Trong bối cảnh phát triển đô thị và nhu cầu sử dụng đất ngày càng gia tăng, việc hiểu rõ quy định về thuế đất phi nông nghiệp trở nên cực kỳ quan trọng đối với các cá nhân và doanh nghiệp. Trong bài viết này, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính thuế đất phi nông nghiệp theo quy định hiện hành, cung cấp những thông tin hữu ích và cập nhật nhất để bạn có thể thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác và thuận lợi.
1. Thuế đất phi nông nghiệp là gì?
2. Hướng dẫn cách tính thuế đất phi nông nghiệp theo quy định
Thuế đất phi nông nghiệp được tính theo công thức sau:
Thuế đất phi nông nghiệp | = | Diện tích đất chịu thuế | x | Giá trị đất | x | Hệ số điều chỉnh giá đất | x | Thuế suất |
Trong đó:
- Diện tích đất chịu thuế: Là diện tích đất phi nông nghiệp thực tế sử dụng của thửa đất.
- Giá trị đất: Là giá đất theo mục đích sử dụng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định và được ổn định theo chu kỳ 5 năm, kể từ ngày 01/01/2012.
- Hệ số điều chỉnh giá đất: Là hệ số được quy định bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để điều chỉnh giá đất theo từng khu vực.
- Thuế suất: Là mức thuế suất áp dụng cho từng loại đất phi nông nghiệp, được quy định như sau:
Loại đất | Thuế suất |
Đất ở | 0,03% – 0,06% |
Đất xây dựng công trình | 0,03% – 0,04% |
Đất phi nông nghiệp sử dụng vào mục đích sản xuất, kinh doanh | 0,03% – 0,06% |
Ví dụ:
Một hộ gia đình, cá nhân có quyền sử dụng đất ở với diện tích 100m2, giá đất theo mục đích sử dụng là 10 triệu đồng/m2, hệ số điều chỉnh giá đất là 1. Thuế suất thuế đất ở là 0,03%.
Thì số thuế đất ở phải nộp là:
Thuế = 100m2 * 10 triệu đồng/m2 * 1 * 0,03% = 300.000 đồng
Lưu ý:
- Mức thuế tối thiểu đối với đất phi nông nghiệp là 1.000 đồng/năm.
- Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp một lần trong năm, chậm nhất là ngày 31 tháng 3 hàng năm.
3. Những đối tượng áp dụng thuế đất phi nông nghiệp
Theo quy định tại Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp năm 2010 và Nghị định 126/2020/NĐ-CP, các đối tượng phải áp dụng thuế sử dụng đất phi nông nghiệp bao gồm:
Cá nhân, hộ gia đình và tổ chức sử dụng đất phi nông nghiệp thuộc trường hợp phải chịu thuế theo quy định của Luật này. Điều này bao gồm tất cả những cá nhân và tổ chức có quyền sử dụng đất phi nông nghiệp, bất kể là sử dụng cho mục đích gì.
Cá nhân, hộ gia đình và tổ chức được Nhà nước giao đất để sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp, mà không có quyền chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Đây là những trường hợp đã được cấp quyền sử dụng đất cho các mục đích phi nông nghiệp, chẳng hạn như đất ở, đất xây dựng công trình.
Cá nhân, hộ gia đình và tổ chức được Nhà nước cho thuê đất để sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp. Những đối tượng này thuê đất từ Nhà nước cho các mục đích phi nông nghiệp như xây dựng công trình, phát triển kinh doanh hoặc các hoạt động không phải là nông nghiệp.
Các quy định này đảm bảo rằng tất cả các cá nhân và tổ chức sử dụng đất phi nông nghiệp đều phải thực hiện nghĩa vụ thuế tương ứng, góp phần vào ngân sách nhà nước và duy trì sự công bằng trong việc quản lý đất đai.
4. Đối tượng không áp dụng đất phi nông nghiệp
Căn cứ theo quy định tại Điều 5 Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp năm 2010, những đối tượng không áp dụng thuế sử dụng đất phi nông nghiệp bao gồm:
- Đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối.
- Đất ở thuộc quỹ đất dành cho tái định cư của dự án đầu tư và đất ở được Nhà nước giao hoặc cho thuê hoặc do hộ gia đình, cá nhân tự khai hoang.
- Đất ở trong khu nông nghiệp sử dụng vào mục đích công cộng của xã, phường, thị trấn.
- Đất sử dụng vào mục đích cộng đồng của xã, phường, thị trấn.
- Đất sử dụng vào mục đích an ninh, quốc phòng.
- Đất sử dụng vào mục đích tôn giáo, tín ngưỡng.
- Đất sử dụng vào mục đích sử dụng chung trong khu đô thị, khu dân cư.
- Đất sử dụng vào mục đích xây dựng công trình công cộng.
- Đất sử dụng vào mục đích xây dựng các công trình phục vụ lợi ích công cộng.
Ngoài các loại đất trên, còn một số trường hợp không phải áp dụng thuế sử dụng đất phi nông nghiệp theo các quy định của pháp luật khác như:
- Pháp luật về thuế (thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, thuế thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ).
- Pháp luật về tài nguyên và môi trường (pháp luật về thủy lợi, tài nguyên nước, khoáng sản, bảo vệ môi trường).
- Pháp luật về lâm nghiệp và hải quan.
- Pháp luật về thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo vệ môi trường.
Các quy định này nhằm xác định rõ ràng các loại đất và mục đích sử dụng được miễn thuế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và thực hiện chính sách thuế hợp lý.
5. Những quy định về thuế sử dụng đất phi nông nghiệp hiện nay
Thuế đất phi nông nghiệp là loại thuế trực thu, thu vào thu nhập từ quyền sử dụng đất phi nông nghiệp. Thuế đất phi nông nghiệp được áp dụng đối với người sử dụng đất thuộc các đối tượng quy định tại Điều 3 Nghị định 51/2010/NĐ-CP, bao gồm:
- Tổ chức, cá nhân sử dụng đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của mình.
- Người sử dụng đất do Nhà nước giao, cho thuê.
- Người sử dụng đất do Nhà nước giao, cho thuê, công nhận quyền sử dụng đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư.
Thuế đất phi nông nghiệp được xác định theo công thức sau:
Thuế sử dụng đất = Diện tích đất x Mức giá đất x Thuế suất
Trong đó:
- Diện tích đất là diện tích đất tính thuế theo quy định của pháp luật.
- Mức giá đất là giá đất do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định.
- Thuế suất là mức thuế suất do Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp quy định.
- Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp được nộp theo từng năm, chậm nhất là ngày 31 tháng 3 năm sau năm tính thuế.
Mức thuế suất
Theo quy định của Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 2010, mức thuế suất đối với thuế sử dụng đất phi nông nghiệp được quy định như sau:
Loại đất | Mức thuế suất |
Đất ở | 0,03% |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp | 0,03% |
Đất sử dụng không đúng mục đích, đất chưa sử dụng | 0,15% |
Hồ sơ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp bao gồm:
- Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp theo mẫu do Bộ Tài chính quy định.
- Bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất.
- Bản sao giấy tờ chứng minh về diện tích đất, mục đích sử dụng đất.
Như vậy, việc tính thuế đất phi nông nghiệp không chỉ đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp lý mà còn cần sự chú ý đến từng chi tiết trong quá trình tính toán và kê khai. Qua bài viết này, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác và hiệu quả.