Kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán là một phần quan trọng trong quá trình tài chính của một doanh nghiệp. Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính, kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ lưỡng. Trong bài tập này, công ty kế toán kiểm toán thuế ACC sẽ xem xét cách thực hiện kiểm toán đối với kho hàng và giá vốn hàng bán của một công ty.
Bài 1
Hãy cho biết các nguyên nhân làm cho giá gốc HTK cao hơn giá trị thuần có thể thực hiện được: Hàng chưa ra ngoài thị trường vs giá thấp hơn giá thị trường: Hàng hư hỏng lõi thời, hàng chậm lưu chuyển, hết hạn sử dụng,…
-Hàng lỗi thời, tồn lâu năm – Hàng hết HSD phải tiêu hủy mất trắng
– Hàng trả lại do bị hư hỏng, lỗi không sử dụng được
– Chi phí bỏ ra để sửa chữa cho những hàng bị lỗi tăng cao hơn so với giá bán
Bài giải:
Có nhiều nguyên nhân làm cho giá gốc của hàng tồn kho (HTK) cao hơn giá trị thuần có thể thực hiện được. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
Hàng lỗi thời, tồn lâu năm: Hàng tồn kho có thể trở nên lỗi thời khi không còn phù hợp với thị trường hoặc không còn được yêu cầu. Trong trường hợp này, giá trị thật sự của hàng có thể thấp hơn giá gốc vì nó mất giá trị theo thời gian.
Hàng hết hạn sử dụng (HSD): Nếu hàng tồn kho đã hết hạn sử dụng, nó thường phải bị tiêu hủy hoặc có giá trị thấp hơn rất nhiều so với giá gốc, do nguy cơ gây hại cho người tiêu dùng nếu được sử dụng.
Hàng chậm lưu chuyển: Một số sản phẩm có thể chậm trong việc lưu chuyển ra khỏi kho, điều này làm tăng chi phí liên quan đến việc lưu trữ và quản lý hàng tồn kho. Điều này có thể dẫn đến việc giá gốc cao hơn giá trị thật sự của hàng.
Hàng bị hư hỏng: Nếu hàng tồn kho bị hư hỏng hoặc không sử dụng được, thì chi phí sửa chữa hoặc tái chế hàng này có thể cao hơn giá bán, làm tăng giá gốc của hàng tồn kho.
Tóm lại, các yếu tố như lỗi thời, hàng hết hạn sử dụng, chậm lưu chuyển và chi phí sửa chữa đều có thể làm cho giá gốc của hàng tồn kho cao hơn giá trị thật sự mà nó có thể thực hiện được trên thị trường.
có một số chi phí khác cũng có thể góp phần làm tăng giá gốc của hàng tồn kho:
Chi phí bảo quản: Bất kỳ hàng tồn kho nào đều đòi hỏi chi phí bảo quản, bao gồm chi phí lưu trữ, quản lý, bảo vệ, và các yếu tố khác. Những chi phí này cộng thêm vào giá gốc của hàng.
Chi phí giao hàng và vận chuyển: Nếu việc vận chuyển hàng từ kho đến điểm bán hàng hoặc khách hàng đòi hỏi nhiều tài nguyên hoặc chi phí cao, thì nó cũng sẽ ảnh hưởng đến giá gốc.
Chi phí quản lý tồn kho: Chi phí liên quan đến quản lý tồn kho như phần mềm, hệ thống theo dõi, và công nhân quản lý tồn kho cũng có thể làm tăng giá gốc của hàng tồn kho.
Chi phí tái đóng gói: Nếu sản phẩm trong kho cần tái đóng gói để đáp ứng yêu cầu cụ thể của thị trường hoặc để sửa chữa sản phẩm bị hỏng, chi phí này cũng được tính vào giá gốc.
Tất cả những yếu tố trên có thể làm cho giá gốc của hàng tồn kho cao hơn giá trị thuần có thể thực hiện được trên thị trường. Điều này thường dẫn đến việc doanh nghiệp phải đối mặt với các quyết định về việc tiêu hủy hoặc tái sử dụng hàng tồn kho để giảm thiểu tổn thất và tối ưu hóa giá trị thực sự của sản phẩm.
Bài 2
Trường hợp nào việc xác định giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc nhưng đơn vị không cần lập dự phòng HTK?
- Ký hợp đồng cung cấp hàng 1 giá cố định
- Nguyên vật liệu tồn kho thấp hơn giá thị trường, nhưng thành phẩm tạo ra cao hơn giá thị trường
Như vậy, nếu giá thành sản xuất của sản phẩm (giá gốc hàng tồn kho được sản xuất từ nguyên vật liệu có sự giảm giá) vẫn nhỏ hơn giá trị thuần có thể thực hiện được thì doanh nghiệp không trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho đối với nguyên vật liệu đó.
Bài giải:
Trường hợp nào có thể xác định giá trị thuần thấp hơn giá gốc mà không cần lập dự phòng hàng tồn kho?
Trong trường hợp 2: Khi nguyên vật liệu tồn kho có giá trị thấp hơn so với giá trị thị trường, nhưng sản phẩm thành phẩm tạo ra từ chúng có giá trị cao hơn giá trị thị trường, thì doanh nghiệp có thể không cần lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho đối với nguyên vật liệu đó.
Trong trường hợp này, việc xác định giá trị thuần của sản phẩm hoặc thành phẩm sẽ dựa trên giá trị thị trường cao hơn mà sản phẩm có thể đạt được, chứ không phải trên giá gốc của nguyên vật liệu tồn kho. Điều này có nghĩa rằng việc xác định giá trị thuần sẽ thấp hơn giá gốc của nguyên vật liệu, nhưng không cần lập dự phòng hàng tồn kho để giảm giá của nguyên vật liệu đó, vì giá trị thuần của sản phẩm hoặc thành phẩm vẫn cao hơn giá trị thị trường.
Tóm lại, khi sản phẩm hoặc thành phẩm có giá trị cao hơn giá trị thị trường dù nguyên vật liệu tồn kho có giá trị thấp hơn, doanh nghiệp không cần thực hiện dự phòng giảm giá hàng tồn kho đối với nguyên vật liệu đó.
Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo rằng việc xác định giá trị thuần của sản phẩm dựa trên các yếu tố thực tế và không phụ thuộc quá nhiều vào các thay đổi tạm thời trong giá trị thị trường. Sự đánh giá công bằng và chính xác về giá trị thuần có thể đòi hỏi sự hỗ trợ từ các chuyên gia kế toán hoặc tài chính.
Trong mọi trường hợp, việc xác định giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc nhưng đơn vị không cần lập dự phòng hàng tồn kho là một quá trình phức tạp và cần phải tuân theo các quy định và nguyên tắc kế toán quốc tế và cảm ứng về tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
Bài 3
Tại sao hàng tồn kho luôn là một phần quan trọng và tốn nhiều thời gian trong kiểm toán doanh nghiệp sản xuất và thương mại?
Hàng tồn kho thường chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng số tài sản lưu động của doanh nghiệp. Với sự quan trọng của nó, số lượng các giao dịch và hoạt động liên quan đến hàng tồn kho là rất lớn, dẫn đến khả năng xảy ra sai sót hoặc gian lận cũng cao. Những sai sót hoặc gian lận này, đặc biệt khi quy mô lớn, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến Bảng cân đối kế toán. Giá trị hàng tồn kho cũng có tác động trực tiếp đến giá vốn hàng bán, ảnh hưởng quan trọng đến lợi nhuận thuần trong Báo cáo kết quả kinh doanh.
Hàng tồn kho trong doanh nghiệp thường được phân phối và quản lý tại nhiều địa điểm khác nhau, do nhiều bộ phận và người trong công ty tham gia. Với từng loại hàng hóa khác nhau, yêu cầu về điều kiện bảo quản cũng khác nhau. Sự phân tán và phân công trách nhiệm này được thực hiện để phục vụ quá trình sản xuất và tiêu thụ một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc quản lý và kiểm soát hàng tồn kho đa dạng này thường gặp nhiều khó khăn và có nguy cơ xảy ra sai sót hoặc gian lận.
Còn việc định giá hàng tồn kho cũng đầy phức tạp vì có nhiều phương pháp định giá khác nhau, chẳng hạn như phương pháp nhập trước xuất trước, nhập sau xuất trước, hoặc phương pháp bình quân gia quyền. Mỗi doanh nghiệp áp dụng các phương pháp này cho từng loại hàng tồn kho khác nhau, và kết quả thu được từ mỗi phương pháp có thể khác nhau. Doanh nghiệp phải đảm bảo tính thống nhất trong việc sử dụng phương pháp định giá hàng tồn kho qua các kỳ kế toán và phải báo cáo mọi thay đổi trong phương pháp này trong Thuyết minh báo cáo tài chính.
Cuối cùng, xác định chất lượng và giá trị của hàng tồn kho luôn là nhiệm vụ khó khăn và phức tạp hơn so với nhiều tài sản khác. Một số khoản hàng tồn kho có giá trị khó đánh giá và phân loại, chẳng hạn như các linh kiện điện tử phức tạp, công trình xây dựng chưa hoàn thành, tác phẩm nghệ thuật, kim khí quý, đá quý.
Bài 4
Khi tham gia kiểm kê hàng tồn kho, Kiểm toán viên phát hiện rằng khách hàng đã thay đổi cách mã hóa sản phẩm so với năm trước và còn có một số sai sót trong mã hàng trên thẻ kho. Kiểm toán viên đã thảo luận với người phụ trách và họ đều đồng ý điều chỉnh mã số trên thẻ kho và sổ chi tiết liên quan. Có ảnh hưởng đối với mục tiêu kiểm toán hàng tồn kho không? Giải thích?
Có, sai sót và thay đổi trong cách mã hóa sản phẩm có thể ảnh hưởng đến mục tiêu kiểm toán hàng tồn kho. Đầu tiên, thay đổi trong mã hóa sản phẩm sẽ làm cho việc so sánh hàng tồn kho giữa năm nay và năm trước trở nên khó khăn hoặc không thực hiện được, ảnh hưởng đến khả năng đánh giá sự biến đổi trong tình hình hàng tồn kho. Sai sót trong mã hàng trên thẻ kho có thể dẫn đến việc ghi nhầm thông tin, dẫn đến sự không chính xác trong báo cáo tài chính. Do đó, việc điều chỉnh và đảm bảo tính chính xác của mã hàng là quan trọng để duy trì mục tiêu kiểm toán hàng tồn kho.
Bên cạnh đó, khi phát hiện sai sót hoặc thay đổi trong mã hóa sản phẩm, kiểm toán viên cũng cần xem xét khả năng có những sai sót khác trong quy trình liên quan đến hàng tồn kho.
b/ Ngoài thủ tục chứng kiến kiểm kê, Kiểm toán viên cần thực hiện thêm những thủ tục nào?
Kiểm tra các chứng từ và ghi chép liên quan đến hàng tồn kho để đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Lựa chọn một số mã hàng để kiểm tra một cách chi tiết, để kiểm tra sự phù hợp giữa thực tế và thông tin ghi trên hệ thống.
Áp dụng thủ tục phân tích giá trị hàng tồn kho của năm hiện tại so với năm trước để xác định sự biến động, và xem xét sự tương ứng với sự thay đổi trong doanh thu.
Bài 5
Bạn đang kiểm toán báo cáo tài chính của công ty thương mại Vạn Hạnh, một nhà phân phối thực phẩm nhập khẩu tại TP. Hồ Chí Minh, với khách hàng tập trung chủ yếu ở Đà Nẵng và các tỉnh lân cận. Công ty này áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ cho việc hạch toán hàng tồn kho.
a/ Sự cần thiết của các thủ tục kiểm toán đối với việc khóa sổ nghiệp vụ mua hàng tại công ty Vạn Hạnh:
Cần đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nghiệp vụ mua hàng, đặc biệt khi liên quan đến hàng tồn kho. Điều này bao gồm việc xem xét quá trình mua hàng, lưu kho, và xác nhận số lượng và giá trị của hàng tồn kho. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình mua hàng và hạch toán hàng tồn kho được thực hiện đúng cách và chính xác.
Cần kiểm tra việc ghi chép trong báo cáo tài chính để đảm bảo rằng số liệu liên quan đến hàng tồn kho đã được phản ánh đúng trong báo cáo.
Cần xem xét thủ tục kiểm tra mẫu chứng từ gốc, đặc biệt sau khi niên độ kế toán nghiệp vụ mua hàng đã kết thúc, để đảm bảo tính chính xác của thông tin.
b/ Thủ tục kiểm tra việc khóa sổ đối với nghiệp vụ mua hàng:
Kiểm tra mẫu chứng từ gốc, đặc biệt sau khi niên độ kế toán nghiệp vụ mua hàng đã kết thúc, để xác minh sự phù hợp giữa thông tin trên mẫu chứng từ và thông tin ghi trên hệ thống.
Xem xét quy trình mua hàng và hạch toán hàng tồn kho để đảm bảo rằng chúng được thực hiện đúng cách và theo quy định của công ty.
Bài 6
Kiểm toán viên Hân đang thực hiện kiểm toán khoản mục hàng tồn kho của công ty sản xuất và thương mại Tầm Nhìn, chuyên sản xuất các sản phẩm kính xây dựng. Công ty này cần nhập cát từ Malaysia để sản xuất các sản phẩm kính đặc biệt. Tại thời điểm khóa sổ kế toán, có một lô cát có giá trị rất lớn đã nhập về Việt Nam nhưng công ty Tầm Nhìn không nhập kho mà gửi giữ hộ tại cảng.
a/ Thủ tục kiểm toán cần thực hiện để khẳng định giá trị hàng tồn kho liên quan đến lô cát:
Kiểm toán viên cần liên hệ với ban giám đốc của công ty để thảo luận về việc xuống cảng kiểm kê và xác minh giá trị thực tế của lô cát tại cảng.
Gửi thư xác nhận cho cơ quan hải quan để xác minh việc nhập khẩu cát đã đúng niên độ và giá trị thực tế của lô cát.
Nếu ban giám đốc không đồng ý hoặc thư xác nhận không có phản hồi, kiểm toán viên có quyền từ chối đưa ra ý kiến trong báo cáo kiểm toán.
b/ Ý kiến kiểm toán nếu không thể thực hiện được thủ tục trên:
Nếu không thể thực hiện được thủ tục kiểm toán như đã mô tả ở trên, kiểm toán viên sẽ phải báo cáo về sự không chắc chắn liên quan đến giá trị lô cát và thể hiện mức độ không đảm bảo trong báo cáo kiểm toán.
Ngoài việc báo cáo về sự không chắc chắn liên quan đến giá trị hàng tồn kho, kiểm toán viên cũng cần báo cáo về các rủi ro và hậu quả có thể xảy ra do không thể xác định giá trị hàng tồn kho một cách chính xác. Việc này giúp cung cấp thông tin quan trọng cho người sử dụng báo cáo tài chính, giúp họ hiểu rõ tình hình tài chính của công ty.
Trong trường hợp không thể kiểm tra và xác minh giá trị hàng tồn kho, kiểm toán viên cần hỏi công ty về lý do tại sao lô cát này không được nhập kho và tại sao giữ hộ tại cảng. Điều này giúp hiểu rõ quy trình và lý do đằng sau quyết định này.
Cuối cùng, kiểm toán viên cần đảm bảo rằng thông tin liên quan đến lô cát và việc không nhập kho đã được báo cáo đầy đủ trong Báo cáo kiểm toán, để đảm bảo tính minh bạch và thông tin chính xác cho người sử dụng báo cáo tài chính.
Trong mọi trường hợp, việc thực hiện kiểm toán hàng tồn kho đòi hỏi sự cẩn trọng và xác minh kỹ lưỡng để đảm bảo rằng thông tin được báo cáo trong báo cáo tài chính là chính xác và đáng tin cậy.
Nếu kiểm toán viên không thể thực hiện được các thủ tục kiểm toán cần thiết để xác minh giá trị hàng tồn kho, ý kiến kiểm toán sẽ bao gồm một lời tuyên bố từ kiểm toán viên về việc họ không thể đảm bảo tính chính xác của giá trị hàng tồn kho. Điều này có thể dẫn đến sự không chắc chắn trong báo cáo tài chính và người sử dụng báo cáo cần phải hiểu rõ rằng thông tin về hàng tồn kho có thể không được đảm bảo về tính chính xác.
Ngoài ra, kiểm toán viên cũng cần báo cáo về các rủi ro và hậu quả có thể xảy ra do sự không chắc chắn về giá trị hàng tồn kho. Việc này giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ về tình hình tài chính của công ty và quyết định dựa trên thông tin có sẵn.
Cuối cùng, công ty và kiểm toán viên cần cùng nhau xem xét cách để giảm bớt sự không chắc chắn này trong các kỳ kiểm toán sau. Điều này có thể bao gồm việc xem xét lại quy trình ghi nhận và kiểm toán hàng tồn kho, hoặc tìm cách để cải thiện việc quản lý hàng tồn kho và thông tin liên quan.
Trong tất cả các tình huống, tính minh bạch và trung thực trong việc báo cáo về sự không chắc chắn liên quan đến hàng tồn kho là rất quan trọng để đảm bảo sự tin tưởng và độ tin cậy trong báo cáo tài chính của công ty.
Thông qua bài viết trên, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đã đưa ra bài tập kiểm toán hàng tồn kho và giá vốn hàng bán, chúng ta có thể rút ra những kết luận quan trọng dựa trên công việc kiểm toán chi tiết và phân tích kỹ lưỡng về hàng tồn kho và giá vốn hàng bán.