Lý thuyết về chuẩn mực kế toán Việt Nam

Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam.

1. khái niệm về Chuẩn mực kế toán Việt Nam

chuẩn mực kế toán Việt Nam
             chuẩn mực kế toán Việt Nam

Chuẩn mực kế toán Việt Nam là những quy định và hướng dẫn chung về việc ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin tài chính của doanh nghiệp. Chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Bộ Tài chính và có hiệu lực bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế trong phạm vi cả nước.

Chuẩn mực kế toán có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của nền kinh tế đất nước, cụ thể:

  • Giúp doanh nghiệp đảm bảo tính trung thực, khách quan và phù hợp của thông tin tài chính.
  • Tạo cơ sở cho việc so sánh thông tin tài chính của các doanh nghiệp khác nhau.
  • Giúp nhà đầu tư, các tổ chức tín dụng và các bên liên quan khác đưa ra các quyết định kinh tế hiệu quả.
  • Tạo điều kiện cho thị trường chứng khoán phát triển và thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.

Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam hiện nay bao gồm 26 chuẩn mực, được chia thành 4 nhóm chính:

  • Chuẩn mực chung: quy định về các nguyên tắc, yêu cầu kế toán cơ bản và các yếu tố của báo cáo tài chính.
  • Chuẩn mực tài sản: quy định về việc ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin về tài sản của doanh nghiệp.
  • Chuẩn mực nợ phải trả: quy định về việc ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin về nợ phải trả của doanh nghiệp.
  • Chuẩn mực vốn chủ sở hữu: quy định về việc ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

2. Mục đích của Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Mục đích của Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là quy định và hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo tài chính, bao gồm:

  • Đảm bảo tính trung thực và tin cậy của báo cáo tài chính: Chuẩn mực kế toán Việt Nam cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách thức lập và trình bày báo cáo tài chính, giúp đảm bảo báo cáo tài chính được lập và trình bày một cách trung thực và tin cậy, phản ánh đúng tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • Đảm bảo tính so sánh của báo cáo tài chính: Chuẩn mực kế toán Việt Nam được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế trong phạm vi cả nước, giúp đảm bảo tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp khác nhau. Điều này giúp người sử dụng báo cáo tài chính có thể dễ dàng so sánh tình hình tài chính và hoạt động của các doanh nghiệp khác nhau.
  • Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hội nhập với quốc tế: Chuẩn mực kế toán Việt Nam được xây dựng dựa trên các chuẩn mực kế toán quốc tế, giúp các doanh nghiệp Việt Nam có thể dễ dàng hội nhập với các doanh nghiệp nước ngoài.
  • Giúp cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể sử dụng thông tin trong báo cáo tài chính để đưa ra các quyết định kinh tế: Chuẩn mực kế toán Việt Nam giúp cung cấp thông tin có chất lượng, hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác, giúp họ có thể đưa ra các quyết định kinh tế đúng đắn.

3. Hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam.

Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam và được áp dụng bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam được chia thành 3 loại:

  • Chuẩn mực chung: Quy định các nguyên tắc, yêu cầu kế toán cơ bản và các yếu tố của báo cáo tài chính.
  • Chuẩn mực cụ thể: Quy định các nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho từng loại tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí, thu nhập khác và các sự kiện kinh tế khác.
  • Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các ngành, lĩnh vực đặc thù: Quy định các nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho các ngành, lĩnh vực đặc thù, như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán,,,

Chuẩn mực chung

Chuẩn mực chung là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán cơ bản áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam. Chuẩn mực chung bao gồm các nội dung sau:

  • Nguyên tắc kế toán: Quy định các nguyên tắc cơ bản cần phải tuân thủ trong quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • Yêu cầu kế toán: Quy định các yêu cầu cụ thể cần phải đáp ứng trong quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính.
  • Các yếu tố của báo cáo tài chính: Quy định các yếu tố cơ bản cần phải được trình bày trong báo cáo tài chính.

Chuẩn mực cụ thể

Chuẩn mực cụ thể là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho từng loại tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí, thu nhập khác và các sự kiện kinh tế khác. Chuẩn mực cụ thể bao gồm các nội dung sau:

  • Quy định về kế toán tài sản: Bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động, tài sản vô hình, v.v.
  • Quy định về kế toán nợ phải trả: Bao gồm nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, v.v.
  • Quy định về kế toán doanh thu: Bao gồm doanh thu bán hàng, doanh thu cung cấp dịch vụ, v.v.
  • Quy định về kế toán chi phí: Bao gồm chi phí sản xuất, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, v.v.
  • Quy định về kế toán thu nhập khác: Bao gồm thu nhập từ hoạt động tài chính, thu nhập từ hoạt động khác,…

Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các ngành, lĩnh vực đặc thù

Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các ngành, lĩnh vực đặc thù là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho các ngành, lĩnh vực đặc thù, như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, v.v. Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các ngành, lĩnh vực đặc thù bao gồm các nội dung sau:

  • Quy định về kế toán ngân hàng: Bao gồm kế toán tiền gửi, kế toán cho vay, kế toán đầu tư,..
  • Quy định về kế toán bảo hiểm: Bao gồm kế toán phí bảo hiểm, kế toán tổn thất,..
  • Quy định về kế toán chứng khoán: Bao gồm kế toán cổ phiếu, kế toán trái phiếu,…

Vai trò của hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc:

  • Thống nhất việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam, đảm bảo tính nhất quán, so sánh được và tin cậy của thông tin kế toán.
  • Đáp ứng nhu cầu cung cấp thông tin cho các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính, bao gồm nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan khác.
  • Tạo thuận lợi cho việc hội nhập kinh tế quốc tế của các doanh nghiệp Việt Nam.

 

4. Nguyên tắc của Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam có 7 nguyên tắc kế toán cơ bản mà người làm kế toán phải tuân thủ, bao gồm:

  • Nguyên tắc giá gốc

Nguyên tắc giá gốc yêu cầu các tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm:

  • Giá mua của tài sản;

Giá trị do trao đổi tương đương;

Giá trị hợp lý của tài sản nhận được khi trao đổi không tương đương.

Nguyên tắc giá gốc giúp đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin trên báo cáo tài chính, vì giá gốc là giá trị thực tế mà doanh nghiệp đã bỏ ra để có được tài sản đó.

  • Nguyên tắc phù hợp

Nguyên tắc phù hợp yêu cầu các khoản thu nhập và chi phí phải được ghi nhận theo cùng một kỳ kế toán với các giao dịch, sự kiện phát sinh gây ra chúng.

Nguyên tắc phù hợp giúp đảm bảo tính nhất quán của thông tin trên báo cáo tài chính, vì các khoản thu nhập và chi phí phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán để phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.

  • Nguyên tắc nhất quán

Nguyên tắc nhất quán yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng một phương pháp kế toán nhất quán trong suốt kỳ kế toán và các kỳ kế toán tiếp theo đối với các nghiệp vụ tương tự, trừ khi có sự thay đổi đáng kể về bản chất của nghiệp vụ hoặc có quy định khác của chuẩn mực kế toán.

Nguyên tắc nhất quán giúp đảm bảo tính so sánh của thông tin trên báo cáo tài chính của các kỳ kế toán khác nhau, vì các doanh nghiệp áp dụng một phương pháp kế toán nhất quán sẽ giúp người sử dụng báo cáo tài chính so sánh được thông tin của các kỳ kế toán khác nhau.

  • Nguyên tắc thận trọng

Nguyên tắc thận trọng yêu cầu kế toán phải dự phòng các khoản tổn thất có thể xảy ra, nhưng không được ghi nhận các khoản thu nhập chưa thực tế.

Nguyên tắc thận trọng giúp đảm bảo tính an toàn của thông tin trên báo cáo tài chính, vì kế toán phải dự phòng các khoản tổn thất có thể xảy ra để tránh ghi nhận quá cao giá trị của tài sản và thu nhập.

  • Nguyên tắc trọng yếu

Nguyên tắc trọng yếu yêu cầu kế toán chỉ ghi nhận các thông tin có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.

Nguyên tắc trọng yếu giúp đảm bảo tính hữu ích của thông tin trên báo cáo tài chính, vì chỉ ghi nhận các thông tin có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính thì thông tin đó mới thực sự hữu ích.

  • Nguyên tắc cơ sở dồn tích

Nguyên tắc cơ sở dồn tích yêu cầu các khoản thu nhập và chi phí phải được ghi nhận trong kỳ kế toán mà chúng phát sinh, bất kể khi nào khoản tiền liên quan được thu hoặc trả.

Nguyên tắc cơ sở dồn tích giúp đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin trên báo cáo tài chính, vì các khoản thu nhập và chi phí phải được ghi nhận trong kỳ kế toán mà chúng phát sinh, bất kể khi nào khoản tiền liên quan được thu hoặc trả.

  • Nguyên tắc hoạt động lên tục

Nguyên tắc hoạt động lên tục yêu cầu các giả định cơ bản về hoạt động liên tục được áp dụng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính, trừ khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy doanh nghiệp sẽ không tiếp tục hoạt động.

5. Vai trò của Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) là hệ thống các quy định và hướng dẫn chung về kế toán, được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam. VAS được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế trong phạm vi cả nước.

Vai trò của Chuẩn mực kế toán Việt Nam

Chuẩn mực kế toán Việt Nam có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam, cụ thể:

  • Tạo ra sự thống nhất và minh bạch trong thông tin tài chính: VAS quy định các nguyên tắc và phương pháp kế toán chung, giúp cho thông tin tài chính của các doanh nghiệp được lập và trình bày theo một chuẩn mực thống nhất, dễ hiểu và có thể so sánh được. Điều này giúp cho các đối tượng sử dụng thông tin tài chính, bao gồm nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan quản lý nhà nước, có thể dễ dàng nắm bắt và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Bảo vệ quyền lợi của các đối tượng sử dụng thông tin tài chính: VAS giúp đảm bảo rằng thông tin tài chính được lập và trình bày một cách trung thực và hợp lý, phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các đối tượng sử dụng thông tin tài chính, giúp họ đưa ra các quyết định kinh tế đúng đắn.
  • Hỗ trợ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp: VAS giúp doanh nghiệp lập và trình bày báo cáo tài chính theo một chuẩn mực thống nhất, đáp ứng được yêu cầu của các bên liên quan. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận vốn, tín dụng.
  • Tạo điều kiện cho hội nhập kinh tế quốc tế: VAS phù hợp với các chuẩn mực kế toán quốc tế, giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng hội nhập với nền kinh tế thế giới.

Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán Việt Nam. Thông tin về các bên liên quan. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *