Hướng dẫn hạch toán tài khoản 113 theo thông tư 200

Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến tài khoản 113 và Thông tư 200, những thuật ngữ kế toán quen thuộc trong kinh doanh và tài chính. Tuy nhiên, việc hạch toán tài khoản 113 theo Thông tư 200 có thể gây khó khăn cho nhiều người, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập hoặc người mới bắt đầu làm kế toán. Bài viết này sẽ đồng hành cùng bạn qua những khía cạnh quan trọng của việc hạch toán tài khoản 113, từ định nghĩa đến các bước thực hiện và những lưu ý quan trọng.

Hướng dẫn hạch toán tài khoản 113 theo thông tư 200
Hướng dẫn hạch toán tài khoản 113 theo thông tư 200

Mục Lục

1. Tài khoản 113 là gì?

Tài khoản 113 là một tài khoản trong hệ thống kế toán được sử dụng để ghi nhận các khoản tiền tạm ứng. Tài khoản này thường được sử dụng để ghi nhận các khoản tiền mà doanh nghiệp đã chi trả hoặc tạm ứng cho một người cụ thể hoặc một mục đích cụ thể.

Việc sử dụng tài khoản 113 giúp theo dõi và kiểm soát việc chi trả tiền tạm ứng một cách hiệu quả. Các giao dịch trên tài khoản này bao gồm việc chi trả tiền đặt cọc, tiền tạm ứng cho các dự án đặc biệt, hay bất kỳ khoản chi nào mà doanh nghiệp đã thực hiện trước khi nhận được dịch vụ hoặc hàng hóa tương ứng.

Tài khoản 113 thường được sử dụng trong quá trình lập kế toán để đảm bảo rằng mọi khoản chi và thu tạm ứng đều được ghi nhận chính xác và trong thời gian. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và tính minh bạch trong quản lý tài chính của mình.

Ngoài ra, tài khoản 113 cũng thường được sử dụng để ghi nhận các khoản tiền tạm ứng từ phía khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc đặt cọc trước khi nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ, hoặc việc thanh toán trước cho các đợt giao hàng trong tương lai.

Việc sử dụng tài khoản 113 giúp doanh nghiệp theo dõi mức độ tạm ứng từ phía khách hàng và đối tác, từ đó quản lý được tình trạng tài chính và dòng tiền của mình. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tích cực với đối tác kinh doanh và đồng thời đảm bảo rằng doanh nghiệp không gặp khó khăn về tài chính khi cần thiết phải chi trả cho các dự án hoặc giao dịch.

Tài khoản 113 thường được theo dõi chặt chẽ trong bảng cân đối kế toán và các báo cáo tài chính, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tình hình tạm ứng và dòng tiền của mình. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của tài khoản 113 trong quá trình quản lý tài chính hiệu quả của doanh nghiệp.

2. Hướng dẫn hạch toán tài khoản 113

Tài khoản 113 thường được sử dụng để ghi nhận các khoản phải thu từ khách hàng. Dưới đây là hướng dẫn cách hạch toán tài khoản 113:

  1. Khi khách hàng mua hàng hoặc dịch vụ của bạn và chưa thanh toán ngay lập tức, bạn cần tạo bản hóa đơn hoặc phiếu xuất hàng để ghi nhận số tiền mà họ phải thanh toán. Đây là bước đầu tiên để hạch toán tài khoản 113.
  2. Sau khi tạo hóa đơn, bạn sẽ ghi nợ tài khoản 113 (Phải thu từ khách hàng) và ghi có vào tài khoản tương ứng, thường là tài khoản 511 (Doanh thu bán hàng) hoặc tài khoản 331 (Doanh thu dịch vụ) tùy thuộc vào loại dịch vụ hoặc sản phẩm bạn bán.
  3. Khi khách hàng thanh toán số tiền đó, bạn sẽ ghi nợ tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản tiền mặt (tùy theo phương thức thanh toán) và ghi có vào tài khoản 113 để giảm số tiền mà bạn còn phải thu.
  4. Trong trường hợp khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán chậm, bạn có thể cân nhắc việc ghi nhận các khoản nợ không thu được (tức là tiền mà bạn không kỳ vọng sẽ thu được) và ghi nợ vào tài khoản 113. Điều này giúp bạn có cái nhìn chính xác về các khoản phải thu mà bạn không thể thu được.
  5. Cuối kỳ kế toán, bạn nên kiểm tra lại số dư của tài khoản 113 để đảm bảo rằng nó phản ánh đúng số tiền mà bạn phải thu từ khách hàng.

Hãy lưu ý rằng cách hạch toán tài khoản 113 có thể thay đổi tùy theo quy tắc kế toán và quy định của đất nước bạn. Nên luôn tư vấn với một chuyên gia kế toán hoặc kiểm toán để đảm bảo bạn thực hiện việc hạch toán đúng cách và tuân theo quy định pháp luật.

Tài khoản 113 thường liên quan đến các khoản phải trả cho người lao động như lương, thưởng, phụ cấp, và các khoản liên quan. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan:

  1. Lương và Phụ cấp:
    • Ghi nợ tài khoản 113 khi có các chi phí lương, thưởng, hoặc phụ cấp cần thanh toán.
    • Ghi có vào tài khoản tương ứng (ví dụ: tài khoản ngân hàng) khi thực hiện thanh toán.
  2. Thuế Thu Nhập Cá Nhân (TNCN):
    • Khi trích khấu TNCN từ thu nhập của người lao động, ghi nợ tài khoản 113.
    • Ghi có vào tài khoản thuế hoặc tài khoản ngân sách nhà nước tương ứng.
  3. Bảo Hiểm Xã Hội, Bảo Hiểm Y Tế:
    • Khi trích khấu các khoản bảo hiểm xã hội, y tế, ghi nợ tài khoản 113.
    • Ghi có vào các tài khoản bảo hiểm xã hội, y tế tương ứng.

Lưu ý rằng, để thực hiện hạch toán chính xác, bạn cần tuân theo các quy định cụ thể trong thông tư 200 và áp dụng nó vào tình huống cụ thể của doanh nghiệp bạn. Đồng thời, có thể hữu ích nếu bạn tìm kiếm sự tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia kế toán hoặc luật sư để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.

  1. Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động:
    • Khi có các chi phí phải trả sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, ghi nợ tài khoản 113.
    • Ghi có vào các tài khoản tương ứng như tài khoản ngân hàng để thực hiện thanh toán.
  2. Phúc Lợi Nhân Viên:
    • Nếu công ty cung cấp các phúc lợi nhân viên như bảo hiểm, quỹ tiết kiệm, hay các chế độ khác, ghi nợ tài khoản 113 khi phải chi trả.
    • Ghi có vào các tài khoản tương ứng với từng loại phúc lợi để theo dõi chi phí và quản lý nguồn lực.
  3. Thanh Toán Bảo Hiểm Xã Hội, Y Tế:
    • Khi thanh toán các khoản bảo hiểm xã hội, y tế, ghi nợ tài khoản 113.
    • Ghi có vào tài khoản ngân hàng hoặc các tài khoản khác tương ứng để ghi nhận việc thanh toán.
  4. Kiểm Tra và Đối Soát:
    • Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng mọi hạch toán đều chính xác và phản ánh đúng trạng thái tài chính của công ty.
    • Đối soát giữa các bảng lương, các chứng từ thanh toán và các hạch toán trong tài khoản 113 để tránh sai sót.

Lưu ý rằng, hướng dẫn trên chỉ mang tính chất chung và không thay thế cho sự tư vấn chính xác từ chuyên gia kế toán. Việc áp dụng các nguyên tắc kế toán cụ thể theo thông tư 200 cần phải dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng và sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật hiện hành.

  1. Chuẩn Bị Hóa Đơn và Chứng Từ Liên Quan:
    • Đối với mỗi khoản chi phí liên quan đến tài khoản 113, quản lý việc chuẩn bị hóa đơn và chứng từ liên quan đầy đủ và chính xác.
    • Lưu trữ các tài liệu này một cách có tổ chức để thuận tiện cho quá trình kiểm toán và kiểm tra nội bộ.
  2. Phân Loại Chi Phí Lương và Phụ Cấp:
    • Phân loại chi phí lương, thưởng, phụ cấp theo từng khoản để có cái nhìn rõ ràng về cơ cấu chi phí nhân sự.
    • Điều này có thể hỗ trợ trong việc quản lý nguồn lực, dự đoán ngân sách, và đảm bảo tuân thủ các quy định liên quan.
  3. Tính Toán và Báo Cáo Thuế Liên Quan:
  • Thực hiện tính toán và báo cáo thuế liên quan đến các khoản thu nhập của người lao động, bao gồm thuế thu nhập cá nhân và các khoản đóng góp bảo hiểm xã hội.
  • Báo cáo này cần được chuẩn bị đúng thời hạn và đúng quy định của cơ quan thuế.
  1. Thực Hiện Các Bước Hạch Toán Bổ Sung:
  • Tuân theo bất kỳ quy định bổ sung nào được đề xuất trong thông tư 200 và điều chỉnh quy trình hạch toán khi có thay đổi về quy định pháp luật.
  1. Giữ Liên Lạc Với Cơ Quan Thuế và Các Cơ Quan Liên Quan:
  • Liên tục cập nhật thông tin về các thay đổi về quy định thuế và các vấn đề liên quan đến lĩnh vực nhân sự để đảm bảo tuân thủ và tránh rủi ro pháp lý.

Nhớ rằng, việc hạch toán tài khoản 113 phải tuân thủ các quy định của thông tư 200 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Trong trường hợp không chắc chắn hoặc phức tạp, việc tìm kiếm sự tư vấn chuyên sâu từ chuyên gia kế toán là lựa chọn an toàn nhất.

3. Nguyên tắc kế toán của tài khoản 113 – Tiền đang chuyển

  • Thu Tiền Mặt Hoặc Séc Nộp Trực Tiếp Vào Ngân Hàng: Khi doanh nghiệp nhận được tiền mặt hoặc séc từ khách hàng và muốn nộp tiền này vào Ngân hàng, số tiền này sẽ được ghi nhận trong tài khoản 113. Đây là một phần quan trọng của quy trình ghi chép kế toán của doanh nghiệp.
  •  Chuyển Tiền Qua Bưu Điện Để Trả Cho Doanh Nghiệp Khác: Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ bưu điện để chuyển tiền cho doanh nghiệp khác. Số tiền này sẽ được phản ánh trong tài khoản 113 cho đến khi doanh nghiệp nhận được giấy báo Có từ Ngân hàng.
  • Thu Tiền Bán Hàng Chuyển Trực Tiếp Vào Kho Bạc Nhà Nước: Khi doanh nghiệp bán hàng và người mua hàng thanh toán trực tiếp vào Kho bạc Nhà nước, số tiền này cũng sẽ được ghi nhận trong tài khoản 113. Đây là một phần của việc nộp thuế và quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Nguyên tắc kế toán của tài khoản 113 – Tiền đang chuyển là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán của một doanh nghiệp. Tài khoản này thường được sử dụng để ghi nhận số tiền mà doanh nghiệp đang chuyển đi, như là thanh toán các khoản nợ hoặc chi trả các khoản phải thu. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản liên quan đến quản lý và ghi nhận tài khoản 113:

  1. Xác định nguồn gốc của số tiền chuyển đi:
    • Khi ghi nhận vào tài khoản 113, quan trọng nhất là xác định rõ nguồn gốc của số tiền đó. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát việc chuyển tiền một cách chặt chẽ.
  2. Chấp nhận các chứng từ chứng minh giao dịch:
    • Mọi giao dịch liên quan đến tài khoản 113 cần được chứng minh bằng các chứng từ hợp lý như hóa đơn, biên lai, hay các tài liệu khác. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch và minh chứng cho sự chuyển tiền.
  3. Kiểm soát nội dung và số liệu:
    • Cần kiểm soát kỹ lưỡng về nội dung và số liệu khi ghi nhận vào tài khoản 113. Sự chính xác trong ghi chú và số liệu là quan trọng để tránh nhầm lẫn và sai sót trong quá trình kế toán.
  4. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật:
    • Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc ghi nhận và quản lý tài khoản 113. Điều này giúp tránh các vấn đề pháp lý và tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp.
  5. Rà soát định kỳ:
    • Thực hiện việc rà soát định kỳ đối với tài khoản 113 để đảm bảo rằng mọi giao dịch được ghi chính xác và không có sai sót. Điều này cũng giúp nhanh chóng phát hiện và sửa lỗi nếu có.
  6. Liên kết với các tài khoản khác:
    • Tài khoản 113 thường liên kết với các tài khoản khác như tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản nợ phải thu. Việc liên kết này giúp theo dõi dễ dàng hơn về các dòng tiền và tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Tóm lại, việc áp dụng đúng nguyên tắc kế toán cho tài khoản 113 – Tiền đang chuyển là quan trọng để đảm bảo sự minh bạch, chính xác và tuân thủ pháp luật trong quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp.

  1. Phân loại chi phí và thu nhập:
    • Khi sử dụng tài khoản 113 để ghi nhận tiền đang chuyển, doanh nghiệp cần phân loại chi phí và thu nhập một cách chính xác. Điều này giúp định rõ nguyên nhân và mục đích của việc chuyển tiền, làm nền tảng cho việc đánh giá hiệu suất kinh doanh.
  2. Kiểm soát rủi ro và an ninh tài chính:
    • Tài khoản 113 thường đối mặt với các rủi ro như mất mát, gian lận, hoặc các vấn đề an ninh tài chính. Doanh nghiệp cần có các biện pháp kiểm soát nội bộ để giảm thiểu các rủi ro này và bảo vệ tài chính của mình.
  3. Theo dõi chi tiêu và nguồn thu nhập:
    • Sử dụng tài khoản 113 để theo dõi chi tiêu và nguồn thu nhập giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lưu thông tiền tệ của mình. Điều này là quan trọng để đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa nguồn lực tài chính.
  4. Báo cáo tài chính định kỳ:
    • Tài khoản 113 cung cấp thông tin quan trọng cho việc lập báo cáo tài chính định kỳ. Quản lý cần xem xét kết quả này để đánh giá hiệu suất kinh doanh, dự đoán xu hướng tài chính và đưa ra các chiến lược cải thiện.
  5. Xử lý cân đối và đối chiếu:
    • Đảm bảo rằng tài khoản 113 được cân đối và đối chiếu với các tài khoản liên quan khác như tài khoản ngân hàng hay các tài khoản khác trong hệ thống kế toán. Điều này giúp bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu kế toán.
  6. Đào tạo và nâng cao kỹ năng kế toán:
    • Đào tạo nhân viên kế toán và những người liên quan về quy trình và nguyên tắc kế toán của tài khoản 113 là quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết và thực hiện đúng các quy định.

Tổng cộng, việc tuân thủ và áp dụng chặt chẽ các nguyên tắc kế toán cho tài khoản 113 không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống kế toán hiệu quả mà còn tạo nền tảng cho quản lý tài chính hiệu quả và bền vững.

4. Cấu Trúc và Chi Tiết Của Tài Khoản 113 – Tiền Đang Chuyển

Tài khoản 113 được chia thành hai phần chính: Bên Nợ và Bên Có.

Bên Nợ Bao Gồm:

  1. Các khoản tiền mặt hoặc séc bằng tiền Việt Nam, hoặc ngoại tệ đã nộp vào Ngân hàng hoặc đã gửi bưu điện để chuyển vào Ngân hàng, nhưng vẫn chưa nhận được giấy báo Có.
  2. Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại số dư ngoại tệ tại thời điểm báo cáo.

Bên Có Bao Gồm:

  1. Số tiền kết chuyển vào tài khoản 112 – Tiền Gửi Ngân Hàng hoặc tài khoản có liên quan.
  2. Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại số dư ngoại tệ tại thời điểm báo cáo.

Số dư bên Nợ trong tài khoản 113 đại diện cho các khoản tiền mà doanh nghiệp vẫn chưa nhận được hoặc vẫn đang chuyển tại thời điểm báo cáo.

Ngoài ra, tài khoản 113 còn được chia thành hai tài khoản cấp 2 để quản lý chi tiết hơn:

  1. Tài Khoản 1131 – Tiền Việt Nam: Đây là phần của tài khoản 113 phản ánh số tiền Việt Nam đang chuyển.
  2. Tài Khoản 1132 – Ngoại Tệ: Tài khoản này phản ánh số tiền ngoại tệ đang chuyển.

Tài khoản 113 là một trong những tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, được sử dụng để ghi nhận số tiền đang chuyển đi từ doanh nghiệp đến các bên khác. Dưới đây là cấu trúc và chi tiết của tài khoản 113 – Tiền Đang Chuyển.

4.1 Cấu Trúc Tài Khoản 113 – Tiền Đang Chuyển:

  1. Mã Số Tài Khoản:
    • Mã tài khoản: 113.
    • Loại tài khoản: Tài khoản nợ.
  2. Tên Tài Khoản:
    • Tên đầy đủ: Tiền đang chuyển.
    • Tên viết tắt: Tiền chuyển đi.
  3. Mục Đích Sử Dụng:
    • Ghi nhận số tiền đang chuyển đi từ doanh nghiệp đến các bên liên quan.
  4. Chi Tiết Các Giao Dịch Thường Gặp:
    • Chuyển tiền thanh toán nợ nhà cung cấp.
    • Chi trả lương cho nhân viên.
    • Thực hiện thanh toán các khoản vay ngắn hạn.
    • Các chi phí khác như thuế, phí dịch vụ.

4.2 Chi Tiết Các Mục Ghi Chú Trong Tài Khoản 113:

  1. Chuyển Tiền Cho Nhà Cung Cấp:
    • Ghi chú: Chi tiền thanh toán nợ nhà cung cấp theo hợp đồng mua bán hoặc dịch vụ.
  2. Thanh Toán Lương Nhân Viên:
    • Ghi chú: Chi trả lương cho nhân viên theo bảng lương và các chế độ đã thỏa thuận.
  3. Thanh Toán Các Khoản Vay Ngắn Hạn:
    • Ghi chú: Chi tiền thanh toán các khoản vay ngắn hạn như vay ngân hàng, vay cá nhân.
  4. Thanh Toán Các Chi Phí Khác:
    • Ghi chú: Chi tiền thanh toán các chi phí như thuế, phí dịch vụ, chi phí hoạt động kinh doanh.

4.3 Quản Lý Tài Khoản 113:

  1. Theo Dõi Sổ Cái:
    • Ghi chép đầy đủ và chính xác mỗi giao dịch vào sổ cái tài khoản 113.
  2. Kiểm Soát Ngày Cuối Kỳ:
    • Kiểm tra và cân nhắc việc thanh toán đúng hạn để tránh các vấn đề phát sinh.
  3. Báo Cáo Tài Chính:
    • Tổng hợp số liệu từ tài khoản 113 để lập báo cáo tài chính, giúp quản lý nắm bắt tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Tài khoản 113 – Tiền Đang Chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi nguồn cung cấp và chi tiêu tài chính của doanh nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về các khoản thanh toán và chuyển tiền quan trọng.

  1. Xác Nhận Giao Dịch:
    • Mỗi giao dịch trong tài khoản 113 cần được xác nhận và kiểm tra tính chính xác trước khi ghi chép. Điều này đảm bảo rằng mọi số liệu trong tài khoản đều phản ánh đúng và đầy đủ các giao dịch tài chính của doanh nghiệp.
  2. Theo Dõi Dư Nợ:
    • Tài khoản 113 cũng cần được theo dõi để đảm bảo rằng dư nợ trong tài khoản luôn được kiểm soát. Cân nhắc thường xuyên để đảm bảo rằng không có sự chệch lệch lớn giữa số dư thực tế và số dư ghi trong sổ cái.
  3. Liên Kết với Các Tài Khoản Khác:
    • Tài khoản 113 thường liên kết với các tài khoản khác như tài khoản ngân hàng, tài khoản nợ nhà cung cấp, và tài khoản lương để theo dõi và phản ánh rõ ràng về quá trình chuyển tiền và chi tiêu.
  4. Xử Lý Khi Có Sai Sót:
    • Trong trường hợp phát sinh sai sót hoặc không khớp, cần thực hiện các biện pháp sửa chữa kịp thời. Việc này có thể bao gồm điều chỉnh số liệu, làm rõ nguyên nhân, và lưu trữ các chứng từ hỗ trợ.
  5. Phản Ánh Trong Báo Cáo Thuế:
    • Thông tin từ tài khoản 113 cũng quan trọng khi làm báo cáo thuế. Việc bảo đảm rằng các khoản chi tiêu và chuyển tiền được ghi chính xác giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định thuế.
  6. Chuẩn Bị cho Kiểm Toán:
    • Tài khoản 113 là một trong những tài khoản mà kiểm toán viên thường kiểm tra kỹ lưỡng. Việc duy trì sổ cái chính xác và có hệ thống giúp quá trình kiểm toán diễn ra suôn sẻ hơn.
  7. Đối Chiếu với Ngân Sách:
    • So sánh các chi phí và chuyển tiền ghi trong tài khoản 113 với ngân sách được thiết lập. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất tài chính và thực hiện điều chỉnh nếu cần thiết.

Tài khoản 113 không chỉ là một công cụ quản lý tài chính mà còn là nguồn thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược. Việc duy trì và theo dõi nó một cách cẩn thận là chìa khóa để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

5. Phương pháp hạch toán một số giao dịch chủ yếu của tài khoản 113 – Tiền đang chuyển

5.1. Thu Tiền Bán Hàng hoặc Tiền Nợ Khách Hàng Bằng Tiền Mặt hoặc Séc Nộp Trực Tiếp Vào Ngân Hàng

Trong trường hợp doanh nghiệp thu tiền từ việc bán hàng hoặc tiền nợ của khách hàng bằng tiền mặt hoặc séc và nộp trực tiếp vào Ngân hàng (không qua quỹ), nhưng chưa nhận được giấy báo Có từ Ngân hàng, việc hạch toán được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển (1131, 1132): Đây là phần nợ của tài khoản 113, phản ánh số tiền đang chuyển.
  • Có TK 131 – Phải thu của khách hàng (thu nợ của khách hàng): Đây là tài khoản phản ánh các khoản tiền mà doanh nghiệp phải thu từ khách hàng.
  • Có TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tài khoản này ghi nhận doanh thu từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính: Tài khoản này phản ánh doanh thu từ hoạt động tài chính.
  • Có TK 711 – Thu nhập khác: Đây là tài khoản để ghi nhận các khoản thu nhập khác, nếu có.
  • Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp (33311) (nếu có): Nếu doanh nghiệp phải nộp thuế GTGT, thì tài khoản này sẽ được sử dụng để ghi nhận số tiền phải nộp.

5.2. Xuất Quỹ Tiền Mặt Gửi Vào Ngân Hàng Nhưng Chưa Nhận Được Giấy Báo Có Của Ngân Hàng

Trường hợp doanh nghiệp xuất quỹ tiền mặt và gửi vào Ngân hàng, nhưng chưa nhận được giấy báo Có từ Ngân hàng, việc hạch toán được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển (1131, 1132): Đây là phần nợ của tài khoản 113, phản ánh số tiền đang chuyển.
  • Có TK 111 – Tiền mặt (1111, 1112): Tài khoản này phản ánh số tiền mặt đang có trong quỹ tiền mặt của doanh nghiệp.

5.3. Làm Thủ Tục Chuyển Tiền Từ Tài Khoản ở Ngân Hàng Để Trả Cho Chủ Nợ Nhưng Chưa Nhận Được Giấy Báo Nợ Của Ngân Hàng

Khi doanh nghiệp thực hiện thủ tục chuyển tiền từ tài khoản ở Ngân hàng để trả cho chủ nợ, nhưng chưa nhận được giấy báo Nợ của Ngân hàng, việc hạch toán được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển (1131, 1132): Đây là phần nợ của tài khoản 113, phản ánh số tiền đang chuyển.
  • Có TK 112 – Tiền gửi Ngân hàng (1121, 1122): Tài khoản này ghi nhận số tiền đã chuyển từ tài khoản ở Ngân hàng.

5.4. Khách Hàng Trả Trước Tiền Mua Hàng Bằng Séc, Doanh Nghiệp Đã Nộp Séc Vào Ngân Hàng Nhưng Chưa Nhận Được Giấy Báo Có Của Ngân Hàng

Trong trường hợp khách hàng trả trước tiền mua hàng bằng séc và doanh nghiệp đã nộp séc vào Ngân hàng nhưng chưa nhận được giấy báo Có của Ngân hàng, việc hạch toán được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển (1131, 1132): Đây là phần nợ của tài khoản 113, phản ánh số tiền đang chuyển.
  • Có TK 131 – Phải thu của khách hàng: Tài khoản này ghi nhận các khoản tiền mà doanh nghiệp phải thu từ khách hàng.

5.5. Ngân Hàng Báo Có Các Khoản Tiền Đang Chuyển Đã Vào Tài Khoản Tiền Gửi Của Doanh Nghiệp

Trường hợp Ngân hàng thông báo Có các khoản tiền đang chuyển và đã chuyển vào tài khoản tiền gửi của doanh nghiệp, việc hạch toán được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi Ngân hàng (1121, 1122): Tài khoản này ghi nhận số tiền đã chuyển vào tài khoản tiền gửi của doanh nghiệp.
  • Có TK 113 – Tiền đang chuyển (1131, 1132): Đây là phần nợ của tài khoản 113, phản ánh số tiền đang chuyển.

5.6. Ngân Hàng Báo Nợ Các Khoản Tiền Đang Chuyển Đã Chuyển Cho Người Bán hoặc Người Cung Cấp Dịch Vụ

Khi Ngân hàng thông báo Nợ các khoản tiền đang chuyển và đã chuyển cho người bán hoặc người cung cấp dịch vụ, việc hạch toán được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 331 – Phải trả cho người bán: Tài khoản này ghi nhận số tiền phải trả cho người bán.
  • Có TK 113 – Tiền đang chuyển (1131, 1132): Đây là phần nợ của tài khoản 113, phản ánh số tiền đang chuyển.

5.7. Đối Với Khoản Tiền Đang Chuyển Bằng Ngoại Tệ

Đối với khoản tiền đang chuyển bằng ngoại tệ, cách thức hạch toán tương tự như tiền gửi ngân hàng hoặc tiền mặt bằng ngoại tệ. Khi lập Báo cáo tài chính, kế toán sử dụng tỷ giá hối đoái giao dịch thực tế để đánh giá lại tiền đang chuyển là ngoại tệ cuối kỳ:

Nếu có phát sinh lãi tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ tăng so với đồng tiền Việt Nam), thì hạch toán như sau:

  • Nợ TK 113 – Tiền đang chuyển (1132)
  • Có TK 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái.

Nếu có phát sinh lỗ tỷ giá hối đoái (tỷ giá ngoại tệ giảm so với đồng tiền Việt Nam), thì hạch toán như sau:

  • Nợ TK 413 – Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  • Có TK 113 – Tiền đang chuyển (1132).

6. Lưu ý khi sử dụng tài khoản 113

6.1. Chỉ được hạch toán các khoản tiền đã làm thủ tục chuyển tiền vào ngân hàng, Kho bạc Nhà nước nhưng chưa nhận được giấy báo Có vào tài khoản 113

Tài khoản 113 chỉ được hạch toán các khoản tiền sau:

  • Tiền gửi ngân hàng, Kho bạc Nhà nước chưa nhận được giấy báo Có
  • Tiền gửi bưu điện chưa nhận được giấy báo Có
  • Tiền gửi chuyển khoản chưa nhận được giấy báo Có

Doanh nghiệp không được hạch toán các khoản tiền chưa làm thủ tục chuyển tiền vào ngân hàng, Kho bạc Nhà nước vào tài khoản 113.

6.2. Cần theo dõi chi tiết từng loại tiền đang chuyển

Doanh nghiệp cần theo dõi chi tiết từng loại tiền đang chuyển để đảm bảo tính chính xác và trung thực của kế toán. Việc theo dõi chi tiết từng loại tiền đang chuyển có thể được thực hiện thông qua sổ chi tiết tài khoản 113.

6.3. Cần hạch toán chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến tài khoản 113

Doanh nghiệp cần hạch toán chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến tài khoản 113 để đảm bảo tính hợp lý và hợp lệ của kế toán. Việc hạch toán chính xác các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến tài khoản 113 có thể được thực hiện thông qua việc nắm vững nguyên tắc kế toán và các quy định về hạch toán tài khoản 113.

6.4. Cần thực hiện các nghiệp vụ kế toán liên quan đến tài khoản 113 theo đúng quy định

Doanh nghiệp cần thực hiện các nghiệp vụ kế toán liên quan đến tài khoản 113 theo đúng quy định của pháp luật. Các nghiệp vụ kế toán liên quan đến tài khoản 113 cần được lập thành chứng từ kế toán theo đúng quy định.

6.5. Cần kiểm tra, đối chiếu số liệu tài khoản 113 thường xuyên

Doanh nghiệp cần kiểm tra, đối chiếu số liệu tài khoản 113 thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và trung thực của kế toán. Việc kiểm tra, đối chiếu số liệu tài khoản 113 có thể được thực hiện thông qua việc đối chiếu số liệu trên sổ sách kế toán với số liệu trên chứng từ kế toán và số liệu trên báo cáo ngân hàng, Kho bạc Nhà nước.

Hạch toán tài khoản 113 theo Thông tư 200 là một phần quan trọng của quy trình kế toán tài sản cố định. Bằng cách tuân theo các hướng dẫn và quy định của Thông tư 200, bạn sẽ đảm bảo rằng tài khoản 113 của doanh nghiệp được ghi nhận một cách chính xác và minh bạch. Điều này không chỉ giúp tránh tranh chấp và sai sót, mà còn tạo ra sự tin tưởng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Việc hạch toán tài khoản 113 là một phần quan trọng trong việc duy trì sự minh bạch và tính chính xác trong kế toán doanh nghiệp của bạn.

Hy vọng bài viết này của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đem lại cho bạn những thông tin hữu ích về Học kiểm toán ra làm gì? Cảm ơn Quý đọc giả đã cùng theo dõi bài viết trên.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0922.869.000