0764704929

Kế toán dịch vụ tiếng anh là gì? Các vị trí liên quan

Kế toán là một khía cạnh quan trọng và không thể thiếu trong mọi hoạt động kinh doanh, bất kể là doanh nghiệp trong nước hay doanh nghiệp quốc tế. Mặc dù kế toán đóng vai trò quan trọng, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về thuật ngữ kế toán, đặc biệt là kế toán tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm kế toán và các vị trí kế toán liên quan.

1. Kế Toán Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, kế toán được gọi là “Accountant”. Tuy nhiên, khái niệm kế toán có thể có nhiều định nghĩa khác nhau. Theo Luật kế toán Việt Nam năm 2003, kế toán được định nghĩa là “việc thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.”

Công việc của một kế toán viên bao gồm:

  1. Thực hiện ghi chép các hoạt động tài chính và kiểm tra sổ sách kế toán của tổ chức.
  2. Lập các chứng từ về tất cả hoạt động tài chính liên quan.
  3. Xử lý các dữ liệu kế toán để lập báo cáo về tình hình hoạt động tài chính của doanh nghiệp cho ban lãnh đạo.
  4. Phân tích tình hình tài chính, chi phí, ngân sách, nguồn thu của công ty, tham mưu cho ban lãnh đạo.

2. Dịch Vụ Kế Toán Trong Tiếng Anh Là Gì?

Dịch vụ kế toán trong tiếng Anh được gọi là “Accounting Services.” Đây là một lĩnh vực quan trọng trong kế toán, mà các tổ chức và doanh nghiệp thường tận dụng để quản lý tài chính của họ.

3. Các Vị Trí Kế Toán Liên Quan

Kế Toán Trưởng – Chief Accountant

Kế toán trưởng là vị trí dành cho những chuyên gia kế toán có trình độ chuyên môn cao. Họ có nhiệm vụ tổ chức công tác kế toán trong phạm vi đảm nhiệm của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Kế toán trưởng đứng đầu bộ phận kế toán và chịu trách nhiệm chỉ đạo, tham mưu về tài chính và chiến lược tài chính.

Kế Toán Tổng Hợp – General Accountant

Kế toán tổng hợp thực hiện ghi chép và phản ánh tổng quát trên các tài khoản, sổ kế toán, và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp. Chức năng chính của kế toán tổng hợp là cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của công ty cho Ban giám đốc.

Kế Toán Thuế – Tax Accountant

Kế toán thuế thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến căn cứ tính thuế, báo cáo thuế, và nghĩa vụ thực hiện thuế của doanh nghiệp đối với nhà nước. Chức năng này đảm bảo rằng doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định thuế và thực hiện nghĩa vụ thuế đúng thời hạn.

Kế Toán Thanh Toán – Payable Accountant

Kế toán thanh toán là người thực hiện các chứng từ thu chi trong công ty khi cần thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản. Họ đảm bảo rằng các khoản thanh toán được xử lý một cách chính xác và đúng thời hạn.

Kế Toán Tiền Lương – Paymaster Accountant

Kế toán tiền lương chịu trách nhiệm hạch toán tiền lương dựa vào các yếu tố cơ bản như bảng chấm công, phiếu làm thêm giờ, hợp đồng lao động. Họ đảm bảo rằng nhân viên được trả đúng lương và các chế độ bảo hiểm xã hội cũng được thực hiện đầy đủ.

Kế Toán Công Nợ – Receivable Accountant

Kế toán công nợ liên quan đến các khoản nợ phải thu và nợ phải trả của doanh nghiệp. Quản lý công nợ hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong tài chính của doanh nghiệp và giúp hạn chế rủi ro và thất thoát.

Kế Toán Bán Hàng – Sales Accountant

Kế toán bán hàng thực hiện ghi chép và quản lý các hoạt động bán hàng, bao gồm ghi hóa đơn bán hàng, lập báo cáo doanh thu, thuế giá trị gia tăng, và các hóa đơn chứng từ liên quan đến quy định.

Kế Toán Kho – Warehouse Accountant

Kế toán kho là vị trí chịu trách nhiệm lập hóa đơn và theo dõi chi tiết hàng hóa trong kho. Họ đảm bảo rằng thông tin về hàng hóa nhập, xuất và tồn kho được ghi chép một cách chính xác, giúp hạn chế rủi ro và thất thoát.

4. Một Số Thuật Ngữ Kế Toán Tiếng Anh Thông Dụng

Trong quá trình làm việc trong lĩnh vực kế toán, việc biết và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng:

  • Accounting entry: Bút toán
  • Accrued expenses: Chi phí phải trả
  • Accumulated: Lũy kế
  • Advanced payments to suppliers: Trả trước người bán
  • Advances to employees: Tạm ứng
  • Assets: Tài sản
  • Balance sheet: Bảng cân đối kế toán
  • Bookkeeper: Người lập báo cáo
  • Capital construction: Xây dựng cơ bản
  • Cash: Tiền mặt
  • Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
  • Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ
  • Cash in transit: Tiền đang chuyển
  • Check and take over: Nghiệm thu
  • Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  • Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
  • Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  • Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả
  • Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
  • Deferred revenue: Người mua trả tiền trước
  • Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  • Depreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  • Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
  • Equity and funds: Vốn và quỹ
  • Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá
  • Expense mandate: Ủy nhiệm chi
  • Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
  • Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
  • Extraordinary income: Thu nhập bất thường
  • Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường
  • Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng
  • Financial ratios: Chỉ số tài chính
  • Financials: Tài chính
  • Finished goods: Thành phẩm tồn kho
  • Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
  • Gross profit: Lợi nhuận tổng
  • Gross revenue: Doanh thu tổng
  • Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
  • Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho
  • Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  • Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
  • Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ
  • Inventory: Hàng tồn kho
  • Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
  • Itemize: Mở tiểu khoản
  • Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  • Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
  • Liabilities: Nợ phải trả
  • Long-term borrowings: Vay dài hạn
  • Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  • Long-term liabilities: Nợ dài hạn
  • Long-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  • Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
  • Merchandise inventory: Hàng hoá tồn kho
  • Net profit: Lợi nhuận thuần
  • Net revenue: Doanh thu thuần
  • Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp
  • Non-business expenditures: Chi sự nghiệp
  • Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
  • Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
  • Other current assets: Tài sản lưu động khác
  • Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác
  • Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác
  • Other payables: Nợ khác
  • Other receivables: Các khoản phải thu khác
  • Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác
  • Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
  • ,…

Trên đây là những thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp chi tiết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929