0764704929

Hướng dẫn tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm

Tài khoản 155 là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp. Nó liên quan đến việc ghi nhận và quản lý các thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc thành phẩm trong quá trình kinh doanh. Để hiểu rõ hơn về tài khoản này, ời bạn đọc cùng Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ khám phá cách hạch toán và sử dụng tài khoản 155 trong quản lý kế toán tài chính của một doanh nghiệp. 

Hướng dẫn tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm
Hướng dẫn tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm

1. Tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm là gì?

Tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm là một phần trong hệ thống tài khoản kế toán được sử dụng để ghi nhận các chi phí và giá trị sản phẩm đã hoàn thành trong quá trình sản xuất. Đây là một trong những tài khoản quan trọng trong lĩnh vực kế toán quản lý, đặc biệt là khi doanh nghiệp tham gia vào quá trình sản xuất, chế biến hàng hóa.

Tài khoản 155 thường được gọi là “Tài khoản Thành phẩm” vì nó được sử dụng để ghi nhận giá trị của sản phẩm đã được sản xuất hoặc chế biến và đã sẵn sàng để xuất bán hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất tiếp theo. Các chi phí sản xuất, như chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động, và các chi phí khác, sẽ được tích hợp vào tài khoản này để phản ánh giá thành của sản phẩm.

Khi sản phẩm được hoàn thành và sẵn sàng cho việc tiêu thụ hoặc bán ra thị trường, giá trị của chúng sẽ được chuyển từ tài khoản 155 sang các tài khoản khác như tài khoản hàng tồn kho hoặc tài khoản doanh thu bán hàng, tùy thuộc vào quy định của hệ thống kế toán cụ thể.

Tài khoản 155 giúp doanh nghiệp theo dõi chi phí sản xuất và giá trị sản phẩm đã hoàn thành, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho việc đưa ra quyết định về quản lý sản xuất và chiến lược kinh doanh.

Ngoài việc ghi nhận giá trị sản phẩm đã hoàn thành, tài khoản 155 còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá thành sản phẩm. Trong quá trình tính toán giá thành, chi phí sản xuất từ các giai đoạn khác nhau như chi phí trực tiếp và gián tiếp sẽ được tích hợp vào tài khoản này.

Cụ thể, chi phí trực tiếp là những chi phí có thể rõ ràng được gán cho từng sản phẩm cụ thể, chẳng hạn như chi phí nguyên vật liệu và chi phí lao động trực tiếp. Trong khi đó, chi phí gián tiếp là những chi phí không thể được gán trực tiếp cho từng sản phẩm, như chi phí quản lý, chi phí hỗ trợ sản xuất.

Quản lý tài khoản 155 đòi hỏi sự chính xác và công bằng trong việc phân phối chi phí giữa các sản phẩm khác nhau, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về giá bán hàng hóa một cách hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.

Ngoài ra, thông tin từ tài khoản 155 cũng được sử dụng để đánh giá hiệu suất sản xuất, xác định nguồn gốc chi phí, và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thị trường, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Tóm lại, tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm không chỉ là công cụ quản lý quan trọng trong lĩnh vực kế toán mà còn là nguồn thông tin quý báu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định chiến lược để phát triển và cạnh tranh trên thị trường.

2. Nguyên tắc kế toán của tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm

Theo quy định tại khoản 1 Điều 27 Thông tư 133/2016/TT-BTC, Tài khoản 155 được xác định với các điểm chính sau:

Phản ánh giá trị và biến động

Tài khoản này chính là công cụ để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động của các loại thành phẩm trong doanh nghiệp. Thành phẩm là những sản phẩm đã hoàn thành quá trình chế biến do các bộ phận sản xuất của doanh nghiệp hoặc đôi khi được thuê ngoài gia công và đã qua kiểm nghiệm để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật và đã nhập kho.

Sử dụng trong giao dịch xuất khẩu ủy thác

Cần lưu ý rằng, khi tham gia trong các giao dịch xuất khẩu ủy thác, tài khoản này chỉ được sử dụng tại bên giao ủy thác và không được sử dụng tại bên nhận ủy thác (bên nhận giữ hộ).

Đánh giá thành phẩm

Thành phẩm được sản xuất bởi các bộ phận sản xuất chính và sản xuất phụ của doanh nghiệp. Để đánh giá chúng, chúng ta sẽ áp dụng các nguyên tắc sau:

Đánh giá theo giá thành sản xuất (giá gốc)

Thành phẩm do các bộ phận sản xuất sản xuất ra phải được đánh giá theo giá thành sản xuất, còn gọi là giá gốc. Giá gốc này bao gồm các yếu tố sau:

  • Chi phí nguyên liệu.
  • Vật liệu trực tiếp.
  • Chi phí nhân công trực tiếp.
  • Chi phí sản xuất chung.
  • Những chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm.
  • Loại trừ một số chi phí

Tuy nhiên, cần chú ý rằng không được tính vào giá gốc thành phẩm các chi phí sau:

  • Chi phí nguyên liệu, vật liệu, chi phí nhân công và các chi phí sản xuất, kinh doanh khác phát sinh trên mức bình thường.
  • Chi phí vận chuyển và bảo quản hàng tồn kho, trừ các khoản chi phí cần thiết cho quá trình sản xuất tiếp theo và chi phí bảo quản trong quá trình mua hàng.
  • Chi phí bán hàng.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp.
  • Thành phẩm thuê ngoài gia công chế biến

Nếu doanh nghiệp thuê ngoài gia công chế biến sản phẩm, thì giá trị của thành phẩm này sẽ được đánh giá theo giá thành thực tế gia công chế biến. Điều này bao gồm:

  • Chi phí nguyên liệu và vật liệu trực tiếp.
  • Chi phí thuê gia công.
  • Các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến quá trình gia công.

Phương pháp tính giá trị thành phẩm xuất kho

Để tính giá trị thành phẩm khi xuất kho, chúng ta có ba phương pháp chính như sau:

  1. Phương pháp giá thực tế đích danh

Phương pháp này dựa trên giá thực tế của từng sản phẩm cụ thể. Điều này thường được sử dụng khi sản phẩm có tính đặc thù và giá trị biến đổi nhiều.

  1. Phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập hoặc cuối kỳ

Phương pháp này tính toán giá trị dựa trên sự thay đổi trong giá thành theo thời gian. Điều này thích hợp cho các sản phẩm có giá trị biến đổi ít hơn và ổn định hơn.

  1. Phương pháp Nhập trước – Xuất trước

Phương pháp này xác định giá trị bằng cách sử dụng giá thành tại thời điểm nhập kho và xuất kho. Điều này phù hợp với các trường hợp đòi hỏi tính toán nhanh chóng và đơn giản.

Kế toán chi tiết thành phẩm

Cuối cùng, kế toán chi tiết thành phẩm cần thực hiện theo từng kho, từng loại, nhóm, thứ thành phẩm. Điều này giúp quản lý và kiểm soát tốt hơn về giá trị và biến động của các sản phẩm đã hoàn thành trong doanh nghiệp.

Xem thêm: Để biết thêm chi tiết về Dịch vụ, mời bạn đọc tham khảo bài viết Dịch vụ Kế toán tại Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC

3. Kết cấu, nội dung phản ánh tài khoản 155 – Tài khoản Thành phẩm

3.1. Bên Nợ

Bên Nợ là nơi chúng ta ghi chép về trị giá của thành phẩm nhập kho. Điều này bao gồm các sản phẩm đã được mua và nhập vào kho của doanh nghiệp. Chúng ta cũng ghi chép về trị giá của thành phẩm thừa khi kiểm kê, tức là các sản phẩm dư thừa sau khi kiểm tra kho.

Ngoài ra, Bên Nợ còn ghi chép về kết chuyển trị giá thực tế của thành phẩm tồn kho cuối kỳ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ.

3.2. Bên Có

Bên Có, theo cách thú vị hơn, ghi chép về trị giá thực tế của thành phẩm xuất kho. Điều này bao gồm các sản phẩm đã được xuất bán hoặc chuyển đi khỏi kho của doanh nghiệp. Chúng ta cũng ghi chép về trị giá của thành phẩm thiếu hụt khi kiểm kê, tức là các sản phẩm bị thiếu sau khi kiểm tra kho.

Ngoài ra, Bên Có cũng ghi chép về kết chuyển trị giá thực tế của thành phẩm tồn kho đầu kỳ. Điều này áp dụng cho các doanh nghiệp hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ.

Số Dư Bên Nợ và Tài Khoản 155

Vào cuối kỳ, điều quan trọng nhất mà chúng ta cần quan tâm đó là số dư bên Nợ của Tài Khoản 155. Số dư này thể hiện trị giá thực tế của thành phẩm tồn kho cuối kỳ. Nó là một phần quan trọng trong việc xác định giá trị tồn kho của doanh nghiệp và có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính cuối năm.

3.3 Kết cấu của Tài khoản 155

  1. Nhập khẩu nguyên vật liệu và nguyên liệu:
    • Tài khoản 155 ghi nhận giá trị của nguyên vật liệu và nguyên liệu nhập khẩu được sử dụng trong quá trình sản xuất. Đây có thể là các thành phần chính đóng góp vào quá trình sản xuất sản phẩm cuối cùng.
  2. Chi phí sản xuất:
    • Bao gồm chi phí như lao động, năng lượng, và các chi phí khác phát sinh trong quá trình chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm thành phẩm.
  3. Chi phí trực tiếp và gián tiếp:
    • Tài khoản này cũng phản ánh các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến quá trình sản xuất. Chi phí trực tiếp là những chi phí có thể liên kết trực tiếp với sản phẩm, trong khi chi phí gián tiếp là những chi phí không thể phân loại một cách trực tiếp cho từng sản phẩm.
  4. Chi phí bảo dưỡng và bảo trì:
    • Ghi chép các chi phí liên quan đến bảo dưỡng và bảo trì máy móc, thiết bị trong quá trình sản xuất để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và sản phẩm đạt chất lượng cao.

3.4 Nội dung phản ánh trong Tài khoản 155

  1. Chất lượng sản phẩm:
    • Số lượng và chất lượng sản phẩm được thể hiện trong tài khoản này. Các chi phí liên quan đến việc đảm bảo chất lượng sản phẩm được ghi chép để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu.
  2. Hiệu suất sản xuất:
    • Thông tin về hiệu suất sản xuất cũng được phản ánh, bao gồm việc theo dõi và đánh giá công suất của dây chuyền sản xuất, sự hiệu quả của quá trình sản xuất.
  3. Giá thành sản phẩm:
    • Tài khoản 155 giúp tính toán giá thành sản phẩm bằng cách tổng hợp các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến sản xuất. Điều này quan trọng để xác định giá bán hợp lý và lợi nhuận mong muốn.

Tóm lại, Tài khoản 155 là một công cụ quan trọng trong quá trình quản lý tài chính doanh nghiệp, giúp theo dõi và kiểm soát các chi phí sản xuất để đảm bảo sự hiệu quả và lợi nhuận của quá trình kinh doanh.

4. Cách hạch toán trong tài khoản 155

4.1. Nhập kho thành phẩm

Khi sản phẩm đã được sản xuất hoặc gia công xong và chờ xuất bán, chúng ta thực hiện hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 155 – Thành phẩm.
  • Có tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh đang.

4.2. Xuất kho thành phẩm để bán

Khi sản phẩm đã sẵn sàng để bán cho khách hàng, chúng ta hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán.
  • Có tài khoản 155 – Thành phẩm.

4.3. Xuất kho thành phẩm gửi đi bán

Khi sản phẩm được gửi đi bán cho đại lý hoặc các đơn vị trực thuộc, chúng ta hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 157 – Hàng gửi đi bán.
  • Có tài khoản 155 – Thành phẩm.

4.4. Trường hợp trả lại sản phẩm đã bán

Nếu sản phẩm đã bán bị trả lại và chúng ta áp dụng phương pháp khấu trừ thuế GTGT, chúng ta hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 531 – Hàng bán bị trả lại (Giá bán chưa có thuế GTGT).
  • Nợ tài khoản 3331 – Thuế GTGT phải nộp (33311).
  • Có các tài khoản 111, 112, 131,… (Tổng giá trị của hàng bán bị trả lại).

Tại thời điểm này, chúng ta cũng phản ánh giá vốn của sản phẩm đã bán nhập lại kho:

  • Nợ tài khoản 155 – Thành phẩm.
  • Có tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán.

4.5. Xuất thành phẩm tiêu dùng nội bộ

Khi sản phẩm được xuất đi sử dụng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh nội bộ, chúng ta hạch toán như sau:

Nếu xuất kho sản phẩm, chúng ta ghi:

  • Nợ tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán.
  • Có tài khoản 155 – Thành phẩm.

Đồng thời, phản ánh doanh thu bán hàng nội bộ của sản phẩm xuất kho và thuế GTGT đầu ra:

  • Nợ tài khoản 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp.
  • Nợ tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung.
  • Nợ tài khoản 641 – Chi phí bán hàng.
  • Nợ tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp.
  • Nợ tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản đổ đang.
  • Có tài khoản 512 – Doanh thu bán hàng nội bộ (Theo chi phí sản xuất sản phẩm).

4.6. Xuất kho sản phẩm đưa vào liên doanh

a) Khi sản phẩm được xuất đi góp vốn vào liên doanh, chúng ta hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 222 – Vốn góp liên doanh (Theo giá đánh giá lại).
  • Nợ tài khoản 811 – Chi phí khác (Chênh lệch giữa giá đánh giá lại nhỏ hơn giá trị ghi sổ của sản phẩm).
  • Có tài khoản 155 – Thành phẩm.
  • Có tài khoản 711 – Thu nhập khác (Chênh lệch giữa giá đánh giá lại lớn hơn giá trị ghi sổ của sản phẩm tương ứng với phần lợi ích của các bên khác trong liên doanh).
  • Có tài khoản 3387 – Doanh thu chưa thực hiện (Chênh lệch giữa giá đánh giá lại lớn hơn giá trị ghi sổ của sản phẩm tương ứng với phần lợi ích của mình trong liên doanh).

b) Khi cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát đã bán số sản phẩm nhận góp vốn cho bên thứ ba độc lập, chúng ta hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 3387 – Doanh thu chưa thực hiện.
  • Có tài khoản 711 – Thu nhập khác.

4.7. Xuất sản phẩm đưa vào công ty liên kết

Khi sản phẩm được xuất đi góp vốn vào công ty liên kết, chúng ta hạch toán như sau:

  • Nợ tài khoản 223 – Đầu tư vào công ty liên kết (Theo giá đánh giá lại).
  • Nợ tài khoản 811 – Chi phí khác (Chênh lệch giữa giá đánh giá lại nhỏ hơn giá trị ghi sổ của sản phẩm).
  • Có tài khoản 155 – Thành phẩm.
  • Có tài khoản 711 – Thu nhập khác (Chênh lệch giữa giá đánh giá lại lớn hơn giá trị ghi sổ của sản phẩm).

4.8. Xử lý thừa, thiếu sản phẩm khi kiểm kê

Trong trường hợp phát hiện thừa hoặc thiếu sản phẩm trong quá trình kiểm kê, chúng ta phải thực hiện các biện pháp sau:

Lập biên bản kiểm kê và xác định nguyên nhân xác định người phạm lỗi.

Dựa vào biên bản kiểm kê và quyết định xử lý của cấp có thẩm quyền để thực hiện hạch toán:

Nếu thừa, chúng ta ghi:

  • Nợ tài khoản 155 – Thành phẩm.
  • Có tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác (3381).

Nếu không xác định được nguyên nhân thừa hoặc thiếu, chúng ta chờ xử lý.

Khi có quyết định xử lý của cấp có thẩm quyền, chúng ta tiếp tục hạch toán theo quyết định đó.

Sau khi bạn đã hoàn thành hướng dẫn tài khoản 155 về tài khoản Thành phẩm, bạn đã có kiến thức cơ bản về cách quản lý và sử dụng tài khoản này. Tài khoản Thành phẩm là một phần quan trọng của chiến lược tài chính của bạn, và việc hiểu rõ cách nó hoạt động có thể giúp bạn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nó một cách hiệu quả.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929