Tài khoản 243 – Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Đây là nơi ghi chép thông tin về số tiền thuế thu nhập mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp phải trả trong tương lai, nhưng tạm thời hoãn lại việc thanh toán. Tài khoản này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch thuế một cách hiệu quả và tuân thủ các quy định về thuế một cách chính xác. Hãy cùng Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ khám phá chi tiết về Tài khoản 243 và tầm quan trọng của nó trong bài viết dưới đây.

1. Tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại là gì?
Tài khoản 243 là một tài khoản trong hệ thống kế toán được sử dụng để ghi nhận số tiền phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp mà doanh nghiệp đã tạm giữ lại (hoãn lại). Tài khoản này thường được sử dụng khi doanh nghiệp có các khoản thu nhập chưa phải nộp thuế ngay mà cần hoãn lại để trang trải các nhu cầu tài chính khác.
Nguyên tắc là doanh nghiệp có trách nhiệm nộp thuế theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, doanh nghiệp có thể được phép hoãn lại việc nộp thuế một thời gian nhất định. Khi đó, số tiền thuế cần nộp sẽ được ghi vào tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại.
Điều này giúp doanh nghiệp duy trì tính ổn định về tài chính, đồng thời có thể sử dụng số tiền này để đầu tư vào các dự án phát triển kinh doanh hoặc để đối mặt với các khó khăn tài chính tạm thời.
Lưu ý rằng việc hoãn lại nộp thuế phải tuân theo các quy định của cơ quan thuế và được thực hiện theo quy trình và điều kiện quy định. Nếu không tuân theo quy định, doanh nghiệp có thể phải chịu các hình phạt và khoản nợ phát sinh từ việc không nộp đúng hạn.
2. Mục đích của Tài khoản 243
Tài khoản 243 là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán của một doanh nghiệp, và mục đích chính của nó là theo dõi và ghi nhận các khoản nợ phải trả từ phía khách hàng. Dưới đây là một số mục đích chính của Tài khoản 243:
- Theo dõi Công Nợ Khách Hàng: Tài khoản 243 giúp doanh nghiệp theo dõi số tiền mà khách hàng đang nợ. Các giao dịch bán hàng và cung cấp dịch vụ sẽ tạo ra các nghĩa vụ phải thu từ phía khách hàng, và thông qua Tài khoản 243, doanh nghiệp có thể duy trì thông tin chi tiết về các khoản nợ này.
- Kiểm Soát Nợ Phải Thu: Việc quản lý và kiểm soát nợ phải thu là một phần quan trọng của quản lý tài chính doanh nghiệp. Tài khoản 243 giúp theo dõi các khoản nợ, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết để xác định các biện pháp kiểm soát và thu hồi nợ hiệu quả.
- Ghi Nhận Các Thay Đổi Trong Công Nợ Khách Hàng: Các giao dịch mua bán, thay đổi điều kiện thanh toán, hoặc các biến động khác trong mối quan hệ kinh doanh với khách hàng sẽ tác động đến công nợ. Tài khoản 243 giúp ghi nhận những thay đổi này một cách chính xác và minh bạch.
- Xác Định Đội Tác Tài Chính: Thông qua Tài khoản 243, doanh nghiệp có thể xác định đối tác kinh doanh nào đang có nợ và tình trạng thanh toán của họ. Điều này hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định về việc duy trì hoặc chấm dứt mối quan hệ kinh doanh với một số đối tác cụ thể.
- Báo Cáo Tài Chính: Thông tin từ Tài khoản 243 được sử dụng để tạo ra các báo cáo tài chính, như Bảng cân đối kế toán. Điều này giúp người quản lý và các bên liên quan đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Tóm lại, Tài khoản 243 có vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát nợ phải thu từ khách hàng, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết để quản lý tài chính hiệu quả và đảm bảo sự minh bạch trong quá trình kế toán doanh nghiệp.
- Điều Chỉnh Giá Trị Công Nợ: Khi có các thay đổi trong giá trị các khoản nợ phải thu do việc xử lý chiết khấu, miễn giảm nợ, hay các điều kiện thanh toán đặc biệt, Tài khoản 243 cũng ghi nhận những điều chỉnh này. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự chính xác trong việc phản ánh giá trị thực của công nợ khách hàng.
- Hỗ Trợ Quá Trình Kiểm Toán: Tài khoản 243 cung cấp nguồn thông tin quan trọng trong quá trình kiểm toán. Kiểm toán viên có thể kiểm tra và xác nhận tính chính xác của các giao dịch trong tài khoản này để đảm bảo rằng công nợ khách hàng được ghi nhận đầy đủ và đúng đắn.
- Dự Báo Dòng Tiền: Thông qua việc phân tích Tài khoản 243, doanh nghiệp có thể dự báo dòng tiền từ việc thu hồi nợ phải thu. Điều này là quan trọng để lập kế hoạch tài chính và đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn lực để hoạt động hiệu quả.
- Quản Lý Rủi Ro Tín Dụng: Tài khoản 243 cung cấp thông tin về tình trạng thanh toán của khách hàng, giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro tín dụng. Việc này quan trọng để đưa ra quyết định về việc thiết lập các điều kiện thanh toán và giữ chặt quản lý tín dụng.
- Thực Hiện Đối Soát Công Nợ: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc sự không đồng ý về số lượng hoặc chất lượng hàng hóa/dịch vụ, Tài khoản 243 là nguồn thông tin quan trọng để thực hiện đối soát công nợ và giải quyết các tranh chấp một cách minh bạch và công bằng.
Tổng cộng, Tài khoản 243 đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính và quản lý mối quan hệ với khách hàng của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và sử dụng thông tin từ tài khoản này giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong quá trình đưa ra quyết định chiến lược và duy trì sức khỏe tài chính bền vững.
3. Tại sao cần sử dụng Tài khoản 243
Tài khoản 243 là một tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, và việc sử dụng nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Dưới đây là một số lý do tại sao cần phải sử dụng Tài khoản 243:
- Quản lý Nguồn vốn cố định: Tài khoản 243 thường được sử dụng để ghi nhận thông tin về nguồn vốn cố định của doanh nghiệp, bao gồm cả vốn đầu tư và các nguồn khác như vay mượn. Việc này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về nguồn lực tài chính mà họ đang sở hữu.
- Theo dõi Tài sản cố định: Tài khoản 243 giúp doanh nghiệp theo dõi các tài sản cố định như máy móc, thiết bị, và bất động sản. Việc này quan trọng để đảm bảo rằng tài sản được quản lý chặt chẽ, đồng thời giúp ước lượng giá trị thực tế của công ty.
- Đối chiếu thông tin với cơ quan thuế: Việc sử dụng Tài khoản 243 là cách để doanh nghiệp có thể đối chiếu thông tin về nguồn vốn cố định của mình với cơ quan thuế. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc báo cáo thuế.
- Dễ quản lý và phân loại chi phí: Tài khoản 243 giúp doanh nghiệp phân loại chi phí liên quan đến vốn đầu tư cố định. Điều này hỗ trợ quá trình quản lý nguồn lực tài chính và đưa ra quyết định chiến lược về đầu tư và mở rộng kinh doanh.
- Minh bạch và Truy cập thông tin: Việc sử dụng Tài khoản 243 giúp tăng cường minh bạch trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Điều này làm cho thông tin về nguồn vốn cố định trở nên dễ tiếp cận hơn đối với các bên liên quan như cổ đông, ngân hàng, hay đối tác kinh doanh.
- Kiểm soát Rủi ro tài chính: Sử dụng Tài khoản 243 cũng giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro tài chính liên quan đến vốn đầu tư cố định. Qua việc theo dõi giá trị và tình trạng của các tài sản cố định, doanh nghiệp có thể nhanh chóng phát hiện và giải quyết các vấn đề xảy ra, từ việc bảo dưỡng đến việc đổi mới.
- Hỗ trợ Quyết định Đầu tư mới: Tài khoản 243 là nguồn thông tin quan trọng khi doanh nghiệp đưa ra quyết định về việc đầu tư vào tài sản mới. Thông qua việc phân loại và đánh giá vốn đầu tư cố định, các bên liên quan có thể đưa ra các chiến lược đầu tư hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm rủi ro.
- Thực hiện Đánh giá Tài chính: Khi cần thực hiện đánh giá tài chính hoặc khi có nhu cầu vay vốn từ ngân hàng, Tài khoản 243 cung cấp thông tin cơ bản về tình trạng tài chính của doanh nghiệp. Điều này làm tăng khả năng thành công trong việc đạt được sự tin tưởng từ phía các bên cung cấp vốn.
- Tuân thủ Luật Pháp và Chuẩn mực Kế toán: Việc sử dụng Tài khoản 243 giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán. Điều này là quan trọng để tránh phạt và xử lý các vấn đề pháp lý có thể phát sinh từ việc không báo cáo chính xác về vốn đầu tư cố định.
- Phản ánh Hiệu suất Tài chính: Tài khoản 243 là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Qua thời gian, theo dõi giá trị tài sản cố định và so sánh chúng với doanh thu và lợi nhuận giúp đánh giá mức độ hiệu quả của việc đầu tư và quản lý tài sản.
Tóm lại, Tài khoản 243 đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi nguồn vốn cố định của doanh nghiệp, giúp tạo ra báo cáo tài chính chính xác và minh bạch, đồng thời hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược về tài chính và đầu tư.
4. Nguyên tắc kế toán đối với tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Chắc hẳn bạn đã từng nghe về tài khoản 243 trong lĩnh vực kế toán, đúng không? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về nguyên tắc kế toán đối với tài khoản quan trọng này. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của tài khoản 243 và cách xác định tài sản thuế thu nhập hoãn lại cụ thể.
4.1. Ý nghĩa của tài khoản 243 và cách xác định tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài khoản này được sử dụng để thể hiện giá trị hiện tại và sự biến động tăng, giảm của tài sản thuế thu nhập hoãn lại. Cụ thể hơn, chúng ta có thể tính toán tài sản thuế thu nhập hoãn lại như sau:
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại = Chênh lệch tạm thời được khấu trừ + Giá trị được khấu trừ chuyển sang năm sau của các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng x Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (%)
Nếu có thay đổi về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp trong tương lai, thì thuế suất áp dụng để ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại sẽ được tính theo thuế suất mới. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong kế toán của bạn.
4.2. Cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả và chênh lệch tạm thời
Để hiểu rõ hơn về tài khoản 243, chúng ta cần phải tìm hiểu về cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả và khái niệm “chênh lệch tạm thời.”
- Cơ sở tính thuế của tài sản là giá trị sẽ được trừ khỏi thu nhập chịu thuế khi thu hồi giá trị ghi sổ của tài sản. Nếu thu nhập không phải chịu thuế, thì cơ sở tính thuế của tài sản bằng giá trị ghi sổ của tài sản đó.
- Cơ sở tính thuế thu nhập của nợ phải trả là giá trị ghi sổ của nó trừ đi giá trị sẽ được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế khi thanh toán nợ phải trả trong các kỳ tương lai. Đối với doanh thu nhận trước, cơ sở tính thuế là giá trị ghi sổ của nó, trừ đi phần giá trị của doanh thu không phải chịu thuế trong tương lai.
Chênh lệch tạm thời là khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả trong Bảng Cân đối kế toán và cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó. Chênh lệch tạm thời này có hai loại chính:
a) Chênh lệch tạm thời được khấu trừ: Đây là các khoản chênh lệch tạm thời làm phát sinh các khoản được khấu trừ khi xác định thu nhập chịu thuế trong tương lai khi giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản được thu hồi hoặc nợ phải trả được thanh toán.
b) Chênh lệch tạm thời chịu thuế: Đây là các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế.
Chênh lệch tạm thời về thời gian chỉ là một trong các trường hợp chênh lệch tạm thời. Ví dụ, nếu lợi nhuận kế toán được ghi nhận trong kỳ này nhưng thu nhập chịu thuế được tính trong kỳ khác.
4.3. Ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Vậy khi nào chúng ta nên ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại? Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp dự tính có lợi nhuận tính thuế thu nhập trong tương lai để sử dụng các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ, các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng.
Chúng ta cần ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại đối với:
- Tất cả các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ (ngoại trừ chênh lệch tạm thời phát sinh từ việc ghi nhận ban đầu của tài sản hoặc nợ phải trả từ một giao dịch mà không phải là giao dịch hợp nhất kinh doanh; và không có ảnh hưởng đến cả lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (hoặc lỗ tính thuế) tại thời điểm giao dịch).
- Giá trị còn được khấu trừ của khoản lỗ tính thuế và ưu đãi về thuế chưa sử dụng chuyển sang năm sau.
5. Kết cấu và nội dung phản ánh của Tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Bên Nợ: Tăng Giá Trị Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại
Khi chúng ta nói về “Bên Nợ” trong tài khoản 243, chúng ta đang nói về phần của tài khoản này liên quan đến việc thuế thu nhập hoãn lại tăng lên. Điều này thường xảy ra khi người nộp thuế hoặc doanh nghiệp phải trả nhiều thuế hơn cho chính phủ. Sự tăng giá trị trong phần này của tài khoản 243 phản ánh một số tiền lớn được giữ lại để đáp ứng các khoản thuế.
Bên Có: Giảm Giá Trị Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại
Ngược lại, “Bên Có” thể hiện sự giảm giá trị của tài sản thuế thu nhập hoãn lại. Điều này thường xảy ra khi cá nhân hoặc doanh nghiệp có sự giảm giá trị thuế thu nhập hoãn lại hoặc khi họ sử dụng số tiền đó để thanh toán các khoản thuế. Nếu bạn thấy phần “Bên Có” tăng, điều này có thể là dấu hiệu cho thấy có sự giảm điểm trong tài sản thuế thu nhập hoãn lại.
Số Dư Bên Nợ: Số Tiền Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại Còn Lại Cuối Kỳ
Số dư bên nợ là một yếu tố quan trọng trong tài khoản 243. Điều này chỉ ra số tiền tài sản thuế thu nhập hoãn lại còn lại cuối kỳ. Nói cách khác, nó là số tiền mà bạn hoặc doanh nghiệp của bạn vẫn phải nộp thuế trong tương lai. Số tiền này có thể tăng lên hoặc giảm đi theo thời gian, phụ thuộc vào các yếu tố như thuế thu nhập, chi phí, và các giao dịch tài chính.
Tài khoản 243 là một trong những tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán, đặc biệt là trong lĩnh vực thuế thu nhập. Đây là tài khoản phản ánh tài sản thuế thu nhập hoãn lại, có vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với thuế.
- Kết cấu của Tài khoản 243:Tài khoản 243 có kết cấu phản ánh sự chia thành các thành phần chính, giúp doanh nghiệp và người quản lý dễ dàng hiểu và theo dõi nghĩa vụ tài chính liên quan đến thuế thu nhập. Dưới đây là các thành phần cụ thể của kết cấu của Tài khoản 243:
- Thu nhập chưa chịu thuế:
- Tài khoản 243 ghi nhận số tiền thu nhập mà doanh nghiệp đã kiếm được từ các hoạt động kinh doanh, nhưng chưa được áp dụng các khoản khấu trừ thuế.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp chưa thanh toán:
- Số tiền chưa thanh toán của tài khoản 243 thường bao gồm nghĩa vụ tài chính đối với thuế thu nhập doanh nghiệp, những khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp theo quy định của cơ quan thuế.
- Các khoản tạm ứng thuế:
- Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể thực hiện tạm ứng thuế để giảm áp lực tài chính tạm thời. Các khoản tạm ứng thuế này được ghi nhận trong tài khoản 243.
- Lãi suất và các chi phí phát sinh từ việc hoãn lại nghĩa vụ tài chính:
- Nếu doanh nghiệp quyết định hoãn thanh toán nghĩa vụ tài chính liên quan đến thuế, lãi suất và các chi phí khác có thể phát sinh. Các chi phí này cũng được phản ánh trong số dư của tài khoản 243.
- Các sự kiện và điều kiện khác:
- Tùy thuộc vào các sự kiện cụ thể và điều kiện tài chính của doanh nghiệp, tài khoản 243 có thể ghi nhận các khoản phát sinh khác như chi phí phát sinh từ việc hoãn lại nghĩa vụ tài chính đối với thuế.
Việc hiểu rõ kết cấu của Tài khoản 243 giúp doanh nghiệp xác định đầy đủ và chính xác về nghĩa vụ tài chính của mình đối với thuế thu nhập. Đồng thời, cũng hỗ trợ trong việc thực hiện các quyết định chiến lược tài chính liên quan đến việc hoãn lại thanh toán nghĩa vụ thuế.
- Thu nhập chưa chịu thuế:
- Nội dung phản ánh của Tài khoản 243:
- Thu nhập chưa khấu trừ: Tài khoản 243 phản ánh số tiền mà doanh nghiệp đã thu được từ các hoạt động kinh doanh, nhưng chưa được khấu trừ các khoản chi phí, thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Nghĩa vụ tài chính: Tài khoản này thường xuất hiện ở mức giá trị cao khi doanh nghiệp có nhiều khoản thu nhập chưa chịu thuế, hoặc khi có các quyết định về thuế chưa được thực hiện.
- Phản ánh trạng thái tạm hoãn: Số dư của tài khoản 243 phản ánh mức độ tạm hoãn nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp đối với thuế thu nhập. Nếu một phần thu nhập chưa chịu thuế, doanh nghiệp sẽ tạm hoãn việc thanh toán nghĩa vụ này đến thời điểm sau.
- Quản lý và sử dụng tài khoản 243:
- Theo dõi nghĩa vụ tài chính: Tài khoản 243 giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý nghĩa vụ tài chính của mình đối với thuế thu nhập.
- Đối chiếu với bảng cân đối kế toán: Số dư của tài khoản này cần được đối chiếu định kỳ với bảng cân đối kế toán để đảm bảo tính chính xác của thông tin.
- Thực hiện thanh toán thuế đúng hạn: Khi đến thời điểm thanh toán thuế, doanh nghiệp cần giảm số dư của tài khoản 243 bằng cách chuyển khoản sang tài khoản thuế tương ứng.
Xem thêm: Để biết thêm chi tiết về Dịch vụ, mời bạn đọc tham khảo bài viết Dịch vụ Kế toán tại Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC
6. Cách hạch toán kế toán các nghiệp vụ kinh tế chủ yếu liên quan tới Tài khoản 243 – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại và Cách Ghi Nhận
Trong quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp, việc ghi nhận và hạch toán tài sản thuế thu nhập hoãn lại là một phần quan trọng để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hạch toán tài sản thuế thu nhập hoãn lại trong hai trường hợp cụ thể.
Trường Hợp 1: Giao Dịch Ghi Nhận Vào Chi Phí Thuế Thu Nhập Hoãn Lại
Trường hợp đầu tiên chúng ta xem xét là khi có các giao dịch được ghi nhận vào chi phí thuế thu nhập hoãn lại. Để đảm bảo tính chính xác, chúng ta sử dụng “Bảng xác định tài sản thuế thu nhập hoãn lại” vào cuối năm tài chính.
Khi có sự phát sinh tài sản thuế thu nhập hoãn lại từ các giao dịch này, chúng ta phải thực hiện hạch toán.
a) Khi Tài Sản Tăng Trong Năm
Nếu tài sản thuế thu nhập hoãn lại tăng trong năm so với số được hoàn nhập trong năm, chúng ta thực hiện hạch toán như sau:
- Nợ TK 243: Đây là số chênh lệch giữa số tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh lớn hơn số được hoàn nhập trong năm.
- Có TK 8212: Đây cũng là số chênh lệch giữa số tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh lớn hơn số được hoàn nhập trong năm.
b) Khi Tài Sản Giảm Trong Năm
Ngược lại, nếu tài sản thuế thu nhập hoãn lại giảm trong năm so với số được hoàn nhập trong năm, chúng ta thực hiện hạch toán như sau:
- Nợ TK 8212: Đây là số chênh lệch giữa số tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh nhỏ hơn số được hoàn nhập trong năm.
- Có TK 243: Đây cũng là số chênh lệch giữa số tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh nhỏ hơn số được hoàn nhập trong năm.
Trong cả hai trường hợp, việc hạch toán đúng cách giúp bảo đảm tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định về thuế thu nhập hoãn lại.
Trường Hợp 2: Điều Chỉnh Tài Sản Thuế Thu Nhập Hoãn Lại Từ Các Năm Trước
Tiếp theo, chúng ta xem xét trường hợp phát sinh từ việc áp dụng hồi tố thay đổi chính sách kế toán hoặc điều chỉnh hồi tố sai sót trọng yếu của các năm trước.
Tương tự như trường hợp trước, chúng ta dựa vào “Bảng xác định tài sản thuế thu nhập hoãn lại” vào cuối năm tài chính để ghi nhận hoặc hoàn nhập Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các giao dịch được điều chỉnh vào lợi nhuận chưa phân phối của các năm trước.
a) Khi Tài Sản Tăng
Nếu có điều chỉnh tăng về tài sản thuế thu nhập hoãn lại, chúng ta hạch toán như sau:
- Nợ TK 243: Đây là tài sản thuế thu nhập hoãn lại.
- Có TK 4211: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước.
b) Khi Tài Sản Giảm
Ngược lại, khi có điều chỉnh giảm tài sản thuế thu nhập hoãn lại từ các năm trước, chúng ta thực hiện hạch toán như sau:
- Nợ TK 4211: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước.
- Có TK 243: Tài sản thuế thu nhập hoãn lại.
Tài khoản 243, hay còn gọi là “Tài sản thuế thu nhập hoãn lại,” đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Đây là nơi ghi nhận các khoản tiền được tạm thời hoãn lại để trả thuế thu nhập. Việc quản lý tài khoản 243 cẩn thận và hiệu quả có thể giúp đảm bảo sự ổn định của tài chính và tuân thủ đúng lịch trình thuế. Nếu tài khoản này được quản lý tốt, sẽ không gây ra áp lực tài chính đáng kể và giúp đảm bảo tính tuân thủ với các quy định thuế.