0764704929

Tiểu mục 1555 – Khoáng sản phi kim loại

Khoáng sản phi kim loại đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng đến sản xuất hóa chất. Tiểu mục 1555 trong hệ thống thuế thu nhập doanh nghiệp chính là “bản đồ” chi tiết cho những khoản thuế liên quan đến khoáng sản phi kim loại.  Bài viết này Công ty Luật ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này. 

1. Tiểu mục 1555 là gì? 

Tiểu mục 1555khoáng sản phi kim loại thuộc Mục 15 – Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động khai thác khoáng sản trong Hệ thống phân loại thu chi ngân sách nhà nước. Đây là khoản dành để hạch toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phát sinh từ hoạt động khai thác khoáng sản phi kim loại.

Tiểu mục 1555 đóng vai trò quan trọng trong việc hạch toán thuế TNDN phát sinh từ hoạt động khai thác khoáng sản phi kim loại. Doanh nghiệp khai thác khoáng sản phi kim loại cần nắm rõ quy định thuế để thực hiện đúng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro về thuế.

Tiểu mục 1555 - Khoáng sản phi kim loại
Tiểu mục 1555 – Khoáng sản phi kim loại

2. Quy định về giấy phép đối với khoáng sản không kim loại ở đất liền

Quy định về giấy phép đối với khoáng sản không kim loại ở đất liền trong Luật Khoáng sản 2010 và các tài liệu liên quan cung cấp một khung hợp pháp để quản lý và khai thác các nguồn tài nguyên quý báu này. Mặc dù luật và các văn bản liên quan chưa cung cấp định nghĩa rõ ràng về khoáng sản không kim loại, tuy nhiên, chúng có thể được mô tả là các loại khoáng sản không chứa kim loại.

Các loại khoáng sản phi kim loại này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày. Ví dụ, đá vôi, mangan, mica, thạch cao, than đá, dolomit, phốt phát, muối, đá granit và nhiều loại khác được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện tử, xi măng, phân bón, vật liệu chịu lửa và nhiều ứng dụng khác.

Luật Khoáng sản 2010 cũng quy định về diện tích khu vực thăm dò khoáng sản. Theo quy định này, diện tích khu vực thăm dò của một giấy phép đối với khoáng sản không kim loại ở đất liền không được vượt quá 100 kilômét vuông (km2), trừ trường hợp khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc và quản lý hợp lý của việc sử dụng các nguồn tài nguyên khoáng sản.

3. Quy định thuế khi doanh nghiệp khai thác khoáng sản phi kim loại  

Việc tính thuế tài nguyên khi khai thác khoáng sản không kim loại được quy định cụ thể trong Thông tư 152/2015/TT-BTC. Theo quy định, công thức tính thuế tài nguyên bao gồm ba yếu tố chính: sản lượng tài nguyên tính thuế, giá tính thuế đơn vị tài nguyên, và thuế suất thuế tài nguyên. Đối với trường hợp mà cơ quan nhà nước đã ấn định mức thuế tài nguyên trên một đơn vị tài nguyên khai thác, việc tính thuế sẽ dựa trên sản lượng tài nguyên tính thuế nhân với mức thuế đã được quy định. Quá trình ấn định thuế tài nguyên được thực hiện căn cứ vào dữ liệu của cơ quan Thuế và tuân thủ các quy định của pháp luật về quản lý thuế.

Cụ thể về thuế suất, các loại khoáng sản không kim loại được phân thành từng nhóm với các mức thuế suất khác nhau, như được quy định tại Điều 7 của Luật Thuế tài nguyên năm 2009. Mỗi nhóm sẽ có một phạm vi thuế suất áp dụng cụ thể, dựa vào loại và đặc điểm của từng loại khoáng sản.

Đối với việc xác định giá tính thuế tài nguyên, Luật Thuế tài nguyên 2009 đã quy định các nguyên tắc và phương pháp cụ thể. Giá tính thuế tài nguyên thường được xác định dựa trên giá bán đơn vị sản phẩm tài nguyên hoặc các nguyên tắc quy định khác tuỳ theo loại tài nguyên và tình hình thị trường.

Tóm lại, việc đóng thuế tài nguyên khi khai thác khoáng sản không kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tài nguyên, sản lượng, giá cả, và thuế suất quy định trong Luật Thuế tài nguyên và các văn bản hướng dẫn liên quan.

Ví dụ:

Công ty C khai thác đá vôi để sản xuất xi măng. Doanh thu từ hoạt động khai thác đá vôi trong năm 2023 là 100 tỷ đồng. Chi phí liên quan đến hoạt động khai thác là 60 tỷ đồng. Lợi nhuận trước thuế của công ty C là 40 tỷ đồng.

Hạch toán thuế TNDN: Thuế TNDN = 40 tỷ đồng x 30% = 12 tỷ đồng

Hạch toán thuế tài nguyên:

  • Mức thuế tài nguyên đối với đá vôi là 10%
  • Thuế tài nguyên = 100 tỷ đồng x 10% = 10 tỷ đồng

Doanh nghiệp C cần nộp tổng số thuế là 22 tỷ đồng (12 tỷ đồng thuế TNDN + 10 tỷ đồng thuế tài nguyên).

  Hy vọng bài viết trên của ACC có thể cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về Tiểu mục 1555 và các thông tin liên quan. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929