Mức lương của nhân viên kế toán cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy bảng lương kế toán là bao nhiêu ? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn
1. Khái quát về ngành kế toán
Khái quát về ngành kế toán
Ngành kế toán là một ngành học và nghề nghiệp chuyên về thu thập, xử lý, cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, cá nhân.
Khái niệm
Kế toán được hiểu theo nghĩa hẹp là việc ghi chép, tính toán, phân loại, tổng hợp và cung cấp các thông tin về tài sản, nguồn vốn và tình hình kinh doanh của một đơn vị kế toán.
Kế toán được hiểu theo nghĩa rộng là một hệ thống thông tin kinh tế, tài chính, phản ánh bằng tiền tệ tình hình và quá trình hoạt động của một đơn vị kế toán.
Vai trò của kế toán
Kế toán có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các đối tượng sử dụng, phục vụ cho các mục đích sau:
- Quản lý tài chính, kinh doanh của các đơn vị kế toán.
- Ra quyết định kinh tế của các chủ thể sử dụng thông tin kế toán.
- Kiểm tra, giám sát hoạt động của các đơn vị kế toán.
- Bảo vệ quyền lợi của các đối tượng sử dụng thông tin kế toán.
Ngành học kế toán
Ngành học kế toán cung cấp cho người học những kiến thức và kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ cần thiết để làm việc trong lĩnh vực kế toán.
Chương trình đào tạo ngành kế toán thường bao gồm các môn học như:
- Nguyên lý kế toán
- Kế toán tài chính
- Kế toán quản trị
- Kiểm toán
- Thuế
- Luật kinh tế
- Ngoại ngữ
Nghề kế toán
Người làm kế toán có nhiệm vụ thu thập, xử lý, cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan, cá nhân.
Các công việc cụ thể của người làm kế toán bao gồm:
- Ghi chép, phân loại, tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Lập các báo cáo tài chính, báo cáo thuế.
- Kiểm tra, giám sát hoạt động tài chính, kinh doanh của các đơn vị kế toán.
- Tư vấn, cung cấp thông tin kế toán cho các đối tượng sử dụng.
Thị trường lao động ngành kế toán
Thị trường lao động ngành kế toán ở Việt Nam đang rất phát triển, với nhu cầu tuyển dụng cao. Các cơ hội việc làm cho kế toán có thể tìm thấy ở các doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan, ngân hàng, trường học,…
2. Yếu tố tác động đến mức lương kế toán
2.1. Trình độ, năng lực
Trình độ, năng lực là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức lương kế toán. Kế toán là một ngành nghề đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao và kỹ năng thực hành tốt. Do đó, những kế toán viên có trình độ học vấn cao, có chứng chỉ nghề nghiệp, có kinh nghiệm làm việc lâu năm và có kỹ năng tốt sẽ có mức lương cao hơn.
Trình độ học vấn
Trình độ học vấn là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất quyết định mức lương kế toán. Những kế toán viên có trình độ học vấn cao, chẳng hạn như tốt nghiệp đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán, sẽ có mức lương cao hơn những kế toán viên có trình độ học vấn thấp hơn.
Chứng chỉ nghề nghiệp
Chứng chỉ nghề nghiệp là một chứng nhận về năng lực chuyên môn của kế toán viên. Những kế toán viên có chứng chỉ nghề nghiệp, chẳng hạn như chứng chỉ kế toán viên, chứng chỉ kế toán viên hành nghề, sẽ có mức lương cao hơn những kế toán viên không có chứng chỉ nghề nghiệp.
Kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc là một yếu tố quan trọng khác quyết định mức lương kế toán. Những kế toán viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm sẽ có mức lương cao hơn những kế toán viên mới ra trường.
Kỹ năng
Kỹ năng là một yếu tố quan trọng không kém quyết định mức lương kế toán. Những kế toán viên có kỹ năng tốt, chẳng hạn như kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán, kỹ năng phân tích dữ liệu, kỹ năng giao tiếp, sẽ có mức lương cao hơn những kế toán viên có kỹ năng kém.
Ngoài ra, mức lương kế toán còn phụ thuộc vào một số yếu tố khác như loại hình, quy mô doanh nghiệp, vị trí địa lý làm việc.
Thông thường, kế toán viên làm việc tại các doanh nghiệp lớn, tập đoàn sẽ có mức lương cao hơn kế toán viên làm việc tại các doanh nghiệp nhỏ, vừa. Kế toán viên làm việc tại các thành phố lớn, trung tâm kinh tế sẽ có mức lương cao hơn kế toán viên làm việc tại các thành phố nhỏ, vùng nông thôn.
Để có mức lương cao, kế toán viên cần không ngừng học hỏi, nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp. Bên cạnh đó, kế toán viên cũng cần tích lũy kinh nghiệm làm việc, trau dồi các kỹ năng mềm cần thiết.
2.2. Theo kinh nghiệm, cấp bậc
Kinh nghiệm và cấp bậc là hai yếu tố quan trọng nhất tác động đến mức lương kế toán.
Kinh nghiệm
Kinh nghiệm làm việc càng lâu, kế toán càng có nhiều kiến thức và kỹ năng chuyên môn, cũng như khả năng xử lý công việc linh hoạt và hiệu quả. Do đó, mức lương của kế toán cũng sẽ tăng dần theo kinh nghiệm làm việc.
Thông thường, mức lương của kế toán được chia thành các cấp bậc dựa trên kinh nghiệm làm việc như sau:
- Kế toán mới ra trường (0-2 năm kinh nghiệm): Mức lương trung bình từ 5 – 10 triệu đồng/tháng.
- Kế toán có kinh nghiệm (3-5 năm kinh nghiệm): Mức lương trung bình từ 10 – 20 triệu đồng/tháng.
- Kế toán trưởng (5 năm kinh nghiệm trở lên): Mức lương trung bình từ 20 – 50 triệu đồng/tháng.
Cấp bậc
Cấp bậc của kế toán cũng ảnh hưởng đến mức lương. Kế toán trưởng có mức lương cao nhất, kế toán viên có kinh nghiệm từ 3-5 năm có mức lương cao hơn kế toán mới ra trường,…
2.3. Theo quy mô doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức lương kế toán. Theo quy luật chung, mức lương kế toán tại các doanh nghiệp lớn sẽ cao hơn so với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Điều này là do:
- Quy mô doanh nghiệp lớn tương ứng với khối lượng công việc nhiều và phức tạp hơn. Do đó, nhân viên kế toán tại các doanh nghiệp này cần có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm làm việc dày dặn và khả năng xử lý công việc nhanh chóng, chính xác.
- Doanh nghiệp lớn thường có nguồn tài chính dồi dào hơn, do đó họ có thể chi trả mức lương cao hơn cho nhân viên. Điều này giúp thu hút và giữ chân những nhân viên kế toán giỏi.
Tại Việt Nam, mức lương kế toán tại các doanh nghiệp lớn thường dao động từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào vị trí công việc, kinh nghiệm làm việc và trình độ chuyên môn. Trong khi đó, mức lương kế toán tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường dao động từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng/tháng.
Dưới đây là bảng so sánh mức lương kế toán theo quy mô doanh nghiệp tại Việt Nam:
Quy mô doanh nghiệp | Mức lương |
Doanh nghiệp lớn | 10-20 triệu đồng/tháng |
Doanh nghiệp vừa | 5-10 triệu đồng/tháng |
Doanh nghiệp nhỏ | 3-5 triệu đồng/tháng |
Ngoài quy mô doanh nghiệp, mức lương kế toán còn phụ thuộc vào một số yếu tố khác như:
- Trình độ chuyên môn: Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao, có chứng chỉ, bằng cấp liên quan sẽ có mức lương cao hơn.
- Kinh nghiệm làm việc: Nhân viên kế toán có kinh nghiệm làm việc lâu năm sẽ có mức lương cao hơn.
- Vị trí công việc: Nhân viên kế toán làm việc ở vị trí cao sẽ có mức lương cao hơn.
- Nơi làm việc: Mức lương kế toán ở các thành phố lớn sẽ cao hơn so với các tỉnh thành khác.
2.4. Theo vị trí địa lý
Vị trí địa lý là một trong những yếu tố quan trọng tác động đến mức lương kế toán. Theo thống kê mức lương kế toán tại Việt Nam dao động từ 5 triệu đồng đến 30 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào vị trí địa lý, quy mô doanh nghiệp, chức danh, thâm niên,…
Tại các thành phố lớn, mức lương kế toán thường cao hơn so với các khu vực khác. Điều này có thể lý giải bởi các lý do sau:
- Chi phí sinh hoạt cao: Chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn cao hơn so với các khu vực khác, khiến cho người lao động cần có mức thu nhập cao hơn để đáp ứng nhu cầu cuộc sống.
- Nhu cầu nhân lực cao: Nhu cầu tuyển dụng kế toán tại các thành phố lớn cao hơn so với các khu vực khác, khiến cho người lao động có nhiều cơ hội lựa chọn việc làm và mức lương cao hơn.
- Sự cạnh tranh cao: Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp tại các thành phố lớn cao hơn so với các khu vực khác, khiến cho các doanh nghiệp phải cạnh tranh về mức lương để thu hút và giữ chân nhân tài.
Tại các khu vực khác, mức lương kế toán thường thấp hơn so với các thành phố lớn. Điều này có thể lý giải bởi các lý do sau:
- Chi phí sinh hoạt thấp: Chi phí sinh hoạt tại các khu vực khác thấp hơn so với các thành phố lớn, khiến cho người lao động cần có mức thu nhập thấp hơn để đáp ứng nhu cầu cuộc sống.
- Nhu cầu nhân lực thấp: Nhu cầu tuyển dụng kế toán tại các khu vực khác thấp hơn so với các thành phố lớn, khiến cho người lao động có ít cơ hội lựa chọn việc làm và mức lương thấp hơn.
- Sự cạnh tranh thấp: Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp tại các khu vực khác thấp hơn so với các thành phố lớn, khiến cho các doanh nghiệp không cần phải cạnh tranh về mức lương để thu hút và giữ chân nhân tài.
Để có mức lương kế toán cao, bạn cần có những yếu tố sau:
- Kiến thức và kỹ năng chuyên môn: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định mức lương của kế toán. Bạn cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng để đáp ứng được yêu cầu công việc.
- Thâm niên kinh nghiệm: Thâm niên kinh nghiệm càng cao thì mức lương của bạn càng cao.
- Kỹ năng mềm: Kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng làm việc nhóm,… cũng rất quan trọng đối với kế toán.
- Khả năng thích ứng với sự thay đổi: Ngành kế toán đang ngày càng phát triển và thay đổi, do đó bạn cần có khả năng thích ứng với sự thay đổi để đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
Bạn có thể tham khảo mức lương kế toán theo vị trí địa lý tại một số thành phố lớn của Việt Nam như sau:
Vị trí | Hà Nội | Thành phố Hồ Chí Minh | Đà Nẵng |
Kế toán viên | 7 – 20 triệu đồng/tháng | 8 – 22 triệu đồng/tháng | 6 – 18 triệu đồng/tháng |
Kế toán trưởng | 15 – 30 triệu đồng/tháng | 18 – 35 triệu đồng/tháng | 13 – 25 triệu đồng/tháng |
Kế toán trưởng cấp cao | 25 – 50 triệu đồng/tháng | 30 – 55 triệu đồng/tháng | 20 – 40 triệu đồng/tháng |
3. Mức lương của kế toán
3.1. Bảng lương kế toán
Bảng lương kế toán trong cơ quan Nhà nước được quy định tại Nghị định 204/2004/NĐ-CP về xếp lương cán bộ, công chức, viên chức. Theo đó, lương của kế toán viên được tính theo công thức sau:
Mức lương = Mức lương cơ sở x Hệ số lương
- Mức lương cơ sở hiện nay là 1.800.000 đồng/tháng.
- Hệ số lương của kế toán viên được chia thành 4 ngạch, từ thấp đến cao như sau:
Ngạch | Hệ số lương |
Kế toán viên trung cấp (mã số 06.032) | Từ 2,10 đến 4,89 |
Kế toán viên (mã số 06.031) | Từ 2,34 đến 4,98 |
Kế toán viên chính (mã số 06.030) | Từ 4,4 đến 6,78 |
Kế toán viên cao cấp (mã số 06.029) | Từ 5,75 đến 7,55 |
Ví dụ: Một kế toán viên trung cấp, có trình độ đại học, được bổ nhiệm vào ngạch kế toán viên trung cấp, bậc 1, hệ số lương 2,10. Mức lương của kế toán viên này sẽ là:
Mức lương = 1.800.000 đồng/tháng x 2,10 = 3.780.000 đồng/tháng
Ngoài mức lương cơ bản, kế toán viên còn được hưởng các khoản phụ cấp khác như:
- Phụ cấp thâm niên nghề
- Phụ cấp trách nhiệm
- Phụ cấp độc hại, nguy hiểm
- Phụ cấp khu vực
- Phụ cấp chức vụ lãnh đạo
Bảng lương kế toán trong doanh nghiệp
Bảng lương kế toán trong doanh nghiệp không được quy định cụ thể, mà do doanh nghiệp tự quyết định. Tuy nhiên, mức lương kế toán trong doanh nghiệp thường cao hơn so với mức lương của kế toán viên trong cơ quan Nhà nước.
Mức lương kế toán trong doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Trình độ chuyên môn của kế toán viên
- Kinh nghiệm làm việc
- Kỹ năng mềm
- Khối lượng công việc
- Quy mô doanh nghiệp
Thông thường, mức lương kế toán trong doanh nghiệp dao động trong khoảng từ 5.000.000 đồng/tháng đến 20.000.000 đồng/tháng.
3.2. Lộ trình thăng tiến của nhân viên kế toán
Lộ trình thăng tiến của nhân viên kế toán thường được chia thành 4 cấp bậc chính:
- Kế toán viên
- Kế toán tổng hợp
- Kế toán trưởng
- Giám đốc tài chính
Kế toán viên là cấp bậc thấp nhất trong lộ trình thăng tiến của kế toán. Kế toán viên là người thực hiện các công việc kế toán cơ bản như ghi chép, hạch toán, lập báo cáo tài chính,…
Kế toán tổng hợp là cấp bậc cao hơn kế toán viên. Kế toán tổng hợp là người chịu trách nhiệm tổng hợp, phân tích các dữ liệu kế toán, lập báo cáo tài chính tổng thể cho doanh nghiệp.
Kế toán trưởng là cấp bậc cao nhất trong lộ trình thăng tiến của kế toán. Kế toán trưởng là người chịu trách nhiệm quản lý, điều hành toàn bộ công tác kế toán của doanh nghiệp.
Giám đốc tài chính là cấp bậc cao hơn kế toán trưởng. Giám đốc tài chính là người chịu trách nhiệm về toàn bộ hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm kế toán, kiểm toán, tài chính, đầu tư,…
Để thăng tiến trong sự nghiệp kế toán, cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Trình độ học vấn: Tốt nghiệp đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán.
- Chứng chỉ nghề nghiệp: Có chứng chỉ kế toán viên, chứng chỉ kế toán viên hành nghề.
- Kinh nghiệm làm việc: Có kinh nghiệm làm việc từ 2 đến 3 năm trở lên.
- Kỹ năng: Có kỹ năng tốt về chuyên môn kế toán, kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán, kỹ năng phân tích dữ liệu, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo,…
4. Yếu tố giúp deal lương kế toán cao hơn
Ngoài các yếu tố tác động đến mức lương kế toán đã được đề cập ở trên, kế toán cũng có thể áp dụng một số yếu tố sau để deal lương cao hơn:
- Trình độ học vấn và chứng chỉ
Kế toán có trình độ học vấn cao, có các chứng chỉ kế toán quốc tế, chứng chỉ kế toán trưởng,… sẽ có lợi thế trong việc deal lương.
- Kỹ năng mềm
Kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề,… cũng là những yếu tố giúp kế toán deal lương cao hơn.
- Khả năng đóng góp
Kế toán cần thể hiện được khả năng đóng góp của bản thân cho doanh nghiệp, chẳng hạn như cải thiện quy trình kế toán, tiết kiệm chi phí,… Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy được giá trị của kế toán và sẵn sàng trả lương cao hơn.
- Khả năng đàm phán
Khả năng đàm phán tốt sẽ giúp kế toán thuyết phục nhà tuyển dụng đồng ý với mức lương mong muốn.
Dưới đây là một số cách giúp kế toán đàm phán lương hiệu quả:
- Tìm hiểu kỹ thông tin về mức lương kế toán trên thị trường
Trước khi đàm phán lương, kế toán cần tìm hiểu kỹ thông tin về mức lương kế toán trên thị trường, bao gồm mức lương trung bình, mức lương cao nhất, mức lương thấp nhất,… Điều này sẽ giúp kế toán có cơ sở để đưa ra mức lương mong muốn.
- Chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu, chứng cứ
Kế toán cần chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu, chứng cứ để chứng minh năng lực và khả năng đóng góp của bản thân cho doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy được giá trị của kế toán và sẵn sàng trả lương cao hơn.
- Tự tin và thể hiện sự tự tin
Tự tin là yếu tố quan trọng trong đàm phán lương. Kế toán cần thể hiện sự tự tin trong quá trình đàm phán, đồng thời không nên tỏ ra quá lo lắng hay nhượng bộ.
- Có tâm lý sẵn sàng chấp nhận từ chối
Kế toán cần có tâm lý sẵn sàng chấp nhận từ chối trong trường hợp nhà tuyển dụng không đồng ý với mức lương mong muốn.
Trên đây là một số thông tin về lương kế toán và cách deal lương cao mới nhất. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn