Chuẩn mực kế toán số 12 – Hàng tồn kho quy định và hướng dẫn việc kế toán hàng tồn kho.
1. Chuẩn mực kế toán số 12: Hàng tồn
1.1. Chuẩn mực kế toán số 12 là gì ?
Chuẩn mực kế toán số 12 – Hàng tồn kho là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn việc kế toán hàng tồn kho.
Hàng tồn kho là tài sản hiện có của doanh nghiệp, được dự định để bán trong quá trình kinh doanh thông thường, hoặc để tiêu dùng trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ, hoặc để bán, trao đổi trong tương lai với giá trị cao hơn chi phí.
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 12
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 12 là quy định và hướng dẫn việc kế toán hàng tồn kho, nhằm cung cấp thông tin hữu ích về hàng tồn kho cho người sử dụng báo cáo tài chính, giúp họ hiểu được:
- Giá trị của hàng tồn kho tại thời điểm báo cáo;
- Nguyên nhân biến động của giá trị hàng tồn kho;
- Tính khả dụng của hàng tồn kho để bán hoặc tiêu dùng;
- Các khoản chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
Phạm vi áp dụng của Chuẩn mực kế toán số 12
Chuẩn mực kế toán số 12 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, trừ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Các khái niệm và định nghĩa trong Chuẩn mực kế toán số 12
Chuẩn mực kế toán số 12 đưa ra các khái niệm và định nghĩa sau:
- Hàng tồn kho: Là tài sản hiện có của doanh nghiệp, được dự định để bán trong quá trình kinh doanh thông thường, hoặc để tiêu dùng trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ, hoặc để bán, trao đổi trong tương lai với giá trị cao hơn chi phí.
- Giá gốc của hàng tồn kho: Là tổng cộng giá mua, chi phí chế biến và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho vào trạng thái sẵn sàng để bán hoặc sử dụng.
- Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho: Là giá ước tính mà doanh nghiệp có thể thu được từ việc bán hàng tồn kho trong quá trình kinh doanh thông thường, trừ chi phí tiếp tục thực hiện.
1.2. Các nguyên tắc và phương pháp Chuẩn mực kế toán số 12
Chuẩn mực kế toán số 12 (VAS 12) là một chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định về Hàng tồn kho. Chuẩn mực này được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2007 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009.
Chuẩn mực VAS 12 bao gồm các nội dung chính sau:
- Khái niệm và phạm vi áp dụng
- Định giá hàng tồn kho
- Xác định giá trị hàng tồn kho
- Trình bày báo cáo tài chính về hàng tồn kho
Khái niệm và phạm vi áp dụng
Chuẩn mực VAS 12 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Định giá hàng tồn kho
Chuẩn mực VAS 12 quy định rằng:
- Hàng tồn kho phải được định giá theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí thu mua, chi phí chế biến và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc mua, chế biến và đưa hàng tồn kho vào trạng thái sẵn sàng để bán.
Xác định giá trị hàng tồn kho
Chuẩn mực VAS 12 quy định rằng:
- Giá gốc của hàng tồn kho được xác định theo phương pháp giá thực tế, phương pháp bình quân gia quyền, phương pháp giá đích danh hoặc phương pháp nhập trước xuất trước (LIFO).
Trình bày báo cáo tài chính về hàng tồn kho
Doanh nghiệp phải trình bày rõ các thông tin về hàng tồn kho trong báo cáo tài chính, bao gồm:
- Kết cấu và nội dung của hàng tồn kho
- Số lượng và giá trị của từng khoản mục hàng tồn kho
2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 12: Hàng tồn
2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 12
Chuẩn mực kế toán số 12: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán về thu nhập từ hoạt động kinh doanh, bao gồm:
- Các khái niệm cơ bản
- Các nguyên tắc ghi nhận thu nhập từ hoạt động kinh doanh
- Các phương pháp kế toán thu nhập từ hoạt động kinh doanh
- Trình bày thu nhập từ hoạt động kinh doanh
Chuẩn mực kế toán số 12 có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm:
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh là một trong những khoản thu nhập quan trọng nhất của doanh nghiệp. Chuẩn mực kế toán số 12 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách ghi nhận, phân loại, trình bày và lập báo cáo tài chính liên quan đến thu nhập từ hoạt động kinh doanh, giúp đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin về thu nhập từ hoạt động kinh doanh
Chuẩn mực kế toán số 12 được áp dụng chung cho tất cả các doanh nghiệp, giúp tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin về thu nhập từ hoạt động kinh doanh. Điều này giúp nâng cao tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật
Ở nhiều quốc gia, việc ghi nhận thu nhập từ hoạt động kinh doanh theo chuẩn mực kế toán số 12 là bắt buộc. Do đó, việc áp dụng chuẩn mực này giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
Cụ thể, ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 12 đối với doanh nghiệp được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Đối với nhà đầu tư và các bên liên quan
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nhà đầu tư và các bên liên quan có thể sử dụng thông tin về thu nhập từ hoạt động kinh doanh để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc kinh doanh phù hợp.
Đối với doanh nghiệp
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh giúp doanh nghiệp:
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin về thu nhập từ hoạt động kinh doanh
- Nâng cao khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp
2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 12
Chuẩn mực kế toán số 12 – Hàng tồn kho quy định và hướng dẫn việc ghi nhận, đánh giá, trình bày và thuyết minh thông tin về hàng tồn kho trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Chuẩn mực này áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức kinh tế khác.
Tuy nhiên, chuẩn mực này không áp dụng cho các doanh nghiệp sau:
- Các doanh nghiệp không có hàng tồn kho, chẳng hạn như các doanh nghiệp dịch vụ.
- Các doanh nghiệp có hàng tồn kho nhưng không phải là những hàng tồn kho có giá trị đáng kể đối với doanh nghiệp.
Căn cứ vào phạm vi áp dụng, có thể thấy rằng chuẩn mực kế toán số 12 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bất kể quy mô, hình thức sở hữu hay lĩnh vực kinh doanh.
Tuy nhiên, chuẩn mực này không áp dụng cho các doanh nghiệp không có hàng tồn kho và các doanh nghiệp có hàng tồn kho nhưng không phải là những hàng tồn kho có giá trị đáng kể đối với doanh nghiệp.
Hàng tồn kho là những tài sản được nắm giữ để bán trong quá trình kinh doanh thông thường, để sản xuất thành thành phẩm hoặc để cung cấp dịch vụ, hoặc để tiêu hao trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ.
Chuẩn mực kế toán số 12 quy định cụ thể về các nội dung sau:
- Phạm vi áp dụng
- Định nghĩa
- Ghi nhận
- Đánh giá
- Trình bày
- Thuyết minh
Chuẩn mực này quy định hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc, bao gồm giá mua hoặc giá trị hợp lý của tài sản khi được đưa vào sử dụng, cộng với các chi phí trực tiếp liên quan đến việc đưa tài sản vào sử dụng.
**Giá gốc của hàng tồn kho được đánh giá theo giá gốc sau:
- Giá gốc của hàng tồn kho mua được: là giá mua của hàng tồn kho cộng với các chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua hàng tồn kho, chẳng hạn như chi phí vận chuyển, chi phí bốc dỡ, chi phí bảo hiểm, v.v.
- Giá gốc của hàng tồn kho sản xuất: là giá thành sản xuất của hàng tồn kho, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.
Chuẩn mực kế toán số 12 quy định hàng tồn kho được trình bày trong báo cáo tài chính theo khoản mục Hàng tồn kho.
Chuẩn mực này cũng quy định hàng tồn kho được thuyết minh trong báo cáo tài chính theo các nội dung sau:
- Phân loại hàng tồn kho theo tính chất, vai trò của hàng tồn kho trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
- Phương pháp tính giá gốc của hàng tồn kho.
- Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho.
- Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho đã được dự kiến bán.
2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 12
Chuẩn mực kế toán số 12 – Hàng tồn kho sử dụng một số thuật ngữ quan trọng, bao gồm:
- Hàng tồn kho: Là tài sản hiện có của doanh nghiệp, được dự định để bán trong quá trình kinh doanh thông thường, hoặc để tiêu dùng trong quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ, hoặc để bán, trao đổi trong tương lai với giá trị cao hơn chi phí.
- Giá gốc của hàng tồn kho: Là tổng cộng giá mua, chi phí chế biến và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho vào trạng thái sẵn sàng để bán hoặc sử dụng.
- Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho: Là giá ước tính mà doanh nghiệp có thể thu được từ việc bán hàng tồn kho trong quá trình kinh doanh thông thường, trừ chi phí tiếp tục thực hiện.
Ngoài ra, chuẩn mực kế toán số 12 còn sử dụng một số thuật ngữ khác, như:
- Chi phí mua: Là giá mua của hàng tồn kho, bao gồm giá mua thực tế, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, phí vận chuyển, bốc dỡ, bảo hiểm và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc mua hàng tồn kho.
- Chi phí chế biến: Là chi phí biến đổi và chi phí cố định trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hàng tồn kho.
- Chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho vào trạng thái sẵn sàng để bán hoặc sử dụng: Là các chi phí không bao gồm giá mua và chi phí chế biến, nhưng có liên quan trực tiếp đến việc đưa hàng tồn kho vào trạng thái sẵn sàng để bán hoặc sử dụng.
- Giá bán ước tính: Là giá ước tính mà doanh nghiệp có thể thu được từ việc bán hàng tồn kho trong quá trình kinh doanh thông thường.
- Chi phí tiếp tục thực hiện: Là chi phí cần thiết để hoàn thành quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, chẳng hạn như chi phí lao động, chi phí nguyên vật liệu và chi phí dịch vụ.
Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán số 12 – Hàng tồn kho. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn