0764704929

12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận bạn nên biết

12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận là bộ hướng dẫn quan trọng trong lĩnh vực kế toán. Những nguyên tắc này định rõ cách ghi chép, báo cáo, và kiểm soát thông tin tài chính trong các doanh nghiệp. Chúng tạo nền tảng vững chắc cho tính minh bạch, đáng tin cậy và so sánh được trong việc thực hiện các giao dịch tài chính, giúp người quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh. Việc tuân thủ 12 nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo sự công bằng và hiệu quả của hệ thống kế toán toàn cầu. Bài viết này Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về 12 nguyên tắc kế toán chung.

12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận bạn nên biết
12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận bạn nên biết

1. Thực thể kinh doanh ( Business entity principle )

Nguyên tắc thực thể kinh doanh (Business Entity Principle) là một trong 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này đòi hỏi rằng hoạt động tài chính của một thực thể kinh doanh cụ thể phải được tách biệt hoàn toàn khỏi tài sản và hoạt động tài chính cá nhân của chủ sở hữu hoặc các thực thể kinh doanh khác. Nó đảm bảo tính độc lập và rõ ràng giữa sự ghi chép và báo cáo tài chính của thực thể kinh doanh với các sự kiện và tài sản cá nhân của người sáng lập hoặc các bên liên quan. Nguyên tắc này giúp đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và khách quan trong quá trình kế toán và báo cáo tài chính, giúp người quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ về hiệu suất tài chính của thực thể kinh doanh cụ thể.

2. Hoạt động liên tục ( Going concern principle )

Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going Concern Principle) là một trong 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này đặt ra rằng trong quá trình lập báo cáo tài chính, một tổ chức hoặc doanh nghiệp được giả định sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai dự kiến mà không cần phải ngừng lại hoặc phải giải thể.

Nói cách khác, nguyên tắc hoạt động liên tục giả định rằng doanh nghiệp sẽ không phải đối mặt với nguy cơ phá sản hoặc ngừng hoạt động trong tương lai gần. Thực hiện nguyên tắc này giúp trong việc xây dựng báo cáo tài chính dựa trên sự kỳ vọng rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động và phát triển trong tương lai, thay vì sẽ bị giải thể hoặc ngừng hoạt động ngay lập tức.

Tuy nhiên, trong trường hợp mà có dấu hiệu hoặc thông tin cho thấy doanh nghiệp có khả năng gặp rủi ro lớn và không thể tiếp tục hoạt động liên tục, thì nguyên tắc này yêu cầu phải thực hiện điều chỉnh và tiết lộ trong báo cáo tài chính.

3. Thước đo tiền tệ ( Monetary principle )

Nguyên tắc thước đo tiền tệ (Monetary Principle), còn được gọi là Nguyên tắc Thước đo đơn vị tiền tệ, là một trong 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này đòi hỏi rằng tất cả các sự kiện kinh tế và tài sản phải được ghi chép và báo cáo bằng đơn vị tiền tệ chung duy nhất, chẳng hạn như đô la, euro, hay nếu trong ngữ cảnh Việt Nam, là đồng Việt Nam (VND).

Mục tiêu của nguyên tắc này là tạo ra tính thống nhất và rõ ràng trong việc ghi chép, báo cáo và so sánh thông tin tài chính. Nó cho phép các doanh nghiệp và người sử dụng thông tin tài chính có khả năng so sánh dễ dàng giữa các khoản thu, chi, và tài sản, bất kể chúng có xuất phát từ nguồn tiền tệ nào.

Nguyên tắc thước đo tiền tệ đặt nền tảng cho sự đồng nhất và tính toàn vẹn của hệ thống kế toán, đặc biệt quan trọng trong quá trình so sánh hiệu suất tài chính của doanh nghiệp qua các giai đoạn thời gian và giữa các doanh nghiệp khác nhau.

4. Kỳ kế toán ( Time – Period principle )

Nguyên tắc kỳ kế toán (Time-Period Principle), còn được gọi là Nguyên tắc Kỳ hạn, là một trong 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này ghi nhận rằng hoạt động tài chính của một doanh nghiệp cần phải chia thành các kỳ kế toán (hoặc giai đoạn kế toán) có độ dài xác định. Mỗi kỳ kế toán thường là một năm tài chính, và việc chia kỳ này giúp doanh nghiệp theo dõi và báo cáo kết quả tài chính theo thời gian, từ kỳ này đến kỳ khác.

Nguyên tắc này cung cấp khung thời gian để so sánh hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Nó cũng giúp quản lý kế hoạch tài chính, đánh giá khả năng sinh lời, và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên thông tin tài chính. Bên cạnh đó, nó hỗ trợ các nguyên tắc khác, như nguyên tắc hoạt động liên tục (Going Concern Principle) và nguyên tắc thước đo tiền tệ (Monetary Principle), để đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong việc báo cáo tài chính.

5. Nguyên tắc giá phí ( Cost principle )

Nguyên tắc giá phí (Cost Principle), còn gọi là Historical Cost Principle, là một trong các nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này đòi hỏi rằng các tài sản và nguồn lực tài chính của một doanh nghiệp cần phải được ghi chép và báo cáo dựa trên giá trị gốc hoặc giá trị lịch sử, tức là giá trị mà chúng đã được mua hoặc được tạo ra ban đầu.

Theo nguyên tắc này, các tài sản thường được ghi nhận với giá trị mua vào (giá mua vào) cộng với các chi phí liên quan đến việc đưa tài sản đó vào trạng thái sẵn sàng để sử dụng. Nguyên tắc giá phí giúp đảm bảo tính minh bạch và đối xử công bằng khi báo cáo tài sản, vì nó không dựa vào ước tính giá trị thị trường hoặc giá trị thực hiện, mà thay vào đó sử dụng giá trị đã được xác định một cách chính xác dựa trên giao dịch lịch sử.

Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ khi tài sản được đánh giá lại dựa trên giá trị thị trường hoặc giá trị thực hiện khi giá trị thị trường giảm sút đáng kể và dự kiến không thể phục hồi.

6. Nguyên tắc doanh thu thực hiện ( Revenue principle )

Nguyên tắc doanh thu thực hiện (Revenue Principle), còn được gọi là Recognition Principle, là một trong 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này đặt ra rằng doanh thu nên được ghi nhận khi nó được thực hiện, tức là khi sản phẩm hoặc dịch vụ đã được cung cấp và người mua đã chấp nhận sản phẩm hoặc dịch vụ đó.

Nguyên tắc này tạo ra nguyên tắc căn cứ cho việc ghi chép doanh thu trong báo cáo tài chính, đảm bảo rằng doanh nghiệp không nên ghi nhận doanh thu trước khi nó thực sự đã được kiếm được. Việc ghi nhận doanh thu dựa trên nguyên tắc này đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong báo cáo tài chính và hỗ trợ việc so sánh kết quả tài chính của doanh nghiệp qua các giai đoạn thời gian.

Ngoài ra, còn có quy tắc phụ thuộc vào ngành hoặc doanh nghiệp cụ thể để xác định thời điểm ghi nhận doanh thu một cách cụ thể, như quy tắc doanh thu phục vụ trong lĩnh vực bán lẻ, quy tắc doanh thu phát triển phần mềm, và nhiều quy tắc khác tùy theo tình huống cụ thể.

7. Nguyên tắc phù hợp ( Matching principle )

Nguyên tắc phù hợp (Matching Principle), còn gọi là Expense Matching Principle, là một trong 12 nguyên tắc kế toán chung được thừa nhận. Nguyên tắc này đề xuất rằng chi phí liên quan đến việc tạo ra doanh thu nên được ghi nhận trong cùng kỳ kế toán với doanh thu đó, để tạo ra sự phù hợp giữa doanh thu và chi phí.

Nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng báo cáo tài chính thể hiện một cách chính xác lợi nhuận ròng của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán cụ thể. Nó cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu suất kinh doanh của họ bằng cách so sánh tổng doanh thu và tổng chi phí tạo ra doanh thu trong cùng một giai đoạn thời gian.

Ví dụ, nếu một doanh nghiệp bán sản phẩm vào tháng 12, nhưng chi phí sản xuất sản phẩm này được chịu trong tháng 11, thì nguyên tắc phù hợp yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận chi phí này trong kỳ kế toán của tháng 11, không phải trong tháng 12 khi doanh thu được tạo ra. Điều này giúp thể hiện một hình ảnh chính xác hơn về lợi nhuận của doanh nghiệp trong từng kỳ kế toán cụ thể.

8. Nguyên tắc khách quan ( Objectivity principle )

Nguyên tắc khách quan (Objectivity Principle) là một trong những nguyên tắc kế toán quan trọng được áp dụng để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong ghi chép và báo cáo tài chính. Nguyên tắc này đề xuất rằng thông tin kế toán và tài chính nên được xác định dựa trên sự khách quan, không bị ảnh hưởng bởi các quan điểm cá nhân hoặc xem xét chủ quan.

Nguyên tắc khách quan đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá và định giá tài sản, nhất là khi giá trị thị trường của chúng có thể thay đổi. Nó đòi hỏi sử dụng các phương pháp định giá, ước tính và đánh giá dựa trên thông tin khách quan và dữ liệu có giá trị, thay vì dựa vào quan điểm cá nhân.

Để thực hiện nguyên tắc này, các doanh nghiệp cần tuân theo các tiêu chuẩn kế toán quốc tế hoặc tiêu chuẩn kế toán quốc gia áp dụng cho họ. Các quy tắc và quy định kế toán được thiết lập để đảm bảo tính khách quan và đồng nhất trong việc ghi chép, báo cáo tài chính và đánh giá tài sản và nguồn lực tài chính. Điều này làm tăng sự tin cậy của thông tin tài chính và giúp người sử dụng thông tin hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của một doanh nghiệp.

9. Nguyên tắc khách nhất quán ( Consistency principle )

Nguyên tắc khách nhất quán (Consistency Principle) là một trong các nguyên tắc kế toán quan trọng được áp dụng để đảm bảo tính liên tục và nhất quán trong việc ghi chép, báo cáo tài chính và đánh giá tài sản của một doanh nghiệp. Nguyên tắc này đề xuất rằng một doanh nghiệp nên duy trì sự liên tục trong việc áp dụng các phương pháp kế toán, nguyên tắc kế toán và các quy tắc kế toán theo cùng một cách trong suốt nhiều kỳ kế toán liên tiếp.

Mục tiêu của nguyên tắc khách nhất quán là đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của doanh nghiệp có sự đồng nhất trong việc ghi chép và báo cáo thông tin, cho phép người sử dụng thông tin tài chính dễ dàng so sánh kết quả giữa các kỳ kế toán và đối chiếu giữa các doanh nghiệp khác nhau.

Để thực hiện nguyên tắc này, doanh nghiệp cần tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn kế toán đã được thiết lập và không nên thay đổi chúng một cách tùy ý. Nếu cần thiết thay đổi, các thay đổi này cần được lý giải và được thực hiện theo quy trình chuẩn bị và tiết lộ thích hợp trong báo cáo tài chính. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin tài chính của doanh nghiệp được hiểu rõ và đánh giá theo cùng một cách trong suốt thời gian và giữa các báo cáo tài chính.

10. Nguyên tắc công khai ( Disclosure principle )

Nguyên tắc công khai (Disclosure Principle) là một trong các nguyên tắc kế toán quan trọng, nhấn mạnh việc phải tiết lộ thông tin tài chính quan trọng và có giá trị trong báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Nguyên tắc này đề xuất rằng báo cáo tài chính nên cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả các sự kiện, giao dịch và thông tin khác có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng thông tin.

Các thông tin cần phải được tiết lộ có thể bao gồm thông tin về nguyên tắc kế toán được áp dụng, các sự kiện nguy cơ và cam kết, thông tin về tài sản, nợ, doanh thu, chi phí, và các thông tin khác có liên quan. Việc tiết lộ thông tin đúng mức giúp người sử dụng thông tin tài chính có khả năng hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, và từ đó có thể đưa ra quyết định thông minh về việc đầu tư, vay mượn hoặc tương tác với doanh nghiệp đó.

Nguyên tắc công khai đặt ra yêu cầu phải thực hiện việc tiết lộ thông tin một cách trung thực, không che giấu, và không để lại hiểu nhầm trong việc đánh giá tình hình tài chính và hiệu suất kinh doanh. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong báo cáo tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng thông tin tài chính trong việc ra quyết định.

11. Nguyên tắc trọng yếu ( Materiality principle )

Nguyên tắc trọng yếu (Materiality Principle) là một trong các nguyên tắc quan trọng trong lĩnh vực kế toán và báo cáo tài chính. Nguyên tắc này đề xuất rằng thông tin tài chính nên được báo cáo và tiết lộ nếu nó có tính trọng yếu, có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng thông tin tài chính.

Trong nguyên tắc này, tính trọng yếu thường được định nghĩa là thông tin có khả năng làm thay đổi quyết định của người sử dụng thông tin tài chính. Điều này có nghĩa là thông tin nhỏ hoặc không quan trọng có thể không cần phải được tiết lộ trong báo cáo tài chính, trong khi thông tin quan trọng hoặc có tính trọng yếu cần phải được báo cáo chi tiết.

Nguyên tắc trọng yếu cho phép doanh nghiệp tập trung vào việc tiết lộ thông tin quan trọng nhất và giảm bớt sự quá tải thông tin trong báo cáo tài chính. Điều này giúp báo cáo trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn cho người sử dụng thông tin, đồng thời đảm bảo rằng các thông tin quan trọng không bị lẫn lộn giữa các thông tin không quan trọng.

12. Nguyên tắc thận trọng ( Prudent principle )

Nguyên tắc thận trọng (Prudent Principle) là một nguyên tắc kế toán được áp dụng trong một số quốc gia, nhưng không phải trong tất cả các hệ thống kế toán quốc tế. Nguyên tắc này đề xuất rằng doanh nghiệp nên thực hiện các ước tính và đánh giá dựa trên sự thận trọng, tức là nên thúc đẩy các rủi ro và kết quả bất lợi, trong trường hợp không có đủ dữ liệu chính xác để thực hiện ước tính hoặc đánh giá chính xác.

Tuy nhiên, có một sự cân nhắc quan trọng khi áp dụng nguyên tắc này, là cân nhắc giữa tính khách quan và tính khách quan. Mặc dù việc thận trọng có thể giúp tránh sự đánh giá quá lạc quan và giảm bớt nguy cơ tiết lộ thông tin sai lệch, nhưng cũng có thể dẫn đến việc tăng lên chi phí và sự phức tạp không cần thiết trong quá trình ghi chép và báo cáo tài chính.

Nguyên tắc thận trọng đôi khi cũng gặp sự xung đột với nguyên tắc trung thực (Principle of Prudence), nguyên tắc này đề xuất rằng trong việc ước tính giá trị tài sản và nguồn lực tài chính, doanh nghiệp nên giả định một sự sụt giảm giá trị, nhưng không nên giả định sự tăng giá trị. Tuy nhiên, việc áp dụng nguyên tắc này có thể làm tăng sự cảnh giác khi tiết lộ thông tin tài chính và có thể dẫn đến việc đánh giá giá trị tài sản thấp hơn so với thực tế.

Một số quốc gia và tiêu chuẩn kế toán quốc tế không áp dụng nguyên tắc thận trọng mà thay vào đó tập trung vào tính khách quan và tính minh bạch trong việc ghi chép và báo cáo tài chính.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929