Tài khoản 336, còn được gọi là “Tài khoản Phải trả nội bộ,” là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp. Trong bài viết này của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về tài khoản này về nguyên tắc kế toán, kết cấu và tại sao nó có tầm quan trọng đối với việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.

1. Tài khoản 336 – Tài khoản Phải trả nội bộ là gì?
Tài khoản 336 là một tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán được sử dụng để ghi nhận các khoản phải trả nội bộ của doanh nghiệp. Tài khoản này thường được sử dụng để theo dõi các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các đối tượng nội bộ, chẳng hạn như nhân viên, các bên cung cấp dịch vụ nội bộ, hoặc các đơn vị khác trong tổ chức.
Tài khoản Phải trả nội bộ (336) ghi nhận các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán trong tương lai và có nguồn gốc từ các giao dịch nội bộ. Điều này có thể bao gồm các khoản lương và phụ cấp cho nhân viên, các chi phí dịch vụ nội bộ như chi phí vận chuyển, chi phí sử dụng các phòng ban nội bộ, hoặc các khoản nợ khác đối với các đối tượng nội bộ khác.
Quản lý tài khoản 336 – Tài khoản Phải trả nội bộ đòi hỏi sự chặt chẽ trong việc theo dõi các khoản nợ và đảm bảo rằng các khoản thanh toán được thực hiện đúng hạn. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và tính khả dụng tài chính, đồng thời giúp quản lý hiệu quả nguồn lực nội bộ.
Ngoài việc ghi nhận các nghĩa vụ tài chính nội bộ, tài khoản 336 còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Thông tin từ tài khoản này sẽ được chuyển vào bảng cân đối kế toán, nơi thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
Các giao dịch liên quan đến tài khoản 336 thường phản ánh động thái của doanh nghiệp trong việc quản lý và sử dụng nguồn lực nội bộ. Việc thanh toán đúng hạn không chỉ là vấn đề quản lý tài chính mà còn ảnh hưởng đến mối quan hệ lao động và đối tác nội bộ của doanh nghiệp.
Một số ví dụ về các khoản phải trả nội bộ có thể bao gồm:
- Lương và Phụ cấp Nhân viên: Các khoản phải trả liên quan đến lương cơ bản, thưởng, và các khoản phụ cấp khác cho nhân viên.
- Chi phí Dịch vụ Nội bộ: Các chi phí phát sinh từ việc sử dụng các dịch vụ nội bộ như vận chuyển, dịch vụ IT, hoặc thuê mặt bằng làm việc.
- Nợ đối với Các Phòng Ban Nội bộ: Nếu có các phòng ban nội bộ hoặc đơn vị kinh doanh nội bộ, các khoản nợ đối với chúng sẽ được ghi nhận trong tài khoản 336.
Quản lý tài khoản 336 một cách chặt chẽ không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì uy tín mà còn đảm bảo sự ổn định tài chính và mối quan hệ nội bộ trong dài hạn. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với quy trình quản lý và kiểm soát tài chính nội bộ của doanh nghiệp.
2. Tính chất của Tài khoản 336 – Tài khoản Phải trả nội bộ
Tài khoản 336 được sử dụng để phản ánh các giao dịch thanh toán nội bộ của doanh nghiệp, và nó thường phản ánh các khoản phải trả nội bộ. Các khoản này có thể bao gồm:
Khoản phải trả về vốn kinh doanh: Điều này ánh xạ số vốn kinh doanh được doanh nghiệp cấp cho các đơn vị trong tổ chức.
Khoản đơn vị hạch toán phụ thuộc phải nộp doanh nghiệp: Đây là số tiền mà các đơn vị trong tổ chức phải đóng góp hoặc nộp cho doanh nghiệp cấp trên.
Khoản phải trả cho đơn vị hạch toán phụ thuộc khác: Điều này liên quan đến các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán đến các đơn vị hạch toán phụ thuộc khác.
Các khoản doanh nghiệp phải cấp cho đơn vị hạch toán phụ thuộc: Đây là các khoản mà doanh nghiệp phải cung cấp cho các đơn vị bên trong tổ chức.
Tài khoản 336 là một tài khoản trong hệ thống kế toán được gọi là “Tài khoản Phải trả nội bộ.” Đây là một tài khoản quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp, và nó có những tính chất đặc biệt sau:
- Tính chất Phải trả:
- Tài khoản 336 ghi chép những khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các đối tượng nội bộ, tức là các bên liên quan trong tổ chức, như nhân viên, các bộ phận nội bộ, hoặc các đơn vị khác trong công ty.
- Phản ánh nghĩa vụ thanh toán:
- Khi xuất hiện trên bảng cân đối kế toán, tài khoản 336 thể hiện một nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Điều này chỉ ra rằng doanh nghiệp phải chi trả số tiền này trong tương lai.
- Ghi chép chi tiết:
- Tài khoản 336 thường được sử dụng để ghi chép chi tiết về các khoản nợ nội bộ. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi mức độ nghĩa vụ cụ thể đối với từng đối tượng nội bộ.
- Kết nối với quy trình thanh toán:
- Các giao dịch trong tài khoản 336 thường liên quan đến quy trình thanh toán nội bộ. Điều này có thể bao gồm việc chi trả lương, thanh toán cho các dịch vụ nội bộ, hoặc các khoản nợ khác trong công ty.
- Kiểm soát tài chính nội bộ:
- Tài khoản 336 cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tài chính nội bộ của doanh nghiệp. Quản lý chặt chẽ tài khoản này giúp đảm bảo rằng các nghĩa vụ nội bộ được quản lý hiệu quả và tránh gây rủi ro tài chính không mong muốn.
Tóm lại, tài khoản 336 là một công cụ quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, giúp theo dõi và quản lý nghĩa vụ thanh toán nội bộ một cách chi tiết và hiệu quả.
3. Vai trò của Tài khoản 336 – Tài khoản Phải trả nội bộ
Quản lý và theo dõi
Tài khoản 336 “Tài khoản Phải trả nội bộ” thường được quản lý và theo dõi chi tiết cho từng đơn vị bên trong tổ chức. Mục đích của việc này là để đảm bảo rằng các khoản thanh toán nội bộ được ghi nhận và theo dõi một cách chính xác.
Kiểm tra và đối chiếu
Cuối kỳ, kế toán thường tiến hành kiểm tra và đối chiếu tài khoản 336 với các tài khoản khác để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong quá trình thanh toán nội bộ. Nếu có sự chênh lệch, các biện pháp điều chỉnh kịp thời sẽ được thực hiện.
Trong tổng quan, Tài khoản 336 là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán của một doanh nghiệp, giúp theo dõi và quản lý các khoản thanh toán nội bộ một cách hiệu quả. Việc hiểu rõ về tài khoản này có thể giúp doanh nghiệp duy trì tính nhất quán trong quản lý tài chính và kế toán của họ.
4. Nguyên tắc kế toán tài khoản 336 – Tài khoản Phải trả nội bộ
Tài khoản 336 và quy định của Thông tư 133
Tài khoản 336 là một trong những tài khoản quan trọng trong kế toán doanh nghiệp. Theo quy định tại Thông tư 133, tài khoản này được sử dụng để phản ánh tình hình thanh toán giữa các đơn vị trong doanh nghiệp. Đây có thể là sự thanh toán giữa đơn vị cấp trên và đơn vị cấp dưới, hoặc giữa các đơn vị cấp dưới của cùng một doanh nghiệp.
Phân loại đơn vị cấp dưới
Trong doanh nghiệp, việc phân loại các đơn vị cấp dưới cho mục đích kế toán không phụ thuộc vào tên gọi của đơn vị đó. Điều quan trọng là căn cứ vào bản chất của đơn vị, chẳng hạn như việc hạch toán độc lập hay hạch toán phụ thuộc, có tư cách pháp nhân hay không, có người đại diện trước pháp luật hay không.
Các khoản phải trả nội bộ
Tài khoản 336 “Phải trả nội bộ” bao gồm các khoản phải trả nội bộ về vốn kinh doanh và các khoản khác như phải nộp doanh nghiệp, phải trả đơn vị hạch toán phụ thuộc khác. Những khoản này có thể liên quan đến việc nhận tài sản, vốn, thanh toán vãng lai, chi hộ trả hộ, và nhiều loại giao dịch khác.
Cách ghi nhận
Tùy theo việc phân cấp quản lý và đặc điểm hoạt động, doanh nghiệp quyết định cách ghi nhận khoản vốn kinh doanh được doanh nghiệp cấp vào tài khoản 3361 – Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh hoặc TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
Tài khoản 336 “Phải trả nội bộ” sẽ được hạch toán chi tiết cho từng đơn vị nội bộ có quan hệ thanh toán. Điều này giúp theo dõi từng khoản phải nộp và phải trả một cách cụ thể.
Kiểm tra và đối chiếu
Cuối kỳ, kế toán tiến hành kiểm tra và đối chiếu tài khoản 136 và tài khoản 336 giữa các đơn vị nội bộ. Mục đích là lập biên bản thanh toán bù trừ với từng đơn vị để điều chỉnh kịp thời nếu có sự chênh lệch.
Xem thêm: Để biết thêm chi tiết về Dịch vụ, mời bạn đọc tham khảo bài viết Dịch vụ Kế toán tại Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC
5. Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 336 – Phải trả nội bộ
Bên Nợ
- Số tiền đã trả cho đơn vị hạch toán phụ thuộc.
