0764704929

Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào? ( Cập nhật 2024)

Thuế cho thuê tài sản là một loại thuế áp dụng đối với thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức thu được từ việc cho thuê tài sản. Thuế cho thuê tài sản có thể là một nguồn thu nhập quan trọng cho chính phủ địa phương hoặc quốc gia và thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án công cộng và dịch vụ cộng đồng. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ về thuế cho thuê tài sản.

Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào
Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào

1. Thuế cho thuê tài sản là gì?

Thuế cho thuê tài sản là một loại thuế được áp dụng đối với thu nhập mà cá nhân hoặc tổ chức thu được từ việc cho thuê các tài sản như nhà ở, đất đai, nhà xưởng, văn phòng, cửa hàng, hay bất kỳ tài sản nào khác có thể được sử dụng để thu nhập.

Người cho thuê thường phải nộp thuế cho thuê tài sản dựa trên thu nhập mà họ thu được từ việc cho thuê. Thuế này có thể được tính toán theo một phần trăm của doanh thu thuê hoặc dựa trên giá trị thực của tài sản được cho thuê.

Các quy định về thuế cho thuê tài sản thường được quy định bởi cơ quan thuế địa phương hoặc quốc gia. Thuế có thể được sử dụng để đảm bảo nguồn thu nhập công bằng từ việc sử dụng tài sản và để định hình hoạt động cho thuê theo hướng tích cực, như khuyến khích cải thiện chất lượng nhà ở hoặc sử dụng tài sản một cách hiệu quả từ môi trường.

Người cho thuê cần phải tuân thủ các quy định về thuế cho thuê tài sản, bao gồm việc kê khai thuế đúng cách và nộp thuế đúng hạn theo quy định của cơ quan thuế. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các hình phạt hoặc trừng phạt khác từ phía cơ quan thuế.

2. Quy tắc tính thuế cho thuê tài sản

Quy tắc tính thuế cho thuê tài sản có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia và khu vực. Dưới đây là một số nguyên tắc chung mà nhiều quốc gia thường áp dụng:

Doanh Thu Tính Thuế:

Thuế cho thuê tài sản thường được tính dựa trên doanh thu thu được từ việc cho thuê. Doanh thu có thể bao gồm tiền thuê hàng tháng, phí dịch vụ, hoặc các khoản thu khác liên quan đến việc sử dụng tài sản.

Mức Thuế Suất:

Mức thuế suất thường được áp dụng cho doanh thu từ thuê tài sản. Mức này có thể được xác định bởi cơ quan thuế và thay đổi tùy thuộc vào loại tài sản và quy định thuế cụ thể của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.

Loại Tài Sản:

Một số quốc gia có thể áp dụng mức thuế khác nhau cho các loại tài sản khác nhau. Ví dụ, thuế cho thuê nhà ở có thể được áp dụng theo mức thuế khác so với thuê tài sản thương mại.

Các Phí Liên Quan:

Có những phí và chi phí khác có thể được tính vào doanh thu để xác định mức thuế, chẳng hạn như chi phí quản lý, chi phí duy trì, và các chi phí liên quan khác.

Miễn Giảm và Ưu Đãi:

Một số quốc gia có thể cung cấp các miễn giảm thuế hoặc ưu đãi cho những người cho thuê, đặc biệt là khi họ đáp ứng các tiêu chí nhất định, chẳng hạn như cải thiện chất lượng nhà ở hoặc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.

Gia Hạn Thuế:

Trong một số trường hợp, người cho thuê có thể được phép gia hạn thuế nếu họ đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như cam kết cung cấp nhà ở xã hội hoặc tham gia vào các chương trình khuyến khích.

Thời Hạn và Phương Thức Nộp Thuế:

Người cho thuê cần phải tuân thủ thời hạn và phương thức nộp thuế được quy định bởi cơ quan thuế địa phương. Các quy định này có thể bao gồm thời hạn hàng năm hoặc các chu kỳ khác nhau.
Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, người cho thuê nên tham khảo các quy định và hướng dẫn của cơ quan thuế địa phương hoặc tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp từ chuyên gia thuế.

3. Cách xác định doanh thu tính thuế cho thuê tài sản ngưỡng 100 triệu

Để xác định xem cá nhân có thuộc đối tượng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) hay không, ngưỡng doanh thu 100 triệu đồng mỗi năm được sử dụng là tiêu chí quan trọng. Quy định này giúp đơn giản hóa quá trình đánh giá và áp dụng các quy định về nghĩa vụ thuế đối với cá nhân cho thuê tài sản. Dưới đây là cách xác định ngưỡng doanh thu 100 triệu đồng:

Trường hợp 1: Cá nhân cho thuê tài sản phát sinh doanh thu đủ 12 tháng trong năm dương lịch

Trong tình huống này, doanh thu để xác định nghĩa vụ thuế được tính bằng tổng doanh thu phát sinh trong 12 tháng của năm dương lịch.

Ví dụ như Anh B, người đã ký hợp đồng cho thuê mặt bằng trong vòng 1 năm với giá là 5 triệu đồng/tháng.

Ví dụ 1: Anh B thu được doanh thu từ hoạt động cho thuê nhà là 60.000.000 VNĐ (5.000.000 x 12). Với mức doanh thu này, Anh B không phải nộp thuế TNCN, vì doanh thu của anh ấy dưới ngưỡng 100 triệu đồng/năm.

Ví dụ 2: Nếu Anh B tăng giá thuê lên 10 triệu đồng/tháng, doanh thu của anh ấy sẽ là 120.000.000 VNĐ (10.000.000 x 12), vượt quá ngưỡng 100 triệu đồng/năm. Trong trường hợp này, Anh B sẽ phải nộp thuế TNCN và các loại thuế khác theo quy định.

Trường hợp 2: Cá nhân cho thuê tài sản không phát sinh doanh thu đủ 12 tháng trong năm dương lịch

Theo quy định của Thông tư 100/2021/TT-BTC, nếu cá nhân chỉ hoạt động cho thuê tài sản trong thời gian không trọn vẹn 1 năm và doanh thu từ đó không vượt quá 100 triệu đồng, họ sẽ không phải nộp thuế thu nhập cá nhân và thuế GTGT.

Ví dụ: Ông B cho thuê mặt bằng với giá 20 triệu đồng/tháng từ tháng 9/2023 đến hết tháng 8/2024. Trong năm 2023, ông B chỉ thu được 80 triệu đồng (4 tháng x 20 triệu), nên không phải nộp thuế. Tuy nhiên, vào năm 2024 khi doanh thu là 160 triệu đồng (8 tháng x 20 triệu), ông B sẽ phải nộp thuế TNCN và thuế GTGT theo quy định. Điều này thể hiện rõ cách xác định ngưỡng 100 triệu đồng/năm để quyết định việc nộp thuế cho cá nhân cho thuê tài sản.

4. Cách tính thuế thu nhập cá nhân cho cá nhân cho thuê tài sản

Công thức tính thuế TNCN có thể được mô tả như sau:

Số thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x Tỷ lệ thuế TNCN 5%.

Để xác định doanh thu tính thuế, có hai trường hợp cụ thể:

Trường hợp 1: Tiền thuê nhà đã bao gồm thuế

– Doanh thu tính thuế = Giá bên thuê trả cho bên cho thuê.

Trong tình huống này, doanh thu tính thuế được xác định dựa trên số tiền thực tế mà bên thuê phải thanh toán cho bên cho thuê, không cần điều chỉnh hay bổ sung thêm vì giá thuê đã bao gồm cả thuế.

Trường hợp 2: Tiền thuê nhà chưa bao gồm thuế

– Doanh thu tính thuế = Giá bên thuê trả cho bên cho thuê / 0,9.

Trong trường hợp này, doanh thu tính thuế được xác định bằng cách chia số tiền thuê cho 0,9 để điều chỉnh và tính toán thuế TNCN dựa trên giả định rằng 10% của số tiền thuê chưa bao gồm trong giá thuê là số thuế phải nộp.

Công thức này giúp xác định mức thuế TNCN một cách chính xác, phản ánh đúng đắn đối với doanh thu thu được từ việc cho thuê tài sản, và đồng thời cung cấp cơ sở để cá nhân biết được mức thuế cụ thể mà họ cần nộp dựa trên thu nhập thu được từ hoạt động cho thuê của mình.

5. Các lưu ý khi xác định doanh thu tính thuế cho thuê tài sản

Khi xác định doanh thu tính thuế cho thuê tài sản, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Xác định đúng loại tài sản cho thuê: Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản được xác định khác nhau đối với từng loại tài sản cho thuê. Ví dụ, doanh thu tính thuế cho thuê nhà, mặt bằng, cửa hàng, nhà xưởng, kho bãi không bao gồm dịch vụ sẽ khác với doanh thu tính thuế cho thuê phương tiện vận tải, máy móc thiết bị không kèm theo người điều khiển.
  • Xác định đúng giá cho thuê tài sản: Doanh thu tính thuế được xác định theo số tiền bên thuê trả cho bên cho thuê theo hợp đồng thuê. Do đó, cần xác định đúng giá cho thuê tài sản theo hợp đồng.
  • Xử lý trường hợp bên thuê trả tiền thuê tài sản trước cho nhiều năm: Trường hợp bên thuê trả tiền thuê tài sản trước cho nhiều năm thì doanh thu tính thuế được xác định theo doanh thu trả trước được phân bổ theo năm dương lịch.
  • Xử lý trường hợp bên thuê trả tiền thuê tài sản theo hình thức khoán: Trường hợp bên thuê trả tiền thuê tài sản theo hình thức khoán thì doanh thu tính thuế được xác định theo số tiền khoán.

Trên đây Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đã cung cấp cho bạn kiến thức về Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào?. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929