0764704929

Chi tiết về chỉ tiêu 37 và 38 trên tờ khai thuế GTGT

Chỉ tiêu 37 và 38 trên tờ khai thuế GTGT đóng vai trò quan trọng, là những yếu tố quyết định sự chính xác và tính minh bạch của báo cáo tài chính doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và thực hiện đúng cách các thông tin liên quan đến những chỉ tiêu này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu hóa khả năng quản lý tài chính. Bài viết dưới đây Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ tiêu 37 và 38 trên tờ khai thuế GTGT.

Chi tiết về chỉ tiêu 37 và 38 trên tờ khai thuế GTGT
Chi tiết về chỉ tiêu 37 và 38 trên tờ khai thuế GTGT

I. CĂN CỨ PHÁP LÝ

Thông tư 219/2013/TT-BTC;

Thông tư 156/2013/TT-BTC;

Nghị định 126/2020/NĐ-CP;

Luật Quản lý thuế số: 38/2019/QH14.

II. CÁCH LẬP TỜ KHAI THUẾ GTGT

Căn cứ theo Mục 2 về phương pháp tính thuế của Thông tư 219/2013/TT-BTC quy định về kê khai tính thuế giá trị gia tăng có 2 phương pháp tính thuế:

Phương pháp khấu trừ thuế;
Phương pháp tính trực tiếp trên giá trị gia tăng.

1. Cách lập tờ khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ thuế

Các chỉ tiêu cần điền trên tờ khai thuế 01/GTGT là: 21, 22, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 31, 32, 32a, 37, 38 còn các chỉ tiêu còn lại thì phần mềm HTKK sẽ tự động nhảy số.

Chỉ tiêu 21: Nếu công ty trong kỳ kê khai không phát sinh hoạt động mua bán;
Chỉ tiêu 22: Điền số thuế GTGT được khấu trừ từ kỳ trước chuyển sang, được lấy từ chỉ tiêu 43 của tờ khai thuế GTGT chính thức kỳ trước;
Chỉ tiêu 23: Giá trị của hàng hóa dịch vụ mua vào trong kỳ;
Chỉ tiêu 24: Thuế GTGT của hàng hóa dịch vụ mua vào trong kỳ;
Chỉ tiêu 25: Thuế GTGT của hàng hóa dịch vụ mua vào được khấu trừ trong kỳ;
Chỉ tiêu 26: Giá trị hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT;
Chỉ tiêu 29: Doanh thu hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế suất GTGT 0%;
Chỉ tiêu 30: Doanh thu hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế suất GTGT 5%;
Chỉ tiêu 31: Thuế GTGT hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế suất GTGT 5%;
Chỉ tiêu 32: Doanh thu hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế suất GTGT 10%;
Chỉ tiêu 33: Thuế GTGT hàng hóa dịch vụ bán ra chịu thuế suất GTGT 10%;
Chỉ tiêu 32a: Doanh thu hàng hóa dịch vụ bán ra không tính thuế.
➥ Nếu phát sinh số liệu ở chỉ tiêu 43: Là số thuế còn được khấu trừ chuyển sang kỳ sau;
➥ Nếu phát sinh số liệu ở chỉ tiêu 40: Là số thuế GTGT doanh nghiệp còn phải nộp ra kì này.

2. Cách lập tờ khai thuế theo phương pháp tính trực tiếp trên thuế giá trị gia tăng

Các chỉ tiêu cần điền trên tờ khai thuế 04/GTGT là: 21, 22, 24, 26, 28, còn các chỉ tiêu còn lại thì phần mềm HTKK sẽ tự động nhảy số:

Chỉ tiêu 21: Doanh thu của hàng hóa dịch vụ thuộc đối tượng không chịu VAT và chịu thuế suất 0%;
Chỉ tiêu 22: Doanh thu của hàng hóa dịch vụ chịu thuế suất 1%;
Chỉ tiêu 24: Doanh thu của hàng hóa dịch vụ chịu thuế suất 5%;
Chỉ tiêu 26: Doanh thu của hàng hóa dịch vụ chịu thuế suất 3%;
Chỉ tiêu 28: Doanh thu của hàng hóa dịch vụ chịu thuế suất 2%.

III. THỜI HẠN KÊ KHAI THUẾ GTGT

Thời hạn kê khai thuế GTGT là một yếu tố quan trọng trong quá trình quản lý tài chính doanh nghiệp. Việc tuân thủ đúng và đầy đủ thời hạn giúp tránh phạt và xử lý các vấn đề liên quan đến thuế. Thông tin chi tiết về thời hạn này có thể được tìm thấy trong các quy định của cơ quan thuế địa phương hoặc thông qua hướng dẫn của Bộ Tài chính. Điều này đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và duy trì ổn định tài chính của doanh nghiệp.

IV. NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU CHỈNH CÁC LỖI SAI TRÊN TỜ KHAI THUẾ GTGT

Để điều chỉnh các lỗi sai trên tờ khai thuế GTGT (Thuế Giá trị gia tăng), bạn cần xác định nguyên nhân của những lỗi đó và thực hiện các bước điều chỉnh phù hợp. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cách điều chỉnh lỗi sai trên tờ khai thuế GTGT:

1. Sai sót trong tính toán thuế:
– Nguyên nhân: Có thể do sai sót trong việc tính toán số thuế GTGT dựa trên doanh số bán hàng.
– Cách điều chỉnh: Kiểm tra lại các phép tính, đặc biệt là các phép nhân, chia và cộng trừ. So sánh kết quả với dữ liệu nguồn để xác nhận tính chính xác.

2. Sai sót trong việc xác định hàng hóa, dịch vụ chịu thuế:
– Nguyên nhân: Có thể do nhầm lẫn hoặc sai sót trong việc xác định xem hàng hóa, dịch vụ nào chịu thuế.
– Cách điều chỉnh: Kiểm tra lại danh sách hàng hóa, dịch vụ và xác định xem chúng có thuộc danh mục chịu thuế hay không.

3. Thiếu hoặc sai sót trong việc lập hóa đơn:
– Nguyên nhân: Hóa đơn không đầy đủ thông tin, hoặc có thông tin không chính xác.
– Cách điều chỉnh: Xác định hóa đơn cần điều chỉnh, bổ sung thông tin hoặc sửa các thông tin sai sót trước khi kê khai lại.

4. Không xác nhận được giấy chứng nhận miễn, giảm thuế:
– Nguyên nhân: Không bổ sung được các chứng từ chứng minh quyền lợi miễn, giảm thuế.
– Cách điều chỉnh: Bổ sung giấy tờ chứng minh quyền lợi miễn, giảm thuế vào tờ khai.

5. Sử dụng thông tin không chính xác từ hệ thống kế toán:
– Nguyên nhân: Có thể do lấy thông tin từ hệ thống kế toán mà không kiểm tra sự chính xác của dữ liệu.
– Cách điều chỉnh: Kiểm tra lại các dữ liệu từ hệ thống kế toán và so sánh với các nguồn thông tin khác để đảm bảo tính chính xác.

6. Không tuân thủ các quy định về thời hạn và các quy tắc khác:
– Nguyên nhân: Không tuân thủ các quy định về thời hạn nộp tờ khai, hoặc không tuân thủ các quy tắc khác của cơ quan thuế.
– Cách điều chỉnh: Tuân thủ các quy định về thời hạn nộp và kiểm tra lại các quy tắc của cơ quan thuế để đảm bảo tuân thủ.

Lưu ý rằng, việc điều chỉnh lỗi trên tờ khai thuế GTGT đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác cao. Nếu bạn gặp khó khăn, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thuế hoặc liên hệ với cơ quan thuế để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết.

V. THỜI HẠN KÊ KHAI BỔ SUNG TỜ KHAI THUẾ GTGT

Thời hạn kê khai bổ sung tờ khai thuế GTGT thường được quy định bởi các quy định thuế của từng quốc gia. Dưới đây là một số thông tin chung về thời hạn kê khai bổ sung tờ khai thuế GTGT tại Việt Nam, tuy nhiên, để có thông tin chính xác và chi tiết, bạn nên tham khảo trực tiếp từ văn bản pháp luật hiện hành hoặc liên hệ với cơ quan thuế.

Tại Việt Nam, theo quy định của Luật Thuế GTGT và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan, thời hạn kê khai bổ sung tờ khai thuế GTGT thường là 45 ngày kể từ ngày hết thời hạn nộp tờ khai ban đầu. Cụ thể:

1. Thời hạn nộp tờ khai ban đầu: Thời hạn này thường là 20 ngày kể từ cuối kỳ kê khai.

2. Thời hạn kê khai bổ sung: Nếu có sai sót hoặc thiếu sót trong tờ khai ban đầu, doanh nghiệp có thể kê khai bổ sung trong vòng 45 ngày kể từ hết thời hạn nộp tờ khai ban đầu.

Lưu ý rằng thời hạn trên có thể được điều chỉnh tùy theo quy định của cơ quan thuế và các văn bản hướng dẫn cụ thể. Nếu doanh nghiệp không kịp thời nộp tờ khai hoặc kê khai bổ sung, có thể phải chịu các hậu quả phạt hoặc truy thu thuế.

Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định, bạn nên thường xuyên theo dõi các thông báo, thông tư, hoặc hướng dẫn mới nhất từ cơ quan thuế và liên hệ với chuyên gia thuế để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.

VI. ĐIỀU CHỈNH VAT, TRUY THU THUẾ VAT SAU KHI QUYẾT TOÁN THUẾ

Việc điều chỉnh và truy thu thuế VAT sau khi quyết toán thuế có thể là một quá trình phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình doanh nghiệp, nguyên nhân của việc điều chỉnh, và quy định thuế của từng quốc gia. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan:

1. Điều Chỉnh VAT:

a. Nguyên Nhân Điều Chỉnh:
– Thay Đổi Doanh Số Bán Hàng: Nếu có sự biến động trong doanh số bán hàng so với dự kiến ban đầu.
– Sửa Lỗi Trong Tờ Khai Thuế: Nếu phát hiện sai sót trong tờ khai thuế hoặc các hóa đơn.

b. Cách Thực Hiện:
– Lập Tờ Khai Thuế Điều Chỉnh: Tạo một tờ khai thuế mới để điều chỉnh số liệu.
– Giữ Lý Giải và Chứng Minh: Bạn cần giữ chứng từ và giải trình rõ ràng về nguyên nhân và cơ sở pháp lý của việc điều chỉnh.

2. Truy Thu Thuế VAT:

a. Nguyên Nhân Truy Thu:
– Quyết Toán Thuế Cuối Kỳ: Nếu sau quyết toán thuế, phát hiện thiếu sót hoặc sai sót trong việc tính toán và nộp thuế.
– Kiểm Tra Của Cơ Quan Thuế: Khi cơ quan thuế tiến hành kiểm tra và phát hiện thuế chưa nộp hoặc nộp không đúng.

b. Cách Thực Hiện:
– Lập Tờ Khai Thuế Truy Thu: Tạo một tờ khai thuế mới để truy thu số thuế còn thiếu.
– Nộp Bổ Sung: Nộp tờ khai thuế mới cùng với số tiền truy thu theo quy định của cơ quan thuế.

3. Lưu Ý Quan Trọng:
– Chứng Từ Hợp Lệ: Bảo đảm rằng bạn có đủ chứng từ và bằng chứng hợp lệ để chứng minh nhu cầu điều chỉnh và truy thu thuế.
– Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật: Theo dõi và tuân thủ các quy định và hạn chế thời gian quy định của cơ quan thuế về việc điều chỉnh và truy thu thuế.

Nhớ kiểm tra và tuân thủ các quy định cụ thể của quốc gia bạn hoạt động, vì quy định có thể thay đổi và có sự biến động theo thời gian. Nếu cần, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thuế để đảm bảo rằng mọi quy trình được thực hiện đúng cách và theo quy định của pháp luật.

 

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929