0764704929

Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 22 chi tiết

Chuẩn mực kế toán số 22 quy định về hợp nhất kinh doanh, nhằm hướng dẫn doanh nghiệp cách ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin khi thực hiện các giao dịch sáp nhập, mua bán hoặc hợp nhất doanh nghiệp. Việc tuân thủ chuẩn mực này giúp đảm bảo tính minh bạch, hợp lý và nhất quán trong báo cáo tài chính, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư và các bên liên quan. Bài viết này Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ hướng dẫn chi tiết cách thực hiện chuẩn mực kế toán số 22, giúp doanh nghiệp áp dụng đúng quy định và tối ưu hóa quá trình hợp nhất kinh doanh.

Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 22 chi tiết
Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 22 chi tiết

1. Giới thiệu về Chuẩn mực Kế toán số 22

Khái niệm và phạm vi áp dụng

Chuẩn mực Kế toán số 22 (CMKT 22) có tiêu đề “Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự”. Chuẩn mực này quy định và hướng dẫn việc trình bày bổ sung các thông tin cần thiết trong báo cáo tài chính riêng và hợp nhất của các ngân hàng, tổ chức tín dụng, và các tổ chức tài chính có hoạt động chính là nhận tiền gửi, cho vay và đầu tư theo quy định của pháp luật. 

Vai trò của CMKT 22 trong kế toán doanh nghiệp

CMKT 22 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh, cũng như các rủi ro và điều kiện kinh tế, tài chính tác động đến họ. Điều này giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về bản chất và đặc điểm của các tổ chức này. 

Các nguyên tắc kế toán liên quan

CMKT 22 bổ sung cho các chuẩn mực kế toán khác áp dụng cho các ngân hàng, trừ khi có quy định ngoại trừ. Các nguyên tắc kế toán liên quan bao gồm việc ghi nhận các loại thu nhập chủ yếu, định giá chứng khoán đầu tư và kinh doanh, phân biệt các giao dịch dẫn đến việc ghi nhận tài sản và nợ phải trả, cũng như cơ sở xác định tổn thất các khoản cho vay và ứng trước. 

2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 22

2.1. Xác định bên mua trong hợp nhất kinh doanh

Bên mua là doanh nghiệp giành được quyền kiểm soát đối với bên bị mua trong một giao dịch hợp nhất kinh doanh. Quyền kiểm soát này có thể được xác định qua một số yếu tố chủ yếu như:

  • Quyền biểu quyết: Doanh nghiệp sở hữu đa số cổ phiếu có quyền biểu quyết hoặc có quyền kiểm soát quyết định tại đại hội đồng cổ đông của bên bị mua. Điều này giúp bên mua có thể chi phối các quyết định quan trọng về hoạt động của bên bị mua.
  • Quyền bổ nhiệm ban quản lý: Bên mua có quyền bổ nhiệm hoặc có ảnh hưởng lớn trong việc bổ nhiệm ban giám đốc, các chức danh quản lý chủ chốt của bên bị mua. Điều này thể hiện quyền kiểm soát trong việc điều hành doanh nghiệp.
  • Các quyền kiểm soát khác: Các quyền kiểm soát khác có thể bao gồm quyền quyết định trong các vấn đề tài chính, chiến lược, hay quyền kiềm soát các quyết định quan trọng liên quan đến việc phân phối tài sản hay chịu trách nhiệm đối với nghĩa vụ tài chính.

2.2. Ghi nhận tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Khi thực hiện hợp nhất kinh doanh, bên mua phải ghi nhận tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của bên bị mua theo giá trị hợp lý tại ngày mua. Quy trình này bao gồm những điểm chính sau:

Tài sản:

  • Các tài sản hữu hình như đất đai, nhà xưởng, máy móc và thiết bị phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại thời điểm mua, có thể là giá trị thị trường hoặc giá trị ước tính hợp lý khác. Nếu có sự chênh lệch so với giá trị sổ sách trước đó của bên bị mua, giá trị này sẽ được điều chỉnh.
  • Tài sản vô hình như nhãn hiệu, bằng sáng chế, bản quyền, quyền sở hữu phần mềm, hoặc các hợp đồng khách hàng cũng phải được ghi nhận và đánh giá theo giá trị hợp lý. Những tài sản vô hình này có thể chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính của bên bị mua, nhưng phải được xác định và ghi nhận trong hợp nhất kinh doanh.

Nợ phải trả: Bên mua cần ghi nhận tất cả các khoản nợ phải trả của bên bị mua, bao gồm các khoản vay, các khoản phải trả ngắn hạn và dài hạn, cùng các nghĩa vụ tài chính chưa được ghi nhận trong báo cáo tài chính của bên bị mua. Những nghĩa vụ này phải được đánh giá theo giá trị hợp lý tại thời điểm hợp nhất.

Vốn chủ sở hữu: Vốn chủ sở hữu của bên bị mua, bao gồm cổ phiếu, lợi nhuận chưa phân phối và các khoản mục khác trong vốn chủ sở hữu, phải được ghi nhận theo giá trị hợp lý. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh giá trị cổ phiếu nếu có sự thay đổi trong tỷ lệ sở hữu của bên mua sau hợp nhất.

2.3. Đo lường giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả

Giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả trong hợp nhất kinh doanh được xác định như sau:

  • Tài sản: Giá trị hợp lý được xác định dựa trên giá thị trường tại thời điểm hợp nhất. Nếu không có giá thị trường, các kỹ thuật định giá như phương pháp chiết khấu dòng tiền hoặc so sánh giao dịch tương tự sẽ được sử dụng.
  • Nợ phải trả: Giá trị hợp lý của nợ cũng được xác định dựa trên giá trị thị trường. Nếu không có sẵn giá thị trường, các mô hình chiết khấu dòng tiền hoặc các phương pháp định giá khác sẽ được áp dụng.
  • Giả định hợp lý: Doanh nghiệp cần sử dụng các giả định hợp lý và có thể chứng minh được khi đo lường giá trị hợp lý, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

2.4. Kế toán lợi thế thương mại và suy giảm giá trị

Lợi thế thương mại được ghi nhận như một tài sản vô hình trong báo cáo tài chính và không được khấu hao. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần kiểm tra suy giảm giá trị của lợi thế thương mại hàng năm hoặc khi có dấu hiệu suy giảm.

Nếu giá trị ghi sổ của lợi thế thương mại vượt quá giá trị thu hồi được (giá trị có thể thu lại từ tài sản hoặc dòng tiền liên quan), doanh nghiệp phải ghi nhận khoản lỗ do suy giảm giá trị.

2.5. Kế toán chi phí liên quan đến hợp nhất kinh doanh

Các chi phí liên quan trực tiếp đến hợp nhất kinh doanh, như phí tư vấn, phí pháp lý, không được tính vào giá phí hợp nhất kinh doanh mà phải ghi nhận vào chi phí trong kỳ khi phát sinh.

>>>>> Xem thêm Chuẩn mực kế toán về trích lập dự phòng tại đây.

3. Trình bày và thuyết minh trong báo cáo tài chính

Trình bày và thuyết minh trong báo cáo tài chính
Trình bày và thuyết minh trong báo cáo tài chính

Yêu cầu về công bố thông tin

Doanh nghiệp phải công bố thông tin chi tiết về bản chất và ảnh hưởng tài chính của các hợp nhất kinh doanh đã thực hiện trong kỳ. Các thông tin công bố cần bao gồm:

  • Mô tả các yếu tố tạo nên lợi thế thương mại.
  • Các thông tin định tính và định lượng liên quan đến giao dịch hợp nhất, bao gồm giá trị tài sản và nợ phải trả được ghi nhận trong báo cáo tài chính.

Ảnh hưởng của hợp nhất kinh doanh đến báo cáo tài chính

Doanh nghiệp phải trình bày rõ ràng ảnh hưởng của hợp nhất kinh doanh đến tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của mình. Cụ thể:

  • Công bố doanh thu và lợi nhuận của bên bị mua kể từ ngày mua.
  • Phân tích sự thay đổi trong tài sản, nợ phải trả và lợi nhuận sau hợp nhất.

Ví dụ minh họa về thuyết minh hợp nhất kinh doanh

Ví dụ, nếu một ngân hàng mua lại một tổ chức tài chính khác, báo cáo tài chính cần thuyết minh chi tiết về:

  • Giá phí hợp nhất kinh doanh và các chi phí liên quan.
  • Giá trị hợp lý của tài sản và nợ phải trả được ghi nhận.
  • Lợi thế thương mại phát sinh từ giao dịch và các thông tin cần thiết khác để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu cho người đọc báo cáo tài chính.

4. Lưu ý khi áp dụng Chuẩn mực Kế toán số 22

Hiểu rõ các nguyên tắc kế toán về hợp nhất kinh doanh

Doanh nghiệp cần nắm vững các nguyên tắc kế toán liên quan đến hợp nhất kinh doanh để áp dụng đúng chuẩn mực, đặc biệt là cách xác định bên mua, cách ghi nhận tài sản và nợ phải trả, cũng như phương pháp đo lường lợi thế thương mại.

Đánh giá ảnh hưởng tài chính trước khi thực hiện hợp nhất

Trước khi tiến hành hợp nhất kinh doanh, doanh nghiệp cần đánh giá tác động tài chính của giao dịch đối với bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về lợi ích và rủi ro của thương vụ.

Cập nhật các thay đổi mới trong chuẩn mực kế toán

Các chuẩn mực kế toán có thể được sửa đổi hoặc cập nhật theo thời gian. Doanh nghiệp cần theo dõi các thay đổi mới nhất trong CMKT 22 cũng như các hướng dẫn thực hiện từ cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ đầy đủ.

Chuẩn bị báo cáo tài chính minh bạch và đầy đủ

Báo cáo tài chính cần phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính sau khi thực hiện hợp nhất kinh doanh. Doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ các thuyết minh liên quan để người sử dụng báo cáo tài chính có thể hiểu rõ về các giao dịch đã thực hiện.

>>>> Cùng tìm hiểu 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận bạn nên biết nhé!

5. Câu hỏi thường gặp

Khi hợp nhất báo cáo tài chính, có thể sử dụng các đồng tiền khác nhau không?

Có. Tuy nhiên, nếu công ty con sử dụng đồng tiền khác với công ty mẹ, thì phải chuyển đổi sang đồng tiền báo cáo của công ty mẹ theo tỷ giá hối đoái phù hợp trước khi hợp nhất.

Khi công ty con phát hành cổ phiếu mới, báo cáo tài chính hợp nhất có bị ảnh hưởng không?

Có. Nếu công ty con phát hành cổ phiếu và công ty mẹ không mua thêm, tỷ lệ sở hữu của công ty mẹ giảm, ảnh hưởng đến lợi ích của cổ đông không kiểm soát.

Công ty mẹ có được hợp nhất báo cáo tài chính của công ty liên doanh không?

Không. Công ty liên doanh không được hợp nhất mà chỉ ghi nhận theo phương pháp vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính hợp nhất.

Việc thực hiện đúng chuẩn mực kế toán số 22 giúp doanh nghiệp phản ánh chính xác giá trị của các giao dịch hợp nhất kinh doanh, từ đó nâng cao chất lượng thông tin tài chính và tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Sự tuân thủ chuẩn mực này không chỉ đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình mở rộng và phát triển bền vững. Vậy nên Kế toán Kiểm toán Thuế ACC hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn áp dụng chuẩn mực kế toán số 22 một cách chính xác và hiệu quả.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929