Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210 – hợp đồng kiểm toán

Trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán, việc hiểu và tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán là vô cùng quan trọng. Một trong những chuẩn mực quan trọng mà các công ty kiểm toán cần tuân thủ là Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210. Đặc biệt, hợp đồng kiểm toán là phần không thể thiếu trong quá trình này. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Kế toán Kiểm toán Thuế ACC luôn cam kết cung cấp các dịch vụ kiểm toán đúng chuẩn mực, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả cao cho khách hàng.

Chuẩn mực kiểm toán việt nam số 210 - hợp đồng kiểm toán
Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210 – hợp đồng kiểm toán

1. Quy định chung về Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 210 đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và quy định về việc thỏa thuận hợp đồng kiểm toán giữa kiểm toán viên, doanh nghiệp kiểm toán và đơn vị được kiểm toán. Việc tuân thủ chuẩn mực này không chỉ đảm bảo quá trình kiểm toán minh bạch và hiệu quả mà còn giúp các bên liên quan xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình trong suốt quá trình thực hiện kiểm toán.

Phạm vi áp dụng của Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 210 quy định và hướng dẫn trách nhiệm của kiểm toán viên và các doanh nghiệp kiểm toán (sau đây gọi chung là “kiểm toán viên”) trong việc thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng kiểm toán với Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán, trong phạm vi mà các bên có thể chấp nhận được. Chuẩn mực này cũng đưa ra các hướng dẫn về những điều kiện cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toán, trách nhiệm của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán, cũng như nghĩa vụ của Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán trong mối quan hệ hợp đồng kiểm toán. Hơn nữa, Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 220 cũng nêu rõ các vấn đề liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán trong việc chấp nhận hợp đồng kiểm toán và đảm bảo rằng hợp đồng này nằm trong khả năng kiểm soát của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán (tham khảo thêm trong phần hướng dẫn tại đoạn A1 của chuẩn mực này).

Kiểm toán viên và các doanh nghiệp kiểm toán cần phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn trong Chuẩn mực này khi thực hiện thỏa thuận và triển khai hợp đồng kiểm toán. Đơn vị được kiểm toán (khách hàng) cũng cần có những kiến thức cơ bản về các quy định trong chuẩn mực này để có thể phối hợp chặt chẽ và giải quyết các vấn đề liên quan đến quá trình thỏa thuận và thực hiện hợp đồng kiểm toán.

Mục tiêu của Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Mục tiêu của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán là chỉ đồng ý tiếp nhận hoặc tiếp tục thực hiện hợp đồng kiểm toán khi hai bên đã thống nhất được các cơ sở để thực hiện hợp đồng này. Điều này có thể đạt được thông qua:

  • Việc xác định rõ các tiền đề cơ bản của cuộc kiểm toán;
  • Xác nhận rằng kiểm toán viên, doanh nghiệp kiểm toán và Ban Giám đốc, Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán (trong phạm vi hợp lý) đã thống nhất và đồng ý với các điều khoản của hợp đồng kiểm toán.

Giải thích các thuật ngữ trong Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Trong Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam, các thuật ngữ sau đây được hiểu như sau:

  • Tiền đề của một cuộc kiểm toán: Đây là việc Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán sử dụng một khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính chấp nhận được, đồng thời đảm bảo rằng Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán (trong phạm vi hợp lý) đã chấp thuận các cơ sở để thực hiện kiểm toán (xem thêm chi tiết tại đoạn 13 của Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 200).

  • Ban Giám đốc: Trong Chuẩn mực này, thuật ngữ “Ban Giám đốc” được hiểu là “Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán (trong phạm vi hợp lý)”.

Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 210 giúp thiết lập một cơ sở vững chắc cho các cuộc kiểm toán được thực hiện một cách minh bạch, hợp lý và có sự đồng thuận giữa các bên liên quan. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định trong chuẩn mực này sẽ đảm bảo rằng cả kiểm toán viên, doanh nghiệp kiểm toán và đơn vị được kiểm toán đều thực hiện đúng các trách nhiệm và nghĩa vụ của mình, qua đó góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của báo cáo tài chính.

Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 210 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các tiền đề cần thiết trước khi tiến hành một cuộc kiểm toán. Để cuộc kiểm toán diễn ra chính xác và đạt kết quả tin cậy, kiểm toán viên cần thực hiện các bước cụ thể nhằm đảm bảo rằng tất cả các yếu tố liên quan đến báo cáo tài chính, kiểm soát nội bộ và quyền tiếp cận thông tin đều rõ ràng và được thỏa thuận giữa các bên liên quan. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết về yêu cầu xác định tiền đề của một cuộc kiểm toán theo chuẩn mực này.

2. Nội dung Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Yêu cầu Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 210 đưa ra các yêu cầu quan trọng về việc xác định tiền đề của một cuộc kiểm toán. Việc hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu này giúp kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán hợp tác hiệu quả, đảm bảo tính chính xác và hợp lý của báo cáo tài chính. Những yêu cầu này không chỉ là cơ sở để chuẩn bị cho một cuộc kiểm toán thành công mà còn là yếu tố giúp đảm bảo các bên liên quan có đủ thông tin và trách nhiệm trong việc thực hiện kiểm toán một cách chính xác và minh bạch. Dưới đây là các yêu cầu chi tiết mà kiểm toán viên cần lưu ý khi thực hiện chuẩn mực này.

Xác định khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính: Kiểm toán viên cần đánh giá xem khuôn khổ mà đơn vị áp dụng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính có phù hợp và có thể chấp nhận được hay không. Điều này đồng nghĩa với việc khuôn khổ đó phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán, quy định pháp lý và yêu cầu tài chính hiện hành, nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính được trình bày một cách trung thực và hợp lý.

Đạt được thỏa thuận với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán: Kiểm toán viên cần đạt được sự đồng thuận với Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán về các trách nhiệm của họ trong suốt quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính, cụ thể như sau:

Trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính: Ban Giám đốc phải đảm bảo rằng báo cáo tài chính được lập và trình bày phù hợp với khuôn khổ quy định, và phải có sự trình bày hợp lý của các số liệu tài chính khi cần thiết.

Trách nhiệm về hệ thống kiểm soát nội bộ: Ban Giám đốc phải chịu trách nhiệm về việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ có hiệu quả, nhằm đảm bảo rằng báo cáo tài chính không bị sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn. Việc này giúp đảm bảo tính chính xác của các báo cáo tài chính và minh bạch trong quá trình kiểm toán .

Cung cấp thông tin và quyền tiếp cận cho kiểm toán viên: Ban Giám đốc cần cam kết cung cấp đầy đủ thông tin và quyền tiếp cận cho kiểm toán viên, bao gồm:

  • Quyền tiếp cận tài liệu: Kiểm toán viên phải có quyền tiếp cận tất cả các tài liệu và thông tin liên quan đến quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính, chẳng hạn như chứng từ kế toán, sổ sách kế toán và các tài liệu tài chính khác mà Ban Giám đốc cho là cần thiết.
  • Cung cấp tài liệu bổ sung: Nếu kiểm toán viên yêu cầu, Ban Giám đốc phải cung cấp thêm các tài liệu hoặc giải trình cần thiết để phục vụ mục đích kiểm toán.
  • Quyền tiếp cận nhân sự: Kiểm toán viên cũng phải có quyền tiếp cận nhân sự của đơn vị được kiểm toán mà kiểm toán viên xác định là cần thiết để thu thập bằng chứng kiểm toán nhằm đảm bảo tính khách quan và đầy đủ của quá trình kiểm toán.

Việc xác định tiền đề của một cuộc kiểm toán là một yếu tố quan trọng giúp kiểm toán viên chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết để thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả. Điều này không chỉ đảm bảo rằng các thông tin tài chính của đơn vị được kiểm toán là chính xác mà còn tạo nền tảng vững chắc để kiểm toán viên thực hiện các bước tiếp theo của cuộc kiểm toán. Qua đó, Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 210 giúp đảm bảo tính minh bạch, khách quan và tin cậy trong quá trình kiểm toán.

>> Đọc thêm bài viết do Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp: Kiểm toán là gì? Những điều cần biết về Kiểm toán

Giới hạn phạm vi trước khi chấp nhận hợp đồng kiểm toán

Trong trường hợp Ban Giám đốc hoặc Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán đặt ra các giới hạn đối với phạm vi công việc của kiểm toán viên trong dự thảo hợp đồng kiểm toán, và kiểm toán viên cùng với doanh nghiệp kiểm toán nhận thấy rằng những giới hạn này sẽ ảnh hưởng đến khả năng đưa ra ý kiến kiểm toán đối với báo cáo tài chính, thì kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán không được phép chấp nhận hợp đồng kiểm toán có các giới hạn như vậy. Tuy nhiên, trong trường hợp pháp luật hoặc các quy định liên quan yêu cầu phải chấp nhận hợp đồng kiểm toán, thì việc chấp nhận hợp đồng này vẫn phải được thực hiện.

Các yếu tố khác ảnh hưởng đến việc chấp nhận hợp đồng kiểm toán

Trong trường hợp không có đủ tiền đề cho cuộc kiểm toán, kiểm toán viên cần thảo luận vấn đề này với Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán. Trừ khi có yêu cầu từ pháp luật hoặc các quy định khác, kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán không được phép chấp nhận hợp đồng kiểm toán nếu:

  • Kiểm toán viên xác định rằng khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính mà đơn vị áp dụng là không thể chấp nhận được, trừ khi có quy định cụ thể tại đoạn 19 của Chuẩn mực này; hoặc
  • Kiểm toán viên, doanh nghiệp kiểm toán và Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán không đạt được thỏa thuận rõ ràng về các điều khoản theo yêu cầu của Chuẩn mực này.

Thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng kiểm toán

Kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán cần thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng kiểm toán với Ban Giám đốc hoặc Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán (trong phạm vi phù hợp).

Theo yêu cầu tại đoạn 11 của Chuẩn mực này, các điều khoản thỏa thuận phải được ghi rõ trong hợp đồng kiểm toán hoặc hình thức thỏa thuận khác bằng văn bản phù hợp (ví dụ như Thư hẹn kiểm toán). Những điều khoản này cần bao gồm:

  • Mục đích và phạm vi của cuộc kiểm toán báo cáo tài chính;
  • Trách nhiệm của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán;
  • Trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán;
  • Xác định khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính mà đơn vị áp dụng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính;
  • Dự kiến về báo cáo mà kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán sẽ phát hành.

Trong trường hợp pháp luật và các quy định hiện hành đã quy định chi tiết về các điều khoản của hợp đồng kiểm toán, bao gồm các nội dung nêu tại đoạn 10 Chuẩn mực này, kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán không cần phải lặp lại các điều khoản đó trong hợp đồng kiểm toán. Tuy nhiên, nếu có yêu cầu từ pháp luật hoặc các quy định, hoặc Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán thừa nhận trách nhiệm của mình như quy định tại Chuẩn mực này, thì các điều khoản này vẫn phải được đưa vào hợp đồng kiểm toán.

Nếu pháp luật và các quy định hiện hành đã yêu cầu trách nhiệm của Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán tương tự như quy định tại Chuẩn mực này, kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán có thể cho rằng pháp luật và các quy định đã bao gồm trách nhiệm tương đương với những trách nhiệm được yêu cầu tại chuẩn mực nỳ. Trong trường hợp này, kiểm toán viên có thể sử dụng các thuật ngữ pháp lý để trình bày trách nhiệm trong hợp đồng kiểm toán. Nếu pháp luật và các quy định không yêu cầu trách nhiệm cụ thể nhưng có ảnh hưởng tương tự, hợp đồng kiểm toán phải sử dụng các thuật ngữ theo quy định của Chuẩn mực này.

Chấp nhận thay đổi điều khoản hợp đồng kiểm toán

Kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán không được phép đồng ý thay đổi các điều khoản của hợp đồng kiểm toán nếu không có lý do hợp lý và phù hợp cho sự thay đổi đó.

Trước khi hoàn thành cuộc kiểm toán, nếu có yêu cầu thay đổi dịch vụ kiểm toán sang dịch vụ với mức độ đảm bảo thấp hơn, kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán cần đánh giá xem có đủ lý do hợp lý để thực hiện sự thay đổi này hay không.

Trong trường hợp các điều khoản của hợp đồng kiểm toán bị thay đổi, kiểm toán viên, doanh nghiệp kiểm toán và Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán phải thống nhất lại các điều khoản, lập thành một hợp đồng kiểm toán mới thay thế hợp đồng cũ, hoặc bổ sung phụ lục hợp đồng đính kèm với hợp đồng kiểm toán hiện tại.

Nếu kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán không đồng ý thay đổi các điều khoản hợp đồng và Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán không đồng ý tiếp tục thực hiện hợp đồng kiểm toán ban đầu, kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán phải:

  • Rút lui khỏi cuộc kiểm toán và chấm dứt hợp đồng kiểm toán, tuân thủ theo quy định pháp luật và các quy định liên quan.
  • Xác định trách nhiệm của mình trong việc báo cáo cho các bên có liên quan như Ban quản trị, chủ sở hữu hoặc các cơ quan quản lý Nhà nước.

Các vấn đề cần xem xét thêm trong quá trình chấp nhận hợp đồng kiểm toán

Chuẩn mực lập và trình bày báo cáo tài chính được pháp luật và các quy định bổ sung

Khi chuẩn mực lập và trình bày báo cáo tài chính do tổ chức có thẩm quyền hoặc được thừa nhận ban hành được bổ sung bởi các quy định khác, kiểm toán viên cần xác định liệu có sự mâu thuẫn giữa chuẩn mực này và các quy định bổ sung. Nếu có sự mâu thuẫn, kiểm toán viên phải thảo luận với Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán về các quy định bổ sung và thỏa thuận xem liệu:

  • Các quy định bổ sung có thể được giải quyết bằng cách bổ sung thuyết minh trong báo cáo tài chính hay không; hoặc

  • Các diễn giải về khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính có thể được điều chỉnh cho phù hợp hay không.

Trong trường hợp không thể thực hiện được các giải pháp trên, kiểm toán viên cần xác định liệu có cần đưa ra ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần, theo các quy định và hướng dẫn tại Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 705 hay không.

Khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính theo yêu cầu của pháp luật và các quy định – Các vấn đề khác ảnh hưởng đến việc chấp nhận hợp đồng kiểm toán

Nếu kiểm toán viên xác định rằng khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính theo yêu cầu của pháp luật và các quy định là không thể chấp nhận được, nhưng đơn vị vẫn phải áp dụng vì đó là yêu cầu bắt buộc, kiểm toán viên chỉ được phép chấp nhận hợp đồng kiểm toán khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  • Ban Giám đốc đơn vị được kiểm toán đồng ý cung cấp các thuyết minh bổ sung trong báo cáo tài chính để tránh hiểu nhầm đối với các thông tin trong báo cáo tài chính;

  • Các điều khoản trong hợp đồng kiểm toán phải làm rõ rằng:

    • Báo cáo kiểm toán sẽ bao gồm một đoạn “Vấn đề cần nhấn mạnh” để thông báo cho người sử dụng báo cáo tài chính về các thuyết minh bổ sung.

    • Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính sẽ không bao gồm cụm từ “Báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng”, trừ khi pháp luật và các quy định yêu cầu kiểm toán viên phải sử dụng cụm từ này

Nếu các điều kiện nêu tại đoạn trên không được thỏa mãn, trong khi pháp luật và các quy định vẫn yêu cầu kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán phải thực hiện cuộc kiểm toán, kiểm toán viên cần:

  • Đánh giá tác động của việc báo cáo tài chính bị hiểu sai đối với ý kiến kiểm toán;

  • Trình bày vấn đề này một cách thích hợp trong điều khoản hợp đồng kiểm toán.

3. Báo cáo kiểm toán theo yêu cầu của pháp luật và các quy định

Chuẩn mực kiểm toán việt nam số 210 - hợp đồng kiểm toán
Báo cáo kiểm toán theo yêu cầu của pháp luật và các quy định

Pháp luật và các quy định có thể yêu cầu cách thức trình bày hoặc ngôn từ cụ thể trong báo cáo kiểm toán, khác với các quy định của các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Trong trường hợp này, kiểm toán viên cần đánh giá các vấn đề sau:

  • Liệu người sử dụng báo cáo kiểm toán có thể hiểu sai mức độ đảm bảo của ý kiến kiểm toán đối với báo cáo tài chính hay không;
  • Liệu việc bổ sung giải thích trong báo cáo kiểm toán theo quy định của Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 706 có thể giúp người sử dụng báo cáo kiểm toán hiểu đúng về mức độ đảm bảo hay không.

Nếu kiểm toán viên nhận thấy rằng việc giải thích bổ sung trong báo cáo kiểm toán cũng không thể giúp người sử dụng báo cáo kiểm toán hiểu đúng về mức độ đảm bảo, thì kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán không được phép chấp nhận cuộc kiểm toán đó, trừ khi pháp luật và các quy định yêu cầu vẫn phải thực hiện kiểm toán.

Trong trường hợp kiểm toán được thực hiện theo yêu cầu của pháp luật và các quy định, cuộc kiểm toán sẽ không đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Do đó, theo quy định Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 700, kiểm toán viên không được ghi trong báo cáo kiểm toán rằng cuộc kiểm toán đã được thực hiện theo các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.

4. Hướng dẫn thực hiện Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210

Hướng dẫn thực hiện Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210 cung cấp các chỉ dẫn chi tiết, giúp kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán thực hiện hợp đồng kiểm toán một cách hiệu quả và đúng quy định. Dưới đây là những điểm chính trong hướng dẫn này:

Xác định các điều khoản hợp đồng

  • Phạm vi kiểm toán: Các bên liên quan cần thảo luận và thống nhất về các lĩnh vực và hoạt động sẽ được bao gồm trong cuộc kiểm toán. Phạm vi này cần được làm rõ ngay từ đầu để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào và đảm bảo rằng tất cả các yếu tố cần thiết sẽ được kiểm tra.
  • Thời gian thực hiện: Các bên cần xác định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của cuộc kiểm toán, đồng thời cần đưa ra các mốc thời gian quan trọng trong quá trình thực hiện. Điều này giúp quản lý kỳ vọng và duy trì kế hoạch công việc hiệu quả.

Đánh giá các tiền đề kiểm toán

Kiểm toán viên cần thực hiện một đánh giá ban đầu về khả năng tiếp cận thông tin và tài liệu cần thiết từ đơn vị được kiểm toán. Các yếu tố quan trọng như tính sẵn có của dữ liệu và độ tin cậy của hệ thống kiểm soát nội bộ là điều kiện cần thiết để xác lập tiền đề vững chắc cho cuộc kiểm toán.

Giao tiếp và hợp tác

  • Hợp tác giữa các bên: Hướng dẫn nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì giao tiếp thường xuyên và minh bạch giữa kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán. Điều này không chỉ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh mà còn tạo nền tảng cho mối quan hệ hợp tác tốt đẹp.
  • Báo cáo và phản hồi: Kiểm toán viên cần cung cấp báo cáo định kỳ về tiến độ công việc cho Ban Giám đốc và Ban quản trị của đơn vị được kiểm toán, đồng thời thu thập phản hồi để điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

Giải quyết các vấn đề phát sinh

  • Xử lý xung đột: Trong trường hợp có tranh chấp hoặc mâu thuẫn trong quá trình thực hiện hợp đồng kiểm toán, các bên cần có phương án giải quyết rõ ràng. Điều này đảm bảo rằng cuộc kiểm toán sẽ không bị gián đoạn và vẫn tiến hành một cách trơn tru.
  • Điều chỉnh hợp đồng: Khi cần thiết phải thay đổi các điều khoản trong hợp đồng, các bên cần thực hiện các thay đổi này bằng văn bản và phải có sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan.

Đảm bảo tuân thủ, kiểm tra và đánh giá:

Hướng dẫn đề xuất rằng sau khi hoàn thành cuộc kiểm toán, cả kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán nên thực hiện đánh giá nhằm xem xét mức độ tuân thủ các quy định trong hợp đồng và chuẩn mực kiểm toán. Điều này không chỉ giúp cải thiện quy trình kiểm toán cho những lần sau mà còn đảm bảo chất lượng của báo cáo kiểm toán cuối cùng.

Bằng cách tuân thủ những hướng dẫn này, kiểm toán viên và đơn vị được kiểm toán có thể thực hiện hợp đồng kiểm toán một cách hiệu quả, giúp tăng cường chất lượng và tính chính xác của báo cáo kiểm toán, đồng thời xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa các bên.

>> Xem thêm bài viết về dịch vụ của Kế toán Kiểm toán Thuế ACC: Dịch vụ kiểm toán trọn gói, chuyên nghiệp nhanh chóng

5. Các câu hỏi thường gặp

Tại sao việc xác định tiền đề của cuộc kiểm toán lại quan trọng?

Việc xác định tiền đề của cuộc kiểm toán là rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng kiểm toán viên có quyền tiếp cận đầy đủ tài liệu, thông tin từ đơn vị được kiểm toán và Ban Giám đốc công nhận trách nhiệm của họ trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính. Điều này tạo cơ sở cho cuộc kiểm toán chính thức, đồng thời giúp kiểm toán viên thực hiện công việc một cách chính xác và minh bạch.

Kiểm toán viên có thể từ chối hợp đồng kiểm toán không?

Kiểm toán viên có thể từ chối hợp đồng kiểm toán trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính mà đơn vị áp dụng là không chấp nhận được, hoặc khi không đạt được thỏa thuận với Ban Giám đốc về các vấn đề quan trọng như trách nhiệm về kiểm soát nội bộ.

Có thể thay đổi các điều khoản của hợp đồng kiểm toán không?

Các điều khoản của hợp đồng kiểm toán có thể được thay đổi, nhưng việc thay đổi này phải có lý do hợp lý và phải được đồng thuận giữa các bên liên quan. Nếu thay đổi điều khoản có ảnh hưởng đến nội dung của hợp đồng, các bên phải ký kết một hợp đồng mới hoặc phụ lục hợp đồng.

Việc áp dụng đúng Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 210 sẽ giúp công ty kiểm toán và khách hàng xây dựng một hợp đồng kiểm toán rõ ràng, minh bạch, và hiệu quả. Kế toán Kiểm toán Thuế ACC luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong việc áp dụng các chuẩn mực kiểm toán này để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp cho các giao dịch kiểm toán.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *