Chào mọi người! Bạn đã từng tự hỏi làm thế nào để nâng cao kỹ năng kế toán tài chính của mình? Hãy quên đi những Bài tập kế toán cơ bản, và đón nhận thử thách từ chúng tôi: “Bài tập kế toán tài chính nâng cao“. Trong bài viết này, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ hướng dẫn bạn thông qua những tình huống phức tạp hơn, bí quyết và mẹo nhỏ để trở thành một chuyên gia kế toán tài chính thực thụ. Cùng hào hứng bắt đầu!

Bài tập 1
Công ty cổ phần ABC là một công ty sản xuất và kinh doanh ô tô. Trong tháng 12/N, công ty có các nghiệp vụ phát sinh như sau:
- Ngày 01/12/N, công ty phát hành thêm 100.000 cổ phiếu thường mệnh giá 10.000 đồng/cổ phiếu, giá phát hành 15.000 đồng/cổ phiếu, thu về 1.500.000.000 đồng.
- Ngày 05/12/N, công ty mua lại 20.000 cổ phiếu quỹ với giá mua 16.000 đồng/cổ phiếu, đã nhận đủ bằng tiền mặt.
- Ngày 10/12/N, công ty bán 10.000 cổ phiếu quỹ với giá bán 17.000 đồng/cổ phiếu, đã nhận đủ bằng tiền mặt.
- Ngày 20/12/N, công ty chi trả cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông theo tỷ lệ 10% mệnh giá cổ phiếu.
Yêu cầu:
- Định khoản kế toán cho các nghiệp vụ phát sinh trên.
- Tính giá trị cổ phiếu quỹ cuối kỳ.
Lời giải:
1. Định khoản kế toán
Ngày 01/12/N
- Nợ 111: 1.500.000.000
- Có 411: 1.500.000.000
Ngày 05/12/N
- Nợ 128: 320.000.000
- Có 112: 320.000.000
Ngày 10/12/N
- Nợ 129: 170.000.000
- Có 112: 170.000.000
Ngày 20/12/N
- Nợ 3334: 150.000.000
- Có 343: 150.000.000
2. Tính giá trị cổ phiếu quỹ cuối kỳ
Tổng số cổ phiếu quỹ đang nắm giữ là: 20.000 + 10.000 = 30.000 cổ phiếu.
Giá trị cổ phiếu quỹ cuối kỳ là: 320.000.000 + 170.000.000 = 490.000.000 đồng.
Vậy, đáp án của bài tập là:
Định khoản kế toán cho các nghiệp vụ phát sinh trên.
- Nợ 111: 1.500.000.000
Có 411: 1.500.000.000
- Nợ 128: 320.000.000
Có 112: 320.000.000
- Nợ 129: 170.000.000
Có 112: 170.000.000
- Nợ 3334: 150.000.000
Có 343: 150.000.000
Giá trị cổ phiếu quỹ cuối kỳ là: 490.000.000 đồng.
Ghi chú:
- Các nghiệp vụ phát sinh liên quan đến cổ phiếu quỹ đều được ghi nhận vào tài khoản 128 và 129.
- Giá trị cổ phiếu quỹ cuối kỳ được xác định bằng tổng giá trị cổ phiếu quỹ đang nắm giữ nhân với giá trị cổ phiếu quỹ.
Bài tập 2
Công ty XYZ là một công ty sản xuất và kinh doanh hàng hóa điện tử. Dưới đây là bảng cân đối kế toán tài chính của công ty cho năm kết thúc ngày 31 tháng 12 năm X.
Bảng cân đối kế toán tài chính (tất cả số liệu được tính bằng triệu đồng):
Tài sản | Số liệu cuối kỳ (năm X) | Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | Số liệu cuối kỳ (năm X) |
---|---|---|---|
Tiền mặt và tương đương tiền mặt | 500 | Vốn chủ sở hữu | 2,000 |
Các tài sản cố định | 1,500 | Nợ dài hạn | 1,500 |
Các tài sản lưu động | 1,000 | Nợ ngắn hạn | 500 |
Tổng tài sản | 3,000 | Tổng nợ và vốn chủ sở hữu | 3,000 |
Yêu cầu:
- Tính toán tỷ lệ nợ dài hạn và nợ ngắn hạn so với tổng tài sản của công ty XYZ.
- Tính toán tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản.
- Đánh giá tình hình tài chính của công ty XYZ dựa trên kết quả tính toán và số liệu trong bảng cân đối kế toán tài chính.
Gợi ý:
- Tỷ lệ nợ dài hạn được tính bằng cách chia số nợ dài hạn cho tổng tài sản và nhân 100%.
- Tỷ lệ nợ ngắn hạn được tính bằng cách chia số nợ ngắn hạn cho tổng tài sản và nhân 100%.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu được tính bằng cách chia vốn chủ sở hữu cho tổng tài sản và nhân 100%.
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về cơ cấu tài sản, nợ, và vốn chủ sở hữu của công ty XYZ, và từ đó đưa ra đánh giá về tình hình tài chính của công ty dựa trên các tỷ lệ này.
Lời giải:
Yêu cầu 1: Tính toán tỷ lệ nợ dài hạn và nợ ngắn hạn so với tổng tài sản của công ty XYZ.
- Tỷ lệ nợ dài hạn = (Nợ dài hạn / Tổng tài sản) * 100% = (1,500 / 3,000) * 100% = 50%.
- Tỷ lệ nợ ngắn hạn = (Nợ ngắn hạn / Tổng tài sản) * 100% = (500 / 3,000) * 100% = 16.67%.
Yêu cầu 2: Tính toán tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = (Vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản) * 100% = (2,000 / 3,000) * 100% = 66.67%.
Yêu cầu 3: Đánh giá tình hình tài chính của công ty XYZ dựa trên kết quả tính toán và số liệu trong bảng cân đối kế toán tài chính.
Dựa trên các tính toán trên, chúng ta có thể rút ra một số nhận xét về tình hình tài chính của công ty XYZ:
- Tỷ lệ nợ dài hạn là 50%, điều này cho thấy một phần lớn của nợ của công ty phải trả trong dài hạn.
- Tỷ lệ nợ ngắn hạn là 16.67%, cho thấy một phần nhỏ hơn của nợ là nợ ngắn hạn.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu là 66.67%, cho thấy công ty có một tỷ lệ lớn vốn chủ sở hữu trong cơ cấu tài sản.
Tỷ lệ nợ dài hạn cao có thể tạo ra áp lực trả nợ lớn trong dài hạn, nhưng tỷ lệ vốn chủ sở hữu cũng cao, cho thấy một phần lớn tài sản thuộc sở hữu của công ty. Tuy nhiên, cần xem xét thêm thông tin khác như lợi nhuận, dòng tiền, và các chỉ số khác để đánh giá tình hình tài chính toàn diện của công ty.
Bài tập 3
Tính toán Lợi nhuận gộp (Gross Profit) và Lợi nhuận ròng (Net Profit) Sử dụng số liệu sau đây của một công ty ABC trong một quý:
- Doanh thu tổng cộng: 500.000.000 VND
- Giá vốn hàng bán: 200.000.000 VND
- Chi phí hoạt động: 100.000.000 VND
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: 50.000.000 VND
Hãy tính toán Lợi nhuận gộp và Lợi nhuận ròng của công ty ABC trong quý này.
Lời giải:
Tính toán Lợi nhuận gộp và Lợi nhuận ròng
- Doanh thu tổng cộng: 500.000.000 VND
- Giá vốn hàng bán: 200.000.000 VND
- Chi phí hoạt động: 100.000.000 VND
- Thuế thu nhập doanh nghiệp: 50.000.000 VND
Lợi nhuận gộp = Doanh thu tổng cộng – Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp = 500.000.000 VND – 200.000.000 VND = 300.000.000 VND
Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động – Thuế thu nhập doanh nghiệp Lợi nhuận ròng = 300.000.000 VND – 100.000.000 VND – 50.000.000 VND = 150.000.000 VND
Vậy, Lợi nhuận gộp của công ty ABC là 300.000.000 VND và Lợi nhuận ròng là 150.000.000 VND trong quý này.
Bài tập 4
Tính toán Tỷ lệ Nợ dài hạn và Nợ ngắn hạn Sử dụng số liệu sau đây của công ty XYZ:
- Nợ dài hạn: 300.000.000 VND
- Nợ ngắn hạn: 150.000.000 VND
- Tài sản tổng cộng: 800.000.000 VND
Hãy tính toán tỷ lệ nợ dài hạn và nợ ngắn hạn so với tài sản tổng cộng của công ty XYZ.
Lời giải:
Tính toán Tỷ lệ Nợ dài hạn và Nợ ngắn hạn
- Nợ dài hạn: 300.000.000 VND
- Nợ ngắn hạn: 150.000.000 VND
- Tài sản tổng cộng: 800.000.000 VND
Tỷ lệ Nợ dài hạn = (Nợ dài hạn / Tài sản tổng cộng) x 100% Tỷ lệ Nợ dài hạn = (300.000.000 VND / 800.000.000 VND) x 100% = 37.5%
Tỷ lệ Nợ ngắn hạn = (Nợ ngắn hạn / Tài sản tổng cộng) x 100% Tỷ lệ Nợ ngắn hạn = (150.000.000 VND / 800.000.000 VND) x 100% = 18.75%
Vậy, tỷ lệ nợ dài hạn là 37.5% và tỷ lệ nợ ngắn hạn là 18.75% so với tài sản tổng cộng của công ty XYZ.
Việc thực hành Bài tập kế toán tài chính nâng cao là một bước quan trọng để phát triển sự hiểu biết sâu sắc về kế toán tài chính. Đừng ngần ngại đối mặt với những thách thức, hãy xem đó là cơ hội để nâng cao kỹ năng của bạn. Với kiến thức và thực hành, bạn sẽ trở thành một chuyên gia kế toán tài chính, luôn đảm bảo sự ổn định và thành công cho doanh nghiệp của bạn.