Đối tượng của hạch toán kế toán là gì?

Đối tượng hạch toán kế toán là những hiện tượng kinh tế có liên quan đến tài sản, nguồn vốn, quá trình kinh doanh của các tổ chức, cá nhân. Vậy đối tượng hạch toán kế toán là gì ? Hãy để Kế toán Kiểm toán Thuế ACC giúp bạn giải đáp thắc mắc bằng bài viết dưới đây.

Đối tượng của hạch toán kế toán là gì ( năm 2023)
Đối tượng của hạch toán kế toán là gì ( năm 2023)

1. Hạch toán đối tượng kế toán là gì ?

Hạch toán đối tượng kế toán là quá trình ghi chép, phân loại, tổng hợp và xử lý thông tin về các đối tượng kế toán theo hệ thống tài khoản kế toán, nhằm phản ánh trung thực, khách quan tình hình tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, kết quả hoạt động của đơn vị sử dụng kế toán.

Mục đích của hạch toán đối tượng kế toán

Hạch toán đối tượng kế toán có mục đích chính là phản ánh trung thực, khách quan tình hình tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, kết quả hoạt động của đơn vị sử dụng kế toán, phục vụ cho các mục đích sau:

  • Tổ chức quản lý tài chính, kinh tế của đơn vị sử dụng kế toán: Hạch toán đối tượng kế toán là cơ sở để nhà quản lý nắm bắt tình hình tài chính, kinh tế của đơn vị, từ đó có những quyết định quản lý phù hợp.
  • Cung cấp thông tin cho các bên liên quan: Thông tin kế toán do hạch toán đối tượng kế toán cung cấp là nguồn thông tin quan trọng cho các bên liên quan, bao gồm chủ sở hữu, nhà quản lý, cơ quan quản lý nhà nước, đối tác,…
  • Thực hiện nghĩa vụ báo cáo kế toán: Hạch toán đối tượng kế toán là cơ sở để lập báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán thuế, báo cáo thống kê,… theo quy định của pháp luật.

Các bước hạch toán đối tượng kế toán

Hạch toán đối tượng kế toán được thực hiện theo các bước sau:

  • Ký nhận chứng từ kế toán: Chứng từ kế toán là căn cứ để ghi sổ kế toán. Do đó, cần kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ trước khi ký nhận.
  • Ghi sổ kế toán: Ghi sổ kế toán là quá trình ghi chép các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong kỳ vào các tài khoản kế toán theo đúng nguyên tắc kế toán.
  • Kết chuyển số dư: Cuối kỳ kế toán, cần kết chuyển số dư của các tài khoản kế toán để xác định kết quả kinh doanh của kỳ kế toán.
  • Lập báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính là sản phẩm cuối cùng của hạch toán kế toán. Báo cáo tài chính được lập trên cơ sở kết quả của việc ghi sổ kế toán và kết chuyển số dư.

Tiêu chuẩn của hạch toán đối tượng kế toán

Hạch toán đối tượng kế toán cần đảm bảo các tiêu chuẩn sau:

  • Tính chính xác: Thông tin kế toán do hạch toán đối tượng kế toán cung cấp phải chính xác, phản ánh trung thực tình hình tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, kết quả hoạt động của đơn vị.
  • Tính kịp thời: Thông tin kế toán do hạch toán đối tượng kế toán cung cấp phải kịp thời, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của các bên liên quan.
  • Tính minh bạch: Thông tin kế toán do hạch toán đối tượng kế toán cung cấp phải minh bạch, dễ hiểu, giúp các bên liên quan dễ dàng tiếp cận.
  • Tính nhất quán: Thông tin kế toán do hạch toán đối tượng kế toán cung cấp phải nhất quán, đảm bảo tính liên tục của thông tin kế toán trong các kỳ kế toán.

Ý nghĩa của hạch toán đối tượng kế toán

Hạch toán đối tượng kế toán có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Trước hết, nó giúp xác định, ghi nhận và phản ánh đầy đủ, chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, từ đó cung cấp thông tin tài chính trung thực và khách quan. Nhờ vào quá trình hạch toán, doanh nghiệp có thể theo dõi chặt chẽ tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí và lợi nhuận, giúp kiểm soát tài chính hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, hạch toán đối tượng kế toán hỗ trợ lập báo cáo tài chính đúng chuẩn mực và quy định pháp luật, đảm bảo minh bạch trong quản lý tài chính. Đây là cơ sở để các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước đưa ra quyết định chính xác về hoạt động của doanh nghiệp.

2. Đặc điểm của đối tượng hạch toán kế toán 

Đối tượng hạch toán kế toán là những đối tượng kinh tế, tài chính có ảnh hưởng đến tình hình tài sản, nguồn vốn của đơn vị, tổ chức. Đối tượng hạch toán kế toán có những đặc điểm sau:

  • Tính chất kinh tế: Đối tượng hạch toán kế toán là những đối tượng kinh tế, tài chính có ảnh hưởng đến tình hình tài sản, nguồn vốn của đơn vị, tổ chức.
  • Tính tổng hợp: Đối tượng hạch toán kế toán có thể được tổng hợp lại thành các tổng thể lớn hơn, phản ánh đầy đủ, toàn diện tình hình tài sản, nguồn vốn của đơn vị, tổ chức.
  • Tính liên tục: Đối tượng hạch toán kế toán luôn vận động, biến đổi trong quá trình hoạt động của đơn vị, tổ chức.
  • Tính khách quan: Đối tượng hạch toán kế toán phải được phản ánh một cách khách quan, trung thực, không thiên vị.
  • Việc nắm vững các đặc điểm của đối tượng hạch toán kế toán có ý nghĩa quan trọng trong việc thực hiện công tác kế toán. Kế toán viên cần dựa trên các đặc điểm này để xác định đúng đối tượng hạch toán, lựa chọn phương pháp hạch toán phù hợp, đảm bảo cung cấp thông tin kế toán đầy đủ, chính xác, kịp thời phục vụ cho công tác quản lý của đơn vị, tổ chức.

Dưới đây là một số ví dụ về đối tượng hạch toán kế toán:

  • Tài sản: Tài sản cố định, tài sản lưu động, tài sản phi tài sản,…
  • Nguồn vốn: Vốn chủ sở hữu, nợ phải trả,…
  • Doanh thu: Doanh thu bán hàng, doanh thu cung cấp dịch vụ,…
  • Chi phí: Chi phí sản xuất, kinh doanh, chi phí quản lý,…
  • Kết quả hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận, lỗ,…

Đối tượng hạch toán kế toán có thể được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, như:

  • Theo nội dung kinh tế: Tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, kết quả hoạt động kinh doanh,…
  • Theo thời gian: Tài sản, nguồn vốn ngắn hạn, tài sản, nguồn vốn dài hạn,…
  • Theo loại hình doanh nghiệp: Tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp nhà nước, tài sản, nguồn vốn của doanh nghiệp tư nhân,…

>>> Xem thêm Đối tượng nghiên cứu của kế toán là ai? cùng ACC nhé!

3. Đối tượng của hạch toán kế toán 

Đối tượng của hạch toán kế toán 
Đối tượng của hạch toán kế toán

Đối tượng của hạch toán kế toán là các hiện tượng kinh tế, tài chính liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức, được kế toán ghi nhận và phản ánh. Những đối tượng này được phân loại thành các nhóm chính như sau:

Tài sản

Tài sản là những gì có giá trị, có thể đo lường và thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, tổ chức. Tài sản được chia thành các nhóm sau:

  • Tài sản cố định: Bao gồm các tài sản có giá trị lớn, thời gian sử dụng trên 1 năm, như máy móc, nhà xưởng, phương tiện vận chuyển.
  • Tài sản lưu động: Gồm các tài sản có giá trị nhỏ, thời gian sử dụng dưới 1 năm, như hàng tồn kho, nguyên vật liệu, tiền mặt.
  • Tài sản khác: Gồm các loại tài sản không thuộc hai nhóm trên, bao gồm:
  • Tài sản vô hình: Không có hình thái vật chất nhưng có giá trị, như quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, thương hiệu.
  • Tài sản tài chính: Hình thành từ các khoản đầu tư của doanh nghiệp vào các đơn vị khác, như cổ phiếu, trái phiếu.

Nợ phải trả

Nợ phải trả là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp, tổ chức phải thanh toán trong tương lai. Nợ phải trả được chia thành:

  • Nợ ngắn hạn: Các khoản nợ phải thanh toán trong vòng 1 năm, như khoản vay ngắn hạn, tiền lương phải trả, thuế phải nộp.
  • Nợ dài hạn: Các khoản nợ có thời hạn thanh toán trên 1 năm, như vay vốn dài hạn, trái phiếu doanh nghiệp.

Các hiện tượng kinh tế, tài chính khác

Ngoài tài sản và nợ phải trả, hạch toán kế toán còn phản ánh các hoạt động kinh tế quan trọng khác trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Doanh thu: Tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ doanh nghiệp đã bán hoặc cung cấp cho khách hàng.
  • Chi phí: Tổng các khoản tổn thất, hao hụt tài sản trong quá trình hoạt động, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, tiền lương, khấu hao tài sản cố định.
  • Thuế và các khoản nộp ngân sách: Các khoản doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước theo quy định pháp luật, như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng.
  • Kết quả kinh doanh: Chênh lệch giữa doanh thu và chi phí trong kỳ kế toán, thể hiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Đặc điểm của đối tượng hạch toán kế toán

Các hiện tượng kinh tế, tài chính được phản ánh trong kế toán phải đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Có thể đo lường được: Có thể định lượng bằng tiền hoặc các đơn vị khác.
  • Có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức: Gắn liền với quá trình sản xuất, kinh doanh và quản lý.
  • Có tính chất lặp lại: Phát sinh thường xuyên trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

Hạch toán kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi, ghi nhận và phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp, giúp quản lý hiệu quả nguồn lực và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.

4. Phương pháp hạch toán đối tượng  kế toán

Phương pháp hạch toán đối tượng kế toán là cách thức ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đơn vị kế toán. Phương pháp hạch toán đối tượng kế toán được quy định trong chế độ kế toán của Việt Nam, bao gồm các phương pháp sau:

Phương pháp tài khoản kế toán

Phương pháp tài khoản kế toán là phương pháp cơ bản của kế toán, được sử dụng để phản ánh toàn bộ các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đơn vị kế toán.

Theo phương pháp tài khoản kế toán, các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh được ghi nhận trên các tài khoản kế toán. Tài khoản kế toán là một bảng biểu ghi chép, phản ánh một loại tài sản, nguồn vốn, kinh phí, doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh,…

Mỗi tài khoản kế toán có hai bên: bên Nợ và bên Có. Sự biến động của tài sản, nguồn vốn, kinh phí, doanh thu, chi phí, kết quả kinh doanh,… được ghi nhận trên tài khoản kế toán bằng cách ghi tăng bên Nợ hoặc bên Có, ghi giảm bên Có hoặc bên Nợ.

Phương pháp chứng từ kế toán

Phương pháp chứng từ kế toán là phương pháp sử dụng các chứng từ kế toán để phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đơn vị kế toán.

Chứng từ kế toán là giấy tờ, vật mang tin ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh và đã hoàn thành, làm căn cứ ghi sổ kế toán.

Chứng từ kế toán phải có đầy đủ các nội dung sau:

  • Tên chứng từ;
  • Ngày, tháng, năm lập chứng từ;
  • Số, ký hiệu chứng từ;
  • Nội dung nghiệp vụ kinh tế, tài chính;
  • Số tiền ghi bằng chữ và số;
  • Chữ ký của người lập chứng từ, người duyệt chứng từ, người giao nhận, người nhận tiền, hàng.

Phương pháp hệ thống sổ kế toán

Phương pháp hệ thống sổ kế toán là phương pháp sử dụng hệ thống sổ kế toán để ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đơn vị kế toán.

Hệ thống sổ kế toán là tập hợp các sổ kế toán được thiết kế, sắp xếp theo một trình tự nhất định, phục vụ cho việc ghi chép, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, đơn vị kế toán.

Hệ thống sổ kế toán bao gồm các loại sổ kế toán sau:

  • Sổ nhật ký chung;
  • Sổ nhật ký đặc biệt;
  • Sổ cái;
  • Sổ chi tiết;
  • Sổ kế toán tổng hợp.

Phương pháp kiểm kê kế toán

Phương pháp kiểm kê kế toán là phương pháp xác định số lượng và giá trị thực tế của tài sản, hàng hóa, vật tư, tiền… thông qua việc kiểm kê thực tế. Quá trình kiểm kê có thể được thực hiện theo định kỳ hoặc đột xuất, tùy theo quy định của pháp luật và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp, đơn vị kế toán. Mục đích của kiểm kê là phát hiện chênh lệch giữa số liệu thực tế và số liệu trên sổ sách kế toán, từ đó có biện pháp điều chỉnh phù hợp. Kết quả kiểm kê được ghi nhận vào sổ kế toán để đảm bảo số liệu kế toán phản ánh trung thực, chính xác tình hình tài chính của đơn vị.

Phương pháp thống kê kế toán

Phương pháp thống kê kế toán là kỹ thuật sử dụng các công cụ và phương pháp thống kê để thu thập, xử lý, phân tích và đánh giá số liệu kế toán. Phương pháp này giúp cung cấp thông tin dưới dạng thống kê, hỗ trợ doanh nghiệp và các đơn vị kế toán trong việc phân tích tình hình tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định quản lý.

Tùy theo đặc điểm của từng đối tượng kế toán, doanh nghiệp có thể lựa chọn hoặc kết hợp nhiều phương pháp hạch toán khác nhau nhằm phản ánh chính xác các nghiệp vụ kinh tế và tài chính phát sinh. Việc áp dụng phương pháp thống kê kế toán không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các nguồn lực mà còn nâng cao tính minh bạch và chính xác trong quá trình lập báo cáo tài chính.

>>> Tìm hiểu Đối tượng của kế toán quản trị là gì ? để biết thêm thông tin.

5. Câu hỏi thường gặp

Chi phí có phải là đối tượng của hạch toán kế toán không?

Có, chi phí phản ánh các khoản hao phí trong quá trình hoạt động và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Lợi nhuận có nằm trong đối tượng của hạch toán kế toán không?

Có, lợi nhuận là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, phản ánh hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Nguồn vốn có được xem là đối tượng của hạch toán kế toán không?

Có, nguồn vốn thể hiện vốn chủ sở hữu và các nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp.

Trên đây là một số thông tin về đối tượng của hạch toán kế toán. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề “Đối tượng của hạch toán kế toán là gì. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *