số tài khoản ít sử dụng.
Hệ thống chứng từ kế toán: Quy định về các loại chứng từ cần thiết trong doanh nghiệp.
Hệ thống sổ kế toán: Linh hoạt hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn hình thức ghi sổ.
Báo cáo tài chính: Gồm 4 báo cáo cơ bản, phù hợp với quy mô nhỏ của doanh nghiệp.
Nguyên tắc kế toán: Đảm bảo tính trung thực, khách quan, phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp nhỏ.
Thông tư 133 giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa thực hiện công tác kế toán đơn giản hơn, linh hoạt hơn, vẫn đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật nhưng không gây áp lực về thủ tục phức tạp.
3. Sự giống nhau và khác nhau của chế độ kế toán theo thông tư 200 và thông tư 133
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa chế độ kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC để giúp làm rõ những điểm khác biệt:
Tiêu chí so sánh | Thông tư 200/2014/TT-BTC | Thông tư 133/2016/TT-BTC |
Đối tượng áp dụng | Tất cả các doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp lớn, vừa, nhỏ và siêu nhỏ. | Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp siêu nhỏ. |
Phạm vi áp dụng | Áp dụng cho mọi hoạt động kinh tế, tài chính của doanh nghiệp, kể cả các giao dịch phức tạp. | Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có hoạt động kinh tế, tài chính đơn giản, ít phức tạp. |
Hệ thống tài khoản kế toán | Chi tiết, phức tạp hơn, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn. | Đơn giản hóa, giảm bớt số lượng tài khoản để phù hợp với doanh nghiệp nhỏ. |
Phương pháp kế toán | Quy định đầy đủ và chi tiết về các phương pháp kế toán. | Linh hoạt hơn, doanh nghiệp có thể tự chọn phương pháp kế toán phù hợp. |
Báo cáo tài chính | Gồm 05 báo cáo: | Gồm 04 báo cáo: |
1. Bảng cân đối kế toán | 1. Bảng cân đối kế toán | |
2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | 2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh | |
3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | 3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | |
4. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu | 4. Thuyết minh báo cáo tài chính (Không có Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu). | |
5. Thuyết minh báo cáo tài chính | ||
Nguyên tắc kế toán | Áp dụng đầy đủ các nguyên tắc kế toán như: Giá gốc, thận trọng, phù hợp, nhất quán, trọng yếu, toàn bộ, lập và trình bày báo cáo trung thực, hợp lý. | Áp dụng các nguyên tắc kế toán tương tự nhưng có một số điều chỉnh để đơn giản hóa. |
Chế độ kế toán hàng tồn kho | Theo phương pháp kê khai thường xuyên hoặc kiểm kê định kỳ. | Chỉ áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên. |
Tài sản cố định và công cụ dụng cụ | Có quy định cụ thể về nguyên giá, khấu hao, thanh lý. | Quy định đơn giản hơn, doanh nghiệp có thể lựa chọn ghi nhận công cụ dụng cụ vào chi phí thay vì phân bổ. |
Quy định về thuế | Cụ thể hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các quy định về thuế. | Đơn giản hóa nhưng vẫn tuân thủ các quy định thuế hiện hành. |
Tóm lại, Thông tư 200 phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động tài chính phức tạp, yêu cầu hệ thống kế toán chi tiết. Trong khi đó, Thông tư 133 đơn giản hơn, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ dễ áp dụng, giảm bớt thủ tục và khối lượng công việc kế toán.
>>> Tham khảo Hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán theo thông tư 133
4. Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp áp dụng Thông tư 133 có cần lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ không?
Không. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ chỉ bắt buộc với doanh nghiệp lớn theo Thông tư 200, còn Thông tư 133 không yêu cầu.
Có thể thay đổi chế độ kế toán từ Thông tư 133 sang Thông tư 200 không?
Có. Doanh nghiệp có thể thay đổi chế độ kế toán, nhưng phải thông báo với cơ quan thuế và giải thích rõ trong thuyết minh báo cáo tài chính.
Hạch toán doanh thu theo Thông tư 133 có giống Thông tư 200 không?
Không. Thông tư 200 hạch toán doanh thu vào tài khoản 511, trong khi Thông tư 133 phản ánh trực tiếp vào tài khoản 911.
Trên đây là một số thông tin về Phân biệt chế độ kế toán thông tư 200 và 133. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN