Vốn điều lệ là yếu tố quan trọng quyết định quy mô và khả năng hoạt động của văn phòng công chứng. Bài viết này Kế toán kiểm toán thuế ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định về vốn điều lệ mở văn phòng công chứng và những điều cần lưu ý.

1. Điều kiện thành lập văn phòng công chứng
Về loại hình doanh nghiệp:
Theo khoản 1 Điều 22 Luật Công chứng 2014 thì Văn phòng công chứng được thành lập dưới loại hình công ty hợp danh.Văn phòng công chứng được thành lập dưới hình thức công ty hợp danh, với tối thiểu hai công chứng viên hợp danh. Không có thành viên góp vốn.
Về người đại diện theo pháp luật:
Trưởng Văn phòng công chứng là công chứng viên hợp danh, đã hành nghề từ 2 năm trở lên và đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
- Là công dân Việt Nam, có phẩm chất đạo đức tốt.
- Có bằng cử nhân luật và tối thiểu 5 năm công tác pháp luật sau khi tốt nghiệp.
- Tốt nghiệp hoặc hoàn thành khóa đào tạo/bồi dưỡng nghề công chứng.
- Đạt yêu cầu kiểm tra tập sự và có sức khỏe phù hợp.
Về tên gọi:
Phải bao gồm cụm từ “Văn phòng công chứng” kèm theo tên của Trưởng Văn phòng hoặc một công chứng viên hợp danh khác. Tên không được trùng, gây nhầm lẫn hoặc vi phạm thuần phong mỹ tục.
Về trụ sở:
Khoản 1 Điều 17 Nghị định 29/2015/NĐ-CP quy định về trụ sở của Văn phòng công chứng như sau:Có địa chỉ cụ thể, nơi làm việc phù hợp cho công chứng viên, người lao động, có nơi tiếp khách và lưu trữ hồ sơ công chứng, đảm bảo diện tích theo quy định.
Về Con dấu:
- Văn phòng công chứng có con dấu và tài khoản riêng, hoạt động theo nguyên tắc tự chủ về tài chính bằng nguồn thu từ phí công chứng, thù lao công chứng và các nguồn thu hợp pháp khác.
- Văn phòng công chứng sử dụng con dấu không có hình quốc huy.
- Văn phòng công chứng được khắc và sử dụng con dấu sau khi có quyết định cho phép thành lập. Thủ tục, hồ sơ xin khắc dấu, việc quản lý, sử dụng con dấu của Văn phòng công chứng được thực hiện theo quy định của pháp luật về con dấu.
Văn phòng công chứng phải đáp ứng các điều kiện pháp lý rõ ràng về loại hình, nhân sự, cơ sở vật chất và quy định quản lý để hoạt động đúng pháp luật.
2. Thành lập văn phòng công chứng có cần thành viên góp vốn không?
Theo Điều 22 Luật Công chứng 2014, văn phòng công chứng không được phép có thành viên góp vốn. Điều này được quy định rõ ràng để đảm bảo tính đặc thù của loại hình doanh nghiệp này, vốn được tổ chức theo mô hình công ty hợp danh.
Văn phòng công chứng chỉ có công chứng viên hợp danh:
- Các công chứng viên hợp danh là những người trực tiếp góp vốn để thành lập văn phòng công chứng. Họ vừa là chủ sở hữu, vừa chịu trách nhiệm trực tiếp về hoạt động và nghĩa vụ tài chính của văn phòng.
- Không giống như các công ty khác, văn phòng công chứng không cho phép sự tồn tại của thành viên góp vốn – những người chỉ góp vốn nhưng không tham gia quản lý hoặc chịu trách nhiệm vô hạn.
Nguồn vốn điều lệ:
- Vốn điều lệ của văn phòng công chứng được hình thành từ phần vốn góp của các công chứng viên hợp danh.
- Việc tăng vốn điều lệ chỉ có thể thực hiện bằng cách:
- Bổ sung thêm công chứng viên hợp danh mới.
- Tăng vốn góp từ các công chứng viên hợp danh hiện tại.
Lý do không có thành viên góp vốn:
- Văn phòng công chứng là một tổ chức hoạt động mang tính đặc thù, với nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ công chứng liên quan đến pháp luật.
- Việc không có thành viên góp vốn đảm bảo rằng quyền quản lý và trách nhiệm pháp lý luôn thuộc về những người trực tiếp hành nghề công chứng, tránh sự ảnh hưởng từ những cá nhân hoặc tổ chức chỉ có lợi ích tài chính.
3. Vốn điều lệ mở văn phòng công chứng là bao nhiêu?
Theo Điều 22, Khoản 1, Luật Công chứng 2014, văn phòng công chứng được tổ chức và hoạt động theo mô hình công ty hợp danh. Điều này có nghĩa là văn phòng công chứng phải tuân theo các quy định của Luật Công chứng và các văn bản pháp luật khác liên quan đến loại hình này. Trong mô hình công ty hợp danh, vốn điều lệ được hiểu là tổng giá trị tài sản do ít nhất hai công chứng viên hợp danh góp hoặc cam kết góp khi thành lập văn phòng.
Quy định này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý và hoạt động của văn phòng công chứng. Vốn điều lệ đóng vai trò là cơ sở pháp lý để xác định trách nhiệm tài sản của văn phòng công chứng đối với các nghĩa vụ tài chính, pháp lý phát sinh trong quá trình hoạt động.
Quy định về thành viên và nguồn vốn góp
Không có thành viên góp vốn: Văn phòng công chứng không được phép có thành viên góp vốn, điều này khác biệt so với một số loại hình doanh nghiệp khác. Toàn bộ vốn điều lệ phải đến từ các công chứng viên hợp danh. Việc tăng vốn điều lệ chỉ có thể thực hiện bằng cách:
- Bổ sung công chứng viên hợp danh mới để góp vốn.
- Tăng mức vốn góp của các công chứng viên hợp danh hiện tại.
Tư cách chủ sở hữu: Các công chứng viên hợp danh là những người trực tiếp góp vốn và tham gia quản lý văn phòng. Điều này đảm bảo rằng mọi quyết định trong văn phòng công chứng đều đến từ những người có trách nhiệm và quyền lợi gắn liền với hoạt động của văn phòng.
Quy định về vốn điều lệ
- Không yêu cầu mức vốn điều lệ tối thiểu: Pháp luật không quy định một con số cụ thể về vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập văn phòng công chứng. Điều này tạo điều kiện linh hoạt cho các công chứng viên khi muốn mở văn phòng, miễn là đáp ứng được các điều kiện khác như cơ sở vật chất và tiêu chuẩn chuyên môn.
- Vai trò của vốn điều lệ: Mặc dù không có yêu cầu về mức vốn tối thiểu, vốn điều lệ vẫn đóng vai trò quan trọng. Đây là căn cứ để văn phòng thực hiện các nghĩa vụ pháp lý và tài chính, cũng như đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định.
Trách nhiệm tài sản và nghĩa vụ pháp lý
Vốn điều lệ không chỉ là con số thể hiện năng lực tài chính của văn phòng mà còn là cơ sở xác định trách nhiệm tài sản. Trong trường hợp văn phòng phát sinh nghĩa vụ pháp lý hoặc tài chính, vốn điều lệ sẽ là giới hạn chịu trách nhiệm của văn phòng đối với các bên liên quan.
4. Những lưu ý khi mở văn phòng công chứng
Khi mở văn phòng công chứng, có nhiều yếu tố pháp lý và thực tiễn cần được xem xét kỹ lưỡng. Trước tiên, văn phòng công chứng phải được tổ chức dưới hình thức công ty hợp danh với sự tham gia của tối thiểu hai công chứng viên hợp danh. Những người này không chỉ đóng góp vốn mà còn chịu trách nhiệm vô hạn đối với các hoạt động của văn phòng, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý cao.
Điều kiện để trở thành công chứng viên hợp danh rất nghiêm ngặt. Người này phải là công dân Việt Nam, thường trú tại Việt Nam, có bằng cử nhân luật và ít nhất năm năm kinh nghiệm công tác pháp luật. Ngoài ra, họ cần hoàn thành khóa đào tạo hoặc bồi dưỡng nghề công chứng và vượt qua kỳ kiểm tra tập sự hành nghề. Đặc biệt, Trưởng Văn phòng công chứng phải là công chứng viên hợp danh, đã có ít nhất hai năm kinh nghiệm hành nghề.
Về vốn điều lệ, pháp luật không đặt ra mức tối thiểu, nhưng số vốn này phải đảm bảo đủ để vận hành văn phòng một cách hiệu quả. Vốn điều lệ được đóng góp hoàn toàn bởi các công chứng viên hợp danh, và văn phòng không được phép có thành viên góp vốn bên ngoài.
Tên gọi của văn phòng cần tuân theo quy định, bao gồm cụm từ “Văn phòng công chứng” kèm theo tên của Trưởng Văn phòng hoặc một công chứng viên hợp danh khác. Địa điểm đặt trụ sở phải rõ ràng, có đủ diện tích cho các hoạt động công chứng, tiếp khách và lưu trữ hồ sơ. Văn phòng cần tự chủ tài chính, với các nguồn thu từ phí công chứng và các khoản thu hợp pháp khác. Con dấu riêng của văn phòng sẽ được sử dụng sau khi có quyết định thành lập, nhưng không được phép có hình quốc huy.
Quá trình đăng ký thành lập văn phòng công chứng phải được thực hiện tại Sở Tư pháp địa phương, nơi sẽ kiểm tra và phê duyệt hồ sơ trong vòng 30 ngày làm việc. Đây là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tổ chức và hoạt động. Mở văn phòng công chứng không chỉ là một quyết định kinh doanh, mà còn mang ý nghĩa xã hội lớn, đòi hỏi sự chuyên nghiệp và trách nhiệm từ tất cả các bên liên quan.
5. Các câu hỏi thường gặp
Vốn điều lệ có thể thay đổi sau khi văn phòng công chứng đi vào hoạt động không?
Có. Vốn điều lệ có thể được tăng lên bằng cách bổ sung công chứng viên hợp danh mới hoặc tăng phần vốn góp của các công chứng viên hợp danh hiện tại. Quy trình này cần tuân thủ các thủ tục pháp lý quy định.
Vốn điều lệ ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm của văn phòng công chứng?
Vốn điều lệ là cơ sở để xác định trách nhiệm tài sản của văn phòng công chứng đối với các nghĩa vụ tài chính và pháp lý. Trong trường hợp phát sinh tranh chấp hoặc trách nhiệm bồi thường, văn phòng công chứng sẽ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn điều lệ và tài sản của các công chứng viên hợp danh.
Văn phòng công chứng không đủ vốn điều lệ thì có được hoạt động không?
Không. Mặc dù không quy định mức vốn tối thiểu, nhưng nếu vốn điều lệ không đủ để đáp ứng nhu cầu vận hành, văn phòng sẽ gặp khó khăn trong việc đảm bảo các nghĩa vụ tài chính và pháp lý. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của văn phòng.
Trên đây là một số thông tin về Vốn điều lệ mở văn phòng công chứng là bao nhiêu?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN