Chuẩn mực kế toán số 6 – Thuê tài sản là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn việc kế toán thuê tài sản.
1. chuẩn mực kế toán số 6: Thuê tài sản
1.1. Chuẩn mực kế toán số 6 là gì ?
Chuẩn mực kế toán số 6 – Thuê tài sản là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn việc kế toán thuê tài sản.
Thuê tài sản là một thỏa thuận, theo đó bên thuê có quyền sử dụng tài sản của bên cho thuê trong một thời gian nhất định, đổi lại bên thuê phải trả tiền thuê cho bên cho thuê.
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 6
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 6 là quy định và hướng dẫn việc kế toán thuê tài sản, nhằm cung cấp thông tin hữu ích về thuê tài sản cho người sử dụng báo cáo tài chính, giúp họ hiểu được:
- Bản chất của giao dịch thuê tài sản;
- Lợi ích kinh tế của thuê tài sản;
- Các khoản chi phí liên quan đến thuê tài sản;
- Ảnh hưởng của thuê tài sản đến tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Phạm vi áp dụng của Chuẩn mực kế toán số 6
Chuẩn mực kế toán số 6 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, trừ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Các khái niệm và định nghĩa trong Chuẩn mực kế toán số 6
Chuẩn mực kế toán số 6 đưa ra các khái niệm và định nghĩa sau:
- Thuê tài sản: Là một thỏa thuận, theo đó bên thuê có quyền sử dụng tài sản của bên cho thuê trong một thời gian nhất định, đổi lại bên thuê phải trả tiền thuê cho bên cho thuê.
- Bên thuê: Là bên ký hợp đồng thuê tài sản từ bên cho thuê.
- Bên cho thuê: Là bên ký hợp đồng cho thuê tài sản cho bên thuê.
- Tài sản thuê: Là tài sản được bên thuê sử dụng theo thỏa thuận thuê tài sản.
- Giá trị hợp lý của tài sản thuê: Là giá trị ước tính mà một bên độc lập có đầy đủ thông tin sẽ sẵn sàng trả để mua một tài sản tương tự trong một giao dịch mua bán tự nguyện.
- Lãi suất thực tế của hợp đồng thuê: Là tỷ lệ chiết khấu mà làm cho giá trị hiện tại của các khoản thanh toán theo hợp đồng thuê bằng giá trị hợp lý của tài sản thuê tại ngày bắt đầu thuê.
- Loại thuê tài sản: Thuê tài sản được phân loại thành hai loại: thuê tài chính và thuê hoạt động.
1.2. Các nguyên tắc và phương pháp Chuẩn mực kế toán số 6
Chuẩn mực kế toán số 6 (VAS 6) là một chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định về Tài sản cố định hữu hình. Chuẩn mực này được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2007 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009.
Chuẩn mực VAS 6 bao gồm các nội dung chính sau:
- Khái niệm và phạm vi áp dụng
- Định giá ban đầu
- Tính giá sau ghi nhận ban đầu
- Xác định thời gian sử dụng hữu ích
- Xác định giá trị hao mòn
- Trình bày báo cáo tài chính về tài sản cố định hữu hình
Khái niệm và phạm vi áp dụng
Chuẩn mực VAS 6 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Định giá ban đầu
Chuẩn mực VAS 6 quy định rằng:
- Tài sản cố định hữu hình được ghi nhận ban đầu theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt, chi phí chạy thử và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng để sử dụng.
Tính giá sau ghi nhận ban đầu
Chuẩn mực VAS 6 quy định rằng:
- Tài sản cố định hữu hình được tính giá sau ghi nhận ban đầu theo giá gốc trừ đi khấu hao lũy kế và khoản dự phòng giảm giá tài sản cố định.
Xác định thời gian sử dụng hữu ích
Chuẩn mực VAS 6 quy định rằng:
- Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản cố định hữu hình được xác định dựa trên các yếu tố sau:
Mục đích sử dụng của tài sản
Điều kiện sử dụng của tài sản
Lịch sử sử dụng của tài sản tương tự
Xác định giá trị hao mòn
Chuẩn mực VAS 6 quy định rằng:
- Giá trị hao mòn của tài sản cố định hữu hình được xác định theo một trong các phương pháp sau:
Phương pháp đường thẳng
Phương pháp giảm dần đều
Phương pháp số dư giảm dần
Phương pháp theo sản lượng
Trình bày báo cáo tài chính về tài sản cố định hữu hình
Doanh nghiệp phải trình bày rõ các thông tin về tài sản cố định hữu hình trong báo cáo tài chính, bao gồm:
- Kết cấu và nội dung của tài sản cố định hữu hình
- Số lượng và giá trị của từng khoản mục tài sản cố định hữu hình
Các nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản cố định hữu hình trong chuẩn mực VAS 6 có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực và đầy đủ của báo cáo tài chính. Chuẩn mực này giúp doanh nghiệp xác định đúng giá trị của tài sản cố định hữu hình, từ đó cung cấp cho người sử dụng thông tin đáng tin cậy về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của các nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản cố định hữu hình trong chuẩn mực VAS 6:
- Giúp doanh nghiệp xác định đúng giá trị của tài sản cố định hữu hình, từ đó đảm bảo tính trung thực và đầy đủ của báo cáo tài chính.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán và thuế.
- Giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản cố định hữu hình.
Doanh nghiệp cần hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản cố định hữu hình trong chuẩn mực VAS 6 để có thể lập và trình bày báo cáo tài chính một cách phù hợp.
Dưới đây là một số khái niệm và định nghĩa quan trọng trong chuẩn mực VAS 6:
- Tài sản cố định hữu hình: Là tài sản hữu hình có thể sử dụng trong nhiều kỳ kế toán, có giá trị lớn và được phân loại theo nguyên tắc quy định của chuẩn mực kế toán này.
- Giá gốc: Là giá mua, chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt, chi phí chạy thử và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng
2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 6: Thuê tài sản
2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 6
Chuẩn mực kế toán số 6: Tài sản cố định quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán về tài sản cố định, bao gồm:
- Các khái niệm cơ bản
- Các nguyên tắc ghi nhận tài sản cố định
- Các phương pháp kế toán tài sản cố định
- Trình bày tài sản cố định
Chuẩn mực kế toán số 6 có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
Tài sản cố định là một trong những tài sản quan trọng nhất của doanh nghiệp. Chuẩn mực kế toán số 6 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách ghi nhận, phân loại, trình bày và lập báo cáo tài chính liên quan đến tài sản cố định, giúp đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin về tài sản cố định
Chuẩn mực kế toán số 6 được áp dụng chung cho tất cả các doanh nghiệp, giúp tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin về tài sản cố định. Điều này giúp nâng cao tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật
Ở nhiều quốc gia, việc ghi nhận tài sản cố định theo chuẩn mực kế toán số 6 là bắt buộc. Do đó, việc áp dụng chuẩn mực này giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
Cụ thể, ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 6 đối với doanh nghiệp được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Đối với nhà đầu tư và các bên liên quan
Tài sản cố định là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư và các bên liên quan có thể sử dụng thông tin về tài sản cố định để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc kinh doanh phù hợp.
Đối với doanh nghiệp
Tài sản cố định giúp doanh nghiệp:
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin về tài sản cố định
- Nâng cao khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp
2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 6
Chuẩn mực kế toán số 6 quy định và hướng dẫn việc ghi nhận, đánh giá, trình bày và thuyết minh thông tin về tài sản cố định hữu hình trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Chuẩn mực này áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức kinh tế khác.
Tuy nhiên, chuẩn mực này không áp dụng cho các tài sản sau:
- Tài sản cố định vô hình.
- Tài sản cố định thuê tài chính.
- Tài sản cố định được mua trả chậm, trả góp.
- Tài sản cố định được góp vốn liên doanh.
- Tài sản cố định được dùng để cho thuê.
Căn cứ vào phạm vi áp dụng, có thể thấy rằng chuẩn mực kế toán số 6 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể quy mô, hình thức sở hữu hay lĩnh vực kinh doanh.
Tuy nhiên, chuẩn mực này không áp dụng cho các tài sản cố định vô hình, tài sản cố định thuê tài chính, tài sản cố định được mua trả chậm, trả góp, tài sản cố định được góp vốn liên doanh, tài sản cố định được dùng để cho thuê.
Tài sản cố định hữu hình là những tài sản hữu hình có thời gian sử dụng trên một năm, được doanh nghiệp sử dụng để sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho thuê.
Chuẩn mực kế toán số 6 quy định cụ thể về các nội dung sau:
- Phạm vi áp dụng
- Định nghĩa
- Ghi nhận
- Đánh giá
- Trình bày
- Thuyết minh
Chuẩn mực này quy định tài sản cố định hữu hình được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua hoặc giá trị hợp lý của tài sản khi được đưa vào sử dụng, cộng với các chi phí trực tiếp liên quan đến việc đưa tài sản vào sử dụng.
Giá gốc của tài sản cố định hữu hình được đánh giá theo giá gốc sau:
- Giá gốc của tài sản cố định hữu hình mua được: là giá mua của tài sản cố định hữu hình cộng với các chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua tài sản cố định hữu hình, chẳng hạn như chi phí vận chuyển, chi phí bốc dỡ, chi phí bảo hiểm, v.v.
- Giá gốc của tài sản cố định hữu hình sản xuất: là giá thành sản xuất của tài sản cố định hữu hình, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.
Chuẩn mực kế toán số 6 quy định tài sản cố định hữu hình được trình bày trong báo cáo tài chính theo khoản mục Tài sản cố định hữu hình.
Chuẩn mực này cũng quy định tài sản cố định hữu hình được thuyết minh trong báo cáo tài chính theo các nội dung sau:
- Phân loại tài sản cố định hữu hình theo tính chất, vai trò của tài sản cố định hữu hình trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
- Phương pháp tính giá gốc của tài sản cố định hữu hình.
- Phương pháp khấu hao tài sản cố định hữu hình.
- Giá trị hao mòn lũy kế của tài sản cố định hữu hình.
Giá trị còn lại của tài sản cố định hữu hình.
2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 6
Chuẩn mực kế toán số 6 – Thuê tài sản sử dụng một số thuật ngữ quan trọng, bao gồm:
- Thuê tài sản: Là một thỏa thuận, theo đó bên thuê có quyền sử dụng tài sản của bên cho thuê trong một thời gian nhất định, đổi lại bên thuê phải trả tiền thuê cho bên cho thuê.
- Bên thuê: Là bên ký hợp đồng thuê tài sản từ bên cho thuê.
- Bên cho thuê: Là bên ký hợp đồng cho thuê tài sản cho bên thuê.
- Tài sản thuê: Là tài sản được bên thuê sử dụng theo thỏa thuận thuê tài sản.
- Giá trị hợp lý của tài sản thuê: Là giá trị ước tính mà một bên độc lập có đầy đủ thông tin sẽ sẵn sàng trả để mua một tài sản tương tự trong một giao dịch mua bán tự nguyện.
- Lãi suất thực tế của hợp đồng thuê: Là tỷ lệ chiết khấu mà làm cho giá trị hiện tại của các khoản thanh toán theo hợp đồng thuê bằng giá trị hợp lý của tài sản thuê tại ngày bắt đầu thuê.
- Loại thuê tài sản: Thuê tài sản được phân loại thành hai loại: thuê tài chính và thuê hoạt động.
Thuê tài chính là loại thuê tài sản mà quyền sở hữu tài sản thuê cuối cùng sẽ được chuyển cho bên thuê. Thuê tài chính được ghi nhận như mua bán tài sản, bao gồm:
- Ghi nhận tài sản thuê trên bảng cân đối kế toán của bên thuê.
- Ghi nhận nợ thuê tài chính trên bảng cân đối kế toán của bên thuê.
- Ghi nhận chi phí lãi vay liên quan đến thuê tài chính trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của bên thuê.
Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán số 6 – Thuê tài sản. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn