Bằng chứng kiểm toán đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác minh và đánh giá tính chính xác của các báo cáo tài chính. Các bài tập về bằng chứng kiểm toán không chỉ giúp kiểm toán viên thu thập dữ liệu xác thực mà còn cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Hãy cùng Kế toán Kiểm toán Thuế ACC tìm hiểu về các dạng bài tập này và tầm quan trọng của việc thu thập bằng chứng trong quá trình kiểm toán.

1. Tầm quan trọng của bằng chứng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của báo cáo tài chính, giúp kiểm toán viên đưa ra kết luận chính xác và hợp lý về tình hình tài chính của đơn vị.
1.1. Định nghĩa bằng chứng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán là tất cả các tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu mà kiểm toán viên thu thập được trong quá trình kiểm toán nhằm xác nhận và đánh giá tính hợp lý của các báo cáo tài chính. Đó có thể là các hóa đơn, chứng từ ngân hàng, số liệu kế toán, tài liệu báo cáo tài chính và các dữ liệu khác có liên quan. Bằng chứng kiểm toán là căn cứ quan trọng để kiểm toán viên đưa ra kết luận về độ tin cậy của các báo cáo tài chính mà doanh nghiệp đã công bố.
1.2. Mục đích của việc thu thập bằng chứng kiểm toán
Mục tiêu chính trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán là đảm bảo rằng các báo cáo tài chính được lập ra là chính xác, hợp lý và minh bạch. Bằng chứng kiểm toán giúp kiểm toán viên xác định các sai sót, gian lận hoặc các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Hơn nữa, việc thu thập bằng chứng cũng giúp kiểm toán viên đánh giá được mức độ tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến tài chính của doanh nghiệp.
1.3. Vai trò của bằng chứng trong kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán đóng vai trò quyết định trong việc đưa ra các kết luận của kiểm toán viên về tính chính xác của các báo cáo tài chính. Nó giúp kiểm toán viên đảm bảo rằng các số liệu được trình bày trong báo cáo tài chính là trung thực và không có sai sót. Bằng chứng kiểm toán cũng giúp xác định được liệu doanh nghiệp có tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực kế toán và các quy định pháp lý hay không.
> Tham khảo ngay bài viết về Các bài tập đúng sai môn kiểm toán có lời giải chi tiết cho bạn.
2. Dạng bài tập về bằng chứng kiểm toán
Dưới đây là các bài tập thực hành giúp bạn hiểu và áp dụng các khái niệm về bằng chứng kiểm toán trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính.

Bài 1
Dưới đây là một số thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên có thể tiến hành để thu thập bằng chứng kiểm toán:
- Gửi thư xác nhận nợ đến một số nhà cung cấp.
- Tính lại giá trị dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
- Tính tỷ lệ lãi gộp năm nay và so sánh với năm trước.
- Thảo luận với giám đốc tài chính về các dự án đầu tư sắp triển khai.
- Kiểm tra các giấy tờ về quyền sở hữu đối với nhà cửa của công ty.
- Tìm hiểu về khả năng thua kiện thông qua trao đổi với giám đốc tài chính.
- Chứng kiến kiểm kê tài sản cố định.
Yêu cầu: Đối với mỗi thủ tục kiểm toán trên, thực hiện các yêu cầu sau:
- a. Xác định kỹ thuật thu thập bằng chứng mà kiểm toán viên đã sử dụng.
- b. Cho biết bằng chứng mà kiểm toán viên có thể thu thập qua thủ tục đó là bằng chứng về cơ sở dẫn liệu nào và độ tin cậy của nó.
Giải:
Dưới đây là một số thủ tục kiểm toán mà kiểm toán viên có thể tiến hành để thu thập bằng chứng kiểm toán:
- Gửi thư xác nhận nợ đến một số nhà cung cấp.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Xác nhận (Confirmation)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng thu thập từ thư xác nhận nợ cung cấp thông tin về sự hiện hữu và độ chính xác của các khoản nợ phải trả. Độ tin cậy cao vì thư xác nhận được gửi trực tiếp đến nhà cung cấp, giảm thiểu rủi ro sai sót hoặc giả mạo.
- Tính lại giá trị dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Tính toán (Recalculation)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng này liên quan đến sự đúng đắn và đầy đủ của việc xác định dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Độ tin cậy cao vì tính toán lại trực tiếp từ dữ liệu, xác nhận việc áp dụng phương pháp và quy trình đúng đắn.
- Tính tỷ lệ lãi gộp năm nay và so sánh với năm trước.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Phân tích (Analytical Procedure)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng này cung cấp thông tin về tính hợp lý của lãi gộp qua việc so sánh tỷ lệ giữa các năm. Độ tin cậy trung bình vì mặc dù nó giúp phát hiện sự thay đổi bất thường, nhưng nó không thể xác nhận sự chính xác tuyệt đối của số liệu.
- Thảo luận với giám đốc tài chính về các dự án đầu tư sắp triển khai.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Phỏng vấn (Inquiry)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng này giúp kiểm tra sự tồn tại và kế hoạch của các dự án đầu tư. Độ tin cậy trung bình vì thông tin thu thập được từ giám đốc có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân hoặc thiếu khách quan.
- Kiểm tra các giấy tờ về quyền sở hữu đối với nhà cửa của công ty.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Kiểm tra tài liệu (Documentary Evidence)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng này cung cấp thông tin về quyền sở hữu tài sản của công ty. Độ tin cậy cao nếu các giấy tờ là chính thức và đã được chứng thực.
- Tìm hiểu về khả năng thua kiện thông qua trao đổi với giám đốc tài chính.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Phỏng vấn (Inquiry)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng này liên quan đến sự tồn tại và khả năng xảy ra các vụ kiện. Độ tin cậy trung bình, bởi vì đây là thông tin chủ yếu do giám đốc tài chính cung cấp và có thể chưa đầy đủ hoặc thiếu khách quan.
- Chứng kiến kiểm kê tài sản cố định.
- a. Kỹ thuật thu thập bằng chứng: Chứng kiến (Observation)
- b. Cơ sở dẫn liệu và độ tin cậy: Bằng chứng này liên quan đến sự hiện hữu và đầy đủ của tài sản cố định. Độ tin cậy cao vì kiểm toán viên chứng kiến trực tiếp quá trình kiểm kê và có thể phát hiện các vấn đề nếu có.
Bài 2: So sánh độ tin cậy của các cặp bằng chứng
Đối với mỗi cặp bằng chứng dưới đây, hãy chỉ ra bằng chứng nào có độ tin cậy hơn và giải thích ngắn gọn lý do vì sao:
- Phiếu nhập kho và Hóa đơn mua hàng
- Sổ phụ ngân hàng và Thư xác nhận tiền gửi ngân hàng
- Biên bản đánh giá giá trị tài sản nhận góp vốn của đơn vị và Bản đánh giá giá trị của chuyên gia
- Biên bản kiểm kê hàng kho do đơn vị thực hiện và Báo cáo kết quả kiểm kê của kiểm toán viên
Lời giải:
- Phiếu nhập kho và hóa đơn mua hàng:
- Bằng chứng tin cậy hơn: Hóa đơn mua hàng
- Giải thích: Hóa đơn mua hàng do nhà cung cấp phát hành, là tài liệu chính thức và độc lập, giúp xác nhận sự tồn tại của giao dịch. Phiếu nhập kho là tài liệu nội bộ của công ty và có thể bị sai lệch hoặc không phản ánh chính xác giao dịch thực tế.
- Sổ phụ ngân hàng và thư xác nhận tiền gửi ngân hàng:
- Bằng chứng tin cậy hơn: Thư xác nhận tiền gửi ngân hàng
- Giải thích: Thư xác nhận tiền gửi ngân hàng là thông tin do ngân hàng cung cấp, độc lập và có giá trị cao trong việc xác nhận sự tồn tại và chính xác của số dư tiền gửi. Sổ phụ ngân hàng là tài liệu do ngân hàng phát hành nhưng có thể chứa sai sót trong một số trường hợp.
- Biên bản đánh giá giá trị tài sản nhận góp vốn của đơn vị và bản đánh giá giá trị của chuyên gia:
- Bằng chứng tin cậy hơn: Bản đánh giá giá trị của chuyên gia
- Giải thích: Bản đánh giá giá trị của chuyên gia có độ tin cậy cao hơn vì được thực hiện bởi các chuyên gia độc lập, có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn. Biên bản đánh giá của đơn vị có thể bị ảnh hưởng bởi lợi ích của công ty và không khách quan.
- Biên bản kiểm kê hàng kho do đơn vị thực hiện và báo cáo kết quả kiểm kê của kiểm toán viên:
- Bằng chứng tin cậy hơn: Báo cáo kết quả kiểm kê của kiểm toán viên
- Giải thích: Báo cáo kết quả kiểm kê của kiểm toán viên có độ tin cậy cao hơn vì được thực hiện bởi bên kiểm toán độc lập, không có lợi ích trực tiếp từ kết quả kiểm kê. Biên bản kiểm kê do đơn vị thực hiện có thể có sự chủ quan hoặc thiếu tính khách quan trong việc đánh giá hàng hóa.
Bài 3: Kiểm toán viên Hiền phát hiện một số vấn đề trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính tại công ty Nam Việt cho năm tài chính kết thúc vào ngày 31/12/201N.
Kiểm toán viên Hiền phát hiện một số vấn đề sau:
- Công ty mua hàng từ Thái Lan theo giá FOB cảng đi, hàng được gửi vào ngày 31/12/201N. Ngày 02/01/201N+1 hàng về đến nơi và được nhập vào kho đơn vị, và tại ngày này, kế toán ghi nhận tăng hàng tồn kho và nợ phải trả người bán.
- Công ty mua tài sản cố định với nguyên giá là 1.000 triệu đồng và đưa vào sử dụng tại ngày 01/05/201N. Thời gian khấu hao của tài sản này là 10 năm, công ty bắt đầu tính khấu hao từ 01/08/201N.
- Hóa đơn tiền điện và nước tháng 12/201N với số tiền 150 triệu đồng, kế toán ghi nhận vào chi phí của tháng 01/201N+1.
- Khoản vay ngắn hạn tại ngân hàng TMCP HSBC theo sổ sách chênh lệch với thư xác nhận ngân hàng là 94 triệu đồng.
- Kế toán áp dụng sai phương pháp tính giá xuất hàng tồn kho từ phương pháp bình quân gia quyền sang phương pháp FIFO làm giá vốn giảm 327 triệu đồng.
Yêu cầu: Với mỗi sai phạm mà KTV phát hiện, anh/chị hãy xác định cơ sở dẫn liệu nào của khoản mục nào trên báo cáo tài chính (BCTC) bị vi phạm.
Lời giải:
- Sai phạm a: Ghi nhận hàng tồn kho và nợ phải trả khi hàng chưa về đến nơi.
- Cơ sở dẫn liệu bị vi phạm: Sự đầy đủ và sự hiện hữu của hàng tồn kho.
- Giải thích: Hàng hóa chưa về kho tại ngày 31/12/201N, do đó việc ghi nhận hàng tồn kho và nợ phải trả vào thời điểm này là không đúng. Hàng tồn kho và nợ phải trả không hiện hữu tại ngày 31/12/201N.
- Sai phạm b: Chậm tính khấu hao tài sản cố định.
- Cơ sở dẫn liệu bị vi phạm: Sự chính xác và sự đúng đắn của giá trị tài sản cố định và chi phí khấu hao.
- Giải thích: Tài sản cố định được đưa vào sử dụng từ ngày 01/05/201N nhưng khấu hao chỉ bắt đầu từ ngày 01/08/201N. Điều này làm sai lệch chi phí khấu hao và ảnh hưởng đến giá trị còn lại của tài sản cố định.
- Sai phạm c: Ghi nhận chi phí tiền điện và nước tháng 12 vào tháng 01/201N+1.
- Cơ sở dẫn liệu bị vi phạm: Sự chính xác và thời điểm ghi nhận chi phí.
- Giải thích: Hóa đơn tiền điện và nước thuộc về tháng 12/201N, nhưng kế toán lại ghi nhận vào tháng 01/201N+1. Việc này làm sai lệch báo cáo chi phí và kết quả hoạt động kinh doanh trong tháng 12/201N.
- Sai phạm d: Chênh lệch khoản vay ngắn hạn giữa sổ sách và thư xác nhận ngân hàng.
- Cơ sở dẫn liệu bị vi phạm: Sự chính xác của số dư nợ vay ngắn hạn.
- Giải thích: Chênh lệch giữa sổ sách và thư xác nhận ngân hàng làm sai lệch số dư nợ vay ngắn hạn trong báo cáo tài chính, ảnh hưởng đến sự chính xác của bảng cân đối kế toán.
- Sai phạm e: Áp dụng sai phương pháp tính giá xuất hàng tồn kho (từ phương pháp bình quân gia quyền sang FIFO).
- Cơ sở dẫn liệu bị vi phạm: Sự chính xác của giá vốn hàng bán và hàng tồn kho.
- Giải thích: Việc chuyển từ phương pháp bình quân gia quyền sang phương pháp FIFO không tuân thủ nguyên tắc kế toán và ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán, từ đó làm giảm giá vốn hàng bán và làm sai lệch lợi nhuận.
Bài 4
Dưới đây là một số loại bằng chứng kiểm toán mà kiểm toán viên đã thu thập được trong quá trình kiểm toán:
- Thư xác nhận tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12.
- Thông báo đóng BHXH, BHYT của cơ quan BHXH.
- Bảng lương từng tháng.
- Tờ khai thuế GTGT hàng tháng.
- Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu.
- Biên bản kiểm kê hàng tồn kho.
- Biên bản họp Hội đồng quản trị.
- Thông báo nhận lãi vốn góp.
Yêu cầu:
- Phân loại bằng chứng theo nguồn hình thành, và dạng bằng chứng.
- Xác định cơ sở dẫn liệu của từng bằng chứng kiểm toán trên.
Lời giải:
a. Phân loại bằng chứng theo nguồn hình thành và dạng bằng chứng.
- Thư xác nhận tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12.
- Nguồn hình thành: Bên ngoài (do ngân hàng cung cấp).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng trực tiếp (do bên ngoài cung cấp trực tiếp).
- Thông báo đóng BHXH, BHYT của cơ quan BHXH.
- Nguồn hình thành: Bên ngoài (cung cấp bởi cơ quan bảo hiểm xã hội).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng trực tiếp (do bên ngoài cung cấp trực tiếp).
- Bảng lương từng tháng.
- Nguồn hình thành: Bên trong (do công ty tự lập).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng gián tiếp (do công ty cung cấp, kiểm toán viên phải kiểm tra và đối chiếu).
- Tờ khai thuế GTGT hàng tháng.
- Nguồn hình thành: Bên ngoài (cung cấp bởi cơ quan thuế).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng trực tiếp (do cơ quan thuế cung cấp).
- Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu.
- Nguồn hình thành: Bên ngoài (cung cấp bởi cơ quan hải quan).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng trực tiếp (do cơ quan hải quan cung cấp).
- Biên bản kiểm kê hàng tồn kho.
- Nguồn hình thành: Bên trong (do công ty thực hiện).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng gián tiếp (do công ty cung cấp, kiểm toán viên phải đối chiếu và xác minh).
- Biên bản họp Hội đồng quản trị.
- Nguồn hình thành: Bên trong (do công ty thực hiện).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng gián tiếp (do công ty cung cấp, kiểm toán viên cần xem xét và đánh giá tính hợp lệ).
- Thông báo nhận lãi vốn góp.
- Nguồn hình thành: Bên ngoài (do bên có vốn góp cung cấp).
- Dạng bằng chứng: Bằng chứng trực tiếp (do bên ngoài cung cấp trực tiếp).
b. Xác định cơ sở dẫn liệu của từng bằng chứng kiểm toán.
- Thư xác nhận tiền gửi ngân hàng tại ngày 31/12.
Cơ sở dẫn liệu: Sự hiện hữu và độ chính xác của số dư tiền gửi ngân hàng. - Thông báo đóng BHXH, BHYT của cơ quan BHXH.
Cơ sở dẫn liệu: Sự đầy đủ của chi phí bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế, và quyền và nghĩa vụ đối với nghĩa vụ bảo hiểm. - Bảng lương từng tháng.
Cơ sở dẫn liệu: Sự đầy đủ và chính xác của chi phí tiền lương và sự đúng đắn của các khoản chi trả cho nhân viên. - Tờ khai thuế GTGT hàng tháng.
Cơ sở dẫn liệu: Sự chính xác của thuế GTGT đã khai báo và nghĩa vụ thuế đối với cơ quan thuế. - Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu.
Cơ sở dẫn liệu: Sự hiện hữu của hàng hóa xuất khẩu và quyền sở hữu đối với hàng hóa đó. - Biên bản kiểm kê hàng tồn kho.
Cơ sở dẫn liệu: Sự hiện hữu, đầy đủ, và đánh giá đối với hàng tồn kho. Bằng chứng này giúp xác nhận số lượng và tình trạng của hàng tồn kho. - Biên bản họp Hội đồng quản trị.
Cơ sở dẫn liệu: Quyền và nghĩa vụ đối với các quyết định quản trị và các quyết định ảnh hưởng đến tài chính công ty. Việc kiểm tra biên bản họp giúp kiểm toán viên xác định các quyết định quản lý và tài chính của công ty. - Thông báo nhận lãi vốn góp.
Cơ sở dẫn liệu: Quyền sở hữu và sự chính xác của các khoản thu nhập từ lãi vốn góp.
Bài 5
Dữ liệu của Công ty Sĩ Hùng (tính bằng 1000 VND):
- Nợ phải thu 31.12.2013: 55.000
- Nợ phải thu 31.12.2014: 65.000
- Số vòng quay Nợ phải thu: 5
- Hàng tồn kho 31.12.2013: 90.000
- Mua hàng trong năm 2014: 225.000
- Tỷ lệ lãi gộp bình quân: 30%
- Số liệu hàng tồn kho 31.12.2014: 111.000
- Mức trọng yếu được xác định cho hàng tồn kho: 9 triệu đồng
Yêu cầu: Đánh giá sự hợp lý của số liệu hàng tồn kho 31.12.2014 bằng thủ tục phân tích.
Lời giải:
Để đánh giá sự hợp lý của số liệu hàng tồn kho, kiểm toán viên có thể sử dụng thủ tục phân tích, đặc biệt là thông qua phân tích sự thay đổi giữa các năm, so với các thông số có sẵn trong báo cáo tài chính và các chỉ số tài chính quan trọng (như doanh thu, lợi nhuận gộp, vòng quay nợ phải thu, v.v).
Bước 1: Tính toán doanh thu 2014
Sử dụng chỉ số vòng quay nợ phải thu để xác định doanh thu trong năm 2014. Chỉ số vòng quay nợ phải thu được tính bằng:
Vòng quay Nợ phải thu = Doanh thu thuần/Nợ phải thu trung bình
Trong đó, Nợ phải thu trung bình là trung bình cộng của nợ phải thu cuối kỳ và đầu kỳ:
Nợ phải thu trung bình = (Nợ phải thu 31.12.2013 + Nợ phải thu 31.12.2014)/2 = (55.000+65.000)/2 = 60.000
Do đó, Doanh thu thuần 2014 sẽ là:
Doanh thu thuần = Vòng quay Nợ phải thu x Nợ phải thu trung bình = 5 × 60.000 = 300.000
Bước 2: Tính toán giá vốn hàng bán
Dựa trên tỷ lệ lãi gộp bình quân, ta có thể tính giá vốn hàng bán (COGS) như sau:
Lãi gộp = Doanh thu x Tỷ lệ lãi gộp = 300.000 x x 30% = 90.000
Vậy giá vốn hàng bán (COGS) sẽ là:
COGS = Doanh thu − Lãi gộp = 300.000 − 90.000 = 210.000
Bước 3: Tính toán mức tiêu thụ hàng tồn kho
Biết rằng mua hàng trong năm 2014 là 225.000, và giá vốn hàng bán là 210.000, ta có thể tính được mức tiêu thụ hàng tồn kho trong năm 2014:
Tiêu thụ hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán = 210.000
Bước 4: Tính toán hàng tồn kho cuối kỳ
Công thức tính hàng tồn kho cuối kỳ là:
Hàng tồn kho cuối kỳ = Hàng tồn kho đầu kỳ + Mua hàng – Tiêu thụ hàng tồn kho
Thay các giá trị vào công thức:
Hàng tồn kho 31.12.2014 = 90.000 + 225.000 − 210.000 = 105.000
Bước 5: So sánh với số liệu hàng tồn kho thực tế
Số liệu hàng tồn kho 31.12.2014 trong báo cáo tài chính là 111.000. So với kết quả tính toán, hàng tồn kho cuối kỳ nên là 105.000, chênh lệch là:
Chênh lệch = 111.000 − 105.000 = 6.000
Bước 6: Đánh giá sự hợp lý
Mức trọng yếu được xác định cho hàng tồn kho là 9 triệu đồng. Chênh lệch giữa số liệu thực tế (111.000) và số liệu tính toán (105.000) là 6.000, thấp hơn mức trọng yếu (9 triệu đồng). Vì vậy, sự chênh lệch này không đáng kể, và số liệu hàng tồn kho trong báo cáo tài chính là hợp lý.
Dựa trên thủ tục phân tích, số liệu hàng tồn kho 31.12.2014 của Công ty Sĩ Hùng là hợp lý, vì chênh lệch giữa số liệu thực tế và số liệu tính toán là nhỏ hơn mức trọng yếu (9 triệu đồng).
> Chi tiết về Giải các bài tập về ý kiến kiểm toán.
3. Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
Dưới đây là một sự phân tích chi tiết hơn về từng phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán mà bạn đã đề cập:

3.1. Kiểm tra
Kiểm tra tài liệu:
- Mục đích: Đây là phương pháp cơ bản và phổ biến nhất trong kiểm toán, giúp kiểm tra tính hợp lệ của các chứng từ, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính (BCTC) và các tài liệu liên quan. Thông qua việc kiểm tra này, KTV có thể đánh giá sự chính xác của các nghiệp vụ đã ghi nhận.
- Cách thức thực hiện:
- Kiểm tra từ chứng từ gốc đến số sách: Khi KTV bắt đầu từ các chứng từ gốc (hóa đơn, phiếu nhập kho, phiếu xuất kho) và kiểm tra việc ghi nhận vào sổ kế toán để xác minh nghiệp vụ đã được ghi nhận đúng đắn.
- Kiểm tra từ số sách về chứng từ gốc: Nếu KTV muốn xác minh tính xác thực của nghiệp vụ đã ghi sổ, họ sẽ kiểm tra từ sổ sách kế toán và đối chiếu với chứng từ gốc.
- Ưu điểm: Dễ dàng thu thập, chi phí thấp vì tài liệu thường có sẵn và dễ tiếp cận.
- Nhược điểm: Nếu tài liệu đã bị sửa đổi, làm giả hoặc có sự thiếu sót, việc thu thập bằng chứng có thể không đáng tin cậy. Các tài liệu này cần phải được kiểm tra chặt chẽ và xác minh thông qua các phương pháp khác.
Kiểm tra tài sản hữu hình:
- Mục đích: Phương pháp kiểm tra vật chất nhằm xác minh sự hiện hữu của tài sản hữu hình như hàng tồn kho, TSCĐ (tài sản cố định), tiền mặt…
- Cách thức thực hiện: KTV tiến hành kiểm tra thực tế các tài sản này để đảm bảo rằng chúng thực sự tồn tại và không bị thất thoát hoặc sử dụng sai mục đích. Tuy nhiên, chỉ có sự hiện hữu của tài sản là được xác minh, còn quyền sở hữu và giá trị của tài sản vẫn cần được kiểm tra bằng các phương pháp khác.
- Ưu điểm: Cung cấp bằng chứng trực tiếp và rõ ràng về sự hiện hữu của tài sản.
- Nhược điểm: Không đủ để chứng minh quyền sở hữu và giá trị tài sản. Cần phải kết hợp với các bằng chứng khác như giấy tờ sở hữu, hóa đơn mua bán…
3.2. Quan sát
Mục đích: Phương pháp này giúp KTV thu thập bằng chứng từ việc theo dõi các thủ tục, chu trình hoặc hiện tượng do đơn vị kiểm toán thực hiện. Việc quan sát có thể được thực hiện trong quá trình kiểm kê hàng hóa, kiểm tra thủ tục kiểm soát nội bộ, hoặc quan sát các máy móc, thiết bị tại hiện trường.
Cách thức thực hiện:
- Quan sát thủ tục kiểm soát nội bộ: KTV có thể quan sát các quy trình kiểm tra và giám sát được thực hiện trong đơn vị để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát.
- Quan sát kiểm kê hàng hóa: KTV có thể tham gia vào quá trình kiểm kê hàng tồn kho để xác minh tính chính xác của số lượng hàng hóa được ghi nhận.
- Quan sát các hoạt động khác của đơn vị: KTV cũng có thể đi thị sát hiện trường, đánh giá các thiết bị, máy móc, cơ sở vật chất để xác định tình trạng và tuổi thọ của các tài sản hữu hình.
Ưu điểm:
- Cung cấp thông tin chính xác về thực tế hoạt động của đơn vị trong thời điểm quan sát.
- Hữu ích trong việc đánh giá thủ tục kiểm soát và quy trình hoạt động của đơn vị.
Nhược điểm:
- Chỉ cung cấp thông tin về thời điểm quan sát mà không thể khẳng định quy trình hoặc thủ tục này có được thực hiện ở các thời điểm khác hay không.
- Không thể phản ánh đầy đủ tình hình hoạt động liên tục của đơn vị, chỉ có giá trị tại thời điểm quan sát.
3.3. Điều tra
Mục đích: Phương pháp điều tra liên quan đến việc thu thập thông tin từ các nguồn bên ngoài hoặc bên trong đơn vị thông qua các cuộc phỏng vấn, trao đổi thông tin với nhân viên, khách hàng hoặc đối tác.
Cách thức thực hiện:
- Phỏng vấn nhân viên: KTV có thể phỏng vấn các nhân viên của đơn vị kiểm toán để thu thập thông tin về quy trình kiểm soát, các hoạt động đã thực hiện, hoặc các tình huống phát sinh trong quá trình hoạt động.
- Phỏng vấn khách hàng hoặc đối tác: Phỏng vấn khách hàng để xác nhận tính chính xác của các thông tin liên quan đến giao dịch, hợp đồng hoặc các khoản phải thu.
- Thực hiện qua văn bản: KTV có thể gửi các yêu cầu hoặc cuộc khảo sát chính thức để thu thập thông tin hoặc xác minh các tình huống liên quan.
Ưu điểm:
- Giúp thu thập các thông tin mới hoặc bổ sung, giúp làm rõ các nghi vấn từ các phương pháp khác.
- Cung cấp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy hoặc khách quan (người ngoài đơn vị).
Nhược điểm:
- Độ tin cậy của thông tin có thể bị ảnh hưởng nếu người được phỏng vấn không trung thực hoặc có sự thiên lệch.
- Thông tin thu thập từ các cuộc phỏng vấn có thể thiếu tính khách quan, đặc biệt nếu người được phỏng vấn là nhân viên của đơn vị kiểm toán.
3.4. Xác nhận
Mục đích: Xác nhận nhằm xác minh sự chính xác của các số liệu trong sổ sách kế toán, đặc biệt là các khoản phải thu hoặc phải trả. Phương pháp này yêu cầu KTV gửi thư yêu cầu xác nhận các số dư, tài sản hoặc giao dịch từ bên ngoài, như khách hàng hoặc các bên đối tác.
Cách thức thực hiện:
- Xác nhận khoản phải thu: KTV có thể yêu cầu khách hàng xác nhận số dư của các khoản phải thu để kiểm tra tính chính xác của các số liệu trong sổ sách của đơn vị kiểm toán.
- Xác nhận các khoản phải trả: Đối với các khoản phải trả, KTV cũng có thể gửi thư yêu cầu xác nhận từ các nhà cung cấp hoặc đối tác.
- Hai dạng xác nhận:
- Dạng A: Ghi rõ số nợ phải thu và yêu cầu khách nợ xác nhận.
- Dạng B: Không ghi rõ số nợ phải thu, yêu cầu khách nợ ghi rõ số nợ hoặc có ý kiến khác.
- Ưu điểm: Cung cấp bằng chứng đáng tin cậy về sự hiện hữu và tính chính xác của các khoản phải thu hoặc phải trả.
- Nhược điểm: Chưa cung cấp thông tin đầy đủ về khả năng thu hồi các khoản phải thu hoặc về các khoản nợ khác chưa được hạch toán.
3.5. Tính toán
Mục đích: Phương pháp tính toán giúp kiểm tra tính chính xác của các số liệu trên các chứng từ, sổ sách kế toán và BCTC. KTV sẽ thực hiện các phép tính toán học để đảm bảo rằng các con số đã được tính đúng.
Cách thức thực hiện:
- Kiểm tra tính chính xác các hóa đơn: KTV sẽ tính lại các số liệu trong hóa đơn, phiếu nhập kho, xuất kho, để đảm bảo rằng các phép tính là chính xác.
- Tính lại các khoản khấu hao, giá thành: KTV có thể tính lại các khoản chi phí khấu hao, giá thành sản phẩm để xác minh rằng các khoản này được tính toán đúng đắn.
Ưu điểm:
- Cung cấp bằng chứng rất tin cậy về tính chính xác toán học của các con số.
- Rất hiệu quả trong việc xác minh các con số và đảm bảo rằng các phép tính không có sai sót.
Nhược điểm:
- Tính toán phức tạp và tốn nhiều thời gian, đặc biệt khi đơn vị kiểm toán có quy mô lớn hoặc các hoạt động tài chính phức tạp.
3.6. Quy trình phân tích
Mục đích: Phân tích giúp phát hiện những bất thường hoặc mâu thuẫn trong các số liệu tài chính và phi tài chính, qua đó giúp KTV đánh giá tính hợp lý của các thông tin tài chính.
Cách thức thực hiện:
- So sánh số liệu: So sánh các số liệu tài chính trong kỳ này với các kỳ trước, với kế hoạch của đơn vị hoặc với các đơn vị trong ngành để tìm ra sự khác biệt đáng chú ý.
- Sử dụng các tỷ lệ tài chính: Phân tích các tỷ lệ tài chính (như tỷ suất lợi nhuận, tỷ lệ nợ…) để tìm ra mối quan hệ hoặc sự bất thường trong dữ liệu.
Ưu điểm:
- Giúp phát hiện các xu hướng, sự biến động bất thường và những mối quan hệ có vấn đề trong thông tin tài chính.
- Có thể áp dụng các kỹ thuật phân tích thống kê để đưa ra những nhận định chính xác hơn.
Nhược điểm:
- Phân tích yêu cầu KTV có kỹ năng phân tích tài chính vững và hiểu biết về ngành nghề của đơn vị được kiểm toán.
Mỗi phương pháp đều có vai trò quan trọng và được lựa chọn tùy theo tình huống và mục tiêu của cuộc kiểm toán. KTV thường kết hợp nhiều phương pháp để đảm bảo thu thập đủ và đáng tin cậy bằng chứng kiểm toán.
>> Đọc ngay Câu hỏi và đáp án về kiểm toán độc lập để biết thêm.
4. Vì sao nên chọn Kế toán Kiểm toán Thuế ACC khi thực hiện dịch vụ kiểm toán?
Chọn Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cho dịch vụ kiểm toán có thể là một lựa chọn sáng suốt vì một số lý do sau:
- Chuyên môn và Kinh nghiệm:
Kế toán Kiểm toán Thuế ACC có đội ngũ kiểm toán viên với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, hiểu rõ các yêu cầu và quy định pháp lý của các ngành nghề khác nhau. Việc có đội ngũ chuyên môn cao sẽ giúp đảm bảo rằng dịch vụ kiểm toán được thực hiện chính xác, minh bạch và tuân thủ đúng các chuẩn mực kế toán quốc tế và luật pháp địa phương. - Dịch vụ Đa dạng và Toàn diện:
Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp các dịch vụ kiểm toán toàn diện, không chỉ bao gồm kiểm toán báo cáo tài chính mà còn kiểm toán nội bộ, kiểm toán thuế, kiểm toán tuân thủ và các dịch vụ tư vấn quản lý. Điều này giúp doanh nghiệp có được một cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính và các vấn đề liên quan đến quản lý và tuân thủ. - Khả năng Cung cấp Giải pháp Tùy chỉnh:
Kế toán Kiểm toán Thuế ACC có khả năng cung cấp các giải pháp kiểm toán phù hợp với nhu cầu và yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng. Dù doanh nghiệp của bạn là nhỏ hay lớn, Kế toán Kiểm toán Thuế ACC có thể điều chỉnh phương pháp và quy trình kiểm toán sao cho phù hợp nhất với tình hình thực tế và yêu cầu đặc thù của bạn. - Cam kết về Tính Minh Bạch và Độc Lập:
Với cam kết mang lại kết quả kiểm toán trung thực, chính xác và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào, Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đảm bảo rằng mọi thông tin và kết luận được đưa ra trong quá trình kiểm toán đều dựa trên sự phân tích độc lập, khách quan. - Đội ngũ Tư vấn Tận Tâm và Hỗ trợ Liên Tục:
Kế toán Kiểm toán Thuế ACC không chỉ cung cấp dịch vụ kiểm toán một lần mà còn hỗ trợ khách hàng trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh sau kiểm toán. Đội ngũ tư vấn của họ luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc cải thiện quy trình tài chính, kiểm soát nội bộ và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. - Ứng dụng Công nghệ Hiện Đại:
Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sử dụng các công cụ và phần mềm công nghệ tiên tiến để thực hiện kiểm toán, giúp quy trình làm việc hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao độ chính xác trong việc thu thập và phân tích các dữ liệu tài chính. - Tính Toàn Cầu và Phạm Vi Dịch Vụ Mở Rộng:
Kế toán Kiểm toán Thuế ACC có mối quan hệ với các tổ chức kiểm toán quốc tế, mang lại cho khách hàng những kiến thức và dịch vụ cập nhật theo các chuẩn mực quốc tế. Điều này rất quan trọng khi doanh nghiệp của bạn đang hoạt động trên các thị trường quốc tế hoặc muốn mở rộng ra ngoài lãnh thổ Việt Nam. - Chi phí Hợp Lý và Giá Trị Tốt:
Mặc dù cung cấp dịch vụ chất lượng cao, Kế toán Kiểm toán Thuế ACC luôn nỗ lực để giữ mức chi phí hợp lý và minh bạch, giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí kiểm toán mà vẫn nhận được dịch vụ chất lượng, đáng tin cậy. - Khả năng Giải Quyết Các Vấn Đề Phức Tạp:
Nếu doanh nghiệp bạn có những vấn đề tài chính phức tạp như chuyển nhượng cổ phần, tái cấu trúc, các vấn đề thuế phức tạp, Kế toán Kiểm toán Thuế ACC có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng giúp giải quyết những tình huống phức tạp này một cách hiệu quả.
5. Các câu hỏi thường gặp
Bằng chứng kiểm toán có vai trò gì trong việc đánh giá báo cáo tài chính?
Bằng chứng kiểm toán là cơ sở để kiểm toán viên đưa ra kết luận về tính chính xác và hợp lý của các báo cáo tài chính, giúp xác minh các khoản mục tài chính.
ACC Group hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán?
ACC Group cung cấp dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp, giúp thu thập và phân tích bằng chứng kiểm toán qua các phương pháp như quan sát, xác nhận từ bên thứ ba, và phân tích tài chính.
Tại sao việc thu thập bằng chứng kiểm toán lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Việc thu thập bằng chứng kiểm toán giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính.
Bài tập về bằng chứng kiểm toán là một yếu tố then chốt trong quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên xác minh tính chính xác và hợp lý của các báo cáo tài chính. Việc thu thập và phân tích các bằng chứng kiểm toán không chỉ giúp phát hiện sai sót, gian lận mà còn đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý trong quản lý tài chính. Kế toán Kiểm toán Thuế ACC với đội ngũ kiểm toán viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, cam kết mang đến dịch vụ kiểm toán chất lượng cao, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình tài chính và giảm thiểu rủi ro. Chúng tôi luôn đồng hành cùng doanh nghiệp để đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công trong mọi lĩnh vực.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN