Chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quy định và hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
1. Chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1.1. Chuẩn mực kế toán số 24 là gì ?
Chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính một cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính và khả năng tạo ra dòng tiền của doanh nghiệp.
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 24
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 24 là quy định và hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhằm cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính các thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
Phạm vi áp dụng của Chuẩn mực kế toán số 24
Chuẩn mực kế toán số 24 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, trừ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Các khái niệm và định nghĩa trong Chuẩn mực kế toán số 24
Chuẩn mực kế toán số 24 đưa ra các khái niệm và định nghĩa sau:
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
- Dòng tiền: Là tiền mặt và các khoản tương đương tiền được thu hoặc chi trong một kỳ kế toán.
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động tạo ra doanh thu, bao gồm hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, hoạt động thu hồi các khoản phải thu, trả lương và các khoản chi phí khác.
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động mua sắm, thanh lý, đầu tư và thu hồi các khoản đầu tư.
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động huy động vốn và trả nợ.
1.2. Các nguyên tắc và phương pháp Chuẩn mực kế toán số 24
Chuẩn mực kế toán số 24 (VAS 24) là một chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Chuẩn mực này được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2007 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009.
Chuẩn mực VAS 24 bao gồm các nội dung chính sau:
- Khái niệm và phạm vi áp dụng
- Các nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Khái niệm và phạm vi áp dụng
Chuẩn mực VAS 24 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Các nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Chuẩn mực VAS 24 quy định rằng:
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải được lập theo phương pháp trực tiếp hoặc phương pháp gián tiếp.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải trình bày các thông tin về luồng tiền vào và luồng tiền ra của doanh nghiệp trong kỳ kế toán, bao gồm: luồng tiền từ hoạt động kinh doanh, luồng tiền từ hoạt động đầu tư và luồng tiền từ hoạt động tài chính.
Trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Doanh nghiệp phải trình bày rõ các thông tin về báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong báo cáo tài chính, bao gồm:
- Kết cấu và nội dung của báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Số lượng và giá trị của từng khoản mục báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Các nguyên tắc và phương pháp kế toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong chuẩn mực VAS 24 có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin về tình hình luồng tiền của doanh nghiệp. Chuẩn mực này giúp người sử dụng đánh giá khả năng tạo ra tiền và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của các nguyên tắc và phương pháp kế toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong chuẩn mực VAS 24:
- Giúp người sử dụng đánh giá khả năng tạo ra tiền và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán và thuế.
- Giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả luồng tiền của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc và phương pháp kế toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong chuẩn mực VAS 24 để có thể lập và trình bày báo cáo tài chính một cách phù hợp.
Dưới đây là một số khái niệm và định nghĩa quan trọng trong chuẩn mực VAS 24:
- Luồng tiền: Là dòng tiền vào hoặc ra của doanh nghiệp trong kỳ kế toán.
- Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh: Là luồng tiền thu được từ các hoạt động tạo ra doanh thu và luồng tiền chi ra cho các hoạt động liên quan đến việc tạo ra doanh thu.
- Luồng tiền từ hoạt động đầu tư: Là luồng tiền thu được từ việc bán hoặc thanh lý các tài sản dài hạn và luồng tiền chi ra cho việc mua sắm hoặc xây dựng các tài sản dài hạn.
- Luồng tiền từ hoạt động tài chính: Là luồng tiền thu được từ việc đi vay và luồng tiền chi ra cho việc trả nợ, mua lại cổ phiếu quỹ,…
2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 24
Chuẩn mực kế toán số 24: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bao gồm:
- Các khái niệm cơ bản
- Các loại lưu chuyển tiền tệ
- Các phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Chuẩn mực kế toán số 24 có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một bộ phận quan trọng của báo cáo tài chính, cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Chuẩn mực kế toán số 24 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ, giúp đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- Tạo sự thống nhất trong việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Chuẩn mực kế toán số 24 được áp dụng chung cho tất cả các doanh nghiệp, giúp tạo sự thống nhất trong việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Điều này giúp nâng cao tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật
Ở nhiều quốc gia, việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo chuẩn mực kế toán số 24 là bắt buộc. Do đó, việc áp dụng chuẩn mực này giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
Cụ thể, ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 24 đối với doanh nghiệp được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Đối với nhà đầu tư và các bên liên quan
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về khả năng tạo ra và sử dụng dòng tiền của doanh nghiệp. Nhà đầu tư và các bên liên quan có thể sử dụng thông tin này để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc kinh doanh phù hợp.
Đối với doanh nghiệp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp doanh nghiệp:
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- Tạo sự thống nhất trong việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Nâng cao khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp
2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 24
Chuẩn mực kế toán số 24 quy định và hướng dẫn việc ghi nhận, đánh giá, trình bày và thuyết minh thông tin về báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Chuẩn mực này áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức kinh tế khác.
Tuy nhiên, chuẩn mực này không áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận.
Căn cứ vào phạm vi áp dụng, có thể thấy rằng chuẩn mực kế toán số 24 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể quy mô, hình thức sở hữu hay lĩnh vực kinh doanh.
Tuy nhiên, chuẩn mực này không áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong những báo cáo tài chính bắt buộc phải lập theo chuẩn mực kế toán Việt Nam. Báo cáo này cung cấp thông tin về dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong kỳ kế toán, giúp người sử dụng đánh giá khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và khả năng sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán số 24 quy định cụ thể về các nội dung sau:
- Phạm vi áp dụng
- Định nghĩa
- Ghi nhận
- Đánh giá
- Trình bày
- Thuyết minh
Chuẩn mực này phân loại báo cáo lưu chuyển tiền tệ thành ba loại:
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp kết hợp
Doanh nghiệp được lựa chọn phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ phù hợp với đặc điểm hoạt động và tình hình tài chính của mình.
2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 24
Chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ sử dụng một số thuật ngữ quan trọng, bao gồm:
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Là báo cáo tài chính cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
- Dòng tiền: Là tiền mặt và các khoản tương đương tiền được thu hoặc chi trong một kỳ kế toán.
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động tạo ra doanh thu, bao gồm hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, hoạt động thu hồi các khoản phải thu, trả lương và các khoản chi phí khác.
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động mua sắm, thanh lý, đầu tư và thu hồi các khoản đầu tư.
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính: Là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động huy động vốn và trả nợ.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính quan trọng, cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cho người sử dụng báo cáo tài chính một cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính và khả năng tạo ra dòng tiền của doanh nghiệp.
Dòng tiền
Dòng tiền là tiền mặt và các khoản tương đương tiền được thu hoặc chi trong một kỳ kế toán. Tiền mặt là tiền mặt và các khoản tương đương tiền có sẵn để sử dụng. Các khoản tương đương tiền là các khoản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn mà không có rủi ro đáng kể về thay đổi giá trị.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động tạo ra doanh thu của doanh nghiệp. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh bao gồm các khoản thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, các khoản thu từ các khoản phải thu, các khoản chi cho hàng hóa và dịch vụ, các khoản chi cho lương và các khoản chi phí khác.
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
Dòng tiền từ hoạt động đầu tư là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động mua sắm, thanh lý và thu hồi các khoản đầu tư. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư bao gồm các khoản chi cho mua sắm tài sản cố định, các khoản thu từ thanh lý tài sản cố định, các khoản thu từ cổ tức và lợi nhuận được chia.
Dòng tiền từ hoạt động tài chính
Dòng tiền từ hoạt động tài chính là dòng tiền phát sinh từ các hoạt động huy động vốn và trả nợ. Dòng tiền từ hoạt động tài chính bao gồm các khoản thu từ phát hành cổ phiếu, các khoản thu từ phát hành trái phiếu, các khoản chi cho trả nợ gốc và lãi vay.
Ngoài ra, chuẩn mực kế toán số 24 còn sử dụng một số thuật ngữ khác, như:
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền: Là tiền mặt, các khoản tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn không quá 3 tháng và các khoản đầu tư ngắn hạn có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng và không có rủi ro đáng kể về thay đổi giá trị.
- Lợi nhuận hoặc lỗ sau thuế: Là lợi nhuận hoặc lỗ sau khi đã trừ tất cả các khoản thu nhập và chi phí, bao gồm cả thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái: Là chênh lệch giữa giá trị tiền tệ của một khoản mục được ghi nhận theo hai loại tiền tệ khác nhau.
- Khoản dự phòng: Là khoản mục tài sản được ghi nhận để dự phòng cho các khoản chi phí hoặc tổn thất có thể phát sinh trong tương lai.
Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.