Các phương pháp hạch toán hàng tồn kho phổ biến

Hạch toán hàng tồn kho đóng vai trò thiết yếu trong quản lý tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và lợi nhuận. Việc chọn phương pháp hạch toán phù hợp giúp kiểm soát chính xác giá trị hàng tồn kho. Bài viết này của Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ giới thiệu các phương pháp hạch toán hàng tồn kho phổ biến, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương pháp phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể.

Các phương pháp hạch toán hàng tồn kho phổ biến

1. Mục đích của việc lựa chọn phương pháp hạch toán phù hợp

Việc lựa chọn phương pháp hạch toán phù hợp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kế toán của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh. Một phương pháp hạch toán hợp lý không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực như sau:

  • Đảm bảo tính chính xác và minh bạch: Phương pháp hạch toán hợp lý giúp doanh nghiệp ghi nhận đúng doanh thu, chi phí, tài sản và nợ phải trả, hạn chế sai sót và cung cấp dữ liệu tài chính đáng tin cậy.

     

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Doanh nghiệp cần chọn phương pháp phù hợp theo Luật Kế toán, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) để tránh vi phạm và đảm bảo minh bạch trong báo cáo tài chính.

     

  • Tối ưu hóa lợi nhuận và nghĩa vụ thuế: Việc ghi nhận doanh thu, chi phí hợp lý giúp doanh nghiệp quản lý lợi nhuận hiệu quả, lựa chọn phương pháp khấu hao và tính giá vốn phù hợp để giảm thiểu nghĩa vụ thuế.

     

  • Tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý: Phương pháp hạch toán phù hợp giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí kế toán, tối ưu quy trình làm việc và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng, chính xác.

2. Các phương pháp hạch toán hàng tồn kho phổ biến

Doanh nghiệp có hai lựa chọn chính cho việc hạch toán hàng tồn kho: phương pháp kê khai thường xuyên và phương pháp kiểm kê định kỳ. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những đặc thù hoạt động kinh doanh khác nhau.

  Kê khai thường xuyên Kiểm kê định kỳ
Nội dung Theo dõi hàng tồn kho liên tục và có hệ thống.

Cập nhật thường xuyên tình hình nhập, xuất và tồn kho của hàng hóa.

Đảm bảo thông tin luôn đầy đủ và kịp thời.

Không theo dõi hàng tồn kho liên tục và đều đặn.
Chỉ ghi nhận giá trị hàng tồn đầu kỳ và cuối kỳ, không cập nhật các hoạt động nhập và xuất trong kỳ.
Giá trị hàng hóa xuất chỉ được xác định khi kết thúc kỳ.
Công thức Công thức tính giá trị tồn kho cuối kỳ là:

Giá trị tồn kho cuối kỳ = Trị giá hàng tồn kho đầu kỳ + Trị giá hàng nhập kho trong kỳ – Trị giá hàng xuất kho trong kỳ

Công thức tính trị giá hàng xuất kho trong kỳ là:

Trị giá hàng xuất kho trong kỳ = Trị giá hàng tồn kho đầu kỳ + Trị giá hàng nhập kho trong kỳ – Trị giá hàng tồn kho cuối kỳ

Chứng từ sử dụng Phiếu nhập kho và phiếu xuất kho đóng vai trò quan trọng trong việc hạch toán hàng tồn kho. 

Biên bản kiểm kê vật tư và hàng hóa được sử dụng để ghi nhận kết quả kiểm kê thực tế, bao gồm thông tin về số lượng, đơn giá và giá trị hàng tồn kho tại thời điểm kiểm kê.

Phiếu nhập kho được dùng để ghi nhận việc hàng hóa, vật tư được nhập vào kho, với các thông tin về số lượng, đơn giá và giá trị của hàng. Phiếu xuất kho ghi nhận việc xuất hàng hóa, vật tư ra khỏi kho, cũng bao gồm thông tin về số lượng, đơn giá và giá trị của hàng xuất. 

Biên bản kiểm kê vật tư và hàng hóa là tài liệu ghi lại kết quả kiểm kê thực tế

chứng từ nhập xuất hàng hóa hỗ trợ việc theo dõi và quản lý quá trình nhập xuất hàng hóa.

Cách hạch toán hàng tồn kho Tài khoản 152: Dùng để hạch toán hàng tồn kho vật tư.

Tài khoản 153: Dùng để hạch toán hàng tồn kho hàng hóa.

Tài khoản 154: Dùng để hạch toán hàng tồn kho nguyên vật liệu.

Tài khoản 156: Dùng để hạch toán hàng tồn kho thành phẩm.

Tài khoản 157: Dùng để hạch toán hàng tồn kho sản phẩm bán.

Các biến động về tăng giảm (nhập hoặc xuất) và số lượng hiện có của vật tư và hàng hóa được ghi nhận và hạch toán vào các tài khoản trên.

Giá trị của vật tư và hàng hóa được mua và nhập kho trong kỳ được theo dõi và ghi nhận trên Tài khoản 611 – Mua hàng. Các tài khoản kế toán hàng tồn kho chỉ dùng để kết chuyển số dư đầu kỳ và cuối kỳ nhằm phản ánh giá trị thực của hàng tồn kho vào cuối kỳ.

Lưu ý: Mọi biến động của vật tư và hàng hóa không được theo dõi và phản ánh trực tiếp trên các tài khoản kế toán hàng tồn kho.

Đối tượng áp dụng Các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, và các đơn vị kinh doanh các mặt hàng có giá trị lớn như máy móc, thiết bị, hoặc hàng hóa kỹ thuật cao… Các cửa hàng bán lẻ thường xuyên xuất dùng hoặc bán hàng hóa và vật tư với nhiều chủng loại, quy cách, và mẫu mã khác nhau, thường có giá trị thấp.
Ưu điểm Phương pháp kê khai thường xuyên trong hạch toán hàng tồn kho cho phép doanh nghiệp xác định và đánh giá số lượng cũng như giá trị hàng tồn kho tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình kinh doanh. 

Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý hàng tồn kho liên tục, từ đó có thể điều chỉnh kịp thời tình hình sản xuất kinh doanh. 

Phương pháp này cũng góp phần giảm thiểu sai sót trong việc ghi chép và quản lý hàng tồn kho, đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong toàn bộ quy trình kế toán.

Phương pháp kê khai thường xuyên trong hạch toán hàng tồn kho giúp giảm bớt khối lượng công việc hạch toán và quản lý hàng tồn kho.
Nhược điểm Khối lượng ghi chép hàng ngày về hàng tồn kho có thể rất lớn, nhưng điều này có thể được giảm bớt nhờ vào việc sử dụng máy móc và công nghệ. Công việc kế toán cuối kỳ liên quan đến hàng tồn kho có thể rất nặng nề. Việc kiểm tra không thường xuyên trong quá trình nhập và xuất kho đòi hỏi sự liên tục, điều này có thể hạn chế khả năng kiểm tra của kế toán trong việc quản lý. 

Thêm vào đó, việc phát hiện sai sót trở nên khó khăn khi kiểm kê thực tế không khớp với các ghi chép trong sổ kế toán

>>>> Tham khảo Cách tra cứu mã chương mã tiểu mục

3. Những nguyên tắc hạch toán hàng tồn kho 

Hạch toán hàng tồn kho phải tuân thủ các nguyên tắc kế toán nhằm đảm bảo tính chính xác, minh bạch và phù hợp với quy định pháp luật. Dưới đây là các nguyên tắc quan trọng:

  • Nguyên tắc giá gốc: Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, bảo quản và các chi phí liên quan khác để đưa hàng vào trạng thái sẵn sàng sử dụng hoặc bán.
  • Nguyên tắc phù hợp: Doanh thu từ việc bán hàng tồn kho phải được ghi nhận cùng kỳ với các chi phí liên quan đến hàng hóa đó nhằm phản ánh chính xác kết quả kinh doanh.
  • Nguyên tắc nhất quán: Phương pháp hạch toán hàng tồn kho (FIFO, LIFO, bình quân gia quyền, giá thực tế đích danh…) phải được áp dụng thống nhất trong suốt kỳ kế toán và các kỳ tiếp theo để đảm bảo tính so sánh.
  • Nguyên tắc thận trọng: Hàng tồn kho cần được đánh giá theo giá trị thuần có thể thực hiện được, nếu giá trị thấp hơn giá gốc thì phải lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho để tránh phản ánh lợi nhuận không thực tế.
  • Nguyên tắc ghi nhận khi phát sinh: Mọi giao dịch liên quan đến hàng tồn kho phải được ghi nhận ngay khi phát sinh, đầy đủ và chính xác theo quy định kế toán.
  • Nguyên tắc khách quan và trung thực: Thông tin về hàng tồn kho phải được phản ánh trung thực, khách quan, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan nhằm đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
  • Nguyên tắc trình bày rõ ràng: Báo cáo tài chính cần cung cấp đầy đủ thông tin về hàng tồn kho, bao gồm phương pháp tính giá, giá trị hàng tồn kho cuối kỳ và các khoản dự phòng giảm giá (nếu có).

4. Lựa chọn phương pháp phù hợp

Lựa chọn phương pháp phù hợp
Lựa chọn phương pháp phù hợp

Việc lựa chọn phương pháp hạch toán hàng tồn kho phù hợp đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn phương pháp hạch toán hàng tồn kho:

1. Đặc điểm của doanh nghiệp và loại hàng hóa

  • Doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa có giá trị cao, số lượng ít (ô tô, máy móc, thiết bị y tế, kim cương, v.v.) thường sử dụng phương pháp giá thực tế đích danh để theo dõi chính xác từng mặt hàng.
  • Doanh nghiệp có lượng hàng hóa lớn, luân chuyển nhanh (siêu thị, nhà bán lẻ, doanh nghiệp sản xuất) thường áp dụng phương pháp FIFO hoặc bình quân gia quyền để đảm bảo quản lý kho hiệu quả.

2. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính

  • Phương pháp FIFO giúp doanh nghiệp ghi nhận lợi nhuận cao hơn trong điều kiện giá cả hàng hóa tăng do giá vốn hàng bán thấp hơn. Tuy nhiên, điều này có thể làm tăng số thuế phải nộp.
  • Phương pháp LIFO giúp giảm lợi nhuận kế toán và nghĩa vụ thuế trong trường hợp giá cả tăng, nhưng có thể không được chấp nhận theo một số chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS).
  • Phương pháp bình quân gia quyền giúp ổn định giá vốn hàng bán, phù hợp với doanh nghiệp có biến động giá nhập hàng thường xuyên.

3. Yêu cầu của pháp luật và chuẩn mực kế toán

  • Các doanh nghiệp cần tuân thủ quy định của Luật Kế toán Việt Nam, Chuẩn mực
  • Kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) nếu có áp dụng.
  • Một số phương pháp như LIFO không được chấp nhận trong chuẩn mực IFRS.

4. Mức độ chính xác và khả năng quản lý

  • Phương pháp kê khai thường xuyên giúp doanh nghiệp theo dõi hàng tồn kho một cách chính xác theo thời gian thực nhưng đòi hỏi hệ thống kế toán chặt chẽ.
  • Phương pháp kiểm kê định kỳ phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, ít giao dịch nhưng có thể gây sai lệch về số liệu trong kỳ.

>>>> Xem qua Tiểu mục 1099 – Thuế thu nhập doanh nghiệp khác để biết thêm thông tin.

5. Một số câu hỏi liên quan đến các phương pháp hạch toán 

Làm thế nào để xác định giá vốn hàng bán trong phương pháp kiểm kê định kỳ?

Trong phương pháp kiểm kê định kỳ, giá vốn hàng bán được xác định vào cuối kỳ kế toán sau khi thực hiện kiểm kê hàng tồn kho. Doanh nghiệp tính toán giá vốn hàng bán bằng cách trừ số lượng hàng tồn kho cuối kỳ từ số lượng hàng hóa đầu kỳ, sau đó nhân với giá vốn hàng hóa. 

Doanh nghiệp cần thực hiện những hoạt động gì trong quá trình kiểm kê định kỳ?

Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê hàng tồn kho định kỳ bằng cách đếm số lượng hàng hóa thực tế trong kho và so sánh với số liệu trên sổ sách. Sau khi kiểm kê, doanh nghiệp sẽ cập nhật số liệu hàng tồn kho và tính toán giá vốn hàng bán dựa trên số liệu kiểm kê và giá vốn hàng hóa.

Làm thế nào để hạch toán giá vốn hàng bán trong phương pháp kê khai thường xuyên?

Trong phương pháp kê khai thường xuyên, giá vốn hàng bán được ghi nhận ngay khi có giao dịch bán hàng. Ví dụ, khi doanh nghiệp bán hàng, giá vốn hàng bán sẽ được ghi nhận bằng cách chuyển từ tài khoản hàng hóa (TK 156) sang tài khoản giá vốn hàng bán (TK 631). 

Việc lựa chọn phương pháp hạch toán hàng tồn kho phù hợp là rất quan trọng đối với hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp, nhằm cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về hàng tồn kho, hỗ trợ quản lý tốt hơn và ra quyết định nhanh chóng. Hy vọng bài viết này của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đã giúp bạn biết được các phương pháp hạch toán hàng tồn kho phổ biến phù hợp với doanh nghiệp của mình.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *