0764704929

Hướng dẫn bài tập tính thuế TNCN cho người nước ngoài

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) cho người nước ngoài cư trú tại Việt Nam sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thu nhập, tình trạng cư trú, các giảm trừ, và tỷ lệ thuế. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về cách tính thuế TNCN cho người nước ngoài cư trú tại Việt Nam:

1. Cách tính thuế TNCN cho người nước ngoài

Khi nói đến việc tính thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) cho người nước ngoài tại Việt Nam, điều quan trọng là hiểu rõ các quy định và quy trình liên quan. Thuế TNCN là một khía cạnh quan trọng trong cuộc sống tài chính của mỗi người, và nó cũng phụ thuộc vào tình trạng cư trú của bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính thuế TNCN cho người nước ngoài, những quy định cơ bản và các điều cần lưu ý.

1.1 Cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú

Trước hết, hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú. Sự phân loại này sẽ ảnh hưởng đến cách tính thuế TNCN của bạn.

Cá nhân cư trú: Đây là những người nước ngoài có tình trạng cư trú tại Việt Nam. Đối với họ, thuế TNCN được tính dựa trên biểu thuế lũy tiến từng phần, với 7 bậc thuế khác nhau, từ 5% đến 35%. Bạn sẽ được giảm trừ cho bản thân và người phụ thuộc.

Cá nhân không cư trú: Đây là những người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam. Đối với họ, mức thuế đồng nhất là 20% được áp dụng cho mọi loại thu nhập phát sinh tại Việt Nam, và họ sẽ không được giảm trừ cho bản thân và người phụ thuộc.

1.2 Cách tính thuế TNCN cho người nước ngoài

Thuế TNCN phải nộp

Số thuế TNCN phải nộp được tính dựa trên công thức sau:

Số thuế TNCN phải nộp = Thuế suất x Thu nhập tính thuế TNCN

Thu nhập tính thuế TNCN

Thu nhập tính thuế TNCN cho người nước ngoài được xác định như sau:

Thu nhập tính thuế TNCN cho người nước ngoài = Thu nhập chịu thuế TNCN – Các khoản giảm trừ

Thu nhập chịu thuế TNCN thì được xác định như sau:

Thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân = Tổng thu nhập – Các khoản thu nhập được miễn thuế

Thuế suất theo lũy tiến từng phần

Thuế suất áp dụng đối với cá nhân cư trú ký là người nước ngoài theo phương pháp lũy tiến từng phần gồm 7 bậc thuế khác nhau:

  • Bậc 1: 5%
  • Bậc 2: 10%
  • Bậc 3: 15%
  • Bậc 4: 20%
  • Bậc 5: 25%
  • Bậc 6: 30%
  • Bậc 7: 35%

Mỗi bậc thuế áp dụng cho một phần thu nhập cụ thể, dựa trên tổng thu nhập của bạn.

Bậc thuế Phần thu nhập tính thuế/năm (triệu đồng) Phần thu nhập tính thuế/tháng (triệu đồng) Thuế suất (%)
1 Dưới 60 Dưới 5 5
2 Trên 60 đến 120 Trên 5 đến 10 10
3 Trên 120 đến 216 Trên 10 đến 18 15
4 Trên 216 đến 384 Trên 18 đến 32 20
5 Trên 384 đến 624 Trên 32 đến 52 25
6 Trên 624 đến 960 Trên 52 đến 80 30
7 Trên 960 Trên 80 35

Nếu bạn là cá nhân không cư trú, mức thuế đồng nhất là 20% áp dụng cho mọi loại thu nhập phát sinh tại Việt Nam. Bạn sẽ không được giảm trừ cho bản thân và người phụ thuộc.

2. Cách xác định thuế TNCN cho người nước ngoài

Thu nhập chịu thuế TNCN của người nước ngoài được xác định dựa trên loại thu nhập mà họ nhận được trong kỳ tính thuế. Các loại thu nhập chịu thuế bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thù lao, tiền thưởng, và các khoản thu nhập khác có tính chất tiền công, tiền lương.

Tuy nhiên, thu nhập chịu thuế của cá nhân không cư trú là người nước ngoài được xác định theo cách khác. Nó bao gồm thu nhập từ tiền lương, tiền thưởng, tiền công của cá nhân cư trú và được tính toán dựa trên tỷ lệ thời gian mà người nước ngoài đã làm việc tại Việt Nam.

Bước 1: Xác định tình trạng cư trú

Tình trạng cư trú của người nước ngoài sẽ được xác định dựa trên số ngày hiện diện tại Việt Nam và thời hạn hợp đồng thuê nhà tại Việt Nam. Tình trạng cư trú sẽ phải xem xét mỗi năm và có các quy định cụ thể về thời điểm bắt đầu tính thuế. Các trường hợp cụ thể sẽ có các kỳ tính thuế khác nhau.

Bước 2: Phân loại thu nhập

Tại bước này, cần liệt kê và phân loại các khoản thu nhập mà người nước ngoài nhận được, chủ yếu là thu nhập từ tiền lương và tiền công, và các khoản thu nhập khác nếu có.

Bước 3: Xác định thu nhập chịu thuế và thu nhập không chịu thuế

  • Thu nhập chịu thuế: Bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thưởng, các khoản trợ cấp, phụ cấp, và các khoản lợi ích khác như tiền thuê nhà, phí hội viên, tiền học phí, vé máy bay, và bảo hiểm y tế.
  • Thu nhập không chịu thuế: Bao gồm các khoản trợ cấp, phí thuê nhà, điện nước, vé máy bay, tiền học phí cho con, phí hội viên, khoản phí hội viên và một số khoản khác như phí điện thoại, văn phòng phẩm, và các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học theo quy định.

Bước 4: Tính thuế TNCN

Sau khi xác định thu nhập chịu thuế và thu nhập không chịu thuế, bạn có thể tính thuế TNCN bằng công thức sau:

PIT liability = Thu nhập chịu thuế * Tỷ lệ thuế – Các khoản giảm trừ

  • Các khoản giảm trừ: Các khoản giảm trừ bao gồm giảm trừ gia cảnh cho bản thân và người phụ thuộc, các khoản đóng góp bảo hiểm bắt buộc, và các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học theo quy định. Giảm trừ gia cảnh cho bản thân là mức giảm trừ cố định hàng tháng, còn giảm trừ cho người phụ thuộc sẽ phụ thuộc vào các điều kiện cụ thể và quy định.

Hãy chắc chắn kiểm tra các quy định và mức giảm trừ cụ thể được áp dụng vào tình huống cụ thể của người nước ngoài cư trú tại Việt Nam. Các thông tin này có thể thay đổi theo quy định thuế và hợp đồng lao động cụ thể.

Hãy luôn tham khảo với chuyên gia thuế hoặc cơ quan thuế tại Việt Nam để đảm bảo tính toán thuế TNCN chính xác và tuân thủ quy định thuế hiện hành.

3. Bài tập hướng dẫn

3.1 Bài tập minh họa số 1:

John Harry được cử đến Việt Nam làm việc từ 01/01/2022, công ty trả tiền thuê nhà cho ông toàn bộ trong năm 2022. Thời hạn hợp đồng thuê nhà của John > 365 ngày. John ký hợp đồng lao động với một doanh nghiệp FDI tại Việt Nam với mức lương là 30 triệu đồng/tháng. Tháng 6/2022 được thưởng 10 triệu đồng và tiền trợ cấp đi lại là 2 triệu đồng/tháng. John không có người phụ thuộc và không có các khoản thu nhập khác.

Hãy tính thuế TNCN cho người nước ngoài là John phải nộp trong năm 2022.

Hướng dẫn giải bài tập:

Bước 1: Xác định tình trạng cư trú của John.

Vì John có mặt tại Việt Nam trong cả năm dương lịch 2022 và có hợp đồng thuê nhà ở Việt Nam (>365 ngày), John được xem là cá nhân cư trú theo quy định của pháp luật.

Bước 2: Tính thu nhập chịu thuế của John.

Thu nhập chịu thuế bằng tổng thu nhập trừ các khoản thu nhập được miễn thuế. Trong trường hợp này, bạn không có các khoản thu nhập được miễn thuế, nên thu nhập chịu thuế bằng tổng thu nhập. Tổng thu nhập bao gồm tiền lương, tiền thưởng, và tiền trợ cấp đi lại. Do đó, thu nhập chịu thuế của John là:

Thu nhập chịu thuế = (30 + 2) * 12 + 10 = 394 (triệu đồng)

Bước 3: Tính thuế TNCN phải nộp của John.

Thuế TNCN phải nộp bằng thuế suất nhân với thu nhập chịu thuế. Theo biểu lũy tiến này, John sẽ phải chia thu nhập tính thuế thành các phần tương ứng với các bậc và áp dụng các mức thuế khác nhau cho từng phần. Do đó, thuế TNCN phải nộp của John là:

Thuế TNCN phải nộp = (5/100) * (60 – 0) + (10/100) * (120 – 60) + (15/100) * (216 – 120) + (20/100) * (384 – 216) + (25/100) * (624 – 384) + (30/100) * (960 – 624) + (35/100) * (394 – 960)

= 3 + 6 + 14.4 + 33.6 + 60 + 100.8 – 244.2

= – 26.4 (triệu đồng)

Tuy nhiên, theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007, nếu thuế TNCN phải nộp là số âm thì được coi là bằng không. Do đó, thuế TNCN phải nộp của bạn là:

Thuế TNCN phải nộp = 0 (triệu đồng)

3.2 Bài tập minh họa số 2:

Liz là một người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam. Liz ký hợp đồng làm việc với một công ty Việt Nam từ tháng 01 năm 2023 đến tháng 06 năm 2023 và nhận được tiền lương là 50 triệu đồng/tháng và tiền thưởng 20 triệu đồng vào tháng 6. Liz không có các khoản thu nhập khác.

Hãy tính thuế TNCN cho người nước ngoài phải nộp của Liz trong năm 2023.

Hướng dẫn giải bài tập:

Để giải quyết bài tập này, bạn cần áp dụng các bước sau:

Bước 1: Xác định tình trạng cư trú của Liz.

Vì Liz có mặt tại Việt Nam trong ít hơn 183 ngày trong năm dương lịch và không có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam. Do đó, Liz được xem là cá nhân không cư trú theo quy định của pháp luật.

Bước 2: Tính thu nhập chịu thuế của Liz.

Thu nhập chịu thuế bằng tổng thu nhập trừ các khoản thu nhập được miễn thuế. Trong trường hợp này, Liz không có các khoản thu nhập được miễn thuế, nên thu nhập chịu thuế bằng tổng thu nhập. Tổng thu nhập bao gồm tiền lương và tiền thưởng. Do đó, thu nhập chịu thuế của Liz là:

Thu nhập chịu thuế = (50 * 6) + 20 = 320 (triệu đồng)

Bước 3: Tính thuế TNCN phải nộp của Liz.

Thuế TNCN phải nộp bằng thuế suất nhân với thu nhập chịu thuế. Thuế suất được tính theo mức cố định là 20%. Do đó, thuế TNCN phải nộp của bạn là:

Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập chịu thuế * 20%

= 320 * 20%

= 64 (triệu đồng)

4. Những lưu ý khi tính thuế TNCN cho người nước ngoài

Có một số điều cần lưu ý khi tính thuế TNCN cho người nước ngoài tại Việt Nam:

  • Giảm trừ gia cảnh: Đối với cá nhân cư trú, bạn có quyền được giảm trừ cho bản thân và người phụ thuộc. Mức giảm trừ cho bản thân là 9 triệu đồng/tháng (108 triệu đồng/năm), và mức giảm trừ cho mỗi người phụ thuộc là 3,6 triệu đồng/tháng (43,2 triệu đồng/năm).
  • Giảm trừ đối với các khoản đóng bảo hiểm, Quỹ hưu trí tự nguyện: Nếu bạn tham gia các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động – bệnh nghề nghiệp, hoặc Quỹ hưu trí tự nguyện, bạn có quyền được giảm trừ toàn bộ số tiền bạn đã đóng trong kỳ tính thuế.
  • Giảm trừ đối với các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học: Nếu bạn tham gia các hoạt động từ thiện, nhân đạo, khuyến học thông qua các tổ chức xã hội hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bạn có quyền được giảm trừ không quá 10% của tổng thu nhập chịu thuế TNCN sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ gia cảnh, quỹ hưu trí tự nguyện và các khoản đóng bảo hiểm.
  • Nộp tờ khai thuế: Người nước ngoài phải tự khai báo và nộp tờ khai thuế TNCN hàng năm cho cơ quan quản lý thuế trước ngày 31 tháng 3 của năm sau. Thời hạn nộp tờ khai thuế là quan trọng để tránh các khoản phạt.
  • Ưu đãi từ hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Người nước ngoài có thể được miễn hoặc giảm thuế TNCN theo các điều khoản của các hiệp định tránh đánh thuế hai lần mà Việt Nam đã ký kết với các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác. Để được hưởng các ưu đãi này, người nước ngoài phải có giấy chứng nhận cư trú của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ ký kết hiệp định và tuân thủ các quy định về thủ tục và hồ sơ.

Như vậy, việc tính thuế TNCN cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự hiểu biết về các quy định và quy trình liên quan. Hãy luôn tuân thủ luật pháp và thực hiện đúng các quy định liên quan đến thuế TNCN để đảm bảo sự hài lòng của cơ quan thuế và tài chính cá nhân của bạn. Trên đây là những thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các vấn đề liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được giải đáp chi tiết.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929