Trong các báo cáo tài chính, Bảng cân đối kế toán nổi bật là một trong những báo cáo quan trọng nhất. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tổng hợp những thông tin cơ bản nhất để giúp mọi người hiểu rõ hơn về báo cáo này.
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tổng quát giá trị tài sản, nợ phải trả, và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Dựa vào bảng cân đối kế toán, ta có thể tổng quan và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Cùng Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC tìm hiểu nhé!
1. Nguyên tắc lập Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán trong tiếng Anh là Statement of Financial Position, hay còn gọi là Balance Sheet. Nó bao gồm số dư của các loại tài khoản như: Tài sản, Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu.
Bảng cân đối kế toán được xây dựng dựa trên nguyên tắc chung:
Tổng tài sản = Tổng nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
Bảng cân đối kế toán thường được thể hiện qua các kỳ khác nhau, cho phép quan sát sự biến động của tình hình tài chính của công ty theo thời gian.
Bảng cân đối kế toán là một công cụ quan trọng trong hệ thống kế toán của một doanh nghiệp, giúp theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính. Để lập Bảng cân đối kế toán một cách chính xác và hiệu quả, cần tuân theo một số nguyên tắc quan trọng. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản:
- Nguyên tắc Cân đối:
- Bảng cân đối kế toán phải tuân theo nguyên tắc cân đối, có nghĩa là tổng tài sản bên trái phải bằng tổng nợ và vốn chủ sở hữu bên phải. Điều này đảm bảo rằng mọi sự thay đổi trong tài sản của doanh nghiệp được minh họa và ghi chép một cách chính xác.
- Nguyên tắc Liên quan:
- Các số liệu trên Bảng cân đối kế toán cần phản ánh đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Sự liên quan giữa các tài khoản phải được thể hiện một cách logic và logic.
- Nguyên tắc Bền vững:
- Bảng cân đối kế toán nên phản ánh sự bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn. Điều này bao gồm việc xác định rõ về nguồn vốn, khả năng sinh lời, và khả năng thanh toán nợ.
- Nguyên tắc Thông tin Đồng nhất:
- Các thông tin trên Bảng cân đối kế toán cần phải tuân theo các nguyên tắc kế toán quốc tế và quy định nội bộ của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng thông tin là nhất quán và có thể được so sánh với các doanh nghiệp khác.
- Nguyên tắc Tính Thời gian:
- Bảng cân đối kế toán nên phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Việc cập nhật thông tin đều đặn và kịp thời giúp người quản lý có cái nhìn chính xác về tài chính doanh nghiệp.
- Nguyên tắc Chính xác:
- Các con số trên Bảng cân đối kế toán cần phải được xác định và ghi chép một cách chính xác nhất. Sự chính xác này là cơ sở để ra quyết định quản lý và hỗ trợ quá trình kiểm toán.
- Nguyên tắc Thể hiện rõ Nguồn gốc:
- Nguồn gốc của các số liệu trên Bảng cân đối kế toán cần phải được thể hiện một cách rõ ràng. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và truy xuất thông tin một cách dễ dàng.
Bằng cách tuân theo những nguyên tắc trên, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng Bảng cân đối kế toán của mình không chỉ là một công cụ quản lý hiệu quả mà còn là nguồn thông tin đáng tin cậy cho các bên liên quan.
2. Các khoản mục chính trên Bảng cân đối kế toán
I. TÀI SẢN NGẮN HẠN (CURRENTS ASSETS)
1.Tiền và các khoản tương đương tiền (Cash and cash equivalent)
Nó bao gồm tiền và các loại tài khoản đầu tư ngắn hạn khác có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và không có rủi ro trong việc chuyển đổi thành tiền tại thời điểm báo cáo.
2.Các khoản phải thu (Receivables)
Tổng hợp toàn bộ giá trị của các khoản thu ngắn hạn trong một chu kỳ kinh doanh tại thời điểm báo cáo như: phải thu khách hàng, trả trước cho người bán, phải thu nội bộ, phải thu về cho vay và phải thu ngắn hạn khác…
3.Hàng tồn kho (Inventory)
Phản ánh tổng giá trị của hàng tồn kho thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp, được luân chuyển trong một chu kỳ kinh doanh thông thường tại thời điểm báo cáo.
II. TÀI SẢN DÀI HẠN (NON-CURRENT ASSETS)
1.Tài sản, nhà xưởng và thiết bị (Property, Plant and Equiment)
Là các tài sản không dễ dàng chuyển đổi sang tiền mặt như máy tính, thiết bị sản xuất, xe cộ, nội thất.
2.Lợi thế thương mại (Goodwill)
Lợi thế thương mại được xem như một tài sản vô hình trong bản cân đối kế toán bởi vì nó không phải một tài sản thực tế như nhà xưởng hay trang thiết bị. Lợi thế thương mại thường phản ánh giá trị của tài sản vô hình như thương hiệu mạnh, mối quan hệ tốt vớikhác hàng, mỗi quan hệ tốt với nhân viên hoặc bất cứ bằng sáng chế hay công nghệ phù hợp nào.
Hiểu đơn giản thì lợi thế thương mại là phần chênh lệch giữa số tiền mà một doanh nghiệp bỏ ra để mua một doanh nghiệp khác với giá trị tài sản thuần của doanh nghiệp được mua.
3.Tài sản vô hình khác (Intangible assets)
Là những tài sản tài sản không có hình thái vật chất khác nhưng xác định được giá trị và do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng trong sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các đối tượng khác thuê, phù hợp với tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình ví dụ: bằng sáng chế, quyền sở hữu,…
III.NỢ NGẮN HẠN (CURRENT LIABILITIES)
1.Các khoản phải trả người bán (Account Payables)
Phản ánh số tiền còn phải trả cho người bán có thời hạn thanh toán còn lại không quá một kỳ kinh doanh, sản xuất thông thường tại thời điểm báo cáo.
2.Chi phí trích trước (Accrued expenses)
Chi phí trích trước là chi phí phát sinh trong kỳ kế toán nhưng chưa được ghi nhận. Đây là những chi phí đã phát sinh, chưa được chi trả nhưng trong tương lai sẽ phải chi trả khi đến kỳ thanh toán. Dù những chi phí này chưa được chi trả nhưng doanh nghiệp đã sử dụng những chi phí đó để tạo ra doanh thu trong kỳ, do đó, chi phí này phải được ghi nhận theo nguyên tắc phù hợp.
3.Thuế ngắn hạn phải nộp (Tax payables)
Phản ánh tổng số tài khoản doanh nghiệp còn phải nộp cho Nhà nước tại thời điểm báo cáo, bao gồm cả các khoản thuế, lệ phí và các khoản phải nộp khác…
IV.NỢ DÀI HẠN (NON-CURRENT LIABILITIES)
1.Các khoản nợ phải trả dài hạn (Long-term debt)
Phản ánh các khoản nợ dài hạn của doanh nghiệp bao gồm những khoản nợ có thời hạn thanh toán còn lại từ 12 tháng trở lên hoặc một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường tại thời điểm báo cáo.
2.Thuế thu nhập hoãn lại (Deffered tax)
Là thuế TNDN sẽ được hoàn lại trong tương lai tính trên các khoản: chênh lệch tạm thời được khấu trừ; Giá trị được khấu trừ chuyển sang năm sau của các khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng; Giá trị được khấu trừ chuyển sang năm sau của các khoản ưu đãi thuế chưa sử dụng.
V. VỐN CHỦ SỞ HỮU (OWNER’S EQUITY)
Là chỉ tiêu phản ánh các khoản vốn kinh doanh thuộc sở hữu của cổ đông, thành viên góp vốn như vốn đầu tư của chủ sở hữ, các quỹ triacsh từ lợi nhuận sau thuế , chênh lệch đánh giá lại tài sản,..
1.Lợi nhuận giữ lại (Retained earnings)
Phần trăm lợi nhuận thuần không dùng để trả cổ tức mà được doanh nghiệp giữ lại để tái đầu tư theo các mục tiêu chiến lược hoặc để trả nợ. Lợi nhuận giữ lại được thể hiện bên dưới vốn cổ phần chủ sở hữu trong bảng cân đối kế toán.
2.Thặng dư vốn cổ phần (Share premium)
Là tài khoản phản ánh số chênh lệch tăng do phát hành cổ phiếu cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá.
3.Cổ phiếu quỹ (Treasury)
Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu do công ty phát hành mua ngược lại từ thị trường chứng khoán. Việc công ty mua ngược lại cổ phiếu từ thị trường mở sẽ làm giảm số cổ phiếu lưu hành của công ty này. Các công ty sẽ tiến hành mua ngược cổ phiếu vì một số lý do.
4.Cổ đông không nắm quyền kiểm soát (Non-controlling interest)
Cổ đông không nắm quyền kiểm soát (Lợi ích của cổ đông thiểu số) là một phần của kết quả hoạt động thuần và giá trị tài sản thuần của một công ty con được xác định tương ứng cho các phần lợi ích không phải do công ty mẹ sở hữu một cách trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các công ty con.
Trên đây Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đã cung cấp cho bạn kiến thức về Tìm hiểu về bảng cân đối kế toán trong tiếng Anh. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.