0764704929

Bài tập kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án

Bài tập kiểm toán báo cáo tài chính là một phần quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính mà một công ty cung cấp cho các bên liên quan. Kiểm toán giúp xác minh rằng báo cáo tài chính thể hiện đúng và trung thực tình hình tài chính của công ty, cũng như việc quản lý tài chính của họ theo quy định.Cùng công ty kế toán kiểm toán thuế ACC tìm hiểu bài tập kiểm toán báo cáo tài chính có đáp án nhé!

Bài tập báo cáo tài chính có lời giải
Bài tập báo cáo tài chính có lời giải

CHƯƠNG 1: KIỂM TOÁN TIỀN

1.1. Giới Thiệu

Trong môi trường kinh doanh ngày nay, việc duy trì và kiểm soát tài chính là một phần quan trọng của quản lý doanh nghiệp. Chương này tập trung vào một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính – kiểm toán tiền. Kiểm toán tiền không chỉ đơn thuần là việc đếch đến số lượng tiền mà doanh nghiệp sở hữu, mà còn liên quan đến việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quản lý nguồn lực tài chính.

1.2. Mục Tiêu Kiểm Toán

a) Đếm và liệt kê các loại tiền mặt tồn quỹ vào ngày 31/12.

b) Dựa trên sổ phụ ngân hàng để kiểm tra việc ghi chép các nghiệp vụ tiền gởi ngân hàng trên sổ kế toán từ ngày 25/12/200x đến ngày 09/01/200x+1.

c) Kiểm tra các nghiệp vụ chuyển tiền phát sinh vào tuần lễ cuối cùng của niên độ trước và tuần lễ đầu tiên của niên độ sau.

d) Điều tra các séc có số tiền lớn hay bất thường thanh toán cho các chi nhánh của công ty.

1.3. Mục Tiêu của Kiểm Toán Tiền

  • Xác Nhận Số Lượng Tiền Thực Tế: Kiểm toán tiền nhằm xác định xem số lượng tiền mà doanh nghiệp đang sở hữu tại một thời điểm nhất định có đúng như số liệu ghi trong sổ sách không.
  • Phát Hiện và Ngăn Chặn Rủi Ro Mất Mát Tiền: Kiểm toán tiền giúp phát hiện và ngăn chặn những rủi ro liên quan đến mất mát tiền, bao gồm cả rủi ro từ lạm dụng nội bộ và từ môi trường bên ngoài.
  • Kiểm Soát Nội Bộ và Tuân Thủ Luật Pháp: Chắc chắn rằng các quy trình và chính sách liên quan đến quản lý tiền mặt tuân thủ đúng các quy định pháp luật và nội bộ của doanh nghiệp.

1.4 Các Sai Phạm Trong Quá Trình Kiểm Toán Tiền

  • Thủ quỹ không ghi nhận doanh thu bán hàng thu tiền mặt vào sổ và biển thủ số tiền nhận được.
  • Nhân viên bán hàng không ghi nhận tiền thu từ các khoản phải thu khách hàng vào sổ và biển thủ số tiền nhận được.
  • Kế toán chi tiết ghi sót ở sổ chi tiết một số khoản thu được từ khách hàng.
  •  Kế toán biển thủ tiền thu từ khách hàng bằng cách ghi Có tài khoản Phải thu khách hàng (nhằm xóa sổ) đối ứng với ghi Nợ tài khoản Chi phí.
  • Chi tiền cho hóa đơn dù hàng hóa chưa nhận (theo hợp đồng, công ty chỉ thanh toán tiền sau khi nhận hàng).
  • Chi tiếp khách nhưng ghi Nợ tài khoản hàng hóa.

1.5. Phương Pháp Kiểm Toán Tiền

  • Kiểm Kê Tiền Mặt và Tương Đương Tiền: Tại mỗi kỳ kiểm toán, việc kiểm kê tiền mặt và các tương đương tiền khác như cổ phiếu, chứng khoán có giá trị cao giúp xác định chính xác số lượng tiền có sẵn.
  • Kiểm Tra Bảo Mật và Kiểm Soát Nội Bộ: Đánh giá hệ thống bảo mật và kiểm soát nội bộ liên quan đến tiền mặt để đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập mới có thể thực hiện các giao dịch liên quan đến tiền.
  • So Sánh Số Liệu Tài Chính với Hóa Đơn và Chứng Từ Hỗ Trợ: Đối chiếu số liệu tài chính trong sổ sách với các hóa đơn, biên lai, và chứng từ hỗ trợ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

1.6. Báo Cáo Kết Quả Kiểm Toán Tiền

Sau khi hoàn thành quá trình kiểm toán tiền, một báo cáo sẽ được tạo ra để thông báo về kết quả kiểm toán. Báo cáo này sẽ bao gồm những phát hiện chính, đánh giá về hiệu suất của hệ thống kiểm soát nội bộ, và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện quy trình quản lý tiền trong tương lai.

Chương 1 này nhấn mạnh sự quan trọng của việc kiểm toán tiền trong quản lý tài chính doanh nghiệp, và sẽ là cơ sở để tìm hiểu chi tiết hơn về các khía cạnh cụ thể của quá trình kiểm toán này trong các chương tiếp theo.

CHƯƠNG 2: KIỂM TOÁN NỢ PHẢI THU KHÁCH HÀNG

2.1 Định nghĩa và Ý nghĩa của Nợ Phải Thu Khách Hàng

Nợ phải thu khách hàng là khoản tiền mà doanh nghiệp chưa thu được từ khách hàng sau khi cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong quản lý tài chính, việc kiểm toán nợ phải thu khách hàng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin tài chính.

2.2 Quy trình Ghi Sổ và Phân Loại Nợ Phải Thu

Kiểm toán nợ phải thu bắt đầu từ việc xác định quy trình ghi sổ và phân loại nợ phải thu trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Các bước này bao gồm việc xác định đối tượng nợ, quy tắc phân loại, và quy trình ghi chú.

2.2.1 Xác Định Đối Tượng Nợ

Quy trình kiểm toán bắt đầu bằng việc xác định đối tượng nợ, đảm bảo rằng danh sách nợ phải thu được tổ chức và cập nhật đúng cách.

2.2.2 Quy Tắc Phân Loại

Kiểm toán viên cần đảm bảo rằng quy tắc phân loại nợ phải thu được áp dụng đúng theo quy định kế toán quốc tế hoặc quy định nội bộ của doanh nghiệp.

2.2.3 Quy Trình Ghi Chú

Quy trình ghi chú nợ phải thu cần được kiểm tra để đảm bảo rằng thông tin ghi chú là chính xác, đầy đủ, và theo dõi đúng quy trình.

2.3 Xác Nhận Nợ Phải Thu

Một bước quan trọng trong kiểm toán nợ phải thu là xác nhận các khoản nợ từ khách hàng. Điều này bao gồm việc liên lạc trực tiếp với khách hàng hoặc sử dụng các phương tiện khác nhau như email, điện thoại để xác minh số lượng và thời hạn nợ phải thu.

2.4 Phân Tích Nợ Phải Thu

Kiểm toán viên cần thực hiện phân tích chi tiết về các khoản nợ phải thu, bao gồm đánh giá tính khả thi của việc thu hồi, xác định rủi ro không thu được, và xác định các biện pháp kiểm soát liên quan.

2.5 Xác Định Đánh Giá Nợ Phải Thu

Đánh giá nợ phải thu là một phần quan trọng của kiểm toán, nơi kiểm toán viên xác định giá trị thực tế của các khoản nợ, đồng thời xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá trị này trong tương lai.

2.6 Báo Cáo và Đề Xuất Cải Tiến

Cuối cùng, kết quả của kiểm toán nợ phải thu cần được tổng hợp và báo cáo. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát hiện, kiểm toán viên cần đề xuất các cải tiến để củng cố quy trình quản lý nợ phải thu và tăng cường kiểm soát nợ.

2.7 Sai Phạm Có Thể Xảy Ra Trong Nợ Phải Thu Khách Hàng

  • Tiền thu nợ khách hàng của niên độ sau được ghi vào niên độ hiện hành: Kiểm tra hồ sơ ghi chép và đối chiếu với niên độ kế toán.
  • Mức dự phòng được lập thường thấp hơn mức thực tế: Kiểm tra phương pháp lập dự phòng và các thông tin liên quan.
  • Nhiều khoản nợ phải thu trên sổ sách có chênh lệch với số liệu của khách hàng: Đối chiếu danh sách nợ phải thu với thông tin từ khách hàng.
  • Không công bố thông tin về các khoản công nợ phải thu đem thế chấp để vay ngân hàng: Kiểm tra các hồ sơ vay ngân hàng và các thỏa thuận liên quan.
  • Tổng cộng các khoản nợ phải thu trên sổ chi tiết không khớp với số liệu trên sổ cái: Thực hiện kiểm tra tồn kho và kiểm toán nợ phải thu.
  • Mức nợ không thu hồi được khá cao do công ty không thu thập thông tin về khả năng trả nợ của khách hàng: Kiểm tra quy trình thu nợ và thông tin về khách hàng.

CHƯƠNG 3: KIỂM TOÁN HÀNG TỒN KHO

3.1. Công Ty Có Sai Phạm Trong Việc Tính Giá Hàng Tồn Kho

Công ty áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên và sử dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Tuy nhiên, việc tính giá hàng tồn kho có sai phạm khi:

  • Hàng tồn kho vào ngày 31/12/200X không được cập nhật với giá gốc mới mua vào sau ngày này.
  • Mua hàng vào ngày 6/1/200X+1 với giá thấp hơn so với giá gốc mua vào ngày 6/12/200X.
  • Khi hàng mua vào ngày 6/1/200X+1 có đơn giá 2.120 đồng, kiểm toán viên cần chú ý kiểm tra xem liệu giá này có được ghi nhận chính xác trên sổ sách và kiểm kê hàng tồn kho để xác định xem số lượng hàng tồn kho có khớp với thông tin trong hồ sơ hay không. Điều này giúp xác minh tính chính xác của giá gốc và số lượng hàng tồn kho.

3.2. Ảnh Hưởng Của Sai Phạm Trong Việc Tính Giá Hàng Tồn Kho Đến Báo Cáo Tài Chính

Sai phạm trong việc tính giá hàng tồn kho có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty như sau:

  • Tài sản hàng tồn kho có thể được ghi nhận với giá thấp hơn so với thực tế, dẫn đến sự giảm giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán.
  • Khi giá hàng tồn kho không được tính chính xác, giá vốn hàng bán cũng sẽ bị ảnh hưởng, làm thay đổi lãi gộp trong báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Sự không chính xác trong việc tính giá hàng tồn kho có thể ảnh hưởng đến báo cáo lợi nhuận chưa phân phối và doanh thu trong báo cáo kết quả kinh doanh.

3.3. Đối Với Mua Hàng Không Ghi Chép

a) Tác động của Sai Phạm

Mua hàng trị giá 45 triệu đồng không được ghi chép có thể dẫn đến việc tài sản hàng tồn kho không được cập nhật, dẫn đến giảm giá trị tài sản hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán.

b) Thủ Tục Kiểm Soát

Công ty cần thực hiện kiểm tra chặt chẽ các hồ sơ và chứng từ liên quan đến giao dịch mua hàng, đảm bảo rằng tất cả các mua hàng đều được ghi chép chính xác. Cần kiểm tra sổ sách và hồ sơ giao dịch để xác minh việc ghi nhận mua hàng.

3.4. Đối Với Bán Hàng Không Ghi Chép

a) Tác Động Của Sai Phạm

Khi mua hàng không được ghi chép và hàng này sau đó bị giao trả và kiểm kê vào hàng tồn kho cuối kỳ, giá trị trên hóa đơn bán hàng sẽ không được phản ánh trong báo cáo tài chính. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong lãi gộp và doanh thu báo cáo.

b) Thủ Tục Kiểm Soát

Công ty cần thiết lập các quy trình kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch bán hàng được ghi chép chính xác và phản ánh đúng trong báo cáo tài chính. Cần kiểm tra sổ sách và hồ sơ giao dịch để xác minh việc ghi nhận bán hàng.

3.5. Ảnh Hưởng Của Sai Phạm Đến Báo Cáo Tài Chính

  • Sai phạm mua hàng không ghi chép có thể dẫn đến việc giá trị hàng tồn kho không được cập nhật chính xác, làm thay đổi báo cáo tài sản và báo cáo lãi gộp.
  • Sai phạm bán hàng không ghi chép có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài sản và báo cáo lãi gộp, doanh thu thuần và giá vốn hàng bán.
  • Đối với việc ghi nhận hàng hóa trong quá trình kiểm kê, cần xem xét xem việc kiểm kê có được thực hiện đúng quy trình và có đủ hồ sơ để xác minh việc ghi nhận hàng hóa.

3.6. Ảnh Hưởng Của Sai Phạm Trong Việc Ghi Chép Hàng Tồn Kho Đối Với Báo Cáo Tài Chính

a) Ảnh hưởng Của Sai Phạm

Sai phạm trong việc ghi chép hàng tồn kho có thể dẫn đến việc báo cáo tài sản không phản ánh đúng giá trị thực tế của hàng tồn kho. Điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo lãi gộp, doanh thu thuần và giá vốn hàng bán trong báo cáo tài chính.

b) Đối Với Sự Kiêm Nhiệm Trong Quá Trình Kiểm Toán

Khi có nhân viên đảm trách việc mua hàng, nhận hàng và giữ hàng, kiểm toán viên cần thực hiện các thử nghiệm cơ bản, bao gồm kiểm tra hồ sơ giao dịch, kiểm tra sổ sách và hồ sơ kiểm kê hàng tồn kho. Điều này giúp xác minh tính chính xác của việc ghi chép hàng tồn kho.

3.7. Ảnh Hưởng Của Sai Phạm Trong Việc Ghi Chép Hàng Tồn Kho Đối Với Báo Cáo Tài Chính

Sai phạm trong việc ghi chép hàng tồn kho có thể ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty Hà Nam như sau:

Sự không ghi chép giao dịch mua hàng trị giá 31 triệu đồng vào sổ sách sẽ dẫn đến việc tài sản hàng tồn kho không được ghi nhận chính xác, ảnh hưởng đến báo cáo tài sản của công ty Hà Nam.

Giao dịch bán hàng trị giá 50 triệu đồng được ghi nhận trong báo cáo doanh thu, tuy nhiên, hàng này đã bị loại khỏi hàng tồn kho khi kiểm kê. Điều này có thể làm thay đổi lãi gộp và doanh thu trong báo cáo kết quả kinh doanh.

Giao dịch gửi hàng cho đại lý với giá gốc 62 triệu đồng và giá bán 95 triệu đồng không được ghi chép. Điều này có thể ảnh hưởng đến báo cáo doanh thu và lãi gộp.

Giao dịch nhận hàng trị giá 44 triệu đồng vào ngày 26/12/2018 không được ghi chép và hóa đơn đã thất lạc, dẫn đến sự không chính xác trong việc ghi nhận mua hàng và nợ phải trả.

Ảnh hưởng của các sai phạm này đối với các khoản phải thu, hàng tồn kho, khoản phải trả, lợi nhuận chưa phân phối của công ty Hà Nam như sau:

  • Khi không ghi chép giao dịch mua hàng, số lượng hàng tồn kho được báo cáo sẽ không phản ánh đúng thực tế, làm thay đổi giá trị tài sản hàng tồn kho trên báo cáo tài sản.
  • Việc không ghi chép giao dịch bán hàng có thể dẫn đến sự thay đổi trong lãi gộp và doanh thu, làm ảnh hưởng đến báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Giao dịch gửi hàng cho đại lý và không ghi chép có thể ảnh hưởng đến báo cáo doanh thu và lãi gộp.
  • Sự không chính xác trong việc ghi nhận mua hàng và nợ phải trả có thể làm thay đổi giá trị các khoản phải trả và ảnh hưởng đến báo cáo tài sản và nợ phải trả.

Qua bài viết trên của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC , cần kiểm tra và điều chỉnh để đảm bảo rằng báo cáo tài chính của công ty Hà Nam phản ánh đúng và chính xác tình hình tài chính của công ty.

 

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929