Một công việc quan trọng trong quản lý nhân sự, giúp doanh nghiệp đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hợp lý trong việc trả lương cho nhân viên chính là xây dựng bảng lương. Qua bài viết dưới đây ACC xin cung cấp mẫu thang bảng lương theo quy định mới nhất. Hãy cùng khám phá ngay sau đây nhé!
Mẫu thang bảng lương theo quy định mới nhất
1. Thang bảng lương là gì?
Thang bảng lương là hệ thống quy định mức lương, đã được thiết lập để xác định giá trị công việc dựa trên các yếu tố như trình độ, kỹ năng, kinh nghiệm, và trách nhiệm của người lao động.
Hệ thống này thường bao gồm các bậc lương khác nhau, mỗi bậc tương ứng với một mức lương cụ thể, giúp người sử dụng lao động dễ dàng quản lý và điều chỉnh mức lương cho nhân viên.
2. Mẫu thang bảng lương theo quy định hiện hành
Tùy vào từng loại hình doanh nghiệp, ngành nghề hoạt động, sẽ thay đổi chức danh, mức lương trong thang bảng lương phù hợp với doanh nghiệp mình:
Mẫu thang bảng lương theo quy định mới nhất
>>> Các bạn có thể tải Mẫu thang bảng lương tại đây.
3. Cách xây dựng thang bảng lương
3.1. Căn cứ xác lập bậc lương
Bậc lương của người lao động được xác định dựa trên một số yếu tố quan trọng như:
- Độ phức tạp của công việc: Mức độ khó khăn và yêu cầu kỹ thuật của từng nhiệm vụ cụ thể.
- Trình độ và kỹ năng: Năng lực, kinh nghiệm làm việc và các kỹ năng chuyên môn của người lao động.
- Trách nhiệm: Mức độ trách nhiệm trong công việc cũng như khả năng quản lý các nhiệm vụ được giao.
3.2. Xác định bậc lương
Việc xác định bậc lương cho mỗi nhân viên trong doanh nghiệp cần tuân theo những nguyên tắc sau:
- Pháp luật không quy định giới hạn tối đa về số bậc lương, nhưng yêu cầu tối thiểu phải có ít nhất hai bậc. Những nhân viên đáp ứng đủ điều kiện sẽ được nâng lên một bậc.
- Mức lương tối thiểu cho công việc hoặc chức danh đơn giản nhất không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
- Đối với công việc yêu cầu đào tạo, mức lương thấp nhất của những vị trí này phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng.
- Đối với các công việc nặng nhọc và độc hại, mức lương tối thiểu cần cao hơn ít nhất 5% so với mức lương của công việc tương đương trong điều kiện bình thường.
- Đối với những công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, mức lương tối thiểu cũng phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương của công việc tương đương trong điều kiện bình thường.
3.3 Cách ghi Bậc 1 trong thang bảng lương
Để xác định mức lương cho bậc 1, cần phải dựa vào mức lương tối thiểu vùng. Mức lương cho bậc 1 phải đảm bảo bằng hoặc cao hơn mức lương tối thiểu vùng quy định.
Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng trong năm 2024 được xác định như sau:
Vùng | Mức lương tối thiểu theo tháng (VND/tháng) | Mức lương tối thiểu theo giờ (VND/giờ) |
I | 4.960.000 | 23.800 |
II | 4.410.000 | 21.200 |
III | 3.860.000 | 18.600 |
IV | 3.450.000 | 16.600 |
3.4 Cách ghi từ Bậc 2 trở đi
Trước đây, theo Nghị định 49/2013/NĐ-CP, khoảng cách giữa các bậc lương liền kề phải đảm bảo tạo động lực cho người lao động nâng cao trình độ và kinh nghiệm, với mức chênh lệch tối thiểu là 5%.
Tuy nhiên, Nghị định 49 đã được thay thế bằng Nghị định 145/2020/NĐ-CP, trong đó không còn yêu cầu về khoảng cách giữa các bậc lương.
Hiện nay, doanh nghiệp có quyền tự quyết định mức chênh lệch giữa các bậc lương mà không cần tuân theo quy định cụ thể. Số lượng bậc lương trong thang bảng lương thường dao động từ 5 đến 7 bậc, tùy thuộc vào độ phức tạp và yêu cầu của công việc.
4. Những nguyên tắc khi xây dựng thang bảng lương
Theo khoản 1 Điều 93 của Bộ luật Lao động năm 2019, người sử dụng lao động có trách nhiệm xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động nhằm làm cơ sở cho việc tuyển dụng, sử dụng lao động.
Đông thời phải thỏa thuận mức lương dựa trên công việc hoặc chức danh trong hợp đồng lao động và thực hiện trả lương cho người lao động.
Mức lao động được ghi nhận phải đảm bảo là mức trung bình, giúp số đông người lao động có thể thực hiện mà không cần kéo dài giờ làm việc bình thường. Đồng thời, mức này phải được áp dụng thử nghiệm trước khi chính thức ban hành.
Khi thực hiện việc xây dựng thang lương và bảng lương, doanh nghiệp cần lưu ý hai nguyên tắc quan trọng sau:
- Doanh nghiệp phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở nếu có tổ chức này. Điều này có nghĩa là nếu không có tổ chức đại diện, doanh nghiệp không cần phải xin ý kiến.
- Thang lương, bảng lương và định mức lao động mà doanh nghiệp ban hành cần được công bố công khai tại nơi làm việc trước khi chính thức áp dụng.
- Doanh nghiệp không cần nộp thang lương và bảng lương cho Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội; thay vào đó, doanh nghiệp tự lưu trữ và giải trình khi có yêu cầu từ cơ quan có thẩm quyền.
5. Quy ước về mã số mẫu thang bảng lương
Quy ước về mã số trong mẫu số thang bảng lương bao gồm ba nội dung chính mà người dùng cần chú ý:
- Đầu tiên, bảng lương cho chức vụ quản lý doanh nghiệp được ký hiệu bằng mã số C.
- Thứ hai, bảng lương dành cho viên chức chuyên môn, nghiệp vụ thừa hành và phục vụ mang mã số D.
- Cuối cùng, bảng lương của công nhân và nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ được phân chia thành hai mã số A và B.
– Bảng lương cho chức vụ quản lý doanh nghiệp (Mã số C)
- 01 – Tổng Giám đốc / Giám đốc
- 02 – Phó Tổng Giám đốc / Phó Giám đốc
- 03 – Kế toán trưởng
– Bảng lương cho viên chức chuyên môn, nghiệp vụ thừa hành và phục vụ (Mã số D)
+ 01 – Chuyên viên cao cấp, kinh tế viên cao cấp, kỹ sư cao cấp
Chức danh: Thành viên cố vấn, Cộng tác viên (trình độ trên Đại học)
+ 02 – Chuyên viên chính, kinh tế viên chính, kỹ sư chính
Chức danh: Phó Trưởng phòng (trình độ Đại học)
+ 04 – Cán sự, kỹ thuật viên (trình độ Cao đẳng, Trung cấp)
+ 05 – Nhân viên văn thư
+ 06 – Nhân viên phục vụ
– Bảng lương cho công nhân, nhân viên trực tiếp sản xuất kinh doanh và phục vụ (Mã số A và B)
- Mã số A.1: Bao gồm 12 ngành nghề
- Mã số A.2: Bao gồm 7 ngành nghề
- Mã số B: Có 15 ngành nghề, từ B.1 đến B.15
6. Mức phạt nếu không xây dựng thang lương bảng lương
Theo Điều 17 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, người sử dụng lao động có thể bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng nếu không thực hiện đúng các quy định về tiền lương, như không công bố công khai thang lương, bảng lương, mức lao động, và quy chế thưởng, hoặc không xây dựng và áp dụng thử thang lương, bảng lương.
Ngoài ra, theo khoản 1 Điều 6 Nghị định này, mức phạt đối với tổ chức sẽ gấp đôi mức phạt đối với cá nhân. Do đó, nếu người sử dụng lao động là tổ chức thì mức phạt có thể lên đến 20.000.000 đồng cho các vi phạm tương tự.
>>> Xem thêm: Mẫu báo cáo thử việc mới nhất và hướng dẫn cách viết
7. Một số câu hỏi liên quan
Tại sao việc xây dựng thang bảng lương lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Thang bảng lương hợp lý giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài. Nó cũng tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả hơn. Hơn nữa, thang bảng lương thể hiện sự công bằng trong đãi ngộ.
Có những yếu tố nào cần xem xét khi xây dựng thang bảng lương?
Ngoài kinh nghiệm và trình độ, doanh nghiệp cần xem xét độ phức tạp của công việc và yêu cầu đặc thù. Tính chất công việc như nặng nhọc hay độc hại cũng quan trọng. Thị trường lao động hiện tại cũng cần được cân nhắc.
Những sai lầm nào phổ biến khi xây dựng thang bảng lương?
Nhiều doanh nghiệp áp dụng thang bảng lương cứng nhắc, không linh hoạt điều chỉnh theo thị trường. Họ cũng thường không tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động. Việc thiếu minh bạch trong công bố thang bảng lương cũng là một vấn đề.
Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề về mẫu thang bảng lương theo quy định mới nhất. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.