- Số tiền đơn vị hạch toán phụ thuộc đã nộp doanh nghiệp.
- Số tiền đã trả các khoản mà các đơn vị nội bộ chi hộ hoặc thu hộ đơn vị nội bộ.
- Bù trừ các khoản phải thu với các khoản phải trả của cùng một đơn vị có quan hệ thanh toán.
Bên Có
- Số vốn kinh doanh của đơn vị hạch toán phụ thuộc được doanh nghiệp cấp.
- Số tiền đơn vị hạch toán phụ thuộc phải nộp doanh nghiệp.
- Số tiền phải trả cho đơn vị hạch toán phụ thuộc.
- Số tiền phải trả cho các đơn vị khác trong nội bộ về các khoản đã được đơn vị khác chi hộ và các khoản thu hộ đơn vị khác.
Số dư bên Có
Số dư bên có của tài khoản 336 là số tiền còn phải trả hoặc phải nộp cho doanh nghiệp và các đơn vị trong nội bộ doanh nghiệp.
Tài khoản cấp 2
- Tài khoản 336 – Phải trả nội bộ, còn có 2 tài khoản cấp 2:
- Tài khoản 3361 – Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh: Tài khoản này chỉ mở ở đơn vị cấp dưới hạch toán phụ thuộc để phản ánh số vốn kinh doanh được đơn vị cấp trên giao.
- Tài khoản 3368 – Phải trả nội bộ khác: Tài khoản này phản ánh tất cả các khoản phải trả khác giữa các đơn vị nội bộ trong cùng một doanh nghiệp.
6. Phương pháp hạch toán tài khoản 336
6.1. Định kỳ tính vào chi phí quản lý
Khi bạn quản lý một doanh nghiệp, việc tính toán chi phí quản lý là một phần không thể thiếu. Theo Thông tư 133, để hạch toán tài khoản 336, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
- Nợ tài khoản 642 – chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Có tài khoản 336 – phải trả nội bộ.
6.2. Phải nộp các quỹ đầu tư phát triển
Các doanh nghiệp thường tham gia vào các quỹ đầu tư phát triển để hỗ trợ sự phát triển và mở rộng của họ. Theo Thông tư 133, để hạch toán tài khoản 336 cho các quỹ này, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Nợ tài khoản 414 – quỹ đầu tư phát triển.
- Nợ tài khoản 415 – quỹ dự phòng tài chính.
- Nợ tài khoản 431 – quỹ khen thưởng.
- Có tài khoản 336 – phải trả nội bộ.
6.3. Số lợi nhuận phải nộp về tổng công ty
Đôi khi, lợi nhuận của một đơn vị cần được nộp về tổng công ty để phân phối lại hoặc sử dụng cho các mục đích khác. Theo Thông tư 133, để hạch toán tài khoản 336 cho số lợi nhuận này, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Nợ tài khoản 421 – lợi nhuận chưa phân phối.
- Có tài khoản 336 – phải trả nội bộ.
7. Hạch toán ở tổng công ty
7.1. Số quỹ đầu tư phát triển mà tổng công ty phái cấp cho các đơn vị trực thuộc
Tổng công ty thường cấp quỹ đầu tư phát triển cho các đơn vị trực thuộc để thúc đẩy sự phát triển trong toàn hệ thống. Theo Thông tư 133, để hạch toán tài khoản 336 cho số quỹ này, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Nợ tài khoản 415 – quỹ đầu tư phát triển.
- Có tài khoản 336 – phải trả nội bộ.
7.2. Số quỹ dự phòng tài chính cho tổng công ty
Tổng công ty cũng cần có quỹ dự phòng tài chính để đảm bảo sự ổn định tài chính trong trường hợp khẩn cấp. Theo Thông tư 133, để hạch toán tài khoản 336 cho số quỹ này, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Nợ tài khoản 415 – quỹ dự phòng tài chính.
- Có tài khoản 336 – phải trả nội bộ.
7.3. Số quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi của tổng công ty
Ngoài ra, tổng công ty có thể duy trì các quỹ để khen thưởng nhân viên xuất sắc hoặc hỗ trợ các chương trình phúc lợi. Theo Thông tư 133, để hạch toán tài khoản 336 cho số quỹ này, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Nợ tài khoản 431 – quỹ khen thưởng, phúc lợi.
- Có tài khoản 336 – phải trả nội bộ.
Cuối cùng, tài khoản 336 – Tài khoản Phải trả nội bộ đã hoàn tất nhiệm vụ quan trọng của mình. Tài khoản này là nơi ghi nhận các khoản nợ mà chúng ta phải thanh toán cho các đối tượng nội bộ của tổ chức. Thông qua việc quản lý và theo dõi tài khoản này, chúng ta đã đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong việc thanh toán các khoản nợ này.